Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

AS Monaco

[4]
 (0:1 1/4

Le Havre

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D209/02/13AS Monaco*2-1Le Havre0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D201/09/12Le Havre*2-1AS Monaco0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D221/04/12AS Monaco*1-0Le Havre0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D217/12/11Le Havre*2-2AS Monaco0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D105/04/09 AS Monaco*0-1Le Havre0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/11/08Le Havre*2-3AS Monaco0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D123/03/03Le Havre0-3AS Monaco Trênl0-3Trên
FRA D103/11/02 AS Monaco1-1Le Havre Dướic 

Cộng 9 trận đấu, AS Monaco: 4thắng(44.44%), 3hòa(33.33%), 2bại(22.22%).
Cộng 7 trận mở kèo, AS Monaco: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 5trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 6trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Monaco Le Havre
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - AS Monaco ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Monaco 4 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Le Havre chỉ thắng 1, hòa 6 và thua 3 trong 10 trận sân khách trong mùa này. Hơn nữa, đội bóng có khoảng cách khá rộng về phong độ so với AS Monaco. Liệu Le Havre sẽ nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Monaco - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC21/01/24Rodez AF1-3AS Monaco*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC07/01/24RC Lens*2-2AS MonacoH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23AS Monaco*2-0Stade Brestois T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D129/10/23Lille OSC*2-0AS MonacoB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D108/10/23Stade Reims*1-3AS MonacoT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1NiceB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23FC Lorient2-2AS Monaco*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D103/09/23AS Monaco*3-0RC LensT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D126/08/23Nantes3-3AS Monaco*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D121/08/23AS Monaco*3-0StrasbourgT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 0 3 0 0 0 4 5 2
50.00% 25.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 522 314 28 533 634
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 285 249 324 164 145 280 365 286 236
24.42% 21.34% 27.76% 14.05% 12.43% 23.99% 31.28% 24.51% 20.22%
Sân nhà 157 121 140 63 46 108 152 140 127
29.79% 22.96% 26.57% 11.95% 8.73% 20.49% 28.84% 26.57% 24.10%
Sân trung lập 19 12 14 8 12 18 17 12 18
29.23% 18.46% 21.54% 12.31% 18.46% 27.69% 26.15% 18.46% 27.69%
Sân khách 109 116 170 93 87 154 196 134 91
18.96% 20.17% 29.57% 16.17% 15.13% 26.78% 34.09% 23.30% 15.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 313 21 343 145 5 115 51 35 42
46.23% 3.10% 50.66% 54.72% 1.89% 43.40% 39.84% 27.34% 32.81%
Sân nhà 181 16 224 21 0 17 17 3 8
42.99% 3.80% 53.21% 55.26% 0.00% 44.74% 60.71% 10.71% 28.57%
Sân trung lập 15 0 14 10 1 7 4 3 5
51.72% 0.00% 48.28% 55.56% 5.56% 38.89% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 117 5 105 114 4 91 30 29 29
51.54% 2.20% 46.26% 54.55% 1.91% 43.54% 34.09% 32.95% 32.95%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC08/02/2024 19:45:00FC RouenVSAS Monaco
FRA D111/02/2024 19:45:00NiceVSAS Monaco
FRA D118/02/2024 14:00:00AS MonacoVSToulouse
FRA D125/02/2024 12:00:00RC LensVSAS Monaco
FRA D103/03/2024 15:59:00AS MonacoVSParis Saint Germain
Le Havre - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRAC22/01/24Chateauroux0-1Le Havre*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Le Havre*2-1CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le HavreB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/11/23Toulouse*1-2Le HavreT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D121/10/23Le Havre0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D101/10/23Le Havre0-2Lille OSC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D124/09/23Le Havre*2-1Clermont FootT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D118/09/23Lyonnais*0-0Le HavreH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/09/23Le Havre1-0CaenT  Dướil1-0Trên
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC LorientT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D127/08/23Stade Rennes FC*2-2Le Havre H0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 2hòa(10.53%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 6 2 2 0 0 0 2 5 3
40.00% 35.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Le Havre - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 447 173 19 459 486
Le Havre - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 197 289 191 116 277 355 191 122
16.08% 20.85% 30.58% 20.21% 12.28% 29.31% 37.57% 20.21% 12.91%
Sân nhà 78 115 126 69 37 104 159 103 59
18.35% 27.06% 29.65% 16.24% 8.71% 24.47% 37.41% 24.24% 13.88%
Sân trung lập 17 6 23 10 8 12 21 19 12
26.56% 9.38% 35.94% 15.63% 12.50% 18.75% 32.81% 29.69% 18.75%
Sân khách 57 76 140 112 71 161 175 69 51
12.50% 16.67% 30.70% 24.56% 15.57% 35.31% 38.38% 15.13% 11.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Havre - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 4 187 156 2 134 50 61 58
48.52% 1.08% 50.40% 53.42% 0.68% 45.89% 29.59% 36.09% 34.32%
Sân nhà 142 3 143 15 1 15 20 20 20
49.31% 1.04% 49.65% 48.39% 3.23% 48.39% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 12 0 15 14 0 8 3 6 3
44.44% 0.00% 55.56% 63.64% 0.00% 36.36% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 29 127 1 111 27 35 35
46.43% 1.79% 51.79% 53.14% 0.42% 46.44% 27.84% 36.08% 36.08%
Le Havre - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC07/02/2024 19:30:00StrasbourgVSLe Havre
FRA D111/02/2024 12:00:00Le HavreVSStade Rennes FC
FRA D117/02/2024 15:59:00Lille OSCVSLe Havre
FRA D125/02/2024 14:00:00Le HavreVSStade Reims
FRA D103/03/2024 15:59:00Stade BrestoisVSLe Havre
AS Monaco Formation: 361 Le Havre Formation: 442

Đội hình AS Monaco:

Đội hình Le Havre:

Thủ môn Thủ môn
16 Philipp Kohn 1 Radoslaw Majecki 30 Arthur Desmas 1 Mathieu Gorgelin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Wissam Ben Yedder
33 Lucas Michal
36 Breel Donald Embolo
29 Folarin Balogun
7 Eliesse Ben Seghir
2 Vanderson de Oliveira Campos
19 Youssouf Fofana
20 Kassoum Ouattara
21 Maghnes Akliouche
17 Aleksandr Golovin
42 Mamadou Coulibaly
37 Edan Diop
88 Soungoutou Magassa
34 Chrislain Matsima
8 Eliot Matazo
18 Takumi Minamino
27 Krepin Diatta
4 Mohamed Camara
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
46 Aurelien Platret
5 Thilo Kehrer
22 Mohammed Salisu
41 Antonin Cartillier
12 Caio Henrique Oliveira Silva
14 Ismail Jakobs
99 Wilfried Stephane Singo
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
11 Emmanuel Sabbi
23 Josue Casimir
10 Nabil Alioui
28 Andre Ayew
29 Samuel Grandsir
13 Steve Ngoura
9 Mohamed Bayo
7 Loic Nego
14 Daler Kuzyaev
8 Yassine Kechta
21 Antoine Joujou
25 Alois Confais
19 Rassoul Ndiaye
5 Oussama Targhalline
94 Abdoulaye Toure
93 Arouna Sangante
6 Etienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
27 Christopher Operi
17 Oualid El Hajjam
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois191971315868.42%Chi tiết
2Lille OSC1919141216663.16%Chi tiết
3Le Havre191931126557.89%Chi tiết
4Paris Saint Germain2020201028250.00%Chi tiết
5Strasbourg202061037350.00%Chi tiết
6AS Monaco191914919047.37%Chi tiết
7Metz19193937247.37%Chi tiết
8Toulouse19195928147.37%Chi tiết
9Clermont Foot19194919047.37%Chi tiết
10Stade Reims19199919047.37%Chi tiết
11Nantes202079011-245.00%Chi tiết
12Nice191916847142.11%Chi tiết
13FC Lorient191938110-242.11%Chi tiết
14Montpellier HSC20209839-140.00%Chi tiết
15RC Lens2020168111-340.00%Chi tiết
16Marseille1919156112-631.58%Chi tiết
17Stade Rennes FC2020146311-530.00%Chi tiết
18Lyonnais191995014-926.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 83 43.92%
 Hòa 30 15.87%
 Đội khách thắng kèo 76 40.21%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/02/2024 09:42:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/02/2024 12:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
04/02/2024 09:42:15
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.