Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

AS Monaco

[3]
 (1/2:0

Paris Saint Germain

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS Monaco0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D111/02/23AS Monaco*3-1Paris Saint Germain0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D129/08/22Paris Saint Germain*1-1AS Monaco0:2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D120/03/22AS Monaco3-0Paris Saint Germain*1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D113/12/21Paris Saint Germain*2-0AS Monaco0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRAC20/05/21AS Monaco(T)0-2Paris Saint Germain*3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D122/02/21Paris Saint Germain*0-2AS Monaco0:1Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D121/11/20AS Monaco3-2Paris Saint Germain* 1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D116/01/20AS Monaco1-4Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/01/20Paris Saint Germain*3-3AS Monaco0:2 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên

Cộng 10 trận đấu, AS Monaco: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Monaco: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Monaco Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Monaco 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Paris Saint Germain dẫn trước trên BXH, đội bóng có 8 thắng và 3 hòa trên sân khách mùa giải này. Do đó, Paris Saint Germain sẽ trọn vẹn 3 điểm trên sân khách trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Monaco - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D125/02/24RC Lens*2-3AS MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D118/02/24AS Monaco*1-2ToulouseB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC09/02/24FC Rouen1-1AS Monaco*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-5]
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC21/01/24Rodez AF1-3AS Monaco*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsB0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRAC07/01/24RC Lens*2-2AS MonacoH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23AS Monaco*2-0Stade Brestois T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D129/10/23Lille OSC*2-0AS MonacoB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D108/10/23Stade Reims*1-3AS MonacoT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 1 3 0 0 0 6 4 2
50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67%
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 525 316 28 536 636
AS Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 285 251 326 165 145 280 368 286 238
24.32% 21.42% 27.82% 14.08% 12.37% 23.89% 31.40% 24.40% 20.31%
Sân nhà 157 121 141 64 46 108 154 140 127
29.68% 22.87% 26.65% 12.10% 8.70% 20.42% 29.11% 26.47% 24.01%
Sân trung lập 19 12 14 8 12 18 17 12 18
29.23% 18.46% 21.54% 12.31% 18.46% 27.69% 26.15% 18.46% 27.69%
Sân khách 109 118 171 93 87 154 197 134 93
18.86% 20.42% 29.58% 16.09% 15.05% 26.64% 34.08% 23.18% 16.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 313 21 346 147 5 115 51 35 42
46.03% 3.09% 50.88% 55.06% 1.87% 43.07% 39.84% 27.34% 32.81%
Sân nhà 181 16 226 21 0 17 17 3 8
42.79% 3.78% 53.43% 55.26% 0.00% 44.74% 60.71% 10.71% 28.57%
Sân trung lập 15 0 14 10 1 7 4 3 5
51.72% 0.00% 48.28% 55.56% 5.56% 38.89% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 117 5 106 116 4 91 30 29 29
51.32% 2.19% 46.49% 54.98% 1.90% 43.13% 34.09% 32.95% 32.95%
AS Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/03/2024 14:00:00StrasbourgVSAS Monaco
FRA D117/03/2024 14:00:00AS MonacoVSFC Lorient
FRA D131/03/2024 15:00:00MetzVSAS Monaco
FRA D107/04/2024 15:00:00AS MonacoVSStade Rennes FC
FRA D114/04/2024 15:00:00AS MonacoVSLille OSC
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseT0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D118/12/23Lille OSC1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL08/11/23AC Milan2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 7 3 0 1 0 0 6 2 1
70.00% 25.00% 5.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 535 383 45 620 647
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 458 283 284 150 92 214 354 314 385
36.15% 22.34% 22.42% 11.84% 7.26% 16.89% 27.94% 24.78% 30.39%
Sân nhà 253 121 116 45 29 74 129 155 206
44.86% 21.45% 20.57% 7.98% 5.14% 13.12% 22.87% 27.48% 36.52%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 163 130 141 94 59 124 198 124 141
27.77% 22.15% 24.02% 16.01% 10.05% 21.12% 33.73% 21.12% 24.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 437 54 441 87 2 70 31 27 22
46.89% 5.79% 47.32% 54.72% 1.26% 44.03% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 238 24 233 8 0 5 7 7 2
48.08% 4.85% 47.07% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 158 25 174 71 2 56 17 18 19
44.26% 7.00% 48.74% 55.04% 1.55% 43.41% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL05/03/2024 20:00:00Real SociedadVSParis Saint Germain
FRA D110/03/2024 12:00:00Paris Saint GermainVSStade Reims
FRAC13/03/2024 20:10:00Paris Saint GermainVSNice
FRA D117/03/2024 19:45:00Montpellier HSCVSParis Saint Germain
FRA D131/03/2024 15:00:00MarseilleVSParis Saint Germain
AS Monaco Formation: 442 Paris Saint Germain Formation: 433

Đội hình AS Monaco:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
1 Radoslaw Majecki 16 Philipp Kohn 99 Gianluigi Donnarumma 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Wissam Ben Yedder
29 Folarin Balogun
47 Lucas Michal
18 Takumi Minamino
19 Youssouf Fofana
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
17 Aleksandr Golovin
42 Mamadou Coulibaly
7 Eliesse Ben Seghir
37 Edan Diop
33 Mayssam Benama
88 Soungoutou Magassa
99 Wilfried Stephane Singo
3 Guillermo Alfonso Maripan Loaysa
22 Mohammed Salisu
20 Kassoum Ouattara
43 Ritchy Valme
46 Aurelien Platret
12 Caio Henrique Oliveira Silva
10 Ousmane Dembele
7 Kylian Mbappe Lottin
29 Bradley Barcola
11 Marco Asensio Willemsen
9 Goncalo Matias Ramos
23 Randal Kolo Muani
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
8 Fabian Ruiz Pena
19 Lee Kang In
4 Manuel Ugarte
33 Warren Zaire-Emery
28 Carlos Soler Barragan
2 Achraf Hakimi
15 Danilo Luis Hello Pereira
35 Lucas Lopes Beraldo
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
25 Nuno Mendes
26 Nordi Mukiele Mulere
37 Milan Skriniar
3 Presnel Kimpembe
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois2323101526965.22%Chi tiết
2Lille OSC2323171418660.87%Chi tiết
3Le Havre232331229352.17%Chi tiết
4Paris Saint Germain2323231229352.17%Chi tiết
5Toulouse232361229352.17%Chi tiết
6Nantes2323711012-147.83%Chi tiết
7AS Monaco23231611111047.83%Chi tiết
8FC Lorient2323411111047.83%Chi tiết
9Clermont Foot2323411111047.83%Chi tiết
10Stade Reims23231310112-243.48%Chi tiết
11RC Lens23231810112-243.48%Chi tiết
12Metz2323410310043.48%Chi tiết
13Strasbourg2323810310043.48%Chi tiết
14Montpellier HSC2323119311-239.13%Chi tiết
15Lyonnais2323129014-539.13%Chi tiết
16Stade Rennes FC2323169311-239.13%Chi tiết
17Nice2323188510-234.78%Chi tiết
18Marseille2323177115-830.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 96 43.05%
 Hòa 32 14.35%
 Đội khách thắng kèo 95 42.60%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 65.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 30.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Metz, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.74%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/03/2024 10:25:12

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain231661541954 
2Stade Brestois231274341843 
3AS Monaco231256443441 
4Nice231175221540 
5Lille OSC231085332038 
6RC Lens231067302436 
7Stade Rennes FC23986352735 
8Stade Reims231049303134 
9Marseille23896332533 
10Lyonnais238411253528 
11Toulouse23689253126 
12Nantes237412233425 
13Strasbourg236710233525 
14Le Havre23599243024 
15Montpellier HSC235810253122 
Chú ý: -1 pts
16FC Lorient235711314422 
17Metz234514193717 
18Clermont Foot233812163617 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 207 67.65%
 Các trận chưa diễn ra 99 32.35%
 Chiến thắng trên sân nhà 83 40.10%
 Trận hòa 60 28.99%
 Chiến thắng trên sân khách 64 30.92%
 Tổng số bàn thắng 526 Trung bình 2.54 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 298 Trung bình 1.44 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 228 Trung bình 1.10 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 54 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Clermont Foot 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Nice 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient 44 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Lorient 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách AS Monaco,FC Lorient,Metz 23 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 01/03/2024 10:25:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Cập nhật: GMT+0800
01/03/2024 10:25:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.