Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nantes

[12]
 (0:1/2

Metz

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D127/02/22 Metz*0-0Nantes0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D115/08/21Nantes*2-0Metz0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D124/01/21Metz*2-0Nantes0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D122/11/20Nantes*1-1Metz0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D116/02/20Nantes*0-0Metz 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/10/19Metz*1-0Nantes 0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/03/18Metz1-1Nantes*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D101/10/17Nantes*1-0Metz 0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D119/02/17Metz*1-1Nantes0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Nantes: 2thắng(20.00%), 5hòa(50.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nantes: 2thắng kèo(20.00%), 2hòa(20.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 1trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nantes Metz
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Nantes ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nantes 2 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Metz chỉ có 1 hòa và 9 thua trong 10 trận gần đây, trong đó mất sự cân bằng công và thủ, trong đó không ghi được bàn nào tới 6 trận, trong đó toàn để lọt lưới. Do đó, Metz chắc sẽ phải nhận thất bại trên sân khách trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nantes - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Nantes0-1RC Lens*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/24Nantes*0-1Stade Lavallois MFCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/01/24 Nantes*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC06/01/24Pau FC1-4Nantes*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/23Nantes*0-2Stade BrestoisB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Nantes*0-1Stade ReimsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/10/23RC Lens*4-0NantesB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D107/10/23Strasbourg*1-2NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 3 1 6 0 0 0 4 1 5
35.00% 10.00% 55.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 512 202 11 506 558
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 210 299 216 178 351 394 201 118
15.13% 19.74% 28.10% 20.30% 16.73% 32.99% 37.03% 18.89% 11.09%
Sân nhà 91 127 142 75 58 134 172 114 73
18.46% 25.76% 28.80% 15.21% 11.76% 27.18% 34.89% 23.12% 14.81%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 58 70 139 124 108 196 191 73 39
11.62% 14.03% 27.86% 24.85% 21.64% 39.28% 38.28% 14.63% 7.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 16 205 200 8 200 42 51 56
43.33% 4.10% 52.56% 49.02% 1.96% 49.02% 28.19% 34.23% 37.58%
Sân nhà 145 11 154 38 2 31 10 25 24
46.77% 3.55% 49.68% 53.52% 2.82% 43.66% 16.95% 42.37% 40.68%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 13 2 32 152 6 159 27 22 27
27.66% 4.26% 68.09% 47.95% 1.89% 50.16% 35.53% 28.95% 35.53%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/03/2024 19:45:00MarseilleVSNantes
FRA D116/03/2024 15:59:00NantesVSStrasbourg
FRA D131/03/2024 15:00:00NiceVSNantes
FRA D107/04/2024 15:00:00NantesVSLyonnais
FRA D114/04/2024 15:00:00Le HavreVSNantes
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/02/24Metz1-2Lyonnais*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 4hòa(21.05%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 2 6 0 0 0 2 2 6
20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 464 203 12 485 508
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 207 284 181 169 317 356 196 124
15.31% 20.85% 28.60% 18.23% 17.02% 31.92% 35.85% 19.74% 12.49%
Sân nhà 92 105 123 83 58 121 164 107 69
19.96% 22.78% 26.68% 18.00% 12.58% 26.25% 35.57% 23.21% 14.97%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 145 85 106 180 172 83 52
11.70% 19.30% 29.77% 17.45% 21.77% 36.96% 35.32% 17.04% 10.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 168 211 11 182 45 57 59
48.26% 2.91% 48.84% 52.23% 2.72% 45.05% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 130 7 126 33 4 43 20 27 33
49.43% 2.66% 47.91% 41.25% 5.00% 53.75% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 167 7 133 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.40% 2.28% 43.32% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/03/2024 14:00:00MetzVSClermont Foot
FRA D117/03/2024 14:00:00Stade ReimsVSMetz
FRA D131/03/2024 15:00:00MetzVSAS Monaco
FRA D107/04/2024 15:00:00Stade BrestoisVSMetz
FRA D114/04/2024 15:00:00MetzVSRC Lens
Nantes Formation: 532 Metz Formation: 442

Đội hình Nantes:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
1 Alban Lafont 16 Remy Descamps 16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
27 Moses Simon
11 Marcus Regis Coco
15 Tino Kadewere
39 Matthis Abline
77 Benie Adama Traore
7 Ignatius Kpene Ganago
8 Samuel Moutoussamy
6 Douglas Augusto Soares Gomes
5 Pedro Chirivella
25 Florent Mollet
17 Moussa Sissoko
21 Jean-Charles Castelletto
24 Eray Ervin Comert
4 Pallois Nicolas
44 Nathan Zeze
3 Nicolas Cozza
2 Jean Kevin Duverne
71 Hugo Boutsingkham
18 Ronael Pierre-Gabriel
10 Georges Mikautadze
11 Didier Lamkel Ze
37 Ibou Sane
26 Malick Mbaye
36 Ablie Jallow
99 Joel Joshoghene Asoro
18 Lamine Camara
27 Danley Jean Jacques
14 Cheikh Tidiane Sabaly
34 Joseph Nduquidi
25 Arthur Atta
2 Maxime Colin
29 Christopher Herelle
38 Sadibou Sane
3 Matthieu Udol
22 Kevin Van Den Kerkhof
15 Aboubacar Lo
5 Fali Cande
39 Koffi Kouao
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois2323101526965.22%Chi tiết
2Lille OSC2424171518762.50%Chi tiết
3Le Havre232331229352.17%Chi tiết
4Toulouse232361229352.17%Chi tiết
5AS Monaco24241612111150.00%Chi tiết
6Paris Saint Germain24242412210250.00%Chi tiết
7FC Lorient2323411111047.83%Chi tiết
8Nantes2323711012-147.83%Chi tiết
9Clermont Foot2424411112-145.83%Chi tiết
10RC Lens23231810112-243.48%Chi tiết
11Strasbourg2323810310043.48%Chi tiết
12Metz2323410310043.48%Chi tiết
13Stade Reims24241410113-341.67%Chi tiết
14Lyonnais2323129014-539.13%Chi tiết
15Stade Rennes FC2323169311-239.13%Chi tiết
16Montpellier HSC2323119311-239.13%Chi tiết
17Nice2323188510-234.78%Chi tiết
18Marseille2424188115-733.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 97 42.92%
 Hòa 32 14.16%
 Đội khách thắng kèo 97 42.92%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 65.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Metz, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 21.74%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/03/2024 09:43:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/03/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
03/03/2024 09:43:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.