Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Marseille

[8]
 (0:1 1/2

Metz

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D114/02/22Metz1-2Marseille*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D107/11/21Marseille*0-0Metz 0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/05/21Metz1-1Marseille*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/09/20Marseille*1-1Metz0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/12/19Metz1-1Marseille*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/02/18Marseille*6-3Metz0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D130/11/17Metz0-3Marseille*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/02/17Metz1-0Marseille*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/10/16Marseille*1-0Metz0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 4thắng(40.00%), 5hòa(50.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Metz
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 4 Thắng 5 Hòa 1 Bại
Metz đang chuỗi 7 thua liên tiếp, trong đó có tới 5 trận không ghi được bàn nào, còn 2 trận khác chỉ ghi được duy nhất 1 bàn. Nên Metz có khả năng lớn phải thau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville FC(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 4 0 1 0 0 2 3 4
45.00% 35.00% 20.00% 60.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 319 594 278 28 616 603
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 296 308 205 142 281 402 316 220
21.99% 24.28% 25.27% 16.82% 11.65% 23.05% 32.98% 25.92% 18.05%
Sân nhà 161 147 128 72 43 97 164 171 119
29.22% 26.68% 23.23% 13.07% 7.80% 17.60% 29.76% 31.03% 21.60%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 85 127 161 116 86 165 207 124 79
14.78% 22.09% 28.00% 20.17% 14.96% 28.70% 36.00% 21.57% 13.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 24 391 96 6 125 55 40 44
46.38% 3.10% 50.52% 42.29% 2.64% 55.07% 39.57% 28.78% 31.65%
Sân nhà 205 17 235 12 0 22 11 7 5
44.86% 3.72% 51.42% 35.29% 0.00% 64.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 124 4 122 79 6 95 41 30 34
49.60% 1.60% 48.80% 43.89% 3.33% 52.78% 39.05% 28.57% 32.38%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL15/02/2024 17:45:00FC Shakhtar DonetskVSMarseille
FRA D118/02/2024 19:45:00Stade BrestoisVSMarseille
UEFA EL22/02/2024 20:00:00MarseilleVSFC Shakhtar Donetsk
FRA D125/02/2024 19:45:00MarseilleVSMontpellier HSC
FRA D103/03/2024 15:59:00Clermont FootVSMarseille
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF19/01/24Metz4-1Swift HesperangeT  Trênl0-0Dưới
FRA D114/01/24 Metz*0-1ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 4hòa(21.05%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 2 2 6 0 0 0 3 1 6
25.00% 15.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 461 203 12 483 507
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 207 283 180 168 316 354 196 124
15.35% 20.91% 28.59% 18.18% 16.97% 31.92% 35.76% 19.80% 12.53%
Sân nhà 92 105 123 82 58 121 163 107 69
20.00% 22.83% 26.74% 17.83% 12.61% 26.30% 35.43% 23.26% 15.00%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 144 85 105 179 171 83 52
11.75% 19.38% 29.69% 17.53% 21.65% 36.91% 35.26% 17.11% 10.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 168 210 11 180 45 57 59
48.26% 2.91% 48.84% 52.37% 2.74% 44.89% 27.95% 35.40% 36.65%
Sân nhà 130 7 126 33 4 42 20 27 33
49.43% 2.66% 47.91% 41.77% 5.06% 53.16% 25.00% 33.75% 41.25%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 166 7 132 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.43% 2.30% 43.28% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/02/2024 14:00:00Montpellier HSCVSMetz
FRA D123/02/2024 20:00:00MetzVSLyonnais
FRA D103/03/2024 15:59:00NantesVSMetz
FRA D110/03/2024 14:00:00MetzVSClermont Foot
FRA D117/03/2024 15:59:00Stade ReimsVSMetz
Marseille Formation: 433 Metz Formation: 451

Đội hình Marseille:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Iliman Ndiaye
10 Pierre Emerick Aubameyang
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
20 Carlos Joaquin Correa
23 Ismaila Sarr
41 Sofiane Sidi Ali
14 Faris Pemi Moumbagna
37 Emran Soglo
17 Jean Emile Junior Onana Onana
8 Azzedine Ounahi
11 Amine Harit
66 Noam Mayoka-Tika
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
18 Abdoul Bamo Meïte
4 Samuel Gigot
5 Leonardo Balerdi Rossa
3 Quentin Merlin
7 Jonathan Clauss
6 Ulisses Alexandre Garcia
10 Georges Mikautadze
99 Joel Joshoghene Asoro
14 Cheikh Tidiane Sabaly
17 Benjamin Tetteh
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
36 Ablie Jallow
6 Kevin N‘Doram
22 Kevin Van Den Kerkhof
27 Danley Jean Jacques
18 Lamine Camara
11 Didier Lamkel Ze
25 Arthur Atta
34 Joseph Nduquidi
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
2 Maxime Colin
8 Ismael Traore
5 Fali Cande
3 Matthieu Udol
15 Aboubacar Lo
38 Sadibou Sane
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2020151316765.00%Chi tiết
2Stade Brestois202081325865.00%Chi tiết
3Le Havre202031226660.00%Chi tiết
4Paris Saint Germain2020201028250.00%Chi tiết
5Toulouse202051028250.00%Chi tiết
6Strasbourg202061037350.00%Chi tiết
7Nantes202079011-245.00%Chi tiết
8AS Monaco2020159110-145.00%Chi tiết
9Metz20204938145.00%Chi tiết
10FC Lorient202039110-145.00%Chi tiết
11Clermont Foot202049110-145.00%Chi tiết
12Stade Reims2020109110-145.00%Chi tiết
13RC Lens2020168111-340.00%Chi tiết
14Montpellier HSC20209839-140.00%Chi tiết
15Nice202016857140.00%Chi tiết
16Marseille2020156113-730.00%Chi tiết
17Lyonnais2020106014-830.00%Chi tiết
18Stade Rennes FC2020146311-530.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 85 43.37%
 Hòa 32 16.33%
 Đội khách thắng kèo 79 40.31%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 65.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marseille, Lyonnais, Stade Rennes FC, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/02/2024 09:02:14

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
09/02/2024 09:02:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.