Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nice

[5]
 (0:3/4

Montpellier HSC

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Nice*1-0Montpellier HSC0:1/4Thắng kèoDướil 
FRA D128/05/23Montpellier HSC*2-3Nice0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D112/01/23Nice*6-1Montpellier HSC0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D112/03/22Montpellier HSC0-0Nice* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/11/21Nice*0-1Montpellier HSC0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/04/21Nice*3-1Montpellier HSC0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D112/09/20Montpellier HSC*3-1Nice0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D115/09/19Montpellier HSC*2-1Nice0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Nice: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nice: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nice Montpellier HSC
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Nice ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nice 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Nice cần một chiến thắng để đầy tinh thần. Trận này tiếp Montpellier HSC chỉ thắng 1/8 trận gần đây và thua 6/7 trận sân khách đã qua, Nice sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nice - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/03/24Toulouse2-1Nice*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D125/02/24Nice*0-0Clermont FootH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/02/24Lyonnais*1-0NiceB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D105/02/24Stade Brestois*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/10/23Clermont Foot0-1Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*T1:0HòaDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 1 0 0 0 4 2 5
50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 484 204 15 524 518
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 229 310 203 157 333 379 206 124
13.72% 21.98% 29.75% 19.48% 15.07% 31.96% 36.37% 19.77% 11.90%
Sân nhà 93 133 145 67 47 119 178 118 70
19.18% 27.42% 29.90% 13.81% 9.69% 24.54% 36.70% 24.33% 14.43%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 44 88 150 122 103 199 177 85 46
8.68% 17.36% 29.59% 24.06% 20.32% 39.25% 34.91% 16.77% 9.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 12 188 244 5 198 54 45 49
45.65% 3.26% 51.09% 54.59% 1.12% 44.30% 36.49% 30.41% 33.11%
Sân nhà 137 11 143 45 1 45 33 18 18
47.08% 3.78% 49.14% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 23 1 34 189 4 147 20 24 26
39.66% 1.72% 58.62% 55.59% 1.18% 43.24% 28.57% 34.29% 37.14%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC13/03/2024 20:10:00Paris Saint GermainVSNice
FRA D116/03/2024 20:00:00RC LensVSNice
FRA D131/03/2024 13:00:00NiceVSNantes
FRA D107/04/2024 15:00:00Stade ReimsVSNice
FRA D114/04/2024 15:00:00MarseilleVSNice
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/03/24Montpellier HSC*2-2StrasbourgH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D118/02/24Montpellier HSC*3-0MetzT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D112/02/24Montpellier HSC*1-2LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC25/01/24Feignies Aulnoye(T)0-4Montpellier HSC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D114/01/24Stade Brestois*2-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/24Amiens SC1-2Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/11/23Montpellier HSC*1-1Clermont FootH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Montpellier HSC*1-3Stade BrestoisB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 2 6 3 1 0 0 2 0 6
25.00% 30.00% 45.00% 18.18% 54.55% 27.27% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 451 240 16 465 528
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 185 275 198 163 287 350 218 138
17.32% 18.63% 27.69% 19.94% 16.41% 28.90% 35.25% 21.95% 13.90%
Sân nhà 106 107 131 90 43 111 168 110 88
22.22% 22.43% 27.46% 18.87% 9.01% 23.27% 35.22% 23.06% 18.45%
Sân trung lập 5 6 16 7 6 12 12 14 2
12.50% 15.00% 40.00% 17.50% 15.00% 30.00% 30.00% 35.00% 5.00%
Sân khách 61 72 128 101 114 164 170 94 48
12.82% 15.13% 26.89% 21.22% 23.95% 34.45% 35.71% 19.75% 10.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 9 196 168 6 183 42 47 47
47.70% 2.30% 50.00% 47.06% 1.68% 51.26% 30.88% 34.56% 34.56%
Sân nhà 148 8 152 33 1 35 14 13 17
48.05% 2.60% 49.35% 47.83% 1.45% 50.72% 31.82% 29.55% 38.64%
Sân trung lập 5 1 12 5 0 4 2 5 3
27.78% 5.56% 66.67% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 34 0 32 130 5 144 26 29 27
51.52% 0.00% 48.48% 46.59% 1.79% 51.61% 31.71% 35.37% 32.93%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/03/2024 19:45:00Montpellier HSCVSParis Saint Germain
FRA D131/03/2024 13:00:00Le HavreVSMontpellier HSC
FRA D107/04/2024 15:00:00Montpellier HSCVSFC Lorient
FRA D114/04/2024 15:00:00Clermont FootVSMontpellier HSC
FRA D121/04/2024 15:00:00Stade ReimsVSMontpellier HSC
Nice Formation: 361 Montpellier HSC Formation: 451

Đội hình Nice:

Đội hình Montpellier HSC:

Thủ môn Thủ môn
1 Marcin Bulka 31 Maxime Dupe 40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Teremas Moffi
25 Mohamed Ali Cho
27 Aliou Balde
24 Gaetan Laborde
23 Jordan Lotomba
28 Hichem Boudaoui
19 Khephren Thuram Ulien
26 Melvin Bard
29 Evann Guessand
7 Jeremie Boga
39 Daouda Traore
32 Tom Louchet
18 Alexis Claude-Maurice
10 Sofiane Diop
21 Alexis Beka Beka
8 Pablo Paulino Rosario
6 Jean-Clair Todibo
4 Dante Bonfim Costa
33 Antoine Mendy
15 Romain Perraud
55 Youssouf Ndayishimiye
8 Akor Adams
10 Wahbi Khazri
70 Tanguy Coulibaly
23 Yann Karamoh
12 Jordan Ferri
13 Joris Chotard
9 Musa Al Taamari
11 Teji Savanier
7 Arnaud Nordin
22 Khalil Fayad
18 Leo Leroy
17 Theo Sainte-Luce
6 Christopher Jullien
29 Enzo Tchato
4 Boubakar Kouyate
5 Modibo Sagnan
3 Issiaga Sylla
37 Teo Allix
36 Silvan Hefti
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois24241116261066.67%Chi tiết
2Lille OSC2424171518762.50%Chi tiết
3Toulouse242461329454.17%Chi tiết
4AS Monaco24241612111150.00%Chi tiết
5Le Havre2424312210250.00%Chi tiết
6FC Lorient2424412111150.00%Chi tiết
7Paris Saint Germain24242412210250.00%Chi tiết
8Clermont Foot2424411112-145.83%Chi tiết
9RC Lens24241811112-145.83%Chi tiết
10Metz2424411310145.83%Chi tiết
11Strasbourg2424811310145.83%Chi tiết
12Nantes2424811013-245.83%Chi tiết
13Stade Reims24241410113-341.67%Chi tiết
14Lyonnais2424139015-637.50%Chi tiết
15Stade Rennes FC2424179312-337.50%Chi tiết
16Montpellier HSC2424129312-337.50%Chi tiết
17Marseille2424188115-733.33%Chi tiết
18Nice2424198511-333.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 99 42.67%
 Hòa 32 13.79%
 Đội khách thắng kèo 101 43.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nice, Marseille, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Metz, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.83%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/03/2024 11:37:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
08/03/2024 11:37:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.