Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Paris Saint Germain

[1]
 (0:1 1/4

Stade Reims

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D130/01/23 Paris Saint Germain*1-1Stade Reims0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/10/22Stade Reims0-0Paris Saint Germain* 1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/01/22Paris Saint Germain*4-0Stade Reims0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D130/08/21Stade Reims0-2Paris Saint Germain*2:0HòaDướic0-1Trên
FRA D117/05/21Paris Saint Germain*4-0Stade Reims 0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D128/09/20Stade Reims0-2Paris Saint Germain*2:0HòaDướic0-1Trên
FRA LC23/01/20 Stade Reims0-3Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D126/09/19Paris Saint Germain*0-2Stade Reims0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/05/19Stade Reims3-1Paris Saint Germain*1 1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Stade Reims
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Khoảng cách giữa 2 đội này là hơn 20 điểm, cho thấy thực lực giữa họ có sự chênh lệch rất rộng. Stade Reims, đội bóng có phong độ tệ khi chỉ thắng 1, hòa 2 mà thua 3 trận trong 6 vòng gần đây, sợ rằng họ phải nhận thất bại trước trận gặp đội bóng hùng mạnh là PSG.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL06/03/24Real Sociedad*1-2Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseT0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D118/12/23Lille OSC1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 7 3 0 1 0 0 6 3 0
70.00% 30.00% 0.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 536 383 45 621 648
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 458 284 285 150 92 215 354 315 385
36.09% 22.38% 22.46% 11.82% 7.25% 16.94% 27.90% 24.82% 30.34%
Sân nhà 253 121 116 45 29 74 129 155 206
44.86% 21.45% 20.57% 7.98% 5.14% 13.12% 22.87% 27.48% 36.52%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 163 131 142 94 59 125 198 125 141
27.67% 22.24% 24.11% 15.96% 10.02% 21.22% 33.62% 21.22% 23.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 437 54 442 88 2 70 31 27 22
46.84% 5.79% 47.37% 55.00% 1.25% 43.75% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 238 24 233 8 0 5 7 7 2
48.08% 4.85% 47.07% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 158 25 175 72 2 56 17 18 19
44.13% 6.98% 48.88% 55.38% 1.54% 43.08% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC13/03/2024 20:10:00Paris Saint GermainVSNice
FRA D117/03/2024 19:45:00Montpellier HSCVSParis Saint Germain
FRA D131/03/2024 18:45:00MarseilleVSParis Saint Germain
FRA D107/04/2024 15:00:00Paris Saint GermainVSClermont Foot
FRA D114/04/2024 15:00:00FC LorientVSParis Saint Germain
Stade Reims - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/03/24Stade Reims*0-1Lille OSCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/02/24Le Havre1-2Stade Reims* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D119/02/24Stade Reims*1-1RC LensH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D111/02/24FC Lorient2-0Stade Reims*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Stade Reims*2-3ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC22/01/24Sochaux2-2Stade Reims*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-4]
FRA D113/01/24AS Monaco*1-3Stade ReimsT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRAC08/01/24Dinan Lehon FC0-3Stade Reims*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D117/12/23RC Lens*2-0Stade ReimsB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/12/23Stade Reims*2-1StrasbourgT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
FRA D127/11/23Stade Rennes FC*3-1Stade ReimsB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D105/11/23Nantes*0-1Stade ReimsT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/10/23Stade Reims*1-0FC LorientT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23Toulouse*1-1Stade ReimsH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23Stade Reims*1-3AS MonacoB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D101/10/23Stade Reims*2-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 2 4 0 0 0 4 2 4
40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Stade Reims - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 401 206 10 429 474
Stade Reims - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 165 277 176 133 277 320 186 120
16.83% 18.27% 30.68% 19.49% 14.73% 30.68% 35.44% 20.60% 13.29%
Sân nhà 94 91 122 78 43 114 146 89 79
21.96% 21.26% 28.50% 18.22% 10.05% 26.64% 34.11% 20.79% 18.46%
Sân trung lập 5 5 16 10 4 14 14 7 5
12.50% 12.50% 40.00% 25.00% 10.00% 35.00% 35.00% 17.50% 12.50%
Sân khách 53 69 139 88 86 149 160 90 36
12.18% 15.86% 31.95% 20.23% 19.77% 34.25% 36.78% 20.69% 8.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Reims - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 153 9 185 213 12 146 39 44 35
44.09% 2.59% 53.31% 57.41% 3.23% 39.35% 33.05% 37.29% 29.66%
Sân nhà 118 6 147 39 3 26 25 19 15
43.54% 2.21% 54.24% 57.35% 4.41% 38.24% 42.37% 32.20% 25.42%
Sân trung lập 7 1 14 5 1 4 1 3 2
31.82% 4.55% 63.64% 50.00% 10.00% 40.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 28 2 24 169 8 116 13 22 18
51.85% 3.70% 44.44% 57.68% 2.73% 39.59% 24.53% 41.51% 33.96%
Stade Reims - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/03/2024 14:00:00Stade ReimsVSMetz
FRA D130/03/2024 20:00:00LyonnaisVSStade Reims
FRA D107/04/2024 15:00:00Stade ReimsVSNice
FRA D114/04/2024 15:00:00StrasbourgVSStade Reims
FRA D121/04/2024 15:00:00Stade ReimsVSMontpellier HSC
Paris Saint Germain Formation: 433 Stade Reims Formation: 433

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Stade Reims:

Thủ môn Thủ môn
99 Gianluigi Donnarumma 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 94 Yehvann Diouf 96 Alexandre Olliero 16 Ludovic Butelle
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Ousmane Dembele
9 Goncalo Matias Ramos
7 Kylian Mbappe Lottin
23 Randal Kolo Muani
29 Bradley Barcola
11 Marco Asensio Willemsen
28 Carlos Soler Barragan
4 Manuel Ugarte
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
8 Fabian Ruiz Pena
19 Lee Kang In
33 Warren Zaire-Emery
2 Achraf Hakimi
26 Nordi Mukiele Mulere
35 Lucas Lopes Beraldo
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
25 Nuno Mendes
37 Milan Skriniar
3 Presnel Kimpembe
7 Junya Ito
9 Mohammed Daramy
14 Reda Khadra
27 Adama Bojang
67 Mamadou Diakhon
22 Oumar Diakite
8 Amir Richardson
10 Teddy Teuma
15 Marshall Nyasha Munetsi
6 Valentin Atangana Edoa
17 Keito Nakamura
26 Benjamin Stambouli
72 Amadou Kone
5 Yunis Abdelhamid
24 Emmanuel Agbadou
25 Thibault De Smet
45 Therence Koudou
18 Sergio Akieme Rodriguez
32 Foket Thomas
41 Ibrahim Diakite
2 Joseph Okumu
4 Maxime Busi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois2525111627964.00%Chi tiết
2Lille OSC2424171518762.50%Chi tiết
3Toulouse242461329454.17%Chi tiết
4AS Monaco24241612111150.00%Chi tiết
5Le Havre2424312210250.00%Chi tiết
6Paris Saint Germain24242412210250.00%Chi tiết
7FC Lorient2525412112048.00%Chi tiết
8RC Lens25251912112048.00%Chi tiết
9Clermont Foot2424411112-145.83%Chi tiết
10Metz2424411310145.83%Chi tiết
11Strasbourg2424811310145.83%Chi tiết
12Nantes2424811013-245.83%Chi tiết
13Stade Reims24241410113-341.67%Chi tiết
14Lyonnais25251410015-540.00%Chi tiết
15Montpellier HSC25251210312-240.00%Chi tiết
16Stade Rennes FC2424179312-337.50%Chi tiết
17Marseille2424188115-733.33%Chi tiết
18Nice2525208512-432.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 100 42.55%
 Hòa 32 13.62%
 Đội khách thắng kèo 103 43.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 64.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nice, 32.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Metz, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/03/2024 09:22:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/03/2024 12:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
10/03/2024 09:22:15
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.