Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[12]
 (1/2:0

VfB Stuttgart

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF29/07/23VfB Stuttgart(T)1-5Monchengladbach Trênc0-2Trên
GER D129/04/23VfB Stuttgart*2-1Monchengladbach 0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D105/11/22Monchengladbach*3-1VfB Stuttgart0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D106/03/22VfB Stuttgart*3-2Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D117/10/21Monchengladbach*1-1VfB Stuttgart0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D115/05/21Monchengladbach*1-2VfB Stuttgart0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GERC04/02/21VfB Stuttgart1-2Monchengladbach*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D117/01/21VfB Stuttgart2-2Monchengladbach*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D128/04/19VfB Stuttgart1-0Monchengladbach*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D110/12/18Monchengladbach*3-0VfB Stuttgart 0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Monchengladbach: 3thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach VfB Stuttgart
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Sehrou Guirassy chân sút số 1 sẽ tham gia Cúp bóng đá châu Phi phải ảnh hưởng đến đội VfB Stuttgart, và họ thua 2/3 trận sân khách tại VĐQG Đức, trong đó không ghi được bàn nào. Trận này gặp Monchengladbach, đội khách giành một điểm đã hoàn thành niệm vụ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 6 3 3 0 0 1 1 2 4
35.00% 25.00% 40.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 471 367 33 527 580
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 275 189 268 194 181 263 328 264 252
24.84% 17.07% 24.21% 17.52% 16.35% 23.76% 29.63% 23.85% 22.76%
Sân nhà 141 96 120 72 51 88 146 128 118
29.38% 20.00% 25.00% 15.00% 10.63% 18.33% 30.42% 26.67% 24.58%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 124 110 117 154 166 102 98
19.81% 12.69% 23.85% 21.15% 22.50% 29.62% 31.92% 19.62% 18.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 18 266 179 9 146 52 31 46
47.21% 3.35% 49.44% 53.59% 2.69% 43.71% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 146 8 141 58 0 30 20 11 15
49.49% 2.71% 47.80% 65.91% 0.00% 34.09% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 118 9 112 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.37% 3.77% 46.86% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D121/01/2024 16:30:00MonchengladbachVSAugsburg
GER D127/01/2024 17:30:00Bayer LeverkusenVSMonchengladbach
GER D103/02/2024 14:30:00Bayern MunichVSMonchengladbach
GERC07/02/2024 19:45:00SaarbruckenVSMonchengladbach
GER D110/02/2024 14:30:00MonchengladbachVSSV Darmstadt 98
VfB Stuttgart - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF06/01/24VfB Stuttgart6-1Greuther FurthT  Trênl4-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23VfB Stuttgart*3-0AugsburgT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/12/23Bayern Munich*3-0VfB StuttgartB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D110/12/23VfB Stuttgart1-1Bayer Leverkusen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GERC07/12/23VfB Stuttgart*2-0Borussia DortmundT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D103/12/23VfB Stuttgart*2-0Werder BremenT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D126/11/23Eintracht Frankfurt*1-2VfB StuttgartT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF16/11/23VfB Stuttgart*2-0FC NurnbergT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D111/11/23VfB Stuttgart*2-1Borussia DortmundT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D106/11/231. FC Heidenheim 18462-0VfB Stuttgart*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23VfB Stuttgart*1-0Union BerlinT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D128/10/23VfB Stuttgart*2-3HoffenheimB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D121/10/23Union Berlin*0-3VfB StuttgartT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF12/10/23VfB Stuttgart*5-1SV Wehen WiesbadenT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D107/10/23VfB Stuttgart*3-1VfL WolfsburgT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D130/09/23Koln*0-2VfB StuttgartT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D123/09/23VfB Stuttgart*3-1SV Darmstadt 98T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D116/09/231.FSV Mainz 05*1-3VfB StuttgartT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INT CF08/09/23VfB Stuttgart*8-3St. GallenT0:3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
GER D102/09/23VfB Stuttgart*5-0SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 1hòa(5.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 16thắng kèo(84.21%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(15.79%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 1 3 12 1 1 0 0 0 4 0 2
80.00% 5.00% 15.00% 85.71% 7.14% 7.14% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 208 511 361 37 525 592
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 294 218 248 155 202 238 336 281 262
26.32% 19.52% 22.20% 13.88% 18.08% 21.31% 30.08% 25.16% 23.46%
Sân nhà 159 97 104 59 76 95 135 140 125
32.12% 19.60% 21.01% 11.92% 15.35% 19.19% 27.27% 28.28% 25.25%
Sân trung lập 37 20 19 10 7 15 18 27 33
39.78% 21.51% 20.43% 10.75% 7.53% 16.13% 19.35% 29.03% 35.48%
Sân khách 98 101 125 86 119 128 183 114 104
18.53% 19.09% 23.63% 16.26% 22.50% 24.20% 34.59% 21.55% 19.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfB Stuttgart - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 301 21 281 128 6 139 47 22 45
49.92% 3.48% 46.60% 46.89% 2.20% 50.92% 41.23% 19.30% 39.47%
Sân nhà 172 12 155 28 2 35 15 5 15
50.74% 3.54% 45.72% 43.08% 3.08% 53.85% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 37 5 28 5 0 2 6 1 3
52.86% 7.14% 40.00% 71.43% 0.00% 28.57% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân khách 92 4 98 95 4 102 26 16 27
47.42% 2.06% 50.52% 47.26% 1.99% 50.75% 37.68% 23.19% 39.13%
VfB Stuttgart - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D120/01/2024 14:30:00VfL BochumVSVfB Stuttgart
GER D127/01/2024 14:30:00VfB StuttgartVSRB Leipzig
GER D103/02/2024 14:30:00SC FreiburgVSVfB Stuttgart
GERC06/02/2024 19:45:00Bayer LeverkusenVSVfB Stuttgart
GER D111/02/2024 14:30:00VfB StuttgartVS1.FSV Mainz 05
Monchengladbach Formation: 451 VfB Stuttgart Formation: 451

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình VfB Stuttgart:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 21 Tobias Sippel 1 Jonas Omlin 33 Alexander Nubel 42 Florian Schock 41 Dennis Seimen 1 Fabian Bredlow
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Alassane Plea
19 Nathan N‘Goumou Minpole
31 Tomas Cvancara
28 Grant Leon Ranos
13 Theoson Jordan Siebatcheu
8 Julian Weigl
27 Rocco Reitz
17 Kouadio Kone
9 Franck Honorat
25 Robin Hack
7 Patrick Herrmann
23 Christoph Kramer
11 Hannes Wolf
10 Florian Neuhaus
5 Marvin Friedrich
30 Nico Elvedi
29 Joseph Scally
20 Luca Netz
45 Simon Walde
4 Mamadou Doucoure
26 Lukas Ullrich
24 Tony Jantschke
2 Fabio Chiarodia
18 Stefan Lainer
39 Maximilian Wober
3 Ko Itakura
26 Deniz Undav
32 Roberto Massimo
19 Jovan Milosevic
9 Sehrou Guirassy
14 Silas Katompa Mvumpa
8 Enzo Millot
6 Angelo Stiller
27 Chris Fuhrich
18 Jamie Leweling
16 Atakan Karazor
36 Laurin Ulrich
17 Genki Haraguchi
28 Nikolas Nartey
25 Lilian Egloff
10 Jeong Woo Yeong
7 Maximilian Mittelstadt
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
23 Dan-Axel Zagadou
2 Waldemar Anton
29 Anthony Rouault
20 Leonidas Stergiou
15 Pascal Stenzel
21 Hiroki Ito
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart161691204875.00%Chi tiết
2Bayer Leverkusen1717161214870.59%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846171741007358.82%Chi tiết
4RB Leipzig1717141007358.82%Chi tiết
5Augsburg17177926352.94%Chi tiết
6SC Freiburg17179908152.94%Chi tiết
7Werder Bremen16167817150.00%Chi tiết
8VfL Bochum16165826250.00%Chi tiết
9Bayern Munich161616808050.00%Chi tiết
10VfL Wolfsburg17176809-147.06%Chi tiết
11Monchengladbach16165718-143.75%Chi tiết
12Eintracht Frankfurt17177728-141.18%Chi tiết
13Borussia Dortmund1717137010-341.18%Chi tiết
14Hoffenheim17177728-141.18%Chi tiết
15SV Darmstadt 98171736011-535.29%Chi tiết
16Union Berlin161695011-631.25%Chi tiết
17Koln171775210-529.41%Chi tiết
181.FSV Mainz 05171764310-623.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 75 47.47%
 Hòa 16 10.13%
 Đội khách thắng kèo 67 42.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Union Berlin, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 17.65%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/01/2024 08:57:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/01/2024 16:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
14/01/2024 08:57:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.