Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

RB Leipzig

[4]
 (0:1 1/4

Eintracht Frankfurt

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC04/06/23RB Leipzig(T)*2-0Eintracht Frankfurt0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D125/02/23RB Leipzig*2-1Eintracht Frankfurt0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
GER D104/09/22Eintracht Frankfurt4-0RB Leipzig*1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D120/03/22RB Leipzig*0-0Eintracht Frankfurt0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D131/10/21Eintracht Frankfurt1-1RB Leipzig*3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D114/03/21RB Leipzig*1-1Eintracht Frankfurt0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D122/11/20Eintracht Frankfurt1-1RB Leipzig*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
GERC05/02/20Eintracht Frankfurt3-1RB Leipzig*1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D125/01/20Eintracht Frankfurt2-0RB Leipzig*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D125/08/19RB Leipzig*2-1Eintracht Frankfurt0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, RB Leipzig: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, RB Leipzig: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Leipzig Eintracht Frankfurt
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Leipzig 3 Thắng 4 Hòa 3 Bại
RB Leipzig dựa vào sân nhà để giành điểm. Đội bóng sở hữu thành tích bất bại trong 8 trận sân nhà với 6 thắng và 2 hòa, trong đó trung bình chỉ để lọt lưới 0,75 bàn/trận. Ngược lại, Eintracht Frankfurt toàn thua cả 2 trận sân khách gần nhất, trong đó cộng để lọt lưới 5 bàn và chỉ ghi được 1 bàn. Nên RB Leipzig đủ thực lực để giành trọn vẹn 3 điểm khi chiếm lợi thế sân nhà ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Leipzig - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF06/01/24St. Gallen(T)0-1RB Leipzig*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL14/12/23RB Leipzig*2-1Young BoysT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846T0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL29/11/23Manchester City*3-2RB LeipzigB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/11/23RB Leipzig*3-1SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23Crvena Zvezda Beograd1-2RB Leipzig*T1:0HòaTrênl0-1Trên
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D129/10/23RB Leipzig*6-0Koln T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL26/10/23RB Leipzig*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2HòaTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SV Darmstadt 981-3RB Leipzig*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF11/10/23RB Leipzig2-4Mlada BoleslavB  Trênc0-2Trên
GER D107/10/23RB Leipzig*0-0VfL BochumH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL05/10/23RB Leipzig1-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D101/10/23RB Leipzig2-2Bayern Munich*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GERC28/09/23SV Wehen Wiesbaden2-3RB Leipzig*T2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 6 2 2 1 0 0 4 1 4
55.00% 15.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 128 299 215 26 332 336
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 152 143 81 64 110 180 166 212
34.13% 22.75% 21.41% 12.13% 9.58% 16.47% 26.95% 24.85% 31.74%
Sân nhà 119 74 68 26 23 36 78 92 104
38.39% 23.87% 21.94% 8.39% 7.42% 11.61% 25.16% 29.68% 33.55%
Sân trung lập 19 18 8 8 10 12 17 17 17
30.16% 28.57% 12.70% 12.70% 15.87% 19.05% 26.98% 26.98% 26.98%
Sân khách 90 60 67 47 31 62 85 57 91
30.51% 20.34% 22.71% 15.93% 10.51% 21.02% 28.81% 19.32% 30.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 244 22 236 43 3 30 30 13 23
48.61% 4.38% 47.01% 56.58% 3.95% 39.47% 45.45% 19.70% 34.85%
Sân nhà 134 12 123 13 0 9 6 4 2
49.81% 4.46% 45.72% 59.09% 0.00% 40.91% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 20 4 16 4 0 5 3 2 5
50.00% 10.00% 40.00% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 90 6 97 26 3 16 21 7 16
46.63% 3.11% 50.26% 57.78% 6.67% 35.56% 47.73% 15.91% 36.36%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D120/01/2024 17:30:00RB LeipzigVSBayer Leverkusen
GER D127/01/2024 14:30:00VfB StuttgartVSRB Leipzig
GER D104/02/2024 16:30:00RB LeipzigVSUnion Berlin
GER D110/02/2024 14:30:00AugsburgVSRB Leipzig
UEFA CL13/02/2024 20:00:00RB LeipzigVSReal Madrid
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF06/01/24Eintracht Frankfurt*2-5SC FreiburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D118/12/23Bayer Leverkusen*3-0Eintracht FrankfurtB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Aberdeen2-0Eintracht Frankfurt*B1:0Thua kèoDướic1-0Trên
GER D109/12/23Eintracht Frankfurt5-1Bayern Munich*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
GERC07/12/23Saarbrucken2-0Eintracht Frankfurt* B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D104/12/23Augsburg*2-1Eintracht FrankfurtB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL01/12/23 Eintracht Frankfurt*1-2PAOK SalonikiB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D126/11/23Eintracht Frankfurt*1-2VfB StuttgartB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D113/11/23Werder Bremen*2-2Eintracht FrankfurtH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA ECL10/11/23HJK Helsinki0-1Eintracht Frankfurt*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D104/11/23Union Berlin*0-3Eintracht FrankfurtT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
GERC02/11/23Viktoria Koln0-2Eintracht Frankfurt*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D129/10/23Eintracht Frankfurt3-3Borussia Dortmund*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA ECL27/10/23Eintracht Frankfurt*6-0HJK HelsinkiT0:2 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
GER D121/10/23Hoffenheim*1-3Eintracht FrankfurtT0:1/4Thắng kèoTrênc1-3Trên
INT CF14/10/23Chemie Leipzig2-1Eintracht Frankfurt*B3 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D109/10/23Eintracht Frankfurt*2-01. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA ECL06/10/23PAOK Saloniki*2-1Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D130/09/23VfL Wolfsburg*2-0Eintracht Frankfurt B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 4 1 3 0 0 0 4 1 7
40.00% 10.00% 50.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 8.33% 58.33%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 480 294 44 491 512
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 183 246 164 181 236 308 239 220
22.83% 18.25% 24.53% 16.35% 18.05% 23.53% 30.71% 23.83% 21.93%
Sân nhà 116 91 122 59 61 93 135 110 111
25.84% 20.27% 27.17% 13.14% 13.59% 20.71% 30.07% 24.50% 24.72%
Sân trung lập 20 13 12 13 7 12 17 17 19
30.77% 20.00% 18.46% 20.00% 10.77% 18.46% 26.15% 26.15% 29.23%
Sân khách 93 79 112 92 113 131 156 112 90
19.02% 16.16% 22.90% 18.81% 23.11% 26.79% 31.90% 22.90% 18.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 197 8 242 210 8 161 49 35 32
44.07% 1.79% 54.14% 55.41% 2.11% 42.48% 42.24% 30.17% 27.59%
Sân nhà 127 5 149 64 2 30 21 14 13
45.20% 1.78% 53.02% 66.67% 2.08% 31.25% 43.75% 29.17% 27.08%
Sân trung lập 19 1 23 4 0 5 3 3 2
44.19% 2.33% 53.49% 44.44% 0.00% 55.56% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 51 2 70 142 6 126 25 18 17
41.46% 1.63% 56.91% 51.82% 2.19% 45.99% 41.67% 30.00% 28.33%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D120/01/2024 14:30:00SV Darmstadt 98VSEintracht Frankfurt
GER D126/01/2024 19:30:00Eintracht FrankfurtVS1.FSV Mainz 05
GER D103/02/2024 17:30:00KolnVSEintracht Frankfurt
GER D110/02/2024 14:30:00Eintracht FrankfurtVSVfL Bochum
UEFA ECL15/02/2024 17:45:00St. GilloiseVSEintracht Frankfurt
RB Leipzig Formation: 442 Eintracht Frankfurt Formation: 343

Đội hình RB Leipzig:

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Thủ môn Thủ môn
21 Janis Blaswich 36 Timo Schlieck 25 Leopold Zingerle 1 Peter Gulacsi 1 Kevin Trapp 41 Simon Simoni 40 Kaua Santos 33 Jens Grahl
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Yussuf Poulsen
17 Lois Openda
30 Benjamin Sesko
24 Xaver Schlager
20 Xavi Quentin Shay Simons
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
7 Daniel Olmo Carvajal
6 Eljif Elmas
44 Kevin Kampl
8 Amadou Haidara
39 Benjamin Henrichs
23 Castello Lukeba
22 David Raum
16 Lukas Klostermann
5 El Chadaille Bitshiabu
3 Christopher Lenz
2 Mohamed Simakan
4 Willi Orban
27 Mario Gotze
9 Sasa Kalajdzic
36 Ansgar Knauff
48 Nacho
43 Noel Futkeu
18 Jessic Ngankam
8 Fares Chaibi
7 Omar Marmoush
31 Philipp Max
24 Aurelio Buta
26 Eric Junior Dina Ebimbe
16 Hugo Larsson
6 Kristijan Jakic
49 Harpreet Ghotra
45 Mehdi Loune
37 Sidney Raebiger
30 Paxten Aaronson
25 Donny van de Beek
20 Makoto Hasebe
23 Jens Hauge
17 Sebastian Rode
15 Ellyes Skhiri
5 Hrvoje Smolcic
35 Lucas Silva Melo,Tuta
3 William Pacho
46 Dario Gebuhr
44 Davis Bautista
4 Robin Koch
34 Nnamdi Collins
29 Niels Nkounkou
22 Timothy Chandler
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart161691204875.00%Chi tiết
2Bayer Leverkusen1616151213975.00%Chi tiết
3RB Leipzig1616131006462.50%Chi tiết
41. FC Heidenheim 184616164907256.25%Chi tiết
5SC Freiburg16168907256.25%Chi tiết
6Werder Bremen16167817150.00%Chi tiết
7VfL Bochum16165826250.00%Chi tiết
8Bayern Munich161616808050.00%Chi tiết
9Augsburg16167826250.00%Chi tiết
10VfL Wolfsburg16166709-243.75%Chi tiết
11Monchengladbach16165718-143.75%Chi tiết
12Hoffenheim17177728-141.18%Chi tiết
13SV Darmstadt 98161636010-437.50%Chi tiết
14Eintracht Frankfurt16167628-237.50%Chi tiết
15Borussia Dortmund1616126010-437.50%Chi tiết
16Koln16166529-431.25%Chi tiết
17Union Berlin151594011-726.67%Chi tiết
181.FSV Mainz 0516165439-525.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 74 48.68%
 Hòa 16 10.53%
 Đội khách thắng kèo 62 40.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Union Berlin, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/01/2024 09:35:50

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayer Leverkusen161330461242 
2Bayern Munich161321521541 
3VfB Stuttgart161114371934 
4RB Leipzig161033381733 
5Borussia Dortmund16763302527 
6Eintracht Frankfurt16664262024 
7Hoffenheim17737323324 
8SC Freiburg16736212624 
91. FC Heidenheim 184616628253220 
10VfL Wolfsburg16619202719 
11Augsburg16466243118 
12Monchengladbach16457313517 
13Werder Bremen16448233016 
14VfL Bochum16376183316 
15Union Berlin154110173113 
161.FSV Mainz 0516178132810 
17Koln162410102810 
18SV Darmstadt 98162410204110 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 144 47.06%
 Các trận chưa diễn ra 162 52.94%
 Chiến thắng trên sân nhà 70 48.61%
 Trận hòa 34 23.61%
 Chiến thắng trên sân khách 40 27.78%
 Tổng số bàn thắng 483 Trung bình 3.35 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 287 Trung bình 1.99 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 196 Trung bình 1.36 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 52 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 33 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Bayern Munich 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Koln 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Koln 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Bayer Leverkusen 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất SV Darmstadt 98 41 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Hoffenheim 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách SV Darmstadt 98 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/01/2024 09:35:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/01/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
13/01/2024 09:35:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.