Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[11]
 (0:1/2

Augsburg

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D119/08/23Augsburg*4-4Monchengladbach0:0HòaTrênc3-3Trên
GER D127/05/23Monchengladbach*2-0Augsburg 0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D126/01/23Augsburg1-0Monchengladbach*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D112/02/22Monchengladbach*3-2Augsburg0:1HòaTrênl1-0Trên
GER D118/09/21Augsburg1-0Monchengladbach*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D113/03/21Augsburg3-1Monchengladbach*1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D121/11/20Monchengladbach*1-1Augsburg 0:1Thua kèoDướic1-0Trên
GER D129/02/20Augsburg2-3Monchengladbach*1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D106/10/19Monchengladbach*5-1Augsburg0:1Thắng kèoTrênc4-0Trên
INT CF13/07/19Augsburg1-0Monchengladbach*0:0Thua kèoDướil 

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 3thắng kèo(30.00%), 2hòa(20.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach Augsburg
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Augsburg chỉ đánh bại Eintracht Frankfurt trong 8 vòng đấu đã qua kể từ tháng 11 cho đến nay, và hòa 4 trận mà thua tới 3 trong 7 vòng còn lại. Ngoài ra, họ đã thua tới 3/4 vòng vừa qua và có bàn thua phải nhận ở mỗi trận đấu ở mùa giải này. Hơn nữa, Augsburg chỉ có 1 chiến thắng trên sân khách. Với hàng thủ kém cỏi và chơi rất tệ trên khách, chắc chắn Augsburg sẽ trắng tay ra về.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 7 3 2 0 0 1 1 2 4
40.00% 25.00% 35.00% 58.33% 25.00% 16.67% 0.00% 0.00% 100.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 471 368 33 527 581
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 189 268 194 181 263 328 264 253
24.91% 17.06% 24.19% 17.51% 16.34% 23.74% 29.60% 23.83% 22.83%
Sân nhà 142 96 120 72 51 88 146 128 119
29.52% 19.96% 24.95% 14.97% 10.60% 18.30% 30.35% 26.61% 24.74%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 124 110 117 154 166 102 98
19.81% 12.69% 23.85% 21.15% 22.50% 29.62% 31.92% 19.62% 18.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 18 266 180 9 146 52 31 46
47.21% 3.35% 49.44% 53.73% 2.69% 43.58% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 146 8 141 59 0 30 20 11 15
49.49% 2.71% 47.80% 66.29% 0.00% 33.71% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 118 9 112 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.37% 3.77% 46.86% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D127/01/2024 17:30:00Bayer LeverkusenVSMonchengladbach
GER D103/02/2024 14:30:00Bayern MunichVSMonchengladbach
GERC07/02/2024 19:45:00SaarbruckenVSMonchengladbach
GER D110/02/2024 14:30:00MonchengladbachVSSV Darmstadt 98
GER D117/02/2024 17:30:00RB LeipzigVSMonchengladbach
Augsburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/01/24Augsburg0-1Bayer Leverkusen*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/01/24Augsburg*1-0HoffenheimT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D121/12/23VfB Stuttgart*3-0AugsburgB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D116/12/23Augsburg1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D109/12/23Werder Bremen*2-0AugsburgB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D104/12/23Augsburg*2-1Eintracht FrankfurtT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D125/11/23Union Berlin*1-1AugsburgH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF16/11/23Augsburg*5-2SSV Jahn RegensburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-2Trên
GER D111/11/23Augsburg*1-1HoffenheimH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D104/11/23Koln*1-1AugsburgH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
GER D128/10/23 Augsburg*3-2VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D122/10/231. FC Heidenheim 1846*2-5AugsburgT0:1/4Thắng kèoTrênl2-3Trên
GER D107/10/23Augsburg*1-2SV Darmstadt 98B0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D101/10/23SC Freiburg*2-0AugsburgB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D123/09/23 Augsburg*2-11.FSV Mainz 05T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D116/09/23RB Leipzig*3-0AugsburgB0:1 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
INT CF07/09/23Augsburg*2-1Greuther FurthT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D102/09/23Augsburg*2-2VfL BochumH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
GER D127/08/23Bayern Munich*3-1AugsburgB0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 6 4 2 0 0 0 1 2 5
35.00% 30.00% 35.00% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Augsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 412 247 31 418 460
Augsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 184 159 218 155 162 205 311 199 163
20.96% 18.11% 24.83% 17.65% 18.45% 23.35% 35.42% 22.67% 18.56%
Sân nhà 98 78 107 58 65 81 141 98 86
24.14% 19.21% 26.35% 14.29% 16.01% 19.95% 34.73% 24.14% 21.18%
Sân trung lập 20 10 17 12 6 10 21 16 18
30.77% 15.38% 26.15% 18.46% 9.23% 15.38% 32.31% 24.62% 27.69%
Sân khách 66 71 94 85 91 114 149 85 59
16.22% 17.44% 23.10% 20.88% 22.36% 28.01% 36.61% 20.88% 14.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Augsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 5 149 200 14 167 43 29 35
52.17% 1.55% 46.27% 52.49% 3.67% 43.83% 40.19% 27.10% 32.71%
Sân nhà 102 5 94 58 2 47 22 21 19
50.75% 2.49% 46.77% 54.21% 1.87% 43.93% 35.48% 33.87% 30.65%
Sân trung lập 21 0 24 7 0 5 2 1 2
46.67% 0.00% 53.33% 58.33% 0.00% 41.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 45 0 31 135 12 115 19 7 14
59.21% 0.00% 40.79% 51.53% 4.58% 43.89% 47.50% 17.50% 35.00%
Augsburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D127/01/2024 14:30:00AugsburgVSBayern Munich
GER D103/02/2024 14:30:00VfL BochumVSAugsburg
GER D110/02/2024 14:30:00AugsburgVSRB Leipzig
GER D117/02/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSAugsburg
GER D125/02/2024 18:30:00AugsburgVSSC Freiburg
Monchengladbach Formation: 433 Augsburg Formation: 442

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình Augsburg:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin 1 Finn Gilbert Dahmen 40 Tomas Koubek
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Franck Honorat
14 Alassane Plea
25 Robin Hack
28 Grant Leon Ranos
13 Theoson Jordan Siebatcheu
7 Patrick Herrmann
27 Rocco Reitz
8 Julian Weigl
17 Kouadio Kone
19 Nathan N‘Goumou Minpole
10 Florian Neuhaus
23 Christoph Kramer
29 Joseph Scally
5 Marvin Friedrich
30 Nico Elvedi
20 Luca Netz
2 Fabio Chiarodia
24 Tony Jantschke
21 Phillip Tietz
9 Ermedin Demirovic
7 Dion Drena Beljo
20 Sven Michel
24 Fredrik Jensen
8 Elvis Rexhbecaj
30 Niklas Dorsch
16 Ruben Vargas
18 Tim Breithaupt
27 Arne Engels
10 Arne Maier
43 Kevin Mbabu
6 Jeffrey Gouweleeuw
19 Ohis Felix Uduokhai
22 Iago Amaral Borduchi
2 Robert Gumny
5 Patric Pfeiffer
26 Frederik Franck Winther
32 Raphael Framberger
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen1818161314972.22%Chi tiết
2VfB Stuttgart1818111206666.67%Chi tiết
3SC Freiburg1818101008255.56%Chi tiết
41. FC Heidenheim 1846181851017355.56%Chi tiết
5RB Leipzig1818151008255.56%Chi tiết
6Augsburg17177926352.94%Chi tiết
7Werder Bremen17177917252.94%Chi tiết
8VfL Bochum18186927250.00%Chi tiết
9Bayern Munich161616808050.00%Chi tiết
10Monchengladbach17175818047.06%Chi tiết
11VfL Wolfsburg18186819-144.44%Chi tiết
12Borussia Dortmund1818148010-244.44%Chi tiết
13Hoffenheim18187729-238.89%Chi tiết
14SV Darmstadt 98181837011-438.89%Chi tiết
15Eintracht Frankfurt18188729-238.89%Chi tiết
16Union Berlin161695011-631.25%Chi tiết
17Koln181875211-627.78%Chi tiết
181.FSV Mainz 05171764310-623.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 79 47.31%
 Hòa 18 10.78%
 Đội khách thắng kèo 70 41.92%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 72.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Union Berlin, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 17.65%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/01/2024 08:55:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/01/2024 16:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
21/01/2024 08:55:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.