Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

1. FC Heidenheim 1846

[9]
 (0:0

VfL Wolfsburg

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D119/08/23VfL Wolfsburg*2-01. FC Heidenheim 18460:1Thắng kèoDướic2-0Trên
GERC27/10/161. FC Heidenheim 18460-1VfL Wolfsburg*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GERC30/10/14VfL Wolfsburg*4-11. FC Heidenheim 18460:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
GERC10/08/081. FC Heidenheim 18460-3VfL Wolfsburg*2 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 4 trận đấu, 1. FC Heidenheim 1846: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(100.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, 1. FC Heidenheim 1846: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(100.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
1. FC Heidenheim 1846 VfL Wolfsburg
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - 1. FC Heidenheim 1846 ★★★★       Thành tích giữa hai đội - 1. FC Heidenheim 1846 0 Thắng 0 Hòa 4 Bại
1. FC Heidenheim 1846 dần tìm lại phong độ tốt nhất vì thắng 3 và hòa 1 trong 4 vòng đã qua. Xét về đội này dựa vào sân nhà để giành điểm, 21 điểm số của họ có tới 16 điểm được giành trên sân nhà. Trận này tiếp đón VfL Wolfsburg chơi rất tệ trên sân khách vì tỷ lệ chiến thắng chỉ là 22,22%, 1. FC Heidenheim 1846 quyết tâm giành chiến thắng trên sân mình.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
1. FC Heidenheim 1846 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/01/24Koln*1-11. FC Heidenheim 1846H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF08/01/24 1. FC Heidenheim 1846(T)*2-0SC Paderborn 07T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D121/12/231. FC Heidenheim 18463-2SC Freiburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/231.FSV Mainz 05*0-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D109/12/231. FC Heidenheim 1846*3-2SV Darmstadt 98T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D126/11/231. FC Heidenheim 1846*0-0VfL BochumH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/11/23Bayern Munich*4-21. FC Heidenheim 1846B0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D106/11/231. FC Heidenheim 18462-0VfB Stuttgart*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/231. FC Heidenheim 1846*2-5AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
INT CF12/10/231. FC Heidenheim 18460-1Greuther FurthB  Dướil0-0Dưới
GER D109/10/23Eintracht Frankfurt*2-01. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D130/09/231. FC Heidenheim 18461-0Union Berlin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D124/09/23Bayer Leverkusen*4-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/09/23FC Nurnberg3-11. FC Heidenheim 1846*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D102/09/23Borussia Dortmund*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D126/08/231. FC Heidenheim 18462-3Hoffenheim*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 5 1 3 1 0 0 1 2 7
35.00% 15.00% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 155 336 186 30 360 347
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 161 170 111 96 149 212 190 156
23.90% 22.77% 24.05% 15.70% 13.58% 21.07% 29.99% 26.87% 22.07%
Sân nhà 93 93 74 41 32 56 86 100 91
27.93% 27.93% 22.22% 12.31% 9.61% 16.82% 25.83% 30.03% 27.33%
Sân trung lập 21 8 11 6 3 7 14 11 17
42.86% 16.33% 22.45% 12.24% 6.12% 14.29% 28.57% 22.45% 34.69%
Sân khách 55 60 85 64 61 86 112 79 48
16.92% 18.46% 26.15% 19.69% 18.77% 26.46% 34.46% 24.31% 14.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Heidenheim 1846 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 11 133 134 2 99 45 35 37
55.42% 3.41% 41.18% 57.02% 0.85% 42.13% 38.46% 29.91% 31.62%
Sân nhà 124 8 94 26 1 22 22 12 11
54.87% 3.54% 41.59% 53.06% 2.04% 44.90% 48.89% 26.67% 24.44%
Sân trung lập 17 0 11 11 0 1 3 2 1
60.71% 0.00% 39.29% 91.67% 0.00% 8.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 38 3 28 97 1 76 20 21 25
55.07% 4.35% 40.58% 55.75% 0.57% 43.68% 30.30% 31.82% 37.88%
1. FC Heidenheim 1846 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D127/01/2024 14:30:00HoffenheimVS1. FC Heidenheim 1846
GER D102/02/2024 19:30:001. FC Heidenheim 1846VSBorussia Dortmund
GER D110/02/2024 14:30:00Werder BremenVS1. FC Heidenheim 1846
GER D117/02/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSBayer Leverkusen
GER D124/02/2024 14:30:00Union BerlinVS1. FC Heidenheim 1846
VfL Wolfsburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D113/01/241.FSV Mainz 05*1-1VfL WolfsburgH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF06/01/24Schalke 042-3VfL Wolfsburg*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D121/12/23VfL Wolfsburg1-2Bayern Munich*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
GER D116/12/23SV Darmstadt 980-1VfL Wolfsburg* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D109/12/23VfL Wolfsburg*0-1SC FreiburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23VfL Bochum*3-1VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D105/11/23 VfL Wolfsburg*2-2Werder BremenH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D128/10/23 Augsburg*3-2VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D121/10/23VfL Wolfsburg1-2Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D107/10/23VfB Stuttgart*3-1VfL WolfsburgB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D130/09/23VfL Wolfsburg*2-0Eintracht Frankfurt T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D123/09/23Borussia Dortmund*1-0VfL WolfsburgB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D116/09/23VfL Wolfsburg*2-1Union BerlinT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D102/09/23Hoffenheim*3-1VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D126/08/23Koln*1-2VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D119/08/23VfL Wolfsburg*2-01. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 1 3 0 0 0 3 2 6
40.00% 15.00% 45.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 201 505 357 36 513 586
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 265 202 260 177 195 227 361 269 242
24.11% 18.38% 23.66% 16.11% 17.74% 20.66% 32.85% 24.48% 22.02%
Sân nhà 134 99 120 64 67 75 160 134 115
27.69% 20.45% 24.79% 13.22% 13.84% 15.50% 33.06% 27.69% 23.76%
Sân trung lập 18 20 15 14 11 10 30 15 23
23.08% 25.64% 19.23% 17.95% 14.10% 12.82% 38.46% 19.23% 29.49%
Sân khách 113 83 125 99 117 142 171 120 104
21.04% 15.46% 23.28% 18.44% 21.79% 26.44% 31.84% 22.35% 19.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Wolfsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 23 272 168 6 152 50 36 43
44.44% 4.33% 51.22% 51.53% 1.84% 46.63% 38.76% 27.91% 33.33%
Sân nhà 143 13 156 41 0 35 19 12 12
45.83% 4.17% 50.00% 53.95% 0.00% 46.05% 44.19% 27.91% 27.91%
Sân trung lập 21 5 35 3 1 4 3 1 1
34.43% 8.20% 57.38% 37.50% 12.50% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 72 5 81 124 5 113 28 23 30
45.57% 3.16% 51.27% 51.24% 2.07% 46.69% 34.57% 28.40% 37.04%
VfL Wolfsburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D127/01/2024 14:30:00VfL WolfsburgVSKoln
GER D104/02/2024 14:30:00VfL WolfsburgVSHoffenheim
GER D110/02/2024 14:30:00Union BerlinVSVfL Wolfsburg
GER D117/02/2024 14:30:00VfL WolfsburgVSBorussia Dortmund
GER D125/02/2024 14:30:00Eintracht FrankfurtVSVfL Wolfsburg
1. FC Heidenheim 1846 Formation: 442 VfL Wolfsburg Formation: 442

Đội hình 1. FC Heidenheim 1846:

Đội hình VfL Wolfsburg:

Thủ môn Thủ môn
1 Kevin Muller 22 Vitus Eicher 1 Koen Casteels 12 Pavao Pervan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Stefan Schimmer
10 Tim Kleindienst
11 Denis Thomalla
44 Elidon Qenaj
18 Marvin Pieringer
8 Eren Dinkci
33 Lennard Maloney
30 Norman Theuerkauf
37 Jan Niklas Beste
16 Kevin Sessa
3 Jan Schoppner
21 Adrian Beck
17 Florian Pick
20 Nikola Dovedan
27 Thomas Leon Keller
2 Marnon Busch
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
19 Jonas Fohrenbach
4 Tim Siersleben
23 Omar Traore
23 Jonas Older Wind
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
18 Dzenan Pejcinovic
10 Lukas Nmecha
9 Amin Sarr
27 Maximilian Arnold
7 Vaclav Cerny
19 Lovro Majer
16 Jakub Kaminski
20 Bote Nzuzi Baku
31 Yannick Gerhardt
6 Aster Vranckx
32 Mattias Svanberg
39 Patrick Wimmer
21 Joakim Maehle
3 Sebastiaan Bornauw
25 Moritz Jenz
8 Nicolas Cozza
2 Kilian Fischer
13 Rogerio Oliveira da Silva
5 Cedric Zesiger
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart1717101205770.59%Chi tiết
2Bayer Leverkusen1717161214870.59%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846171741007358.82%Chi tiết
4RB Leipzig1717141007358.82%Chi tiết
5Augsburg17177926352.94%Chi tiết
6SC Freiburg17179908152.94%Chi tiết
7Werder Bremen17177917252.94%Chi tiết
8Bayern Munich161616808050.00%Chi tiết
9VfL Bochum17176827147.06%Chi tiết
10VfL Wolfsburg17176809-147.06%Chi tiết
11Monchengladbach17175818047.06%Chi tiết
12Eintracht Frankfurt17177728-141.18%Chi tiết
13Borussia Dortmund1717137010-341.18%Chi tiết
14Hoffenheim17177728-141.18%Chi tiết
15SV Darmstadt 98171736011-535.29%Chi tiết
16Union Berlin161695011-631.25%Chi tiết
17Koln171775210-529.41%Chi tiết
181.FSV Mainz 05171764310-623.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 76 47.50%
 Hòa 16 10.00%
 Đội khách thắng kèo 68 42.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Union Berlin, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 17.65%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/01/2024 11:55:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/01/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
-2℃~-1℃ / 28°F~30°F
Cập nhật: GMT+0800
20/01/2024 11:55:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.