Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

VfB Stuttgart

[3]
 (0:0

RB Leipzig

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D126/08/23RB Leipzig*5-1VfB Stuttgart0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D128/01/23RB Leipzig*2-1VfB Stuttgart0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D107/08/22VfB Stuttgart1-1RB Leipzig*1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
GER D115/01/22VfB Stuttgart0-2RB Leipzig*1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D121/08/21RB Leipzig*4-0VfB Stuttgart0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D125/04/21RB Leipzig*2-0VfB Stuttgart 0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D103/01/21VfB Stuttgart0-1RB Leipzig*3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D116/02/19VfB Stuttgart1-3RB Leipzig*3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D127/09/18RB Leipzig*2-0VfB Stuttgart0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D111/03/18VfB Stuttgart0-0RB Leipzig*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, VfB Stuttgart: 0thắng(0.00%), 2hòa(20.00%), 8bại(80.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, VfB Stuttgart: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
VfB Stuttgart RB Leipzig
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★       Thành tích giữa hai đội - VfB Stuttgart 0 Thắng 2 Hòa 8 Bại
VfB Stuttgart thua liền 2 trận gần đây, trong đó họ đều là đội bóng để lọt lưới trước tiên, hàng thủ thi đấu không tốt, xét tới họ nhận thất bại lớn nhất trước RB Leipzig ở trận lượt đi, liệu VfB Stuttgart sẽ khó để giành lại thắng lợi trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
VfB Stuttgart - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D120/01/24VfL Bochum1-0VfB Stuttgart*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*B1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24VfB Stuttgart6-1Greuther FurthT  Trênl4-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23VfB Stuttgart*3-0AugsburgT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/12/23Bayern Munich*3-0VfB StuttgartB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D110/12/23VfB Stuttgart1-1Bayer Leverkusen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GERC07/12/23VfB Stuttgart*2-0Borussia DortmundT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D103/12/23VfB Stuttgart*2-0Werder BremenT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D126/11/23Eintracht Frankfurt*1-2VfB StuttgartT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF16/11/23VfB Stuttgart*2-0FC NurnbergT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D111/11/23VfB Stuttgart*2-1Borussia DortmundT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D106/11/231. FC Heidenheim 18462-0VfB Stuttgart*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23VfB Stuttgart*1-0Union BerlinT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D128/10/23VfB Stuttgart*2-3HoffenheimB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D121/10/23Union Berlin*0-3VfB StuttgartT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF12/10/23VfB Stuttgart*5-1SV Wehen WiesbadenT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D107/10/23VfB Stuttgart*3-1VfL WolfsburgT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D130/09/23Koln*0-2VfB StuttgartT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D123/09/23VfB Stuttgart*3-1SV Darmstadt 98T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D116/09/231.FSV Mainz 05*1-3VfB StuttgartT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 1hòa(5.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 14thắng kèo(73.68%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 1 5 10 1 1 0 0 0 4 0 4
70.00% 5.00% 25.00% 83.33% 8.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 511 362 37 526 593
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 294 218 248 156 203 239 337 281 262
26.27% 19.48% 22.16% 13.94% 18.14% 21.36% 30.12% 25.11% 23.41%
Sân nhà 159 97 104 59 76 95 135 140 125
32.12% 19.60% 21.01% 11.92% 15.35% 19.19% 27.27% 28.28% 25.25%
Sân trung lập 37 20 19 10 7 15 18 27 33
39.78% 21.51% 20.43% 10.75% 7.53% 16.13% 19.35% 29.03% 35.48%
Sân khách 98 101 125 87 120 129 184 114 104
18.46% 19.02% 23.54% 16.38% 22.60% 24.29% 34.65% 21.47% 19.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfB Stuttgart - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 301 21 283 128 6 139 47 22 45
49.75% 3.47% 46.78% 46.89% 2.20% 50.92% 41.23% 19.30% 39.47%
Sân nhà 172 12 155 28 2 35 15 5 15
50.74% 3.54% 45.72% 43.08% 3.08% 53.85% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 37 5 28 5 0 2 6 1 3
52.86% 7.14% 40.00% 71.43% 0.00% 28.57% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân khách 92 4 100 95 4 102 26 16 27
46.94% 2.04% 51.02% 47.26% 1.99% 50.75% 37.68% 23.19% 39.13%
VfB Stuttgart - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D103/02/2024 14:30:00SC FreiburgVSVfB Stuttgart
GERC06/02/2024 19:45:00Bayer LeverkusenVSVfB Stuttgart
GER D111/02/2024 14:30:00VfB StuttgartVS1.FSV Mainz 05
GER D117/02/2024 14:30:00SV Darmstadt 98VSVfB Stuttgart
GER D124/02/2024 14:30:00VfB StuttgartVSKoln
RB Leipzig - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D121/01/24RB Leipzig*2-3Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24RB Leipzig*0-1Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF06/01/24St. Gallen(T)0-1RB Leipzig*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL14/12/23RB Leipzig*2-1Young BoysT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846T0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL29/11/23Manchester City*3-2RB LeipzigB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/11/23RB Leipzig*3-1SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23Crvena Zvezda Beograd1-2RB Leipzig*T1:0HòaTrênl0-1Trên
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D129/10/23RB Leipzig*6-0Koln T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL26/10/23RB Leipzig*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2HòaTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SV Darmstadt 981-3RB Leipzig*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF11/10/23RB Leipzig2-4Mlada BoleslavB  Trênc0-2Trên
GER D107/10/23RB Leipzig*0-0VfL BochumH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL05/10/23RB Leipzig1-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 6 1 4 1 0 0 3 1 4
50.00% 10.00% 40.00% 54.55% 9.09% 36.36% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 12.50% 50.00%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 129 299 216 26 334 336
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 152 143 83 64 111 180 167 212
34.03% 22.69% 21.34% 12.39% 9.55% 16.57% 26.87% 24.93% 31.64%
Sân nhà 119 74 68 28 23 37 78 93 104
38.14% 23.72% 21.79% 8.97% 7.37% 11.86% 25.00% 29.81% 33.33%
Sân trung lập 19 18 8 8 10 12 17 17 17
30.16% 28.57% 12.70% 12.70% 15.87% 19.05% 26.98% 26.98% 26.98%
Sân khách 90 60 67 47 31 62 85 57 91
30.51% 20.34% 22.71% 15.93% 10.51% 21.02% 28.81% 19.32% 30.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 244 22 237 43 3 30 30 13 24
48.51% 4.37% 47.12% 56.58% 3.95% 39.47% 44.78% 19.40% 35.82%
Sân nhà 134 12 124 13 0 9 6 4 3
49.63% 4.44% 45.93% 59.09% 0.00% 40.91% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân trung lập 20 4 16 4 0 5 3 2 5
50.00% 10.00% 40.00% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 90 6 97 26 3 16 21 7 16
46.63% 3.11% 50.26% 57.78% 6.67% 35.56% 47.73% 15.91% 36.36%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D104/02/2024 16:30:00RB LeipzigVSUnion Berlin
GER D110/02/2024 14:30:00AugsburgVSRB Leipzig
UEFA CL13/02/2024 20:00:00RB LeipzigVSReal Madrid
GER D117/02/2024 17:30:00RB LeipzigVSMonchengladbach
GER D124/02/2024 17:30:00Bayern MunichVSRB Leipzig
VfB Stuttgart Formation: 442 RB Leipzig Formation: 532

Đội hình VfB Stuttgart:

Đội hình RB Leipzig:

Thủ môn Thủ môn
33 Alexander Nubel 1 Fabian Bredlow 42 Florian Schock 41 Dennis Seimen 21 Janis Blaswich 1 Peter Gulacsi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Jovan Milosevic
26 Deniz Undav
9 Sehrou Guirassy
14 Silas Katompa Mvumpa
6 Angelo Stiller
8 Enzo Millot
18 Jamie Leweling
27 Chris Fuhrich
17 Genki Haraguchi
32 Roberto Massimo
43 Raul Paula
40 Luca Raimund
36 Laurin Ulrich
16 Atakan Karazor
28 Nikolas Nartey
25 Lilian Egloff
10 Jeong Woo Yeong
2 Waldemar Anton
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
7 Maximilian Mittelstadt
23 Dan-Axel Zagadou
29 Anthony Rouault
15 Pascal Stenzel
20 Leonidas Stergiou
49 Moussa Cisse
21 Hiroki Ito
17 Lois Openda
30 Benjamin Sesko
9 Yussuf Poulsen
13 Nicolas Seiwald
24 Xaver Schlager
7 Daniel Olmo Carvajal
14 Christoph Baumgartner
6 Eljif Elmas
44 Kevin Kampl
20 Xavi Quentin Shay Simons
8 Amadou Haidara
2 Mohamed Simakan
16 Lukas Klostermann
23 Castello Lukeba
22 David Raum
4 Willi Orban
5 El Chadaille Bitshiabu
39 Benjamin Henrichs
3 Christopher Lenz
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen1818161314972.22%Chi tiết
2VfB Stuttgart1818111206666.67%Chi tiết
3Werder Bremen181871017355.56%Chi tiết
4SC Freiburg1818101008255.56%Chi tiết
5Augsburg181871026455.56%Chi tiết
61. FC Heidenheim 1846181851017355.56%Chi tiết
7RB Leipzig1818151008255.56%Chi tiết
8VfL Bochum18186927250.00%Chi tiết
9Bayern Munich1818188010-244.44%Chi tiết
10Borussia Dortmund1818148010-244.44%Chi tiết
11VfL Wolfsburg18186819-144.44%Chi tiết
12Monchengladbach18186819-144.44%Chi tiết
13Eintracht Frankfurt19199829-142.11%Chi tiết
14Hoffenheim18187729-238.89%Chi tiết
15SV Darmstadt 98181837011-438.89%Chi tiết
16Union Berlin171796011-535.29%Chi tiết
17Koln181875211-627.78%Chi tiết
181.FSV Mainz 05181864311-722.22%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 80 46.78%
 Hòa 18 10.53%
 Đội khách thắng kèo 73 42.69%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 72.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Eintracht Frankfurt, 30.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/01/2024 09:38:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/01/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
27/01/2024 09:38:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.