Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Serie A - Ý

Lecce

[13]
 (0:1/4

Cagliari

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D113/07/20Cagliari*0-0Lecce0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D125/11/19 Lecce2-2Cagliari* 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ITA D126/02/12 Cagliari*1-2Lecce0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D102/10/11Lecce*0-2Cagliari0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ITA D117/04/11Lecce*3-3Cagliari0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D128/11/10Cagliari*3-2Lecce0:1HòaTrênl3-0Trên
ITA D115/02/09Cagliari*2-0Lecce0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D128/09/08Lecce*2-0Cagliari0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D112/02/06Cagliari*0-0Lecce 0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D102/10/05Lecce*3-0Cagliari0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Lecce: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lecce: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lecce Cagliari
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Lecce ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lecce 3 Thắng 4 Hòa 3 Bại
Lecce duy trì mạch bất bại trong 3 trận gần đây, trung bình ghi tiến gần 2 bàn/trận, nhưng Cagliari chỉ có 2 hòa và 7 thua trong 9 trận sân khách trước đó, đội bóng đang có chuỗi 4 trận thua liên tiếp trên sân khách và trung bình để lọt lưới tiến gần 2 bàn/trận. Do đó, Lecce sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lecce - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D130/12/23Atalanta*1-0LecceB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D124/12/23Inter Milan*2-0Lecce B0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D116/12/23Lecce*2-1FrosinoneT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D112/12/23Empoli*1-1LecceH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D103/12/23Lecce*1-1BolognaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D128/11/23Hellas Verona*2-2LecceH0:0HòaTrênc1-1Trên
ITA D111/11/23Lecce2-2AC Milan* H3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ITA D106/11/23AS Roma*2-1LecceB0:1HòaTrênl0-0Dưới
ITA Cup02/11/23Lecce*2-4Parma Calcio 1913B0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ITA D128/10/23Lecce*0-1TorinoB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D124/10/23Udinese*1-1LecceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D107/10/23Lecce*1-1US Sassuolo CalcioH0:0HòaDướic0-1Trên
ITA D130/09/23Lecce0-4Napoli*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D127/09/23Juventus*1-0Lecce B0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D123/09/23Lecce*1-0Genoa T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D117/09/23 S.S.D. Monza 1912*1-1Lecce H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA D104/09/23Lecce*2-0SalernitanaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D128/08/23Fiorentina*2-2LecceH0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D121/08/23Lecce2-1Lazio*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA Cup14/08/23Lecce*1-0ComoT0:1HòaDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 7hòa(35.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 5 3 3 0 0 0 0 5 4
25.00% 40.00% 35.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 44.44%
Lecce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 442 242 18 457 473
Lecce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 198 267 168 131 220 328 227 155
17.85% 21.29% 28.71% 18.06% 14.09% 23.66% 35.27% 24.41% 16.67%
Sân nhà 110 113 134 69 41 87 158 125 97
23.55% 24.20% 28.69% 14.78% 8.78% 18.63% 33.83% 26.77% 20.77%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 1 1 1
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 56 83 133 98 90 133 169 101 57
12.17% 18.04% 28.91% 21.30% 19.57% 28.91% 36.74% 21.96% 12.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lecce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 208 16 231 145 13 138 36 38 30
45.71% 3.52% 50.77% 48.99% 4.39% 46.62% 34.62% 36.54% 28.85%
Sân nhà 146 16 163 33 2 33 7 14 10
44.92% 4.92% 50.15% 48.53% 2.94% 48.53% 22.58% 45.16% 32.26%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 61 0 68 112 11 104 29 24 20
47.29% 0.00% 52.71% 49.34% 4.85% 45.81% 39.73% 32.88% 27.40%
Lecce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D114/01/2024 11:30:00LazioVSLecce
ITA D121/01/2024 19:45:00LecceVSJuventus
ITA D128/01/2024 11:30:00GenoaVSLecce
ITA D102/02/2024 19:45:00LecceVSFiorentina
ITA D111/02/2024 14:00:00BolognaVSLecce
Cagliari - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA Cup03/01/24AC Milan*4-1CagliariB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D130/12/23Cagliari*0-0EmpoliH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D124/12/23Hellas Verona*2-0Cagliari B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/12/23Napoli*2-1CagliariB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ITA D112/12/23Cagliari*2-1US Sassuolo Calcio T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D103/12/23Lazio*1-0Cagliari B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D126/11/23Cagliari*1-1S.S.D. Monza 1912H0:0HòaDướic1-0Trên
ITA D112/11/23Juventus*2-1CagliariB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ITA D105/11/23Cagliari*2-1GenoaT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA Cup02/11/23Udinese*1-1CagliariH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ITA D129/10/23Cagliari*4-3FrosinoneT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D122/10/23Salernitana*2-2CagliariH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ITA D108/10/23Cagliari1-4AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA D103/10/23Fiorentina*3-0CagliariB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D128/09/23Cagliari1-3AC Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ITA D124/09/23Atalanta*2-0CagliariB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D117/09/23 Cagliari*0-0UdineseH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D103/09/23Bologna*2-1CagliariB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ITA D129/08/23Cagliari0-2Inter Milan*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ITA D122/08/23Torino*0-0CagliariH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 3 3 3 0 0 0 0 3 8
15.00% 30.00% 55.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 72.73%
Cagliari - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 234 458 239 22 470 483
Cagliari - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 140 180 260 191 182 277 330 212 134
14.69% 18.89% 27.28% 20.04% 19.10% 29.07% 34.63% 22.25% 14.06%
Sân nhà 93 114 120 66 56 104 138 118 89
20.71% 25.39% 26.73% 14.70% 12.47% 23.16% 30.73% 26.28% 19.82%
Sân trung lập 10 11 12 7 4 7 16 13 8
22.73% 25.00% 27.27% 15.91% 9.09% 15.91% 36.36% 29.55% 18.18%
Sân khách 37 55 128 118 122 166 176 81 37
8.04% 11.96% 27.83% 25.65% 26.52% 36.09% 38.26% 17.61% 8.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cagliari - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 160 9 140 216 20 233 42 37 26
51.78% 2.91% 45.31% 46.06% 4.26% 49.68% 40.00% 35.24% 24.76%
Sân nhà 131 8 113 50 6 55 24 17 14
51.98% 3.17% 44.84% 45.05% 5.41% 49.55% 43.64% 30.91% 25.45%
Sân trung lập 13 1 11 3 0 7 2 1 2
52.00% 4.00% 44.00% 30.00% 0.00% 70.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 16 0 16 163 14 171 16 19 10
50.00% 0.00% 50.00% 46.84% 4.02% 49.14% 35.56% 42.22% 22.22%
Cagliari - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D114/01/2024 14:00:00CagliariVSBologna
ITA D121/01/2024 11:30:00FrosinoneVSCagliari
ITA D126/01/2024 19:45:00CagliariVSTorino
ITA D105/02/2024 19:45:00AS RomaVSCagliari
ITA D110/02/2024 14:00:00CagliariVSLazio
Lecce Formation: 433 Cagliari Formation: 442

Đội hình Lecce:

Đội hình Cagliari:

Thủ môn Thủ môn
30 Wladimiro Falcone 98 Alexandru Borbei 21 Federico Brancolini 40 Jasper Samooja 74 Antonino Viola 22 Simone Scuffet 1 Boris Radunovic 18 Simon Aresti
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Nikola Krstovic
10 Remi Oudin
27 Gabriel Strefezza
91 Roberto Piccoli
7 Pontus Almqvist
Eetu Mommo
45 Catalin Burnete
24 Jeppe Corfitzen
22 Lameck Banda
11 Nicola Domenico Sansone
16 Joan Gonzalez
20 Ylber Ramadani
77 Mohamed Kaba
18 Medon Berisha
29 Alexis Blin
23 Giacomo Faticanti
19 Marcin Listkowski
83 Daniel Samek
8 Hamza Rafia
6 Federico Baschirotto
12 Lorenzo Venuti
17 Valentin Gendrey
25 Antonino Gallo
13 Patrick Dorgu
26 Zinedin Smajlovic
55 Kastriot Dermaku
5 Marin Pongracic
59 Ahmed Touba
32 Andrea Petagna
38 Jacopo Desogus
9 Gianluca Lapadula
30 Leonardo Pavoletti
61 Eldor Shomurodov
77 Zito Luvumbo
14 Alessandro Deiola
25 Ibrahim Sulemana Kakari
16 Matteo Prati
10 Benito Nicolas Viola
19 Gaetano Pio Oristanio
21 Jakub Jankto
20 Gaston Rodrigo Pereiro Lopez
5 Marco Mancosu
8 Nahitan Michel Nandez Acosta
29 Antoine Makoumbou
6 Marko Rog
28 Gabriele Zappa
3 Edoardo Goldaniga
4 Alberto Dossena
37 Paulo Daniel Dentello Azzi
17 Pantelis Hatzidiakos
33 Adam Obert
99 Alessandro Di Pardo
23 Mateusz Wieteska
24 Elio Capradossi
27 Tommaso Augello
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus1818141215766.67%Chi tiết
2Bologna1919111225763.16%Chi tiết
3Inter Milan1818171125661.11%Chi tiết
4Fiorentina1818121008255.56%Chi tiết
5AC Milan1818141017355.56%Chi tiết
6Hellas Verona181831017355.56%Chi tiết
7Genoa191931009152.63%Chi tiết
8Lecce18186963650.00%Chi tiết
9Frosinone18184918150.00%Chi tiết
10Atalanta1818138010-244.44%Chi tiết
11Lazio181812819-144.44%Chi tiết
12Cagliari18186729-238.89%Chi tiết
13Napoli1818157011-438.89%Chi tiết
14AS Roma181814738-138.89%Chi tiết
15Empoli18184729-238.89%Chi tiết
16S.S.D. Monza 191218189729-238.89%Chi tiết
17Torino181896210-433.33%Chi tiết
18Salernitana181835112-727.78%Chi tiết
19Udinese181865211-627.78%Chi tiết
20US Sassuolo Calcio181865310-527.78%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 86 43.65%
 Hòa 32 16.24%
 Đội khách thắng kèo 79 40.10%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Udinese, Salernitana, US Sassuolo Calcio, 27.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bologna, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Udinese, Salernitana, Napoli, US Sassuolo Calcio, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Juventus, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Torino, AS Roma, Frosinone, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lecce, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/01/2024 08:39:36

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Inter Milan18143142845 
2Juventus181341271143 
3AC Milan181134322036 
4Fiorentina181035271833 
5Bologna19883221632 
6Atalanta18927292029 
7AS Roma18846302028 
8Napoli18846282128 
9Lazio18837211927 
10Torino18666151824 
11S.S.D. Monza 191218576161822 
12Genoa19568202421 
13Lecce18486192420 
14Frosinone18549233119 
15Udinese182115182817 
16US Sassuolo Calcio184410253316 
17Hellas Verona183510152414 
18Cagliari183510163114 
19Empoli183411103013 
20Salernitana182610153612 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 181 47.63%
 Các trận chưa diễn ra 199 52.37%
 Chiến thắng trên sân nhà 83 45.86%
 Trận hòa 50 27.62%
 Chiến thắng trên sân khách 48 26.52%
 Tổng số bàn thắng 450 Trung bình 2.49 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 256 Trung bình 1.41 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 194 Trung bình 1.07 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Inter Milan 42 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Inter Milan 23 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Inter Milan 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Empoli 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Empoli 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Cagliari,Empoli 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Inter Milan 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Juventus,AC Milan 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Inter Milan 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Salernitana 36 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Salernitana 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Frosinone 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 06/01/2024 08:39:36

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/01/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
06/01/2024 08:39:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.