Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester United

 (0:1 1/4

Galatasaray

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF31/07/16Manchester United(T)*5-2Galatasaray0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL21/11/12Galatasaray*1-0Manchester United0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL20/09/12Manchester United*1-0Galatasaray0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Manchester United: 2thắng(66.67%), 0hòa(0.00%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Manchester United: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 0trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Galatasaray
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 2 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Manchester United là ứng cử viên nặng ký cho vé đi tiếp, cho dù họ để thua đội mạnh Bayern Munich ở trận mở màn, nhưng họ vẫn cho thấy sức tấn công mạnh hùng, trận này đối đầu với Galatasaray chơi tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, Manchester United chắc chắn sẽ giành đại thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Arsenal*3-1Manchester UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR26/08/23Manchester United*3-2Nottingham Forest T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR20/08/23Tottenham Hotspur2-0Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/08/23Manchester United*1-0WolvesT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/08/23Manchester United(T)1-1Athletic Bilbao H  Dướic0-1Trên
INT CF05/08/23Manchester United*3-1RC LensT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF31/07/23Manchester United(T)*2-3Borussia DortmundB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF27/07/23Real Madrid(T)*2-0Manchester UnitedB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF26/07/23 Manchester United(T)*1-3WrexhamB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF23/07/23Arsenal(T)*0-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
90 phút[0-2],11 mét[3-5]
INT CF19/07/23Manchester United(T)1-0LyonnaisT  Dướil0-0Dưới
INT CF12/07/23Manchester United(T)*2-0Leeds UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC03/06/23Manchester City(T)*2-1Manchester UnitedB0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG PR28/05/23Manchester United*2-1FulhamT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG PR26/05/23Manchester United*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 1hòa(5.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 1 9 6 0 2 3 1 4 1 0 3
50.00% 5.00% 45.00% 75.00% 0.00% 25.00% 37.50% 12.50% 50.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 344 603 401 45 713 680
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 492 351 280 168 102 235 397 341 420
35.32% 25.20% 20.10% 12.06% 7.32% 16.87% 28.50% 24.48% 30.15%
Sân nhà 267 174 114 57 25 86 165 159 227
41.92% 27.32% 17.90% 8.95% 3.92% 13.50% 25.90% 24.96% 35.64%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 192 155 140 99 68 129 200 159 166
29.36% 23.70% 21.41% 15.14% 10.40% 19.72% 30.58% 24.31% 25.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 514 61 484 75 2 61 23 33 19
48.54% 5.76% 45.70% 54.35% 1.45% 44.20% 30.67% 44.00% 25.33%
Sân nhà 262 33 243 11 0 12 7 8 3
48.70% 6.13% 45.17% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 215 27 212 53 1 44 12 19 11
47.36% 5.95% 46.70% 54.08% 1.02% 44.90% 28.57% 45.24% 26.19%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR07/10/2023 14:00:00Manchester UnitedVSBrentford
ENG PR21/10/2023 19:00:00Sheffield UnitedVSManchester United
UEFA CL24/10/2023 19:00:00Manchester UnitedVSFC Copenhague
ENG PR29/10/2023 15:30:00Manchester UnitedVSManchester City
ENG LC01/11/2023 20:15:00Manchester UnitedVSNewcastle
Galatasaray - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D130/09/23Galatasaray*2-1AnkaragucuT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR D127/09/23Istanbulspor0-1Galatasaray*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
TUR D124/09/23Istanbul Basaksehir F.K.1-2Galatasaray*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL21/09/23Galatasaray*2-2FC Copenhague H0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
TUR D117/09/23Galatasaray*4-2SamsunsporT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
TUR D103/09/23Gazisehir Gaziantep0-3Galatasaray*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL30/08/23Galatasaray*2-1MoldeT0:1HòaTrênl1-0Trên
UEFA CL24/08/23Molde*2-3GalatasarayT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
TUR D120/08/23Galatasaray*2-0TrabzonsporT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL16/08/23 Galatasaray*1-0NK Olimpija LjubljanaT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
TUR D113/08/23Kayserispor0-0Galatasaray*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL09/08/23NK Olimpija Ljubljana0-3Galatasaray*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL03/08/23Galatasaray*1-0VMFD ZalgirisT0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL25/07/23 VMFD Zalgiris2-2Galatasaray*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF19/07/23Sturm Graz2-0Galatasaray*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/07/23 Austria Vienna1-1Galatasaray*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/07/23Galatasaray*2-0KisvardaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF06/07/23Galatasaray*3-4Hull CityB0:1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
TUR D107/06/23Hatayspor0-3GalatasarayT  Trênl 
TUR D104/06/23Galatasaray*3-0Fenerbahce T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 8 1 1 0 0 0 6 3 1
70.00% 20.00% 10.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Galatasaray - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 251 480 329 32 549 543
Galatasaray - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 316 269 255 146 106 202 333 250 307
28.94% 24.63% 23.35% 13.37% 9.71% 18.50% 30.49% 22.89% 28.11%
Sân nhà 188 140 103 52 25 63 129 139 177
37.01% 27.56% 20.28% 10.24% 4.92% 12.40% 25.39% 27.36% 34.84%
Sân trung lập 22 20 23 16 8 20 33 16 20
24.72% 22.47% 25.84% 17.98% 8.99% 22.47% 37.08% 17.98% 22.47%
Sân khách 106 109 129 78 73 119 171 95 110
21.41% 22.02% 26.06% 15.76% 14.75% 24.04% 34.55% 19.19% 22.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Galatasaray - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 362 40 394 74 2 68 30 16 36
45.48% 5.03% 49.50% 51.39% 1.39% 47.22% 36.59% 19.51% 43.90%
Sân nhà 194 27 212 12 0 11 5 3 8
44.80% 6.24% 48.96% 52.17% 0.00% 47.83% 31.25% 18.75% 50.00%
Sân trung lập 24 2 30 9 1 7 6 1 3
42.86% 3.57% 53.57% 52.94% 5.88% 41.18% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân khách 144 11 152 53 1 50 19 12 25
46.91% 3.58% 49.51% 50.96% 0.96% 48.08% 33.93% 21.43% 44.64%
Galatasaray - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D107/10/2023 15:59:00AntalyasporVSGalatasaray
TUR D121/10/2023 15:59:00GalatasarayVSBesiktas JK
UEFA CL24/10/2023 16:45:00GalatasarayVSBayern Munich
TUR D128/10/2023 15:59:00RizesporVSGalatasaray
TUR D103/11/2023 17:00:00GalatasarayVSKasimpasa
Manchester United Formation: 352 Galatasaray Formation: 451

Đội hình Manchester United:

Đội hình Galatasaray:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir 1 Fernando Muslera 19 Gunay Guvenc
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Anthony Martial
11 Rasmus Hojlund
18 Carlos Henrique Casimiro
14 Christian Dannemann Eriksen
28 Facundo Pellistri Rebollo
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
10 Marcus Rashford
62 Omari Forson
17 Alejandro Garnacho Ferreira
46 Hannibal Mejbri
39 Scott McTominay
37 Kobbie Mainoo
7 Mason Mount
35 Jonny Evans
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
19 Raphael Varane
23 Luke Shaw
29 Aaron Wan Bissaka
6 Lisandro Martinez
15 Sergio Reguilon Rodriguez
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
53 Baris Yilmaz
20 Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
94 Cedric Bakambu
14 Wilfried Zaha
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
8 Kerem Demirbay
34 Lucas Torreira
10 Dries Mertens
7 Kerem Akturkoglu
91 Tanguy NDombele Alvaro
22 Hakim Ziyech
93 Sacha Boey
25 Victor Nelsson
42 Abdulkerim Bardakci
3 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
6 Davinson Sanchez Mina
88 Kazimcan Karatas
23 Kaan Ayhan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2Napoli1111001100.00%Chi tiết
3Manchester United1101001100.00%Chi tiết
4RC Lens1101001100.00%Chi tiết
5Feyenoord Rotterdam1111001100.00%Chi tiết
6FC Porto1111001100.00%Chi tiết
7Union Berlin1101001100.00%Chi tiết
8Barcelona1111001100.00%Chi tiết
9Paris Saint Germain1111001100.00%Chi tiết
10Crvena Zvezda Beograd1101001100.00%Chi tiết
11Arsenal1111001100.00%Chi tiết
12Red Bull Salzburg1101001100.00%Chi tiết
13FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
14KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
15RB Leipzig1111001100.00%Chi tiết
16Sporting Braga553401380.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
18VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
19Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
20Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
21FC Copenhague775502371.43%Chi tiết
22Young Boys331201166.67%Chi tiết
23NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
24Royal Antwerp FC331201166.67%Chi tiết
25PSV Eindhoven554302160.00%Chi tiết
26Breidablik652302160.00%Chi tiết
27Larne FC220110150.00%Chi tiết
28Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
29Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
30Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
31Hacken444202050.00%Chi tiết
32Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
33Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
34Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
35Urartu221101050.00%Chi tiết
36Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
37Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
38Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
39FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
40Ballkani220101050.00%Chi tiết
41Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
42Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
43FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
44Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
45Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
46Galatasaray776214-228.57%Chi tiết
47Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
48FC Astana441103-225.00%Chi tiết
49Qarabag443103-225.00%Chi tiết
50Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
51AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
52HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
53BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
54Molde665114-316.67%Chi tiết
55Manchester City111001-10.00%Chi tiết
56Marseille222002-20.00%Chi tiết
57Real Sociedad11101000.00%Chi tiết
58Real Madrid111001-10.00%Chi tiết
59Genk222002-20.00%Chi tiết
60Newcastle11001000.00%Chi tiết
61FC Shakhtar Donetsk110001-10.00%Chi tiết
62Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
63Celtic110001-10.00%Chi tiết
64Sevilla111001-10.00%Chi tiết
65Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
66Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
67Inter Milan11001000.00%Chi tiết
68Lazio11101000.00%Chi tiết
69Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
70Borussia Dortmund110001-10.00%Chi tiết
71SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
72Bayern Munich111001-10.00%Chi tiết
73AC Milan11101000.00%Chi tiết
74Atletico de Madrid11001000.00%Chi tiết
75The New Saints220002-20.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 98 89.09%
 Hòa 12 10.91%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, Napoli, Manchester United, RC Lens, Feyenoord Rotterdam, FC Porto, Crvena Zvezda Beograd, Union Berlin, Barcelona, Paris Saint Germain, Arsenal, Red Bull Salzburg, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Sevilla, Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Newcastle, Manchester City, Marseille, Lazio, Real Sociedad, Real Madrid, Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, SL Benfica, Bayern Munich, AC Milan, Atletico de Madrid, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Newcastle, Lazio, Real Sociedad, Inter Milan, AC Milan, Atletico de Madrid, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/10/2023 09:40:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
03/10/2023 09:40:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.