Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Sevilla

 (0:1/2

RC Lens

Tips tham khảo
Sevilla RC Lens
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sevilla 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Hai đội cũng thể hiện phong độ rất tệ mùa giải mới, và họ đều không thể đảm bảo giành chiến thắng. Dự đoán hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sevilla - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D118/09/23Sevilla*1-0Las PalmasT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D127/08/23Sevilla*1-2GironaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D122/08/23Alaves4-3Sevilla*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA SC17/08/23Manchester City(T)*1-1SevillaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
SPA D112/08/23 Sevilla*1-2ValenciaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF06/08/23Atletico de Madrid(T)*1-1SevillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/08/23Sevilla(T)*1-0Real BetisT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF31/07/23Crystal Palace(T)*1-1Sevilla H0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[0-1]
INT CF23/07/231. FC Magdeburg3-1SevillaB  Trênc3-1Trên
INT CF22/07/23Hansa Rostock2-1Sevilla*B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF20/07/23Sevilla*1-1Independiente Del ValleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-1]
INT CF19/07/23Sevilla(T)*5-2AD CeutaT0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF15/07/23Sevilla*2-0Cordoba C.F.T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D105/06/23Real Sociedad*2-1SevillaB0:1HòaTrênl1-0Trên
UEFA EL01/06/23Sevilla(T)*1-1AS RomaH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-1]
SPA D128/05/23 Sevilla1-2Real Madrid*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D125/05/23Elche1-1Sevilla* H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
SPA D122/05/23Sevilla*0-0Real Betis H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL19/05/23 Sevilla*1-1JuventusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1]
SPA D115/05/23Valladolid*0-3SevillaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 3hòa(15.79%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 3 3 2 4 0 1 1 4
25.00% 40.00% 35.00% 25.00% 37.50% 37.50% 33.33% 66.67% 0.00% 16.67% 16.67% 66.67%
Sevilla - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 330 610 327 43 667 643
Sevilla - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 361 302 291 211 145 277 411 322 300
27.56% 23.05% 22.21% 16.11% 11.07% 21.15% 31.37% 24.58% 22.90%
Sân nhà 207 161 111 70 40 88 168 169 164
35.14% 27.33% 18.85% 11.88% 6.79% 14.94% 28.52% 28.69% 27.84%
Sân trung lập 19 21 19 5 7 12 24 22 13
26.76% 29.58% 26.76% 7.04% 9.86% 16.90% 33.80% 30.99% 18.31%
Sân khách 135 120 161 136 98 177 219 131 123
20.77% 18.46% 24.77% 20.92% 15.08% 27.23% 33.69% 20.15% 18.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sevilla - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 404 42 352 149 8 124 57 35 49
50.63% 5.26% 44.11% 53.02% 2.85% 44.13% 40.43% 24.82% 34.75%
Sân nhà 253 31 188 21 4 21 12 8 14
53.60% 6.57% 39.83% 45.65% 8.70% 45.65% 35.29% 23.53% 41.18%
Sân trung lập 20 3 14 18 0 5 7 3 0
54.05% 8.11% 37.84% 78.26% 0.00% 21.74% 70.00% 30.00% 0.00%
Sân khách 131 8 150 110 4 98 38 24 35
45.33% 2.77% 51.90% 51.89% 1.89% 46.23% 39.18% 24.74% 36.08%
Sevilla - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D123/09/2023 14:15:00OsasunaVSSevilla
SPA D126/09/2023 17:00:00SevillaVSAlmeria
SPA D129/09/2023 19:00:00BarcelonaVSSevilla
UEFA CL03/10/2023 19:00:00PSV EindhovenVSSevilla
SPA D107/10/2023 19:00:00SevillaVSRayo Vallecano
RC Lens - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D103/09/23AS Monaco*3-0RC LensB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D127/08/23Paris Saint Germain*3-1RC LensB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D121/08/23RC Lens*1-1Stade Rennes FCH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D113/08/23Stade Brestois3-2RC Lens* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF05/08/23Manchester United*3-1RC LensB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF03/08/23RC Lens*0-0TorinoH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF29/07/23VfL Wolfsburg*1-1RC LensH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23RC Lens2-0DijonT  Dướic1-0Trên
INT CF22/07/23RC Lens3-0SochauxT  Trênl3-0Trên
INT CF14/07/23RC Lens2-2Amiens SCH  Trênc1-2Trên
4x25phút
INT CF08/07/23RC Lens*4-4DunkerqueH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D104/06/23Auxerre1-3RC Lens*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D128/05/23RC Lens*3-0AjaccioT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D121/05/23FC Lorient1-3RC Lens*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D113/05/23 RC Lens*2-1Stade ReimsT0:1HòaTrênl1-1Trên
FRA D107/05/23RC Lens*2-1MarseilleT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/05/23Toulouse0-1RC Lens*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D123/04/23RC Lens*3-0AS MonacoT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D116/04/23Paris Saint Germain*3-1RC Lens B0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 6thắng kèo(35.29%), 3hòa(17.65%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 6 4 1 0 0 0 3 1 5
45.00% 25.00% 30.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
RC Lens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 318 490 255 16 498 581
RC Lens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 226 334 178 149 298 377 246 158
17.79% 20.95% 30.95% 16.50% 13.81% 27.62% 34.94% 22.80% 14.64%
Sân nhà 119 117 161 60 46 113 174 126 90
23.66% 23.26% 32.01% 11.93% 9.15% 22.47% 34.59% 25.05% 17.89%
Sân trung lập 14 22 13 15 7 14 26 20 11
19.72% 30.99% 18.31% 21.13% 9.86% 19.72% 36.62% 28.17% 15.49%
Sân khách 59 87 160 103 96 171 177 100 57
11.68% 17.23% 31.68% 20.40% 19.01% 33.86% 35.05% 19.80% 11.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RC Lens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 21 267 160 7 135 48 45 47
43.75% 4.10% 52.15% 52.98% 2.32% 44.70% 34.29% 32.14% 33.57%
Sân nhà 158 16 184 24 0 18 16 13 14
44.13% 4.47% 51.40% 57.14% 0.00% 42.86% 37.21% 30.23% 32.56%
Sân trung lập 22 1 21 6 0 7 4 2 1
50.00% 2.27% 47.73% 46.15% 0.00% 53.85% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân khách 44 4 62 130 7 110 28 30 32
40.00% 3.64% 56.36% 52.63% 2.83% 44.53% 31.11% 33.33% 35.56%
RC Lens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D124/09/2023 13:00:00RC LensVSToulouse
FRA D129/09/2023 19:00:00StrasbourgVSRC Lens
UEFA CL03/10/2023 19:00:00RC LensVSArsenal
FRA D108/10/2023 15:05:00RC LensVSLille OSC
FRA D122/10/2023 15:00:00Le HavreVSRC Lens
Sevilla Formation: 433 RC Lens Formation: 352

Đội hình Sevilla:

Đội hình RC Lens:

Thủ môn Thủ môn
1 Marko Dmitrovic Alfonso Pastor Vacas 13 Orjan Haskjold Nyland 30 Brice Samba 40 Yannick Pandor 16 Jean-Louis Leca 1 Wuilker Farinez Aray
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
5 Lucas Ocampos
15 Youssef En Nesyri
17 Erik Lamela
25 Adnan Januzaj
9 Rafael Mir Vicente
12 Mariano Diaz Mejia
11 Dodi Lukebakio Ngandoli
10 Ivan Rakitic
20 Fernando Francisco Reges
24 Boubakary Soumare
2 Federico Gattoni
8 Joan Jordan Moreno
21 Oliver Torres
18 Djibril Sow
7 Jesus Joaquin Fernandez Suso
16 Jesus Navas Gonzalez
6 Nemanja Gudelj
4 Sergio Ramos Garcia
3 Adria Giner Pedrosa
27 Kike Salas
22 Loic Bade
26 Juanlu Sanchez
23 Marcos do Nascimento Teixeira, Marcao
19 Marcos Javier Acuna
14 Tanguy Nianzou Kouassi
11 Angelo Fulgini
9 Sepe Elye Wahi
7 Florian Sotoca
36 Ibrahima Balde
27 Morgan Guilavogui
22 Wesley Said
15 Oscar Cortes
6 Salis Abdul Samed
28 Adrien Thomasson
3 Deiver Andres Machado Mena
18 Andy Diouf
29 Przemyslaw Frankowski
21 Massadio Haidara
37 Nolan Hamidou Bonte
32 Ayanda Sishuba
23 Neil El Aynaoui
19 Jimmy Cabot
10 David Pereira Da Costa
24 Jonathan Gradit
14 Facundo Medina
4 Kevin Danso
25 Abdukodir Khusanov
20 Christ-Emmanuel Fait Maouassa
2 Ruben Aguilar
26 Nampalys Mendy
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 31.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Feyenoord Rotterdam1111001100.00%Chi tiết
2FC Porto1111001100.00%Chi tiết
3Crvena Zvezda Beograd1101001100.00%Chi tiết
4Barcelona1111001100.00%Chi tiết
5Paris Saint Germain1111001100.00%Chi tiết
6Sporting Braga4434004100.00%Chi tiết
7FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
8KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
9RB Leipzig1111001100.00%Chi tiết
10Servette4404004100.00%Chi tiết
11Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
12VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
13Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
15PSV Eindhoven444301275.00%Chi tiết
16Royal Antwerp FC331201166.67%Chi tiết
17Young Boys331201166.67%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
19FC Copenhague665402266.67%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Larne FC220110150.00%Chi tiết
22Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
23Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
24Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
25Urartu221101050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27Hacken444202050.00%Chi tiết
28Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
29Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
30FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
31Ballkani220101050.00%Chi tiết
32Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
33Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
34Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
35Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
36Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
37FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
38Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
39Galatasaray665213-133.33%Chi tiết
40Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
41FC Astana441103-225.00%Chi tiết
42BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
43AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
44HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
45Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
46Qarabag443103-225.00%Chi tiết
47Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
48Molde665114-316.67%Chi tiết
49Manchester City111001-10.00%Chi tiết
50Marseille222002-20.00%Chi tiết
51Lazio11101000.00%Chi tiết
52Genk222002-20.00%Chi tiết
53Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
54Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
55Newcastle11001000.00%Chi tiết
56FC Shakhtar Donetsk110001-10.00%Chi tiết
57Celtic110001-10.00%Chi tiết
58Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
59AC Milan11101000.00%Chi tiết
60Atletico de Madrid11001000.00%Chi tiết
61Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
62Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
63Borussia Dortmund110001-10.00%Chi tiết
64SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
65Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
66The New Saints220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 91 90.10%
 Hòa 10 9.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Feyenoord Rotterdam, Sporting Braga, FC Porto, Crvena Zvezda Beograd, Barcelona, Paris Saint Germain, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, RB Leipzig, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, AC Milan, Atletico de Madrid, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Celtic, Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Newcastle, Manchester City, Marseille, Lazio, Genk, Sturm Graz, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất AC Milan, Atletico de Madrid, Newcastle, Lazio, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2023 08:44:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
24℃~25℃ / 75°F~77°F
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2023 08:43:58
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.