Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Atletico de Madrid

 (0:3/4

Feyenoord Rotterdam

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF08/08/21Feyenoord Rotterdam2-1Atletico de Madrid* 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Atletico de Madrid: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Atletico de Madrid: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico de Madrid Feyenoord Rotterdam
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Atletico de Madrid ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico de Madrid 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Atletico de Madrid để lọt lưới ở cuối trận đầu tiến vòng bảng, đội bóng không giành chiến thắng ở mở màn, nhưng họ chơi rất tốt trên sân nhà, họ dùy trì mạch bất bại trong 3 trận sân nhà tại vòng bảng UEFA Champions League. Trận này tiếp Feyenoord Rotterdam kém có thực lực, đội chủ nhà sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D102/10/23Atletico de Madrid*3-2CadizT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
SPA D129/09/23 Osasuna0-2Atletico de Madrid* T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D125/09/23Atletico de Madrid*3-1Real MadridT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL20/09/23Lazio*1-1Atletico de MadridH0:0HòaDướic0-1Trên
SPA D116/09/23Valencia3-0Atletico de Madrid*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D129/08/23Rayo Vallecano0-7Atletico de Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF25/08/23Numancia(T)0-2Atletico de Madrid*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D121/08/23Real Betis0-0Atletico de Madrid*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D115/08/23Atletico de Madrid*3-1Granada CFT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF06/08/23Atletico de Madrid(T)*1-1SevillaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/08/23Atletico de Madrid(T)*0-0Real SociedadH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF30/07/23Manchester City(T)1-2Atletico de MadridT  Trênl0-0Dưới
INT CF27/07/23Korea Republic Stars3-2Atletico de Madrid*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D105/06/23Villarreal*2-2Atletico de Madrid H0:0HòaTrênc1-1Trên
SPA D129/05/23Atletico de Madrid*2-1Real SociedadT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D125/05/23Espanyol3-3Atletico de Madrid*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
SPA D121/05/23Atletico de Madrid*3-0OsasunaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D114/05/23Elche1-0Atletico de Madrid*B1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D104/05/23Atletico de Madrid*5-1CadizT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D101/05/23Valladolid2-5Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 6 0 0 2 2 0 3 4 3
55.00% 30.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 591 276 24 611 621
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 352 285 304 175 116 272 396 293 271
28.57% 23.13% 24.68% 14.20% 9.42% 22.08% 32.14% 23.78% 22.00%
Sân nhà 192 149 118 61 25 88 167 137 153
35.23% 27.34% 21.65% 11.19% 4.59% 16.15% 30.64% 25.14% 28.07%
Sân trung lập 22 10 18 7 2 12 17 13 17
37.29% 16.95% 30.51% 11.86% 3.39% 20.34% 28.81% 22.03% 28.81%
Sân khách 138 126 168 107 89 172 212 143 101
21.97% 20.06% 26.75% 17.04% 14.17% 27.39% 33.76% 22.77% 16.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 408 39 396 110 8 102 42 29 36
48.40% 4.63% 46.98% 50.00% 3.64% 46.36% 39.25% 27.10% 33.64%
Sân nhà 219 26 207 23 1 20 9 7 5
48.45% 5.75% 45.80% 52.27% 2.27% 45.45% 42.86% 33.33% 23.81%
Sân trung lập 19 0 21 9 0 0 4 1 3
47.50% 0.00% 52.50% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 170 13 168 78 7 82 29 21 28
48.43% 3.70% 47.86% 46.71% 4.19% 49.10% 37.18% 26.92% 35.90%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D108/10/2023 14:15:00Atletico de MadridVSReal Sociedad
SPA D121/10/2023 19:00:00Celta VigoVSAtletico de Madrid
UEFA CL25/10/2023 19:00:00CelticVSAtletico de Madrid
SPA D129/10/2023 20:00:00Atletico de MadridVSAlaves
SPA D103/11/2023 20:00:00Las PalmasVSAtletico de Madrid
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D130/09/23Feyenoord Rotterdam*3-1Go Ahead EaglesT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
HOL D127/09/23Ajax Amsterdam0-4Feyenoord RotterdamT  Trênc0-3Trên
UEFA CL20/09/23Feyenoord Rotterdam*2-0Celtic T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D116/09/23Feyenoord Rotterdam*6-1SC HeerenveenT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
HOL D103/09/23FC Utrecht1-5Feyenoord Rotterdam*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
HOL D127/08/23Feyenoord Rotterdam*6-1Almere City FCT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D120/08/23Sparta Rotterdam2-2Feyenoord Rotterdam*H3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D113/08/23 Feyenoord Rotterdam*0-0Fortuna SittardH0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DSC05/08/23Feyenoord Rotterdam(T)*0-1PSV EindhovenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/07/23Feyenoord Rotterdam2-1SL Benfica*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF28/07/23Feyenoord Rotterdam*1-1VillarrealH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF22/07/23Hoffenheim4-2Feyenoord RotterdamB  Trênc2-0Trên
4x30phút
INT CF15/07/23Feyenoord Rotterdam0-0St. GilloiseH  Dướic0-0Dưới
INT CF12/07/23Feyenoord Rotterdam*2-0Club BruggeT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF08/07/23Feyenoord Rotterdam*3-1FC ZwolleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D128/05/23Feyenoord Rotterdam*0-1Vitesse ArnhemB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
HOL D121/05/23Emmen1-3Feyenoord Rotterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D114/05/23Feyenoord Rotterdam*3-0Go Ahead EaglesT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D107/05/23SBV Excelsior0-2Feyenoord Rotterdam*T2:0HòaDướic0-1Trên
HOL D123/04/23Feyenoord Rotterdam*3-1FC UtrechtT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 9 3 1 0 0 1 4 1 1
65.00% 20.00% 15.00% 69.23% 23.08% 7.69% 0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 16.67% 16.67%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 446 366 49 478 556
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 363 190 223 122 136 178 281 240 335
35.11% 18.38% 21.57% 11.80% 13.15% 17.21% 27.18% 23.21% 32.40%
Sân nhà 220 105 99 42 44 65 126 123 196
43.14% 20.59% 19.41% 8.24% 8.63% 12.75% 24.71% 24.12% 38.43%
Sân trung lập 11 9 10 9 9 13 12 10 13
22.92% 18.75% 20.83% 18.75% 18.75% 27.08% 25.00% 20.83% 27.08%
Sân khách 132 76 114 71 83 100 143 107 126
27.73% 15.97% 23.95% 14.92% 17.44% 21.01% 30.04% 22.48% 26.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 331 33 348 78 4 81 25 19 25
46.49% 4.63% 48.88% 47.85% 2.45% 49.69% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 203 21 186 18 0 15 11 9 12
49.51% 5.12% 45.37% 54.55% 0.00% 45.45% 34.38% 28.13% 37.50%
Sân trung lập 10 0 15 4 2 9 2 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 118 12 147 56 2 57 12 9 12
42.60% 4.33% 53.07% 48.70% 1.74% 49.57% 36.36% 27.27% 36.36%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D108/10/2023 10:15:00FC ZwolleVSFeyenoord Rotterdam
HOL D121/10/2023 19:00:00Feyenoord RotterdamVSVitesse Arnhem
UEFA CL25/10/2023 16:45:00Feyenoord RotterdamVSLazio
HOL D129/10/2023 11:15:00FC Twente EnschedeVSFeyenoord Rotterdam
HOL D104/11/2023 17:45:00RKC WaalwijkVSFeyenoord Rotterdam
Atletico de Madrid Formation: 532 Feyenoord Rotterdam Formation: 451

Đội hình Atletico de Madrid:

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Thủ môn Thủ môn
13 Jan Oblak 1 Ivo Grbic 22 Timon Wellenreuther 39 Mikki van Sas 31 Kostas Lambrou
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Antoine Griezmann
19 Alvaro Borja Morata Martin
25 Rodrigo Riquelme Reche
10 Angel Correa
12 Samuel Dias Lino
14 Marcos Llorente Moreno
8 Saul Niguez Esclapez
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
5 Rodrigo Javier de Paul
11 Thomas Lemar
24 Pablo Barrios Rivas
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
16 Nahuel Molina Lucero
15 Stefan Savic
20 Axel Witsel
22 Mario Hermoso Canseco
17 Javier Galan Gil
3 Caesar Azpilicueta
19 Yankuba Minteh
25 Leo Sauer
11 Javairo Dilrosun
7 Alireza Jahanbakhsh
9 Ayase Ueda
20 Mats Wieffer
8 Quinten Timber
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
10 Calvin Stengs
17 Luka Ivanusec
6 Ramiz Zerrouki
16 Thomas van den Belt
32 Ondrej Lingr
4 Lutsharel Geertruida
18 Gernot Trauner
33 David Hancko
5 Quilindschy Hartman
3 Thomas Beelen
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
2 Bart Nieuwkoop
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2RC Lens2202002100.00%Chi tiết
3Feyenoord Rotterdam1111001100.00%Chi tiết
4FC Porto1111001100.00%Chi tiết
5Crvena Zvezda Beograd1101001100.00%Chi tiết
6FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
7Barcelona1111001100.00%Chi tiết
8Paris Saint Germain1111001100.00%Chi tiết
9KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
10RB Leipzig1111001100.00%Chi tiết
11Sporting Braga663501483.33%Chi tiết
12FC Copenhague885602475.00%Chi tiết
13Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
14VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
15Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
16Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
17Young Boys331201166.67%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
19Royal Antwerp FC331201166.67%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Larne FC220110150.00%Chi tiết
22Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
23Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
24Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
25Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
26Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
29Arsenal222101050.00%Chi tiết
30PSV Eindhoven665303050.00%Chi tiết
31Union Berlin221101050.00%Chi tiết
32Urartu221101050.00%Chi tiết
33Red Bull Salzburg221101050.00%Chi tiết
34Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
35Hacken444202050.00%Chi tiết
36Sevilla221101050.00%Chi tiết
37Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
38FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
39Napoli222101050.00%Chi tiết
40Manchester United221101050.00%Chi tiết
41Real Sociedad221110150.00%Chi tiết
42Real Madrid221101050.00%Chi tiết
43Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
44Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
45Ballkani220101050.00%Chi tiết
46Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
47Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
48Galatasaray886314-137.50%Chi tiết
49Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
50HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
51AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
52Qarabag443103-225.00%Chi tiết
53BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
54FC Astana441103-225.00%Chi tiết
55Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
56Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
57Molde665114-316.67%Chi tiết
58Manchester City111001-10.00%Chi tiết
59Marseille222002-20.00%Chi tiết
60Lazio11101000.00%Chi tiết
61Newcastle11001000.00%Chi tiết
62FC Shakhtar Donetsk110001-10.00%Chi tiết
63Celtic110001-10.00%Chi tiết
64Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
65Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
66Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
67Inter Milan22102000.00%Chi tiết
68Genk222002-20.00%Chi tiết
69Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
70Borussia Dortmund110001-10.00%Chi tiết
71SL Benfica221011-10.00%Chi tiết
72SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
73Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
74Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
75AC Milan11101000.00%Chi tiết
76Atletico de Madrid11001000.00%Chi tiết
77Bayern Munich222002-20.00%Chi tiết
78The New Saints220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 105 88.23%
 Hòa 14 11.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, RC Lens, Feyenoord Rotterdam, FC Porto, Crvena Zvezda Beograd, Barcelona, Paris Saint Germain, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Newcastle, Manchester City, Marseille, Lazio, Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, SL Benfica, Bayern Munich, AC Milan, Atletico de Madrid, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Newcastle, Lazio, Inter Milan, AC Milan, Atletico de Madrid, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/10/2023 08:56:27

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/10/2023 16:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
28℃~29℃ / 82°F~84°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
04/10/2023 08:56:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.