Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Celtic

[E4]
 (1/4:0

Feyenoord Rotterdam

[E3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL20/09/23Feyenoord Rotterdam*2-0Celtic 0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF04/08/08Feyenoord Rotterdam*1-3Celtic0:1/4Thua kèoTrênc0-3Trên

Cộng 2 trận đấu, Celtic: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Celtic: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Celtic Feyenoord Rotterdam
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Feyenoord Rotterdam ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Celtic 1 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Celtic không biết thắng tại vòng bảng. Hơn nữa, họ thua đậm trước Feyenoord Rotterdam 0-2 ở lượt đi. Nên Celtic thật không đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Celtic - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR10/12/23Kilmarnock2-1Celtic*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR07/12/23Celtic*4-1Hibernian FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR03/12/23St. Johnstone1-3Celtic*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL29/11/23Lazio*2-0CelticB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR25/11/23Celtic*1-1Motherwell FCH0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR12/11/23Celtic*6-0AberdeenT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL08/11/23Atletico de Madrid*6-0Celtic B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO PR04/11/23 Ross County0-3Celtic*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR02/11/23Celtic*2-1St. MirrenT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR28/10/23Hibernian FC0-0Celtic*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL26/10/23Celtic2-2Atletico de Madrid* H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO PR22/10/23Heart of Midlothian1-4Celtic*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO PR07/10/23Celtic*3-1KilmarnockT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL05/10/23Celtic*1-2LazioB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR30/09/23Motherwell FC1-2Celtic*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR23/09/23Livingston F.C.0-3Celtic* T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL20/09/23Feyenoord Rotterdam*2-0Celtic B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR16/09/23Celtic*3-0DundeeT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR03/09/23Glasgow Rangers*0-1CelticT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR26/08/23Celtic*0-0St. JohnstoneH0:3Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 3 1 0 0 0 6 1 4
55.00% 20.00% 25.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Celtic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 580 395 45 655 624
Celtic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 520 294 221 125 119 199 319 326 435
40.66% 22.99% 17.28% 9.77% 9.30% 15.56% 24.94% 25.49% 34.01%
Sân nhà 267 137 92 38 30 68 133 140 223
47.34% 24.29% 16.31% 6.74% 5.32% 12.06% 23.58% 24.82% 39.54%
Sân trung lập 32 24 18 11 16 20 32 25 24
31.68% 23.76% 17.82% 10.89% 15.84% 19.80% 31.68% 24.75% 23.76%
Sân khách 221 133 111 76 73 111 154 161 188
35.99% 21.66% 18.08% 12.38% 11.89% 18.08% 25.08% 26.22% 30.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 501 48 486 68 6 83 9 16 20
48.41% 4.64% 46.96% 43.31% 3.82% 52.87% 20.00% 35.56% 44.44%
Sân nhà 243 24 234 17 0 18 3 4 6
48.50% 4.79% 46.71% 48.57% 0.00% 51.43% 23.08% 30.77% 46.15%
Sân trung lập 32 2 36 10 1 10 2 3 2
45.71% 2.86% 51.43% 47.62% 4.76% 47.62% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 226 22 216 41 5 55 4 9 12
48.71% 4.74% 46.55% 40.59% 4.95% 54.46% 16.00% 36.00% 48.00%
Celtic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR16/12/2023 15:00:00CelticVSHeart of Midlothian
SCO PR23/12/2023 15:00:00CelticVSLivingston F.C.
SCO PR26/12/2023 15:00:00DundeeVSCeltic
SCO PR30/12/2023 12:30:00CelticVSGlasgow Rangers
SCO PR02/01/2024 17:00:00St. MirrenVSCeltic
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D108/12/23Feyenoord Rotterdam*3-1VolendamT0:3 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D103/12/23Feyenoord Rotterdam*1-2PSV EindhovenB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL29/11/23Feyenoord Rotterdam*1-3Atletico de MadridB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D125/11/23SBV Excelsior2-4Feyenoord Rotterdam*T2:0HòaTrênc1-1Trên
HOL D112/11/23Feyenoord Rotterdam*1-0AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL08/11/23Lazio*1-0Feyenoord RotterdamB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D105/11/23 RKC Waalwijk1-2Feyenoord Rotterdam*T2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D129/10/23FC Twente Enschede2-1Feyenoord Rotterdam*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL26/10/23Feyenoord Rotterdam*3-1LazioT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D122/10/23Feyenoord Rotterdam*4-0Vitesse ArnhemT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D108/10/23FC Zwolle0-2Feyenoord Rotterdam*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL05/10/23Atletico de Madrid*3-2Feyenoord RotterdamB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
HOL D130/09/23Feyenoord Rotterdam*3-1Go Ahead EaglesT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
HOL D127/09/23Ajax Amsterdam0-4Feyenoord RotterdamT  Trênc0-3Trên
UEFA CL20/09/23Feyenoord Rotterdam*2-0Celtic T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D116/09/23Feyenoord Rotterdam*6-1SC HeerenveenT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
HOL D103/09/23FC Utrecht1-5Feyenoord Rotterdam*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
HOL D127/08/23Feyenoord Rotterdam*6-1Almere City FCT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D120/08/23Sparta Rotterdam2-2Feyenoord Rotterdam*H3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D113/08/23 Feyenoord Rotterdam*0-0Fortuna SittardH0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 8 1 2 0 0 0 5 1 3
65.00% 10.00% 25.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 450 372 49 484 562
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 368 192 223 126 137 179 285 243 339
35.18% 18.36% 21.32% 12.05% 13.10% 17.11% 27.25% 23.23% 32.41%
Sân nhà 223 106 99 43 45 65 129 123 199
43.22% 20.54% 19.19% 8.33% 8.72% 12.60% 25.00% 23.84% 38.57%
Sân trung lập 11 9 10 9 9 13 12 10 13
22.92% 18.75% 20.83% 18.75% 18.75% 27.08% 25.00% 20.83% 27.08%
Sân khách 134 77 114 74 83 101 144 110 127
27.80% 15.98% 23.65% 15.35% 17.22% 20.95% 29.88% 22.82% 26.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 334 34 353 78 4 82 25 19 27
46.32% 4.72% 48.96% 47.56% 2.44% 50.00% 35.21% 26.76% 38.03%
Sân nhà 205 21 189 18 0 15 11 9 13
49.40% 5.06% 45.54% 54.55% 0.00% 45.45% 33.33% 27.27% 39.39%
Sân trung lập 10 0 15 4 2 9 2 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 119 13 149 56 2 58 12 9 13
42.35% 4.63% 53.02% 48.28% 1.72% 50.00% 35.29% 26.47% 38.24%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D117/12/2023 13:30:00Heracles AlmeloVSFeyenoord Rotterdam
HOLC20/12/2023 20:00:00Feyenoord RotterdamVSFC Utrecht
HOL D114/01/2024 15:45:00Feyenoord RotterdamVSN.E.C. Nijmegen
HOL D121/01/2024 13:30:00Vitesse ArnhemVSFeyenoord Rotterdam
HOL D128/01/2024 13:30:00Feyenoord RotterdamVSFC Twente Enschede
Celtic Formation: 433 Feyenoord Rotterdam Formation: 433

Đội hình Celtic:

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Thủ môn Thủ môn
1 Joe Hart 29 Scott Bain 1 Justin Bijlow 22 Timon Wellenreuther 31 Kostas Lambrou 39 Mikki van Sas
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
49 James Forrest
8 Kyogo Furuhashi
13 Yang Hyun Jun
19 Oh Hyun Gyu
90 Michael Johnston
38 Daizen Maeda
11 Liel Avda
33 Matthew O‘Riley
42 Callum McGregor
28 Paulo Bernardo
15 Odin Thiago Holm
14 David Turnbull
16 Jamie McCarthy
41 Reo Hatate
2 Alistair Johnston
20 Cameron Carter Vickers
5 Liam Scales
3 Greg Taylor
68 Mitchel Frame
56 Anthony Ralston
4 Gustaf Lagerbielke
6 Nathaniel Phillips
57 Stephen Welsh
19 Yankuba Minteh
29 Santiago Gimenez
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
9 Ayase Ueda
25 Leo Sauer
11 Javairo Dilrosun
20 Mats Wieffer
10 Calvin Stengs
8 Quinten Timber
6 Ramiz Zerrouki
16 Thomas van den Belt
27 Antoni Milambo
32 Ondrej Lingr
17 Luka Ivanusec
24 Gjivai Zechiel
7 Alireza Jahanbakhsh
4 Lutsharel Geertruida
18 Gernot Trauner
33 David Hancko
5 Quilindschy Hartman
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
3 Thomas Beelen
2 Bart Nieuwkoop
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
3Servette4404004100.00%Chi tiết
4FC Copenhague121261002883.33%Chi tiết
5FC Porto553401380.00%Chi tiết
6FC Shakhtar Donetsk551401380.00%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11Arsenal665411366.67%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13Real Sociedad663411366.67%Chi tiết
14Real Madrid665402266.67%Chi tiết
15Manchester City555302160.00%Chi tiết
16Lazio553311260.00%Chi tiết
17Atletico de Madrid553311260.00%Chi tiết
18Borussia Dortmund552311260.00%Chi tiết
19Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Young Boys772403157.14%Chi tiết
22Urartu221101050.00%Chi tiết
23Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
24PSV Eindhoven10107523250.00%Chi tiết
25Union Berlin661303050.00%Chi tiết
26Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
27Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
28Larne FC220110150.00%Chi tiết
29Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
30Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
31Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
32Hacken444202050.00%Chi tiết
33Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
34Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
35Napoli665303050.00%Chi tiết
36Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
37Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
38Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
39FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
40Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
41Ballkani220101050.00%Chi tiết
42FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
43RC Lens662312150.00%Chi tiết
44Newcastle552212040.00%Chi tiết
45RB Leipzig553221140.00%Chi tiết
46Feyenoord Rotterdam553203-140.00%Chi tiết
47Barcelona555203-140.00%Chi tiết
48Paris Saint Germain554203-140.00%Chi tiết
49Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
50Inter Milan664222033.33%Chi tiết
51Bayern Munich666204-233.33%Chi tiết
52Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
53Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
54Royal Antwerp FC772205-328.57%Chi tiết
55BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
56AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
57Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59FC Astana441103-225.00%Chi tiết
60Qarabag443103-225.00%Chi tiết
61Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
62Celtic551104-320.00%Chi tiết
63Crvena Zvezda Beograd551122-120.00%Chi tiết
64AC Milan552122-120.00%Chi tiết
65SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
70Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
71SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
72Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
73Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
74Genk222002-20.00%Chi tiết
75Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
76Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Marseille222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 163 86.24%
 Hòa 26 13.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Shamrock Rovers, Marseille, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/12/2023 09:06:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Cập nhật: GMT+0800
13/12/2023 09:06:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.