Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

RB Leipzig

 (3/4:0

Manchester City

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL15/03/23Manchester City*7-0RB Leipzig0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA CL23/02/23RB Leipzig1-1Manchester City*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL08/12/21RB Leipzig2-1Manchester City* 3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL16/09/21Manchester City*6-3RB Leipzig 0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên

Cộng 4 trận đấu, RB Leipzig: 1thắng(25.00%), 1hòa(25.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, RB Leipzig: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Leipzig Manchester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Leipzig 1 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Manchester City nối dài phong độ của mùa giải trước, đội bóng thể hiện xuất sắc tại Ngoại Hạng Anh, và họ đại thắng RB Leipzig 7-0 trong trận tranh top 16 UEFA Champions League mùa trước. Do đó, đội khách sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Leipzig - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D101/10/23RB Leipzig2-2Bayern Munich*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GERC28/09/23SV Wehen Wiesbaden2-3RB Leipzig*T2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL20/09/23Young Boys1-3RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D116/09/23RB Leipzig*3-0AugsburgT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D103/09/23 Union Berlin0-3RB Leipzig*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D126/08/23RB Leipzig*5-1VfB StuttgartT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D119/08/23Bayer Leverkusen*3-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER SC13/08/23Bayern Munich*0-3RB LeipzigT0:1Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF05/08/23RB Leipzig*3-0Las PalmasT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF28/07/23RB Leipzig(T)0-0Werder BremenH  Dướic0-0Dưới
2x30phút
INT CF28/07/23Ipswich(T)1-0RB LeipzigB  Dướil0-0Dưới
2x30phút
INT CF25/07/23Udinese(T)2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GERC04/06/23RB Leipzig(T)*2-0Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D127/05/23RB Leipzig*4-2Schalke 04T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D121/05/23Bayern Munich*1-3RB LeipzigT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D114/05/23RB Leipzig*2-1Werder BremenT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D106/05/23SC Freiburg0-1RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GERC03/05/23SC Freiburg1-5RB Leipzig* T1/2:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
GER D129/04/23RB Leipzig*1-0HoffenheimT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 13thắng kèo(72.22%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 6 1 0 1 1 2 8 0 1
75.00% 10.00% 15.00% 85.71% 14.29% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 88.89% 0.00% 11.11%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 125 293 206 26 324 326
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 223 147 141 78 61 107 176 161 206
34.31% 22.62% 21.69% 12.00% 9.38% 16.46% 27.08% 24.77% 31.69%
Sân nhà 115 72 67 26 21 35 77 89 100
38.21% 23.92% 22.26% 8.64% 6.98% 11.63% 25.58% 29.57% 33.22%
Sân trung lập 19 17 8 8 10 12 16 17 17
30.65% 27.42% 12.90% 12.90% 16.13% 19.35% 25.81% 27.42% 27.42%
Sân khách 89 58 66 44 30 60 83 55 89
31.01% 20.21% 23.00% 15.33% 10.45% 20.91% 28.92% 19.16% 31.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 240 20 228 42 3 29 29 13 23
49.18% 4.10% 46.72% 56.76% 4.05% 39.19% 44.62% 20.00% 35.38%
Sân nhà 131 11 120 13 0 8 6 4 2
50.00% 4.20% 45.80% 61.90% 0.00% 38.10% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 20 4 15 4 0 5 3 2 5
51.28% 10.26% 38.46% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 89 5 93 25 3 16 20 7 16
47.59% 2.67% 49.73% 56.82% 6.82% 36.36% 46.51% 16.28% 37.21%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D107/10/2023 13:30:00RB LeipzigVSVfL Bochum
GER D121/10/2023 13:30:00SV Darmstadt 98VSRB Leipzig
UEFA CL25/10/2023 19:00:00RB LeipzigVSCrvena Zvezda Beograd
GER D128/10/2023 13:30:00RB LeipzigVSKoln
GERC31/10/2023 17:00:00VfL WolfsburgVSRB Leipzig
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất        
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/09/23Wolves2-1Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LC28/09/23Newcastle1-0Manchester City*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/09/23 Manchester City*2-0Nottingham ForestT0:2HòaDướic2-0Trên
UEFA CL20/09/23Manchester City*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2 3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR16/09/23West Ham United1-3Manchester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR02/09/23Manchester City*5-1FulhamT0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/08/23Manchester City*1-0NewcastleT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA SC17/08/23Manchester City(T)*1-1SevillaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG PR12/08/23 Burnley0-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG CS06/08/23Manchester City(T)*1-1ArsenalH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[1-4]
INT CF30/07/23Manchester City(T)1-2Atletico de MadridB  Trênl0-0Dưới
INT CF26/07/23Bayern Munich(T)1-2Manchester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/07/23Yokohama F Marinos(T)3-5Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL11/06/23Manchester City(T)*1-0Inter MilanT0:1HòaDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Inter Milan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Inter Milan)  Thẻ vàng thứ nhất(Inter Milan)
(2) Phạt góc (4)
(2) Thẻ vàng (4)
(1) Việt vị (1)
(2) Thay người (5)
ENG FAC03/06/23Manchester City(T)*2-1Manchester UnitedT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG PR28/05/23Brentford1-0Manchester City*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/05/23Brighton & Hove Albion1-1Manchester City*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/05/23Manchester City*1-0Chelsea FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL18/05/23Manchester City*4-0Real MadridT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 6 0 0 4 2 1 3 1 3
65.00% 15.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 57.14% 28.57% 14.29% 42.86% 14.29% 42.86%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 530 399 48 643 610
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 468 253 229 187 116 235 322 282 414
37.35% 20.19% 18.28% 14.92% 9.26% 18.75% 25.70% 22.51% 33.04%
Sân nhà 258 129 83 60 33 80 124 126 233
45.83% 22.91% 14.74% 10.66% 5.86% 14.21% 22.02% 22.38% 41.39%
Sân trung lập 25 17 17 12 11 15 27 20 20
30.49% 20.73% 20.73% 14.63% 13.41% 18.29% 32.93% 24.39% 24.39%
Sân khách 185 107 129 115 72 140 171 136 161
30.43% 17.60% 21.22% 18.91% 11.84% 23.03% 28.13% 22.37% 26.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 424 49 460 81 14 75 20 22 33
45.44% 5.25% 49.30% 47.65% 8.24% 44.12% 26.67% 29.33% 44.00%
Sân nhà 228 32 219 18 3 14 3 4 7
47.60% 6.68% 45.72% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 27 3 36 6 0 6 2 0 1
40.91% 4.55% 54.55% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 169 14 205 57 11 55 15 18 25
43.56% 3.61% 52.84% 46.34% 8.94% 44.72% 25.86% 31.03% 43.10%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR08/10/2023 15:30:00ArsenalVSManchester City
ENG PR21/10/2023 14:00:00Manchester CityVSBrighton & Hove Albion
UEFA CL25/10/2023 19:00:00Young BoysVSManchester City
ENG PR29/10/2023 15:30:00Manchester UnitedVSManchester City
ENG PR04/11/2023 15:00:00Manchester CityVSAFC Bournemouth
RB Leipzig Formation: 442 Manchester City Formation: 451

Đội hình RB Leipzig:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
21 Janis Blaswich 1 Peter Gulacsi 31 Ederson Santana de Moraes 18 Stefan Ortega Moreno 33 Scott Carson
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Lois Openda
9 Yussuf Poulsen
30 Benjamin Sesko
11 Timo Werner
20 Xavi Quentin Shay Simons
24 Xaver Schlager
44 Kevin Kampl
10 Emil Forsberg
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
18 Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
8 Amadou Haidara
7 Daniel Olmo Carvajal
39 Benjamin Henrichs
2 Mohamed Simakan
23 Castello Lukeba
22 David Raum
31 Tim Kohler
3 Christopher Lenz
4 Willi Orban
9 Erling Haaland
11 Jeremy Doku
27 Matheus Luiz Nunes
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
19 Julian Alvarez
47 Phil Foden
52 Oscar Bobb
4 Kalvin Mark Phillips
8 Mateo Kovacic
10 Jack Grealish
17 Kevin De Bruyne
2 Kyle Walker
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
25 Manuel Akanji
21 Sergio Gomez Martin
82 Rico Lewis
24 Josko Gvardiol
5 John Stones
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Feyenoord Rotterdam1111001100.00%Chi tiết
2FC Porto1111001100.00%Chi tiết
3Crvena Zvezda Beograd1101001100.00%Chi tiết
4Barcelona1111001100.00%Chi tiết
5Paris Saint Germain1111001100.00%Chi tiết
6FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
7KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
8RB Leipzig1111001100.00%Chi tiết
9Servette4404004100.00%Chi tiết
10RC Lens2202002100.00%Chi tiết
11Sporting Braga663501483.33%Chi tiết
12FC Copenhague885602475.00%Chi tiết
13Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
14VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
15Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
16Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
17Young Boys331201166.67%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
19Royal Antwerp FC331201166.67%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Larne FC220110150.00%Chi tiết
22Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
23Union Berlin221101050.00%Chi tiết
24Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
25Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
26Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
27Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
28Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
29FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
30Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
31Ballkani220101050.00%Chi tiết
32Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
33Napoli222101050.00%Chi tiết
34Manchester United221101050.00%Chi tiết
35Arsenal222101050.00%Chi tiết
36PSV Eindhoven665303050.00%Chi tiết
37Urartu221101050.00%Chi tiết
38Red Bull Salzburg221101050.00%Chi tiết
39Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
40Hacken444202050.00%Chi tiết
41Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
42Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
43FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
44Real Sociedad221110150.00%Chi tiết
45Real Madrid221101050.00%Chi tiết
46Sevilla221101050.00%Chi tiết
47Galatasaray886314-137.50%Chi tiết
48Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
49Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
50AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
51BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
52HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
53Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
54Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
55Qarabag443103-225.00%Chi tiết
56FC Astana441103-225.00%Chi tiết
57Molde665114-316.67%Chi tiết
58Newcastle11001000.00%Chi tiết
59Manchester City111001-10.00%Chi tiết
60Marseille222002-20.00%Chi tiết
61Lazio11101000.00%Chi tiết
62Celtic110001-10.00%Chi tiết
63Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
64FC Shakhtar Donetsk110001-10.00%Chi tiết
65SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
66Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
67Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
68Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
69Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71Inter Milan22102000.00%Chi tiết
72Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
73Borussia Dortmund110001-10.00%Chi tiết
74SL Benfica221011-10.00%Chi tiết
75Bayern Munich222002-20.00%Chi tiết
76AC Milan11101000.00%Chi tiết
77Atletico de Madrid11001000.00%Chi tiết
78The New Saints220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 105 88.23%
 Hòa 14 11.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Feyenoord Rotterdam, FC Porto, Crvena Zvezda Beograd, Barcelona, Paris Saint Germain, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, RB Leipzig, Servette, RC Lens, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, SL Benfica, Bayern Munich, AC Milan, Atletico de Madrid, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Celtic, Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Newcastle, Manchester City, Marseille, Lazio, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, AC Milan, Atletico de Madrid, Newcastle, Lazio, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/10/2023 08:57:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
04/10/2023 08:57:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.