Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Porto

[H3]
 (0:1 1/4

FC Shakhtar Donetsk

[H2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL20/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-3FC Porto*3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
UEFA CL11/12/14FC Porto*1-1FC Shakhtar Donetsk0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL01/10/14FC Shakhtar Donetsk(T)*2-2FC Porto0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL24/11/11FC Shakhtar Donetsk*0-2FC Porto0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/09/11FC Porto*2-1FC Shakhtar Donetsk 0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên

Cộng 5 trận đấu, FC Porto: 3thắng(60.00%), 2hòa(40.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, FC Porto: 4thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(20.00%).
Cộng 3trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Porto FC Shakhtar Donetsk
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - FC Porto ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Porto 3 Thắng 2 Hòa 0 Bại
FC Porto đại thắng FC Shakhtar Donetsk 3-1 ở lượt đi, mà còn họ chơi rất tốt trên sân nhà và nhỉnh hơn về thực lực so với đối thủ. Nên trận này đáng lưu ý FC Porto giành chiến thắng thuận lợi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Porto - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D110/12/23FC Porto*3-1Casa Pia ACT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
PORLC07/12/23GD Estoril Praia3-1FC Porto*B1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
POR D103/12/23 FC Famalicao0-3FC Porto*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL29/11/23Barcelona*2-1FC PortoB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
POR Cup25/11/23FC Porto*4-0CDC MontalegreT0:3 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
POR D112/11/23Vitoria Guimaraes1-2FC Porto*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL08/11/23FC Porto*2-0Royal Antwerp FC T0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
POR D104/11/23FC Porto*0-1GD Estoril PraiaB0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D130/10/23Vizela0-2FC Porto*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA CL26/10/23Royal Antwerp FC1-4FC Porto*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
POR Cup21/10/23Vilar de Perdizes0-2FC Porto*T4:0Thua kèoDướic0-1Trên
POR D109/10/23 FC Porto*1-0PortimonenseT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL05/10/23FC Porto0-1Barcelona* B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
POR D130/09/23SL Benfica*1-0FC Porto B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
POR D124/09/23FC Porto*2-1Gil VicenteT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL20/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-3FC Porto*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
POR D116/09/23Estrela Amadora0-1FC Porto*T1:0HòaDướil0-1Trên
POR D104/09/23FC Porto*1-1FC AroucaH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D129/08/23Rio Ave1-2FC Porto*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
POR D121/08/23FC Porto*2-1SC FarenseT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 1hòa(5.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 1 5 6 1 2 1 0 0 7 0 3
70.00% 5.00% 25.00% 66.67% 11.11% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 70.00% 0.00% 30.00%
FC Porto - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 300 537 322 23 612 570
FC Porto - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 478 311 215 113 65 170 339 301 372
40.44% 26.31% 18.19% 9.56% 5.50% 14.38% 28.68% 25.47% 31.47%
Sân nhà 256 155 75 35 19 56 138 140 206
47.41% 28.70% 13.89% 6.48% 3.52% 10.37% 25.56% 25.93% 38.15%
Sân trung lập 36 18 14 13 7 18 26 17 27
40.91% 20.45% 15.91% 14.77% 7.95% 20.45% 29.55% 19.32% 30.68%
Sân khách 186 138 126 65 39 96 175 144 139
33.57% 24.91% 22.74% 11.73% 7.04% 17.33% 31.59% 25.99% 25.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Porto - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 458 53 426 62 3 51 21 19 22
48.88% 5.66% 45.46% 53.45% 2.59% 43.97% 33.87% 30.65% 35.48%
Sân nhà 236 31 217 8 0 7 4 2 5
48.76% 6.40% 44.83% 53.33% 0.00% 46.67% 36.36% 18.18% 45.45%
Sân trung lập 30 5 28 6 0 7 6 2 4
47.62% 7.94% 44.44% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 192 17 181 48 3 37 11 15 13
49.23% 4.36% 46.41% 54.55% 3.41% 42.05% 28.21% 38.46% 33.33%
FC Porto - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D118/12/2023 20:15:00Sporting Clube de PortugalVSFC Porto
PORLC23/12/2023 20:30:00FC PortoVSLeixoes
POR D129/12/2023 20:45:00FC PortoVSG.D. Chaves
POR D105/01/2024 20:45:00Boavista FCVSFC Porto
POR D114/01/2024 20:30:00FC PortoVSSporting Braga
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D108/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Veres RivneT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UKR D103/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Metalist 1925 KharkivT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL29/11/23FC Shakhtar Donetsk(T)*1-0Royal Antwerp FCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D125/11/23FC Shakhtar Donetsk*0-0Polissya Zhytomyr H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/11/23Rukh Lviv3-1FC Shakhtar DonetskB  Trênc2-1Trên
UKR D113/11/23FC Shakhtar Donetsk*1-3Dnipro-1B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-0Barcelona*T1 3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D103/11/23Dynamo Kyiv0-1FC Shakhtar Donetsk*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKRC30/10/23Viktoriya Mykolaivka0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-2Trên
UEFA CL26/10/23Barcelona*2-1FC Shakhtar DonetskB0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D121/10/23FC Shakhtar Donetsk*3-0LNZ CherkasyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF15/10/23Rukh Lviv0-2FC Shakhtar DonetskT  Dướic0-1Trên
UEFA CL05/10/23Royal Antwerp FC*2-3FC Shakhtar DonetskT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D130/09/23FC Shakhtar Donetsk*1-2FC Vorskla PoltavaB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UKRC26/09/23Veres Rivne0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-0Dưới
UKR D123/09/23Rukh Lviv1-1FC Shakhtar Donetsk* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL20/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-3FC Porto*B3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
UKR D116/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)*1-0Obolon Brovar Kiev T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D102/09/23FC Mynai1-4FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D127/08/23Kolos Kovalivka0-2FC Shakhtar Donetsk* T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 8thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 3 1 2 3 0 1 7 1 2
65.00% 10.00% 25.00% 50.00% 16.67% 33.33% 75.00% 0.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 240 552 352 41 618 567
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 495 272 218 117 83 174 281 335 395
41.77% 22.95% 18.40% 9.87% 7.00% 14.68% 23.71% 28.27% 33.33%
Sân nhà 214 94 64 36 14 46 92 130 154
50.71% 22.27% 15.17% 8.53% 3.32% 10.90% 21.80% 30.81% 36.49%
Sân trung lập 88 57 51 26 24 42 60 73 71
35.77% 23.17% 20.73% 10.57% 9.76% 17.07% 24.39% 29.67% 28.86%
Sân khách 193 121 103 55 45 86 129 132 170
37.33% 23.40% 19.92% 10.64% 8.70% 16.63% 24.95% 25.53% 32.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 365 32 368 60 0 61 25 13 13
47.71% 4.18% 48.10% 49.59% 0.00% 50.41% 49.02% 25.49% 25.49%
Sân nhà 142 17 136 9 0 9 3 1 3
48.14% 5.76% 46.10% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 95 4 95 11 0 11 6 6 5
48.97% 2.06% 48.97% 50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 128 11 137 40 0 41 16 6 5
46.38% 3.99% 49.64% 49.38% 0.00% 50.62% 59.26% 22.22% 18.52%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D124/02/2024 15:00:00PFK AleksandriyaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D102/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSKryvbas
UKR D109/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSKolos Kovalivka
UKR D116/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSFC Mynai
UKR D130/03/2024 15:00:00Obolon Brovar KievVSFC Shakhtar Donetsk
FC Porto Formation: 442 FC Shakhtar Donetsk Formation: 451

Đội hình FC Porto:

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Thủ môn Thủ môn
99 Diogo Meireles Costa 14 Claudio Pires Morais Ramos 94 Samuel Portugal 31 Dmytro Riznyk 1 Artur Rudko
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
30 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
9 Mehdi Taremi
10 Francisco Fernandes da Conceicao
29 Antonio Martinez Lopez
21 Fran Navarro
19 Danny Loader
70 Goncalo Borges
17 Ivan Jaime Pajuelo
7 Gabriel Veron
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
6 Stephen Antunes Eustaquio
22 Alan Varela
13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
20 Andre Franco
16 Nicolas Gonzalez Iglesias
28 Romario Miguel Silva Baro
8 Marko Grujic
23 Joao Mario Neto Lopes
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
12 Zaidu Sanusi
15 Jorge Eduardo Sanchez Ramos
5 Ivan Marcano Sierra
18 Wendell Nascimento Borges
14 Danylo Sikan
18 Kevin Kelsy
90 Oleksii Kashchuk
34 Ivan Petryak
2 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
6 Taras Stepanenko
11 Oleksandr Zubkov
8 Dmytro Kryskiv
10 Heorhii Sudakov
39 Newerton Martins da Silva
7 Eguinaldo de Sousa Lemos
4 Denil Castillo
27 Oleg Ocheretko
21 Artem Bondarenko
20 Dmytro Topalov
9 Maryan Shved
29 Yegor Nazaryna
13 Giorgi Gocholeishvili
5 Valerii Bondar
22 Mykola Matviyenko
16 Irakli Azarovi
23 Pedro Henrique Azevedo Pereira
3 Stav Lemkin
32 Eduard Kozik
44 Yaroslav Rakitskiy
26 Yukhym Konoplia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Copenhague121261002883.33%Chi tiết
5FC Porto553401380.00%Chi tiết
6FC Shakhtar Donetsk551401380.00%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11Arsenal665411366.67%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13Real Sociedad663411366.67%Chi tiết
14Real Madrid665402266.67%Chi tiết
15Lazio553311260.00%Chi tiết
16Manchester City555302160.00%Chi tiết
17Borussia Dortmund552311260.00%Chi tiết
18Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
19Atletico de Madrid553311260.00%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Young Boys772403157.14%Chi tiết
22Urartu221101050.00%Chi tiết
23Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
24PSV Eindhoven10107523250.00%Chi tiết
25Union Berlin661303050.00%Chi tiết
26Larne FC220110150.00%Chi tiết
27Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
28Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
29Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
30Hacken444202050.00%Chi tiết
31Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
32Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
33Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
34Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
35RC Lens662312150.00%Chi tiết
36Napoli665303050.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
39Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
40Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
41FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
42Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
43Ballkani220101050.00%Chi tiết
44Newcastle552212040.00%Chi tiết
45Feyenoord Rotterdam553203-140.00%Chi tiết
46RB Leipzig553221140.00%Chi tiết
47Barcelona555203-140.00%Chi tiết
48Paris Saint Germain554203-140.00%Chi tiết
49Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
50Inter Milan664222033.33%Chi tiết
51Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
52Bayern Munich666204-233.33%Chi tiết
53Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
54Royal Antwerp FC772205-328.57%Chi tiết
55BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
56AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
57FC Astana441103-225.00%Chi tiết
58Qarabag443103-225.00%Chi tiết
59Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
60HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
61Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
62Crvena Zvezda Beograd551122-120.00%Chi tiết
63Celtic551104-320.00%Chi tiết
64AC Milan552122-120.00%Chi tiết
65Sevilla662105-416.67%Chi tiết
66Molde665114-316.67%Chi tiết
67Manchester United663114-316.67%Chi tiết
68SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
69Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
70Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
71Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
72Marseille222002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
75The New Saints220002-20.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 163 86.24%
 Hòa 26 13.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/12/2023 09:08:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
13/12/2023 09:08:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.