Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AEK Athens

[B3]
 (1/2:0

Brighton & Hove Albion

[B2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/09/23Brighton & Hove Albion*2-3AEK Athens0:2Thua kèoTrênl1-2Trên

Cộng 1 trận đấu, AEK Athens: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, AEK Athens: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AEK Athens Brighton & Hove Albion
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - AEK Athens ★★★       Thành tích giữa hai đội - AEK Athens 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Ở lượt đi cho thấy sức mạnh của AEK Athens không nên bị coi nhẹ. Trận này được đá trên sân nhà, AEK Athens xứng đáng được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AEK Athens - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D126/11/23Pas Giannina0-1AEK Athens*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
GRE D113/11/23AEK Athens*3-0LamiaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D105/11/23Kifisia1-1AEK Athens*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D131/10/23AEK Athens*2-0PAOK SalonikiT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens B0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GRE D122/10/23 Asteras Tripolis0-3AEK Athens*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GRE D109/10/23AEK Athens*3-0Panetolikos GFST0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23AEK Athens*1-1Ajax AmsterdamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D103/10/23OFI Crete2-0AEK Athens*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D129/09/23 AEK Athens*2-1Atromitos AthensT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D126/09/23Panathinaikos*1-2AEK AthensT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23Brighton & Hove Albion*2-3AEK AthensT0:2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D118/09/23AEK Athens*1-1Olympiakos PiraeusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
GRE D104/09/23Volos NFC2-3AEK Athens* T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL31/08/23AEK Athens*1-2Royal Antwerp FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GRE D127/08/23AEK Athens*1-1PanserraikosH0:2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL23/08/23 Royal Antwerp FC*1-0AEK AthensB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL20/08/23AEK Athens*2-2Dinamo ZagrebH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL16/08/23Dinamo Zagreb*1-2AEK AthensT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 4 2 0 0 0 6 1 3
50.00% 25.00% 25.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 288 458 232 8 493 493
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 289 222 236 140 99 221 339 196 230
29.31% 22.52% 23.94% 14.20% 10.04% 22.41% 34.38% 19.88% 23.33%
Sân nhà 173 109 90 51 32 74 144 98 139
38.02% 23.96% 19.78% 11.21% 7.03% 16.26% 31.65% 21.54% 30.55%
Sân trung lập 16 11 15 14 2 10 26 15 7
27.59% 18.97% 25.86% 24.14% 3.45% 17.24% 44.83% 25.86% 12.07%
Sân khách 100 102 131 75 65 137 169 83 84
21.14% 21.56% 27.70% 15.86% 13.74% 28.96% 35.73% 17.55% 17.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AEK Athens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 307 21 286 82 4 93 23 26 40
50.00% 3.42% 46.58% 45.81% 2.23% 51.96% 25.84% 29.21% 44.94%
Sân nhà 175 14 141 22 0 17 8 10 21
53.03% 4.24% 42.73% 56.41% 0.00% 43.59% 20.51% 25.64% 53.85%
Sân trung lập 16 0 21 6 0 5 2 4 3
43.24% 0.00% 56.76% 54.55% 0.00% 45.45% 22.22% 44.44% 33.33%
Sân khách 116 7 124 54 4 71 13 12 16
46.96% 2.83% 50.20% 41.86% 3.10% 55.04% 31.71% 29.27% 39.02%
AEK Athens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D104/12/2023 19:00:00AEK AthensVSAris Thessaloniki
GRE D110/12/2023 17:30:00Panetolikos GFSVSAEK Athens
UEFA EL14/12/2023 20:00:00Ajax AmsterdamVSAEK Athens
GRE D118/12/2023 15:59:00PanserraikosVSAEK Athens
GRE D121/12/2023 18:00:00AEK AthensVSVolos NFC
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Ajax Amsterdam0-2Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Brighton & Hove Albion*1-1FulhamH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Brighton & Hove Albion*2-0Ajax AmsterdamT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/10/23 Manchester City*2-1Brighton & Hove AlbionB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG PR30/09/23Aston Villa*6-1Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LC28/09/23Chelsea FC*1-0Brighton & Hove AlbionB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23Brighton & Hove Albion*3-1AFC BournemouthT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23Brighton & Hove Albion*2-3AEK AthensB0:2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Brighton & Hove Albion*3-1NewcastleT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR27/08/23Brighton & Hove Albion*1-3West Ham UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR19/08/23 Wolves1-4Brighton & Hove Albion*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR12/08/23Brighton & Hove Albion*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/08/23Brighton & Hove Albion*1-1Rayo VallecanoH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF29/07/23Brighton & Hove Albion(T)*1-2NewcastleB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 4 2 0 0 1 4 2 3
40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 528 263 14 528 593
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 214 327 203 179 321 391 246 163
17.66% 19.09% 29.17% 18.11% 15.97% 28.64% 34.88% 21.94% 14.54%
Sân nhà 109 110 150 95 71 133 182 128 92
20.37% 20.56% 28.04% 17.76% 13.27% 24.86% 34.02% 23.93% 17.20%
Sân trung lập 5 1 4 4 3 6 4 3 4
29.41% 5.88% 23.53% 23.53% 17.65% 35.29% 23.53% 17.65% 23.53%
Sân khách 84 103 173 104 105 182 205 115 67
14.76% 18.10% 30.40% 18.28% 18.45% 31.99% 36.03% 20.21% 11.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 209 10 245 221 7 163 64 54 67
45.04% 2.16% 52.80% 56.52% 1.79% 41.69% 34.59% 29.19% 36.22%
Sân nhà 142 9 182 51 3 46 24 16 30
42.64% 2.70% 54.65% 51.00% 3.00% 46.00% 34.29% 22.86% 42.86%
Sân trung lập 5 0 5 4 0 2 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 62 1 58 166 4 115 40 38 36
51.24% 0.83% 47.93% 58.25% 1.40% 40.35% 35.09% 33.33% 31.58%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR03/12/2023 14:00:00Chelsea FCVSBrighton & Hove Albion
ENG PR06/12/2023 19:30:00Brighton & Hove AlbionVSBrentford
ENG PR09/12/2023 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSBurnley
UEFA EL14/12/2023 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSMarseille
ENG PR17/12/2023 14:00:00ArsenalVSBrighton & Hove Albion
AEK Athens Formation: 442 Brighton & Hove Albion Formation: 361

Đội hình AEK Athens:

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Thủ môn Thủ môn
1 Cican Stankovic 99 Georgios Theocharis 39 Panagiotis Ginis 30 Giorgos Athanasiadis 23 Jason Steele 38 Thomas Peter Wayne McGill 1 Bart Verbruggen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Levi Garcia
11 Sergio Ezequiel Araujo
90 Ambrosini Antonio Cabaca Salvador,Zini
9 Tom van Weert
14 Ezequiel Ponce
22 Paolo Fernandes
8 Mijat Gacinovic
6 Jens Jonsson
13 Orbelin Pineda Alvarado
5 Nordin Amrabat
70 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
25 Konstantinos Galanopoulos
20 Petros Mandalos
19 Niclas Eliasson
10 Steven Zuber
29 Djibril Sidibe
28 Ehsan Hajysafi
24 Gerasimos Mitoglou
4 Damian Szymanski
55 Konstantinos Chrysopoulos
37 Vedad Radonja
3 Milad Mohammadi
21 Domagoj Vida
2 Harold Moukoudi
18 Alexander Martin Callens Asin
17 Stavros Pilios
12 Lazaros Rota
31 Anssumane Fati
28 Evan Ferguson
18 Danny Welbeck
10 Julio Cesar Enciso
8 Mahmoud Dahoud
40 Facundo Valentin Buonanotte
14 Adam Lallana
13 Pascal Gross
11 Billy Gilmour
24 Simon Adingra
22 Kaoru Mitoma
Carlos Noom Quomah Baleba
9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
7 Solomon March
6 James Milner
15 Jakub Moder
4 Adam Webster
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
29 Jan Paul Van Hecke
34 Joel Veltman
5 Lewis Dunk
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
2 Tariq Lamptey
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse441301275.00%Chi tiết
3Real Betis443301275.00%Chi tiết
4SC Freiburg443301275.00%Chi tiết
5Marseille441310375.00%Chi tiết
6Stade Rennes FC442301275.00%Chi tiết
7Glasgow Rangers443301275.00%Chi tiết
8Sturm Graz440301275.00%Chi tiết
9Villarreal332201166.67%Chi tiết
10Olympiakos Piraeus886512362.50%Chi tiết
11Qarabag884503262.50%Chi tiết
12Slavia Praha887413150.00%Chi tiết
13Brighton & Hove Albion444202050.00%Chi tiết
14BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
15Atalanta443202050.00%Chi tiết
16NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
17Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
18Breidablik220101050.00%Chi tiết
19Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
20FC Astana220101050.00%Chi tiết
21Rakow Czestochowa441202050.00%Chi tiết
22Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
23Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
24Backa Topola440202050.00%Chi tiết
25Aberdeen220101050.00%Chi tiết
26Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
27Molde441211150.00%Chi tiết
28HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
29AS Roma443211150.00%Chi tiết
30Liverpool444211150.00%Chi tiết
31Bayer Leverkusen444211150.00%Chi tiết
32Hacken886305-237.50%Chi tiết
33St. Gilloise665222033.33%Chi tiết
34Aris Limassol661213-133.33%Chi tiết
35Ajax Amsterdam663213-133.33%Chi tiết
36LASK Linz661222033.33%Chi tiết
37AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
38Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
39Panathinaikos442112-125.00%Chi tiết
40Sporting Clube de Portugal444103-225.00%Chi tiết
41Servette441112-125.00%Chi tiết
42West Ham United442112-125.00%Chi tiết
43Sparta Prague663114-316.67%Chi tiết
44Sheriff Tiraspol885125-412.50%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Maccabi Haifa331012-20.00%Chi tiết
49Genk221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 86 79.63%
 Hòa 22 20.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, Genk, Maccabi Haifa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/11/2023 08:50:22

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1SC Freiburg43011259 
2West Ham United4301749 
3Olympiakos Piraeus4112674 
4Backa Topola40134131 
Bảng B
1Marseille42201068 
2Brighton & Hove Albion4211857 
3AEK Athens4112584 
4Ajax Amsterdam4022482 
Bảng C
1Real Betis4301739 
2Glasgow Rangers4211437 
3Sparta Prague4112564 
4Aris Limassol4103593 
Bảng D
1Atalanta43107310 
2Sporting Clube de Portugal4211657 
3Sturm Graz4112454 
4Rakow Czestochowa4013261 
Bảng E
1Liverpool43011259 
2Toulouse4211687 
3St. Gilloise4112374 
4LASK Linz4103563 
Bảng F
1Stade Rennes FC4301839 
2Villarreal3201336 
3Panathinaikos4112454 
4Maccabi Haifa3012151 
Bảng G
1Slavia Praha43011029 
2AS Roma4301839 
3Servette4112384 
4Sheriff Tiraspol40133111 
Bảng H
1Bayer Leverkusen440012212 
2Molde4202956 
3Qarabag4202366 
4Hacken40042130 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 97 74.62%
 Các trận chưa diễn ra 33 25.38%
 Tổng số bàn thắng 188 Trung bình 2.98 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất SC Freiburg,Liverpool,Bayer Leverkusen 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Haifa 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Slavia Praha,Bayer Leverkusen 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Backa Topola,Hacken 13 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 30/11/2023 08:50:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/11/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
30/11/2023 08:50:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.