Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Marseille

[B1]
 (0:3/4

Ajax Amsterdam

[B4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3Marseille0:0HòaTrênc2-2Trên
INT CF21/07/16Marseille(T)2-2Ajax Amsterdam*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL19/03/09 Ajax Amsterdam*2-1Marseille0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL13/03/09Marseille*2-1Ajax Amsterdam 0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên

Cộng 4 trận đấu, Marseille: 1thắng(25.00%), 2hòa(50.00%), 1bại(25.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Marseille: 2thắng kèo(50.00%), 1hòa(25.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 4trận trên, 0trận dưới, 2trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Ajax Amsterdam
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 1 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Ajax Amsterdam đá rất thất vọng ở Europa League mùa này, chỉ hòa 2 và thua 2 trận, là đội bóng chưa có chiến thắng nào tại bảng B. Trận này gặp đội đầu bảng Marseille, sợ rằng Ajax Amsterdam phải trắng tay ra về.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
FRA D117/09/23Marseille*0-0ToulouseH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D127/08/23Marseille*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
FRA D112/08/23Marseille*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL10/08/23Panathinaikos1-0Marseille* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/08/23Marseille1-2Bayer LeverkusenB  Trênl0-2Trên
INT CF27/07/23RKC Waalwijk0-1Marseille*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 3 1 0 0 0 2 4 5
35.00% 35.00% 30.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 588 276 27 610 597
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 265 293 304 203 142 279 398 313 217
21.96% 24.28% 25.19% 16.82% 11.76% 23.12% 32.97% 25.93% 17.98%
Sân nhà 159 145 126 72 43 97 163 168 117
29.17% 26.61% 23.12% 13.21% 7.89% 17.80% 29.91% 30.83% 21.47%
Sân trung lập 22 21 19 17 13 19 30 21 22
23.91% 22.83% 20.65% 18.48% 14.13% 20.65% 32.61% 22.83% 23.91%
Sân khách 84 127 159 114 86 163 205 124 78
14.74% 22.28% 27.89% 20.00% 15.09% 28.60% 35.96% 21.75% 13.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 356 23 387 96 6 124 55 38 43
46.48% 3.00% 50.52% 42.48% 2.65% 54.87% 40.44% 27.94% 31.62%
Sân nhà 203 16 233 12 0 22 11 6 5
44.91% 3.54% 51.55% 35.29% 0.00% 64.71% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 33 5 0 8 3 3 5
45.45% 4.55% 50.00% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 123 4 121 79 6 94 41 29 33
49.60% 1.61% 48.79% 44.13% 3.35% 52.51% 39.81% 28.16% 32.04%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D103/12/2023 19:45:00MarseilleVSStade Rennes FC
FRA D106/12/2023 20:00:00MarseilleVSLyonnais
FRA D110/12/2023 19:45:00FC LorientVSMarseille
UEFA EL14/12/2023 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSMarseille
FRA D117/12/2023 16:05:00MarseilleVSClermont Foot
Ajax Amsterdam - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D126/11/23Ajax Amsterdam*5-0Vitesse ArnhemT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D112/11/23Almere City FC2-2Ajax Amsterdam*H1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL10/11/23Ajax Amsterdam0-2Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D105/11/23Ajax Amsterdam*4-1SC HeerenveenT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D103/11/23Ajax Amsterdam*2-0VolendamT0:2HòaDướic0-0Dưới
HOL D129/10/23PSV Eindhoven*5-2Ajax AmsterdamB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA EL27/10/23Brighton & Hove Albion*2-0Ajax AmsterdamB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D122/10/23FC Utrecht4-3Ajax Amsterdam*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D108/10/23Ajax Amsterdam*1-2AZ AlkmaarB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL06/10/23AEK Athens*1-1Ajax AmsterdamH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D127/09/23Ajax Amsterdam0-4Feyenoord RotterdamB  Trênc0-3Trên
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
HOL D117/09/23FC Twente Enschede*3-1Ajax AmsterdamB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
HOL D103/09/23Fortuna Sittard0-0Ajax Amsterdam*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/09/23Ajax Amsterdam*0-1Ludogorets RazgradB0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL25/08/23Ludogorets Razgrad1-4Ajax Amsterdam*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
HOL D119/08/23SBV Excelsior2-2Ajax Amsterdam*H1 3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D113/08/23Ajax Amsterdam*4-1Heracles AlmeloT0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF06/08/23Borussia Dortmund3-1Ajax AmsterdamB  Trênc1-1Trên
INT CF29/07/23Augsburg3-1Ajax AmsterdamB  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 5thắng kèo(29.41%), 2hòa(11.76%), 10thua kèo(58.82%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 1 4 0 0 0 1 4 6
25.00% 25.00% 50.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 490 435 60 565 608
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 514 195 235 131 98 163 265 297 448
43.82% 16.62% 20.03% 11.17% 8.35% 13.90% 22.59% 25.32% 38.19%
Sân nhà 287 88 97 50 34 71 110 121 254
51.62% 15.83% 17.45% 8.99% 6.12% 12.77% 19.78% 21.76% 45.68%
Sân trung lập 23 9 13 11 6 7 18 14 23
37.10% 14.52% 20.97% 17.74% 9.68% 11.29% 29.03% 22.58% 37.10%
Sân khách 204 98 125 70 58 85 137 162 171
36.76% 17.66% 22.52% 12.61% 10.45% 15.32% 24.68% 29.19% 30.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ajax Amsterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 457 34 415 60 4 55 18 23 20
50.44% 3.75% 45.81% 50.42% 3.36% 46.22% 29.51% 37.70% 32.79%
Sân nhà 250 18 211 7 0 15 5 6 5
52.19% 3.76% 44.05% 31.82% 0.00% 68.18% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân trung lập 21 4 22 4 0 3 0 4 4
44.68% 8.51% 46.81% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 186 12 182 49 4 37 13 13 11
48.95% 3.16% 47.89% 54.44% 4.44% 41.11% 35.14% 35.14% 29.73%
Ajax Amsterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D103/12/2023 13:30:00N.E.C. NijmegenVSAjax Amsterdam
HOL D106/12/2023 19:00:00RKC WaalwijkVSAjax Amsterdam
HOL D109/12/2023 17:45:00Ajax AmsterdamVSSparta Rotterdam
UEFA EL14/12/2023 20:00:00Ajax AmsterdamVSAEK Athens
HOL D117/12/2023 15:45:00Ajax AmsterdamVSFC Zwolle
Marseille Formation: 433 Ajax Amsterdam Formation: 433

Đội hình Marseille:

Đội hình Ajax Amsterdam:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu 40 Diant Ramaj 22 Remko Pasveer 12 Jay Gorter 1 Geronimo Rulli
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Iliman Ndiaye
23 Ismaila Sarr
10 Pierre Emerick Aubameyang
9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,Vitinha
8 Azzedine Ounahi
21 Valentin Rongier
11 Amine Harit
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
37 Emran Soglo
34 Bilal Nadir
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
24 Francois Mughe
20 Carlos Joaquin Correa
22 Pape Gueye
99 Chancel Mbemba Mangulu
7 Jonathan Clauss
62 Michael Amir Murillo Bermudez
5 Leonardo Balerdi Rossa
4 Samuel Gigot
18 Abdoul Bamo Meïte
9 Brian Brobbey
7 Steven Bergwijn
11 Carlos Borges
10 Chuba Akpom
27 Amourricho van Axel Dongen
23 Steven Berghuis
19 Georges Mikautadze
8 Kenneth Taylor
38 Kristian Hlynsson
33 Benjamin Tahirovic
24 Silvano Vos
21 Branco van den Boomen
6 Sivert Heggheim Mannsverk
4 Jorrel Hato
37 Josip Sutalo
3 Anton Gaaei
25 Borna Sosa
30 Gaston Avila
18 Jakov Medic
17 Anass Salah-Eddine
13 Ahmetcan Kaplan
2 Devyne Rensch
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 21.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse441301275.00%Chi tiết
3Marseille441310375.00%Chi tiết
4Stade Rennes FC442301275.00%Chi tiết
5Glasgow Rangers443301275.00%Chi tiết
6Sturm Graz440301275.00%Chi tiết
7SC Freiburg443301275.00%Chi tiết
8Real Betis443301275.00%Chi tiết
9Villarreal332201166.67%Chi tiết
10Olympiakos Piraeus886512362.50%Chi tiết
11Qarabag884503262.50%Chi tiết
12Slavia Praha887413150.00%Chi tiết
13HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
14Molde441211150.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
16Brighton & Hove Albion444202050.00%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18Atalanta443202050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
21AS Roma443211150.00%Chi tiết
22Liverpool444211150.00%Chi tiết
23Bayer Leverkusen444211150.00%Chi tiết
24Rakow Czestochowa441202050.00%Chi tiết
25Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
26Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
27Backa Topola440202050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Breidablik220101050.00%Chi tiết
30Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
31FC Astana220101050.00%Chi tiết
32Hacken886305-237.50%Chi tiết
33St. Gilloise665222033.33%Chi tiết
34Aris Limassol661213-133.33%Chi tiết
35Ajax Amsterdam663213-133.33%Chi tiết
36LASK Linz661222033.33%Chi tiết
37AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
38Panathinaikos442112-125.00%Chi tiết
39West Ham United442112-125.00%Chi tiết
40Sporting Clube de Portugal444103-225.00%Chi tiết
41Servette441112-125.00%Chi tiết
42Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
43Sparta Prague663114-316.67%Chi tiết
44Sheriff Tiraspol885125-412.50%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46Genk221002-20.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Maccabi Haifa331012-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 86 79.63%
 Hòa 22 20.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, Maccabi Haifa, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/11/2023 08:50:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Cập nhật: GMT+0800
30/11/2023 08:50:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.