Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Villarreal

 (0:1 1/4

Maccabi Haifa

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL10/11/23Maccabi Haifa(T)1-2Villarreal*1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Villarreal: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Villarreal: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Villarreal Maccabi Haifa
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Villarreal ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Villarreal 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Maccabi Haifa không biết mùi thắng trong vòng bảng, và họ đã thua một trận trước Villarreal, cậy Maccabi không thể tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Villarreal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D104/12/23Sevilla*1-1VillarrealH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Villarreal*3-2PanathinaikosT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SPA D126/11/23Villarreal*3-1OsasunaT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SPA CUP23/11/23Zamora CF1-1Villarreal*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
SPA D113/11/23Atletico de Madrid*3-1VillarrealB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL10/11/23Maccabi Haifa(T)1-2Villarreal*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D106/11/23Villarreal2-3Athletic Bilbao*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
SPA CUP03/11/23Chiclana0-5VillarrealT  Trênl0-3Trên
SPA D131/10/23Granada CF2-3Villarreal*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-3Trên
SPA D123/10/23Villarreal*1-1AlavesH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D108/10/23Villarreal*1-2Las PalmasB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL06/10/23Villarreal*1-0Stade Rennes FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D130/09/23Getafe*0-0Villarreal H0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D128/09/23Villarreal*1-2GironaB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D124/09/23Rayo Vallecano*1-1Villarreal H0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0VillarrealB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D117/09/23Villarreal*2-1AlmeriaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D102/09/23Cadiz3-1Villarreal* B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D127/08/23Villarreal3-4Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
SPA D119/08/23Mallorca*0-1VillarrealT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 1 4 1 0 1 3 4 2
40.00% 25.00% 35.00% 44.44% 11.11% 44.44% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Villarreal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 616 321 28 614 659
Villarreal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 300 264 335 215 159 300 403 325 245
23.57% 20.74% 26.32% 16.89% 12.49% 23.57% 31.66% 25.53% 19.25%
Sân nhà 176 140 138 68 52 104 168 171 131
30.66% 24.39% 24.04% 11.85% 9.06% 18.12% 29.27% 29.79% 22.82%
Sân trung lập 15 10 15 8 6 11 13 16 14
27.78% 18.52% 27.78% 14.81% 11.11% 20.37% 24.07% 29.63% 25.93%
Sân khách 109 114 182 139 101 185 222 138 100
16.90% 17.67% 28.22% 21.55% 15.66% 28.68% 34.42% 21.40% 15.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Villarreal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 333 35 343 169 11 131 54 61 41
46.84% 4.92% 48.24% 54.34% 3.54% 42.12% 34.62% 39.10% 26.28%
Sân nhà 219 29 190 28 1 25 12 17 9
50.00% 6.62% 43.38% 51.85% 1.85% 46.30% 31.58% 44.74% 23.68%
Sân trung lập 18 0 21 7 0 4 0 3 1
46.15% 0.00% 53.85% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 96 6 132 134 10 102 42 41 31
41.03% 2.56% 56.41% 54.47% 4.07% 41.46% 36.84% 35.96% 27.19%
Villarreal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D109/12/2023 17:30:00VillarrealVSReal Sociedad
UEFA EL14/12/2023 17:45:00Stade Rennes FCVSVillarreal
SPA D117/12/2023 20:00:00Real MadridVSVillarreal
SPA D120/12/2023 20:30:00VillarrealVSCelta Vigo
SPA D102/01/2024 20:30:00ValenciaVSVillarreal
Maccabi Haifa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D104/12/23Maccabi Haifa*1-0Hapoel Beer ShevaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Maccabi Haifa(T)0-3Stade Rennes FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ISR D126/11/23Maccabi Haifa2-1Hapoel Petah TikvaT  Trênl2-0Trên
UEFA EL10/11/23Maccabi Haifa(T)1-2Villarreal*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL06/10/23Maccabi Haifa*0-0PanathinaikosH0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D102/10/23Maccabi Netanya2-3Maccabi Haifa*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ISR D128/09/23Maccabi Haifa*1-1Bnei Sakhnin FCH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ISR D118/09/23Maccabi Petah Tikva FC3-2Maccabi Haifa*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ISR D104/09/23Hapoel Jerusalem FC1-2Maccabi Haifa*T1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA CL30/08/23Young Boys*3-0Maccabi HaifaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Maccabi Haifa*0-0Young BoysH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR LATTC20/08/23Maccabi Petah Tikva FC0-2Maccabi HaifaT  Dướic0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Maccabi Haifa*3-1Slovan BratislavaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL10/08/23Slovan Bratislava*1-2Maccabi HaifaT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL03/08/23Maccabi Haifa*2-1Sheriff TiraspolT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[4-1]
UEFA CL27/07/23Sheriff Tiraspol1-0Maccabi Haifa*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ISR SC23/07/23Maccabi Haifa*3-1Beitar JerusalemT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL19/07/23Maccabi Haifa*2-1Hamrun SpartansT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL12/07/23Hamrun Spartans(T)0-4Maccabi Haifa*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 6 3 0 1 0 2 4 0 4
55.00% 15.00% 30.00% 66.67% 33.33% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 485 260 13 501 516
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 289 219 244 148 117 236 310 234 237
28.42% 21.53% 23.99% 14.55% 11.50% 23.21% 30.48% 23.01% 23.30%
Sân nhà 173 116 102 39 42 82 129 114 147
36.65% 24.58% 21.61% 8.26% 8.90% 17.37% 27.33% 24.15% 31.14%
Sân trung lập 13 22 26 23 11 29 36 19 11
13.68% 23.16% 27.37% 24.21% 11.58% 30.53% 37.89% 20.00% 11.58%
Sân khách 103 81 116 86 64 125 145 101 79
22.89% 18.00% 25.78% 19.11% 14.22% 27.78% 32.22% 22.44% 17.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maccabi Haifa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 276 24 297 60 5 70 21 21 23
46.23% 4.02% 49.75% 44.44% 3.70% 51.85% 32.31% 32.31% 35.38%
Sân nhà 155 14 140 16 1 10 6 7 5
50.16% 4.53% 45.31% 59.26% 3.70% 37.04% 33.33% 38.89% 27.78%
Sân trung lập 19 3 24 13 0 18 3 5 4
41.30% 6.52% 52.17% 41.94% 0.00% 58.06% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân khách 102 7 133 31 4 42 12 9 14
42.15% 2.89% 54.96% 40.26% 5.19% 54.55% 34.29% 25.71% 40.00%
Maccabi Haifa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D110/12/2023 18:30:00Maccabi HaifaVSBeitar Jerusalem
UEFA EL14/12/2023 17:45:00PanathinaikosVSMaccabi Haifa
ISR D117/12/2023 18:30:00Hapoel HaifaVSMaccabi Haifa
ISR D120/12/2023 18:00:00Maccabi HaifaVSF.C. Ashdod
ISR D124/12/2023 18:30:00Hapoel HaderaVSMaccabi Haifa
Villarreal Formation: 442 Maccabi Haifa Formation: 433

Đội hình Villarreal:

Đội hình Maccabi Haifa:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Manuel Reina Paez 13 Filip Jorgensen 40 Sharif Kaiuf 77 Roee Fucs 16 Itamar Nitzan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Alejandro Baena Rodriguez
15 Jose Luis Morales Martin
30 Jorge Pascual
9 Benjamin Anthony Brereton Diaz
7 Gerard Moreno Balaguero
21 Yeremi Jesus Pino Santos
11 Alexander Sorloth
27 Ilias Akhomach
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
4 Santi Comesana
14 Manuel Trigueros Munoz
20 Ramon Terrats Espacio
6 Etienne Capoue
22 Denis Suarez Fernandez
8 Juan Marcos Foyth
3 Raul Albiol Tortajada
5 Jorge Cuenca
18 Alberto Moreno
39 Antonio Espigares
26 Adria Altimira
2 Matteo Gabbia
24 Alfonso Pedraza Sag
17 Kiko Femenia
21 Dean David
9 Frantzdy Pierrot
17 Suf Podgoreanu
34 Hamza Shibli
25 Anan Khalaili
26 Mahmoud Jaber
5 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
10 Tjaronn Chery
28 Ilay Hajaj
4 Ali Mohamed
18 Gony Naor
11 Lior Refaelov
23 Maor Kandil
44 Lorenco Simic
30 Abdoulaye Seck
55 Rami Gershon
27 Pierre Cornud
22 Ilay Feingold
2 Daniel Sundgren
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2SC Freiburg554401380.00%Chi tiết
3Stade Rennes FC553401380.00%Chi tiết
4Villarreal443301275.00%Chi tiết
5Qarabag994603366.67%Chi tiết
6Real Betis553302160.00%Chi tiết
7Brighton & Hove Albion555302160.00%Chi tiết
8Backa Topola550302160.00%Chi tiết
9Toulouse552311260.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa551302160.00%Chi tiết
11Liverpool555311260.00%Chi tiết
12Bayer Leverkusen555311260.00%Chi tiết
13Marseille552320360.00%Chi tiết
14Glasgow Rangers554302160.00%Chi tiết
15Sturm Graz551302160.00%Chi tiết
16Olympiakos Piraeus996513255.56%Chi tiết
17Slavia Praha998513255.56%Chi tiết
18Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
19NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
20BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
21Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
22Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26Aberdeen220101050.00%Chi tiết
27HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
28Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
29Aris Limassol771313042.86%Chi tiết
30Atalanta554203-140.00%Chi tiết
31Sporting Clube de Portugal554203-140.00%Chi tiết
32Servette551212040.00%Chi tiết
33AS Roma554212040.00%Chi tiết
34Molde552212040.00%Chi tiết
35Hacken996306-333.33%Chi tiết
36Ajax Amsterdam773223-128.57%Chi tiết
37Sparta Prague774214-228.57%Chi tiết
38St. Gilloise775232028.57%Chi tiết
39LASK Linz771223-128.57%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41West Ham United553113-220.00%Chi tiết
42AEK Athens552104-320.00%Chi tiết
43Panathinaikos552113-220.00%Chi tiết
44Sheriff Tiraspol995126-511.11%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
47Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
48Genk221002-20.00%Chi tiết
49Maccabi Haifa441013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 100 79.37%
 Hòa 26 20.63%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, Genk, Maccabi Haifa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/12/2023 08:42:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
06/12/2023 08:42:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.