Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Villarreal

[F2]
 (0:3/4

Panathinaikos

[F3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0Villarreal0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL11/03/09Panathinaikos*1-2Villarreal0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL26/02/09Villarreal*1-1Panathinaikos0:1Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Villarreal: 1thắng(33.33%), 1hòa(33.33%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Villarreal: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Villarreal Panathinaikos
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại]
Độ tin cậy - Villarreal ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Villarreal 1 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Panathinaikos chưa thể giành chiến thắng ở 3 lượt đã qua, 2 trận gần nhất họ phải nhận 2 bàn thua hoặc trở lên. Với hàng thủ kém cỏi, trận này Panathinaikos thật không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Villarreal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D126/11/23Villarreal*3-1OsasunaT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SPA CUP23/11/23Zamora CF1-1Villarreal*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
SPA D113/11/23Atletico de Madrid*3-1VillarrealB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL10/11/23Maccabi Haifa(T)1-2Villarreal*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D106/11/23Villarreal2-3Athletic Bilbao*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
SPA CUP03/11/23Chiclana0-5VillarrealT  Trênl0-3Trên
SPA D131/10/23Granada CF2-3Villarreal*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-3Trên
SPA D123/10/23Villarreal*1-1AlavesH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D108/10/23Villarreal*1-2Las PalmasB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL06/10/23Villarreal*1-0Stade Rennes FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D130/09/23Getafe*0-0Villarreal H0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA D128/09/23Villarreal*1-2GironaB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D124/09/23Rayo Vallecano*1-1Villarreal H0:0HòaDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0VillarrealB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D117/09/23Villarreal*2-1AlmeriaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SPA D102/09/23Cadiz3-1Villarreal* B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D127/08/23Villarreal3-4Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
SPA D119/08/23Mallorca*0-1VillarrealT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D114/08/23Villarreal*1-2Real BetisB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF06/08/23Newcastle4-0VillarrealB  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 5thắng kèo(27.78%), 2hòa(11.11%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 1 5 1 0 1 3 3 3
35.00% 20.00% 45.00% 33.33% 11.11% 55.56% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Villarreal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 615 320 28 613 658
Villarreal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 300 263 334 215 159 300 402 325 244
23.60% 20.69% 26.28% 16.92% 12.51% 23.60% 31.63% 25.57% 19.20%
Sân nhà 176 139 138 68 52 104 168 171 130
30.72% 24.26% 24.08% 11.87% 9.08% 18.15% 29.32% 29.84% 22.69%
Sân trung lập 15 10 15 8 6 11 13 16 14
27.78% 18.52% 27.78% 14.81% 11.11% 20.37% 24.07% 29.63% 25.93%
Sân khách 109 114 181 139 101 185 221 138 100
16.93% 17.70% 28.11% 21.58% 15.68% 28.73% 34.32% 21.43% 15.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Villarreal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 332 35 343 168 11 131 54 61 41
46.76% 4.93% 48.31% 54.19% 3.55% 42.26% 34.62% 39.10% 26.28%
Sân nhà 218 29 190 28 1 25 12 17 9
49.89% 6.64% 43.48% 51.85% 1.85% 46.30% 31.58% 44.74% 23.68%
Sân trung lập 18 0 21 7 0 4 0 3 1
46.15% 0.00% 53.85% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 96 6 132 133 10 102 42 41 31
41.03% 2.56% 56.41% 54.29% 4.08% 41.63% 36.84% 35.96% 27.19%
Villarreal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D103/12/2023 17:30:00SevillaVSVillarreal
UEFA EL06/12/2023 20:00:00VillarrealVSMaccabi Haifa
SPA D109/12/2023 17:30:00VillarrealVSReal Sociedad
UEFA EL14/12/2023 17:45:00Stade Rennes FCVSVillarreal
SPA D117/12/2023 20:00:00Real MadridVSVillarreal
Panathinaikos - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D127/11/23Aris Thessaloniki2-0Panathinaikos*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D113/11/23Kifisia0-1Panathinaikos*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23 Stade Rennes FC*3-1PanathinaikosB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D104/11/23Lamia1-2Panathinaikos* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GRE D130/10/23Panathinaikos*5-0Panserraikos T0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE D123/10/23Olympiakos Piraeus0-3PanathinaikosT  Trênl 
GRE D109/10/23 Panathinaikos*5-0Atromitos Athens T0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL06/10/23Maccabi Haifa*0-0PanathinaikosH0:0HòaDướic0-0Dưới
GRE D102/10/23Panathinaikos*2-2PAOK SalonikiH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D129/09/23Asteras Tripolis1-4Panathinaikos*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D126/09/23Panathinaikos*1-2AEK AthensB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0VillarrealT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D117/09/23Panetolikos GFS0-5Panathinaikos*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GRE D104/09/23Pas Giannina0-1Panathinaikos*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/08/23 Panathinaikos(T)*0-1Sporting BragaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D127/08/23Panathinaikos*3-0Volos NFCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Sporting Braga*2-1PanathinaikosB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
UEFA CL10/08/23Panathinaikos1-0Marseille* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 4 1 2 1 0 1 6 1 4
55.00% 10.00% 35.00% 57.14% 14.29% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 342 462 222 11 532 505
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 275 263 238 154 107 252 358 224 203
26.52% 25.36% 22.95% 14.85% 10.32% 24.30% 34.52% 21.60% 19.58%
Sân nhà 168 132 93 48 27 78 147 118 125
35.90% 28.21% 19.87% 10.26% 5.77% 16.67% 31.41% 25.21% 26.71%
Sân trung lập 15 18 19 12 4 17 24 16 11
22.06% 26.47% 27.94% 17.65% 5.88% 25.00% 35.29% 23.53% 16.18%
Sân khách 92 113 126 94 76 157 187 90 67
18.36% 22.55% 25.15% 18.76% 15.17% 31.34% 37.33% 17.96% 13.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panathinaikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 322 37 318 93 7 90 34 27 33
47.56% 5.47% 46.97% 48.95% 3.68% 47.37% 36.17% 28.72% 35.11%
Sân nhà 186 24 170 21 0 13 9 7 7
48.95% 6.32% 44.74% 61.76% 0.00% 38.24% 39.13% 30.43% 30.43%
Sân trung lập 17 1 18 10 2 6 6 2 3
47.22% 2.78% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 54.55% 18.18% 27.27%
Sân khách 119 12 130 62 5 71 19 18 23
45.59% 4.60% 49.81% 44.93% 3.62% 51.45% 31.67% 30.00% 38.33%
Panathinaikos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D103/12/2023 17:30:00PanathinaikosVSOFI Crete
GRE D109/12/2023 18:00:00Atromitos AthensVSPanathinaikos
UEFA EL14/12/2023 17:45:00PanathinaikosVSMaccabi Haifa
GRE D117/12/2023 14:00:00Volos NFCVSPanathinaikos
GRE D120/12/2023 17:30:00PanathinaikosVSPas Giannina
Villarreal Formation: 433 Panathinaikos Formation: 442

Đội hình Villarreal:

Đội hình Panathinaikos:

Thủ môn Thủ môn
13 Filip Jorgensen 1 Jose Manuel Reina Paez 91 Alberto Brignoli 15 Vasilios Xenopoulos 12 Yuri Lodygin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Gerard Moreno Balaguero
27 Ilias Akhomach
15 Jose Luis Morales Martin
21 Yeremi Jesus Pino Santos
11 Alexander Sorloth
6 Etienne Capoue
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
16 Alejandro Baena Rodriguez
4 Santi Comesana
20 Ramon Terrats Espacio
19 Francis Coquelin
14 Manuel Trigueros Munoz
9 Benjamin Anthony Brereton Diaz
22 Denis Suarez Fernandez
5 Jorge Cuenca
3 Raul Albiol Tortajada
24 Alfonso Pedraza Sag
18 Alberto Moreno
8 Juan Marcos Foyth
23 Aissa Mandi
2 Matteo Gabbia
17 Kiko Femenia
9 Andraz Sporar
34 Sebastian Alberto Palacios
7 Fotis Ioannidis
29 Alexander Jeremejeff
22 Aitor Cantalapiedra Fernandez
52 Tonny Trindade de Vilhena
4 Ruben Perez Marmol
31 Filip Djuricic
17 Daniel Mancini
90 Leandro Frroku
8 Laszlo Kleinheisler
77 Benjamin Verbic
6 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
55 Willian Souza Arao da Silva
18 Enis Cokaj
16 Adam Gnezda Cerin
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte
3 Juan Carlos Perez Lopez
23 Hordur Bjorgvin Magnusson
21 Tin Jedvaj
2 Georgios Vagiannidis
5 Bart Schenkeveld
27 Giannis Kotsiras
25 Filip Mladenovic
24 Georgios Sideras
14 Erik Palmer-Brown
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse441301275.00%Chi tiết
3Marseille441310375.00%Chi tiết
4Stade Rennes FC442301275.00%Chi tiết
5Glasgow Rangers443301275.00%Chi tiết
6Sturm Graz440301275.00%Chi tiết
7SC Freiburg443301275.00%Chi tiết
8Real Betis443301275.00%Chi tiết
9Villarreal332201166.67%Chi tiết
10Olympiakos Piraeus886512362.50%Chi tiết
11Qarabag884503262.50%Chi tiết
12Slavia Praha887413150.00%Chi tiết
13HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
14Molde441211150.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
16Brighton & Hove Albion444202050.00%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18Atalanta443202050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
21AS Roma443211150.00%Chi tiết
22Liverpool444211150.00%Chi tiết
23Bayer Leverkusen444211150.00%Chi tiết
24Rakow Czestochowa441202050.00%Chi tiết
25Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
26Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
27Backa Topola440202050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Breidablik220101050.00%Chi tiết
30Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
31FC Astana220101050.00%Chi tiết
32Hacken886305-237.50%Chi tiết
33St. Gilloise665222033.33%Chi tiết
34Aris Limassol661213-133.33%Chi tiết
35Ajax Amsterdam663213-133.33%Chi tiết
36LASK Linz661222033.33%Chi tiết
37AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
38Panathinaikos442112-125.00%Chi tiết
39West Ham United442112-125.00%Chi tiết
40Sporting Clube de Portugal444103-225.00%Chi tiết
41Servette441112-125.00%Chi tiết
42Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
43Sparta Prague663114-316.67%Chi tiết
44Sheriff Tiraspol885125-412.50%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46Genk221002-20.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Maccabi Haifa331012-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 86 79.63%
 Hòa 22 20.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, Maccabi Haifa, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/11/2023 08:53:04

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
30/11/2023 08:52:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.