Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Panathinaikos

 (0:3/4

Maccabi Haifa

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL06/10/23Maccabi Haifa*0-0Panathinaikos0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Panathinaikos: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Panathinaikos: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(100.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Panathinaikos Maccabi Haifa
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Panathinaikos ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Panathinaikos 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Cả hai đội đều vô vọng vào vòng play-off, nhưng Panathinaikos đã thi đấu không tệ bằng Maccabi Haifa ở 5 trận vòng bảng trước, đội sau chỉ ghi được 1 bàn, do các đội xếp thứ 3 trong bảng vẫn có thể vào UEFA Europa Conference League, Panathinaikos mạnh hơn được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng trên sân nhà này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Panathinaikos - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D104/12/23Panathinaikos*4-0OFI CreteT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL01/12/23Villarreal*3-2PanathinaikosB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
GRE D127/11/23Aris Thessaloniki2-0Panathinaikos*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D113/11/23Kifisia0-1Panathinaikos*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23 Stade Rennes FC*3-1PanathinaikosB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D104/11/23Lamia1-2Panathinaikos* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GRE D130/10/23Panathinaikos*5-0Panserraikos T0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE D123/10/23Olympiakos Piraeus0-3PanathinaikosT  Trênl 
GRE D109/10/23 Panathinaikos*5-0Atromitos Athens T0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL06/10/23Maccabi Haifa*0-0PanathinaikosH0:0HòaDướic0-0Dưới
GRE D102/10/23Panathinaikos*2-2PAOK SalonikiH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D129/09/23Asteras Tripolis1-4Panathinaikos*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D126/09/23Panathinaikos*1-2AEK AthensB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0VillarrealT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D117/09/23Panetolikos GFS0-5Panathinaikos*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GRE D104/09/23Pas Giannina0-1Panathinaikos*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/08/23 Panathinaikos(T)*0-1Sporting BragaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D127/08/23Panathinaikos*3-0Volos NFCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Sporting Braga*2-1PanathinaikosB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 4 1 2 1 0 1 6 1 4
55.00% 10.00% 35.00% 57.14% 14.29% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 342 462 224 11 533 506
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 263 238 155 107 252 358 225 204
26.56% 25.31% 22.91% 14.92% 10.30% 24.25% 34.46% 21.66% 19.63%
Sân nhà 169 132 93 48 27 78 147 118 126
36.03% 28.14% 19.83% 10.23% 5.76% 16.63% 31.34% 25.16% 26.87%
Sân trung lập 15 18 19 12 4 17 24 16 11
22.06% 26.47% 27.94% 17.65% 5.88% 25.00% 35.29% 23.53% 16.18%
Sân khách 92 113 126 95 76 157 187 91 67
18.33% 22.51% 25.10% 18.92% 15.14% 31.27% 37.25% 18.13% 13.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panathinaikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 323 37 318 93 7 91 34 27 33
47.64% 5.46% 46.90% 48.69% 3.66% 47.64% 36.17% 28.72% 35.11%
Sân nhà 187 24 170 21 0 13 9 7 7
49.08% 6.30% 44.62% 61.76% 0.00% 38.24% 39.13% 30.43% 30.43%
Sân trung lập 17 1 18 10 2 6 6 2 3
47.22% 2.78% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 54.55% 18.18% 27.27%
Sân khách 119 12 130 62 5 72 19 18 23
45.59% 4.60% 49.81% 44.60% 3.60% 51.80% 31.67% 30.00% 38.33%
Panathinaikos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D117/12/2023 18:30:00Atromitos AthensVSPanathinaikos
GRE D120/12/2023 17:00:00Volos NFCVSPanathinaikos
GRE D103/01/2024 19:00:00PanathinaikosVSPas Giannina
GRE D107/01/2024 15:00:00PanathinaikosVSPanetolikos GFS
GRE CUP10/01/2024 19:30:00PanathinaikosVSOlympiakos Piraeus
Maccabi Haifa - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D111/12/23Maccabi Haifa*1-1Beitar Jerusalem H0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL07/12/23Villarreal*0-0Maccabi HaifaH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ISR D104/12/23Maccabi Haifa*1-0Hapoel Beer ShevaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Maccabi Haifa(T)0-3Stade Rennes FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ISR D126/11/23Maccabi Haifa2-1Hapoel Petah TikvaT  Trênl2-0Trên
UEFA EL10/11/23Maccabi Haifa(T)1-2Villarreal*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL06/10/23Maccabi Haifa*0-0PanathinaikosH0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D102/10/23Maccabi Netanya2-3Maccabi Haifa*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ISR D128/09/23Maccabi Haifa*1-1Bnei Sakhnin FCH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ISR D118/09/23Maccabi Petah Tikva FC3-2Maccabi Haifa*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ISR D104/09/23Hapoel Jerusalem FC1-2Maccabi Haifa*T1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA CL30/08/23Young Boys*3-0Maccabi HaifaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Maccabi Haifa*0-0Young BoysH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR LATTC20/08/23Maccabi Petah Tikva FC0-2Maccabi HaifaT  Dướic0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Maccabi Haifa*3-1Slovan BratislavaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL10/08/23Slovan Bratislava*1-2Maccabi HaifaT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL03/08/23Maccabi Haifa*2-1Sheriff TiraspolT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[4-1]
UEFA CL27/07/23Sheriff Tiraspol1-0Maccabi Haifa*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ISR SC23/07/23Maccabi Haifa*3-1Beitar JerusalemT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 4 0 0 0 2 4 1 4
45.00% 25.00% 30.00% 55.56% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 486 260 13 501 518
Maccabi Haifa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 289 219 246 148 117 237 311 234 237
28.36% 21.49% 24.14% 14.52% 11.48% 23.26% 30.52% 22.96% 23.26%
Sân nhà 173 116 103 39 42 82 130 114 147
36.58% 24.52% 21.78% 8.25% 8.88% 17.34% 27.48% 24.10% 31.08%
Sân trung lập 13 22 26 23 11 29 36 19 11
13.68% 23.16% 27.37% 24.21% 11.58% 30.53% 37.89% 20.00% 11.58%
Sân khách 103 81 117 86 64 126 145 101 79
22.84% 17.96% 25.94% 19.07% 14.19% 27.94% 32.15% 22.39% 17.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maccabi Haifa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 276 24 298 61 5 70 21 21 23
46.15% 4.01% 49.83% 44.85% 3.68% 51.47% 32.31% 32.31% 35.38%
Sân nhà 155 14 141 16 1 10 6 7 5
50.00% 4.52% 45.48% 59.26% 3.70% 37.04% 33.33% 38.89% 27.78%
Sân trung lập 19 3 24 13 0 18 3 5 4
41.30% 6.52% 52.17% 41.94% 0.00% 58.06% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân khách 102 7 133 32 4 42 12 9 14
42.15% 2.89% 54.96% 41.03% 5.13% 53.85% 34.29% 25.71% 40.00%
Maccabi Haifa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D117/12/2023 18:30:00Hapoel HaifaVSMaccabi Haifa
ISR D120/12/2023 18:00:00Maccabi HaifaVSF.C. Ashdod
ISR D124/12/2023 18:30:00Hapoel HaderaVSMaccabi Haifa
ISR D127/12/2023 18:00:00Maccabi HaifaVSMaccabi Bnei Reineh
ISR D131/12/2023 18:30:00Hapoel Tel AvivVSMaccabi Haifa
Panathinaikos Formation: 433 Maccabi Haifa Formation: 433

Đội hình Panathinaikos:

Đội hình Maccabi Haifa:

Thủ môn Thủ môn
91 Alberto Brignoli 15 Vasilios Xenopoulos 12 Yuri Lodygin 40 Sharif Kaiuf 77 Roee Fucs 16 Itamar Nitzan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
34 Sebastian Alberto Palacios
9 Andraz Sporar
22 Aitor Cantalapiedra Fernandez
7 Fotis Ioannidis
17 Daniel Mancini
4 Ruben Perez Marmol
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte
16 Adam Gnezda Cerin
52 Tonny Trindade de Vilhena
31 Filip Djuricic
2 Georgios Vagiannidis
5 Bart Schenkeveld
55 Willian Souza Arao da Silva
25 Filip Mladenovic
21 Tin Jedvaj
27 Giannis Kotsiras
3 Juan Carlos Perez Lopez
25 Anan Khalaili
21 Dean David
11 Lior Refaelov
34 Hamza Shibli
17 Suf Podgoreanu
9 Frantzdy Pierrot
28 Ilay Hajaj
5 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
4 Ali Mohamed
18 Gony Naor
26 Mahmoud Jaber
2 Daniel Sundgren
55 Rami Gershon
44 Lorenco Simic
23 Maor Kandil
22 Ilay Feingold
27 Pierre Cornud
30 Abdoulaye Seck
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC553401380.00%Chi tiết
3SC Freiburg554401380.00%Chi tiết
4Qarabag994603366.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers554302160.00%Chi tiết
6Sturm Graz551302160.00%Chi tiết
7Real Betis553302160.00%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion555302160.00%Chi tiết
9Liverpool555311260.00%Chi tiết
10Bayer Leverkusen555311260.00%Chi tiết
11Marseille552320360.00%Chi tiết
12Villarreal554302160.00%Chi tiết
13Toulouse552311260.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa551302160.00%Chi tiết
15Backa Topola550302160.00%Chi tiết
16Olympiakos Piraeus996513255.56%Chi tiết
17Slavia Praha998513255.56%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
20HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
21Aberdeen220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
28Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
29Aris Limassol771313042.86%Chi tiết
30AS Roma554212040.00%Chi tiết
31Sporting Clube de Portugal554203-140.00%Chi tiết
32Servette551212040.00%Chi tiết
33Atalanta554203-140.00%Chi tiết
34Molde552212040.00%Chi tiết
35Hacken996306-333.33%Chi tiết
36St. Gilloise775232028.57%Chi tiết
37Sparta Prague774214-228.57%Chi tiết
38LASK Linz771223-128.57%Chi tiết
39Ajax Amsterdam773223-128.57%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41AEK Athens552104-320.00%Chi tiết
42Maccabi Haifa551113-220.00%Chi tiết
43West Ham United553113-220.00%Chi tiết
44Panathinaikos552113-220.00%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol995126-511.11%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 101 79.53%
 Hòa 26 20.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/12/2023 08:22:30

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United54018412 
2SC Freiburg540117512 
3Olympiakos Piraeus51136124 
4Backa Topola50144141 
Bảng B
1Marseille532014911 
2Brighton & Hove Albion53119510 
3AEK Athens5113594 
4Ajax Amsterdam50237122 
Bảng C
1Real Betis5302749 
2Glasgow Rangers5221548 
3Sparta Prague5212667 
4Aris Limassol51136104 
Bảng D
1Atalanta53208411 
2Sporting Clube de Portugal5221768 
3Sturm Graz5113464 
4Rakow Czestochowa5113364 
Bảng E
1Liverpool540116512 
2Toulouse5221688 
3St. Gilloise5122375 
4LASK Linz51045103 
Bảng F
1Stade Rennes FC540111312 
2Villarreal53116510 
3Panathinaikos5113684 
4Maccabi Haifa5023182 
Bảng G
1Slavia Praha540113412 
2AS Roma53119410 
3Servette5122495 
4Sheriff Tiraspol50145141 
Bảng H
1Bayer Leverkusen550014215 
2Qarabag5212587 
3Molde52121177 
4Hacken50052150 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 114 87.69%
 Các trận chưa diễn ra 16 12.31%
 Tổng số bàn thắng 233 Trung bình 2.91 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất SC Freiburg 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Haifa 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hacken 15 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/12/2023 08:22:27

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/12/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
14/12/2023 08:22:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.