Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Qarabag

 (0:1 1/2

Hacken

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL06/10/23Hacken*0-1Qarabag0:0Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Qarabag: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Qarabag: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Qarabag Hacken
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Qarabag ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Qarabag 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Hacken thua 4/5 trận trên mọi đấu trường đã qua, đội bóng hiện đứng bét bảng tại vòng bảng. Do đó, Hacken chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Qarabag - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AZE PR08/12/23Sumqayit FK1-6Qarabag*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
AZE PR04/12/23Qarabag*3-0QabalaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL01/12/23Molde*2-2QarabagH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
AZE PR24/11/23Sabah FK Baku1-2Qarabag*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AZE PR12/11/23Qarabag(T)*3-1SabailT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL10/11/23Qarabag0-1Bayer Leverkusen*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AZE PR04/11/23Qarabag*7-1Kapaz PFKT0:2Thắng kèoTrênc5-1Trên
AZE PR30/10/23Araz Nakhchivan2-1Qarabag*B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Bayer Leverkusen*5-1QarabagB0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
AZE PR20/10/23Turan Tovuz2-2Qarabag*H1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AZE PR08/10/23Neftchi Baku0-2QarabagT  Dướic0-0Dưới
UEFA EL06/10/23Hacken*0-1QarabagT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AZE PR29/09/23Qarabag*5-0Sumqayit FKT0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
AZE PR25/09/23Qabala1-2Qarabag* T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL22/09/23Qarabag*1-0MoldeT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AZE PR17/09/23Qarabag*2-0Sabah FK BakuT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
AZE PR03/09/23Sabail2-1Qarabag*B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL31/08/23Qarabag*1-1NK Olimpija LjubljanaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
AZE PR28/08/23Qarabag*1-1Kapaz PFKH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL25/08/23 NK Olimpija Ljubljana*0-2QarabagT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 5 2 1 1 0 0 6 2 3
60.00% 20.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Qarabag - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 343 165 16 403 396
Qarabag - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 200 203 106 62 195 259 166 179
28.54% 25.03% 25.41% 13.27% 7.76% 24.41% 32.42% 20.78% 22.40%
Sân nhà 121 84 88 35 11 71 97 71 100
35.69% 24.78% 25.96% 10.32% 3.24% 20.94% 28.61% 20.94% 29.50%
Sân trung lập 29 26 29 17 13 31 41 21 21
25.44% 22.81% 25.44% 14.91% 11.40% 27.19% 35.96% 18.42% 18.42%
Sân khách 78 90 86 54 38 93 121 74 58
22.54% 26.01% 24.86% 15.61% 10.98% 26.88% 34.97% 21.39% 16.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qarabag - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 16 226 75 4 54 17 10 14
49.16% 3.36% 47.48% 56.39% 3.01% 40.60% 41.46% 24.39% 34.15%
Sân nhà 115 8 118 10 0 8 4 1 3
47.72% 3.32% 48.96% 55.56% 0.00% 44.44% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân trung lập 29 2 25 26 1 12 3 3 4
51.79% 3.57% 44.64% 66.67% 2.56% 30.77% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân khách 90 6 83 39 3 34 10 6 7
50.28% 3.35% 46.37% 51.32% 3.95% 44.74% 43.48% 26.09% 30.43%
Qarabag - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AZE PR18/12/2023 15:59:00QarabagVSNeftchi Baku
AZE PR24/12/2023 14:30:00Zira FKVSQarabag
AZE PR22/01/2024 17:00:00QarabagVSAraz Nakhchivan
AZE PR27/01/2024 17:00:00Kapaz PFKVSQarabag
AZE PR03/02/2024 17:00:00SabailVSQarabag
Hacken - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF07/12/23HJK Helsinki4-3HackenB  Trênl2-1Trên
UEFA EL01/12/23Hacken0-2Bayer Leverkusen*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF24/11/23Hacken2-1KongsvingerT  Trênl1-0Trên
SWE D112/11/23Brommapojkarna*2-1HackenB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL10/11/23Hacken*1-3MoldeB0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SWE D105/11/23 Hacken4-2Malmo FF*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SWE D129/10/23Mjallby AIF2-1Hacken*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Molde*5-1HackenB0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
SWE D122/10/23Hacken*4-1IFK NorrkopingT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
SWE D108/10/23Hammarby2-2Hacken*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL06/10/23Hacken*0-1QarabagB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SWE D101/10/23Hacken*2-0AIK SolnaT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SWE Cup28/09/23Jonsereds IF1-4HackenT  Trênl0-1Trên
SWE D124/09/23Kalmar FF1-0Hacken*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL22/09/23Bayer Leverkusen*4-0HackenB0:2 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SWE D117/09/23Hacken*3-2HalmstadsT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SWE D103/09/23Degerfors IF1-0Hacken*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL01/09/23Aberdeen1-3Hacken*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SWE D127/08/23IFK Goteborg4-2Hacken*B1/2:0Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA EL25/08/23 Hacken*2-2AberdeenH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 4thắng kèo(23.53%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(76.47%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 5 1 3 0 0 0 2 1 8
35.00% 10.00% 55.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
Hacken - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 159 391 277 33 410 450
Hacken - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 270 143 199 138 110 177 244 192 247
31.40% 16.63% 23.14% 16.05% 12.79% 20.58% 28.37% 22.33% 28.72%
Sân nhà 156 56 72 56 37 61 98 78 140
41.38% 14.85% 19.10% 14.85% 9.81% 16.18% 25.99% 20.69% 37.14%
Sân trung lập 31 13 13 15 7 13 20 22 24
39.24% 16.46% 16.46% 18.99% 8.86% 16.46% 25.32% 27.85% 30.38%
Sân khách 83 74 114 67 66 103 126 92 83
20.54% 18.32% 28.22% 16.58% 16.34% 25.50% 31.19% 22.77% 20.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hacken - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 247 13 226 104 2 101 41 34 31
50.82% 2.67% 46.50% 50.24% 0.97% 48.79% 38.68% 32.08% 29.25%
Sân nhà 145 8 135 19 0 13 13 13 10
50.35% 2.78% 46.88% 59.38% 0.00% 40.63% 36.11% 36.11% 27.78%
Sân trung lập 25 2 21 9 0 6 7 2 5
52.08% 4.17% 43.75% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 14.29% 35.71%
Sân khách 77 3 70 76 2 82 21 19 16
51.33% 2.00% 46.67% 47.50% 1.25% 51.25% 37.50% 33.93% 28.57%
Qarabag Formation: 541 Hacken Formation: 433

Đội hình Qarabag:

Đội hình Hacken:

Thủ môn Thủ môn
99 Andrey Lunev 23 Luka Gugeshashvili 26 Peter Abrahamsson 1 Johan Brattberg 30 Sebastian Banozic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Olavio Vieira dos Santos Junior,Juninho
17 Hamidou Keyta
90 Nariman Akhundzade
19 Redon Xhixha
8 Marko Jankovic
15 Leandro Andrade
7 Yassine Benzia
10 Abdellah Zoubir
20 Richard Almeida de Oliveira
29 Marko Vesovic
13 Bahlul Mustafazada
81 Kevin Medina
44 Elvin Cafarquliyev
5 Maxim Medvedev
27 Tural Bayramov
2 Matheus de Barros da Silva
4 Rahil Mammadov
30 Abbas Huseynov
55 Badavi Huseynov
17 Edward Chilufya
19 Srdjan Hrstic
24 Amor Layouni
9 Ola Kamara
10 Ali Youssef
39 Isak Brusberg
18 Mikkel Jensen
11 Samuel Gustafson
27 Amane Romeo
22 Tobias Sana
16 Pontus Dahbo
23 Momodou Lamin Sonko
8 Ishaq Abdulrazak
4 Aiham Ousou
5 Even Hovland
21 Tomas Totland
13 Simon Sandberg
25 Abdoulaye Faye
35 Sigge Jansson
15 Kadir Hodzic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC553401380.00%Chi tiết
3SC Freiburg554401380.00%Chi tiết
4Qarabag994603366.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers554302160.00%Chi tiết
6Sturm Graz551302160.00%Chi tiết
7Real Betis553302160.00%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion555302160.00%Chi tiết
9Liverpool555311260.00%Chi tiết
10Bayer Leverkusen555311260.00%Chi tiết
11Marseille552320360.00%Chi tiết
12Villarreal554302160.00%Chi tiết
13Toulouse552311260.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa551302160.00%Chi tiết
15Backa Topola550302160.00%Chi tiết
16Olympiakos Piraeus996513255.56%Chi tiết
17Slavia Praha998513255.56%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
20HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
21Aberdeen220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
28Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
29Aris Limassol771313042.86%Chi tiết
30AS Roma554212040.00%Chi tiết
31Sporting Clube de Portugal554203-140.00%Chi tiết
32Servette551212040.00%Chi tiết
33Atalanta554203-140.00%Chi tiết
34Molde552212040.00%Chi tiết
35Hacken996306-333.33%Chi tiết
36St. Gilloise775232028.57%Chi tiết
37Sparta Prague774214-228.57%Chi tiết
38LASK Linz771223-128.57%Chi tiết
39Ajax Amsterdam773223-128.57%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41AEK Athens552104-320.00%Chi tiết
42Maccabi Haifa551113-220.00%Chi tiết
43West Ham United553113-220.00%Chi tiết
44Panathinaikos552113-220.00%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol995126-511.11%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 101 79.53%
 Hòa 26 20.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/12/2023 08:23:32

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United54018412 
2SC Freiburg540117512 
3Olympiakos Piraeus51136124 
4Backa Topola50144141 
Bảng B
1Marseille532014911 
2Brighton & Hove Albion53119510 
3AEK Athens5113594 
4Ajax Amsterdam50237122 
Bảng C
1Real Betis5302749 
2Glasgow Rangers5221548 
3Sparta Prague5212667 
4Aris Limassol51136104 
Bảng D
1Atalanta53208411 
2Sporting Clube de Portugal5221768 
3Sturm Graz5113464 
4Rakow Czestochowa5113364 
Bảng E
1Liverpool540116512 
2Toulouse5221688 
3St. Gilloise5122375 
4LASK Linz51045103 
Bảng F
1Stade Rennes FC540111312 
2Villarreal53116510 
3Panathinaikos5113684 
4Maccabi Haifa5023182 
Bảng G
1Slavia Praha540113412 
2AS Roma53119410 
3Servette5122495 
4Sheriff Tiraspol50145141 
Bảng H
1Bayer Leverkusen550014215 
2Qarabag5212587 
3Molde52121177 
4Hacken50052150 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 114 87.69%
 Các trận chưa diễn ra 16 12.31%
 Tổng số bàn thắng 233 Trung bình 2.91 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất SC Freiburg 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Haifa 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hacken 15 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/12/2023 08:23:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/12/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Cập nhật: GMT+0800
14/12/2023 08:23:24
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.