Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne Victory FC

[5]
 (0:1/2

Sydney FC

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D121/10/23Sydney FC*0-2Melbourne Victory FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D104/03/23 Sydney FC*1-0Melbourne Victory FC0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D126/01/23Melbourne Victory FC*1-2Sydney FC0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D108/10/22Sydney FC*2-3Melbourne Victory FC0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D107/05/22Sydney FC1-4Melbourne Victory FC*1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
AUS D125/01/22Melbourne Victory FC*2-2Sydney FC0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D119/05/21Sydney FC*2-0Melbourne Victory FC0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D127/04/21Sydney FC*1-0Melbourne Victory FC0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D104/04/21 Melbourne Victory FC0-3Sydney FC*1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D107/03/20 Melbourne Victory FC*1-4Sydney FC0:0Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Melbourne Victory FC: 3thắng(30.00%), 1hòa(10.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Melbourne Victory FC: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne Victory FC Sydney FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Melbourne Victory FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne Victory FC 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Melbourne Victory FC duy trì mạch bất bại trong 7 trận trước đó mùa giải này, Sydney FC thua 5/7 trận gần đây. Do đó, đội chủ nhà sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D103/12/23Central Coast Mariners FC*2-2Melbourne Victory FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D124/11/23Macarthur FC1-1Melbourne Victory FC* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D110/11/23Melbourne Victory FC*1-1Wellington PhoenixH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D104/11/23 Melbourne Victory FC*1-1Adelaide United H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D129/10/23Melbourne Victory FC*5-3Newcastle Jets FCT0:1Thắng kèoTrênc4-1Trên
AUS D121/10/23Sydney FC*0-2Melbourne Victory FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/10/23Perth Glory FC0-4Melbourne Victory FC*T0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUS FFA17/07/23Newcastle Jets FC(T)*2-2Melbourne Victory FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-2]
AUS D129/04/23Melbourne Victory FC*0-1Brisbane Roar FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D123/04/23Melbourne Victory FC*2-1Macarthur FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D115/04/23Western Sydney Wanderers*2-1Melbourne Victory FC B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D109/04/23Melbourne Victory FC*0-0Perth Glory FC H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D105/04/23Melbourne City2-1Melbourne Victory FCB  Trênl1-0Trên
AUS D101/04/23Wellington Phoenix*1-2Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D119/03/23 Melbourne Victory FC*2-0Central Coast Mariners FCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D113/03/23Melbourne Victory FC*1-2Western United FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D104/03/23 Sydney FC*1-0Melbourne Victory FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D126/02/23Melbourne Victory FC*1-1Adelaide UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D118/02/23Melbourne Victory FC3-2Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 4 2 0 1 0 4 2 3
40.00% 35.00% 25.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 133 286 196 22 344 293
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 136 152 121 91 132 211 150 144
21.51% 21.35% 23.86% 19.00% 14.29% 20.72% 33.12% 23.55% 22.61%
Sân nhà 73 67 70 38 32 53 81 71 75
26.07% 23.93% 25.00% 13.57% 11.43% 18.93% 28.93% 25.36% 26.79%
Sân trung lập 9 9 15 10 10 10 27 7 9
16.98% 16.98% 28.30% 18.87% 18.87% 18.87% 50.94% 13.21% 16.98%
Sân khách 55 60 67 73 49 69 103 72 60
18.09% 19.74% 22.04% 24.01% 16.12% 22.70% 33.88% 23.68% 19.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 6 165 80 7 81 48 27 34
48.49% 1.81% 49.70% 47.62% 4.17% 48.21% 44.04% 24.77% 31.19%
Sân nhà 98 5 99 14 2 14 17 12 10
48.51% 2.48% 49.01% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 1 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 54 0 48 57 5 59 28 14 22
52.94% 0.00% 47.06% 47.11% 4.13% 48.76% 43.75% 21.88% 34.38%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D123/12/2023 08:45:00Melbourne CityVSMelbourne Victory FC
AUS D130/12/2023 08:45:00Melbourne Victory FCVSAdelaide United
AUS D106/01/2024 10:45:00Perth Glory FCVSMelbourne Victory FC
AUS D113/01/2024 06:15:00Central Coast Mariners FCVSMelbourne Victory FC
AUS D119/01/2024 06:00:00Wellington PhoenixVSMelbourne Victory FC
Sydney FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D109/12/23 Sydney FC*0-2Macarthur FCB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D102/12/23Sydney FC*3-2Perth Glory FCT0:1HòaTrênl2-0Trên
AUS D125/11/23Sydney FC*0-1Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/11/23Adelaide United*1-5Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-4Trên
AUS D103/11/23Melbourne City*2-0Sydney FCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D127/10/23Brisbane Roar FC*3-0Sydney FCB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D121/10/23Sydney FC*0-2Melbourne Victory FCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS FFA07/10/23Sydney FC*3-1Brisbane Roar FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUS FFA24/09/23Melbourne City*1-2Sydney FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS FFA17/09/23Sydney FC(T)*3-0Western United FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS FFA30/08/23APIA Leichhardt Tigers(T)0-2Sydney FC*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS FFA13/08/23Sydney FC(T)*2-2Central Coast Mariners FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[10-9]
AUS D119/05/23Melbourne City*4-0Sydney FC B0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D112/05/23Sydney FC1-1Melbourne City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D106/05/23Western Sydney Wanderers*1-2Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D129/04/23 Sydney FC*2-0Newcastle Jets FCT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D124/04/23Brisbane Roar FC0-2Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D116/04/23Sydney FC*4-1Perth Glory FCT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D107/04/23Adelaide United*1-1Sydney FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D101/04/23Sydney FC*3-3Western United FCH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 2 3 2 1 0 4 1 3
50.00% 20.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 66.67% 33.33% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 306 193 16 335 331
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 141 163 115 86 156 189 173 148
24.17% 21.17% 24.47% 17.27% 12.91% 23.42% 28.38% 25.98% 22.22%
Sân nhà 65 77 71 40 33 62 80 82 62
22.73% 26.92% 24.83% 13.99% 11.54% 21.68% 27.97% 28.67% 21.68%
Sân trung lập 19 8 24 17 11 27 22 16 14
24.05% 10.13% 30.38% 21.52% 13.92% 34.18% 27.85% 20.25% 17.72%
Sân khách 77 56 68 58 42 67 87 75 72
25.58% 18.60% 22.59% 19.27% 13.95% 22.26% 28.90% 24.92% 23.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sydney FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 182 11 189 82 6 68 32 26 35
47.64% 2.88% 49.48% 52.56% 3.85% 43.59% 34.41% 27.96% 37.63%
Sân nhà 104 7 106 16 0 10 5 8 13
47.93% 3.23% 48.85% 61.54% 0.00% 38.46% 19.23% 30.77% 50.00%
Sân trung lập 14 0 26 13 3 10 5 4 3
35.00% 0.00% 65.00% 50.00% 11.54% 38.46% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân khách 64 4 57 53 3 48 22 14 19
51.20% 3.20% 45.60% 50.96% 2.88% 46.15% 40.00% 25.45% 34.55%
Sydney FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D123/12/2023 06:30:00Sydney FCVSWestern United FC
AUS D129/12/2023 08:45:00Sydney FCVSWellington Phoenix
AUS D106/01/2024 08:45:00Brisbane Roar FCVSSydney FC
AUS D113/01/2024 09:00:00Adelaide UnitedVSSydney FC
AUS D119/01/2024 08:45:00Sydney FCVSNewcastle Jets FC
Melbourne Victory FC Formation: 451 Sydney FC Formation: 442

Đội hình Melbourne Victory FC:

Đội hình Sydney FC:

Thủ môn Thủ môn
20 Paul Izzo 40 Christian Siciliano 30 Ahmad Taleb 1 Andrew Redmayne 30 Adam Jeremy Pavlesic 20 Gus Hoefsloot
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Bruno Fornaroli
8 Zinedine Machach
17 Nishan Velupillay
18 Fabian Monge
19 Daniel Arzani
25 Ryan Teague
7 Christopher Ikonomidis
6 Leigh Michael Broxham
4 Rai Marchan
27 Jordi Valadon
24 Eli Adams
23 Nathan Konstandopoulos
22 Jake Brimmer
11 Ben Folami
2 Jason Geria
5 Damien Da Silva
14 Connor Edward Chapman
16 Stefan Nigro
3 Adama Traore
28 Franco Lino
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
31 Matthew Bozinovski
29 Joshua Inserra
9 Fabio Roberto Gomes Netto
13 Patrick Wood
28 Nathan Amanatidis
25 Jaiden Kucharski
10 Joe Lolley
11 Robert Mak
17 Anthony Caceres
26 Nathan Luke Brattan
18 Matthew Scarcella
12 Corey Hollman
19 Mitchell Glasson
6 Jack Rodwell
24 Wataru Kamijo
22 Max Burgess
8 Jake Girdwood-Reich
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
16 Joel King
21 Zachary de Jesus
4 Jordan Courtney-Perkins
3 Aaron Gurd
23 Rhyan Grant
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Macarthur FC7727007100.00%Chi tiết
2Wellington Phoenix773601585.71%Chi tiết
3Western Sydney Wanderers886503262.50%Chi tiết
4Newcastle Jets FC770403157.14%Chi tiết
5Adelaide United884404050.00%Chi tiết
6Brisbane Roar FC884404050.00%Chi tiết
7Melbourne Victory FC774313042.86%Chi tiết
8Melbourne City776304-142.86%Chi tiết
9Central Coast Mariners FC776214-228.57%Chi tiết
10Western United FC884206-425.00%Chi tiết
11Perth Glory FC771115-414.29%Chi tiết
12Sydney FC774115-414.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 21 45.65%
 Hòa 4 8.70%
 Đội khách thắng kèo 21 45.65%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Macarthur FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Perth Glory FC, Sydney FC, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Macarthur FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sydney FC, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, Macarthur FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Central Coast Mariners FC, Perth Glory FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, Central Coast Mariners FC, Perth Glory FC, Sydney FC, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/12/2023 10:02:08

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Western Sydney Wanderers843116815 
2Macarthur FC743014915 
3Brisbane Roar FC8422151214 
4Wellington Phoenix742110714 
5Melbourne Victory FC7340161113 
6Adelaide United8314171410 
7Melbourne City7313101310 
8Newcastle Jets FC722312148 
9Central Coast Mariners FC721411127 
10Sydney FC72058136 
11Western United FC82065176 
12Perth Glory FC71159134 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 44 27.16%
 Các trận chưa diễn ra 118 72.84%
 Chiến thắng trên sân nhà 19 43.18%
 Trận hòa 10 22.73%
 Chiến thắng trên sân khách 15 34.09%
 Tổng số bàn thắng 143 Trung bình 3.25 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 80 Trung bình 1.82 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 63 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Adelaide United 17 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Western Sydney Wanderers,Central Coast Mariners FC 11 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Newcastle Jets FC 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Western United FC 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Newcastle Jets FC 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Central Coast Mariners FC 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Wellington Phoenix 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Brisbane Roar FC 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Wellington Phoenix 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Western United FC 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Adelaide United,Central Coast Mariners FC,Sydney FC 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Western United FC 11 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/12/2023 10:02:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/12/2023 08:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
16/12/2023 10:02:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.