Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

Monchengladbach

 (0:1

1. FC Heidenheim 1846

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 18460:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GERC26/10/111. FC Heidenheim 18460-0Monchengladbach*1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/07/111. FC Heidenheim 18461-3Monchengladbach*1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Monchengladbach: 2thắng(66.67%), 1hòa(33.33%), 0bại(0.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Monchengladbach: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach 1. FC Heidenheim 1846
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 1 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Hai đội bóng cũng dừng bước ở vòng sơ loại thứ 2 Cúp QG Đức kỳ trước, cho thấy họ có thực lực ngang nhau. Khả năng lớn họ sẽ hòa nhau trong thời gian chính thức ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
GERC11/08/23Tus Bersenbruck0-7MonchengladbachT  Trênl0-4Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF29/07/23VfB Stuttgart(T)1-5MonchengladbachT  Trênc0-2Trên
2x30phút
INT CF29/07/23Munchen 1860(T)1-2MonchengladbachT  Trênl1-1Trên
2x30phút
INT CF26/07/23Monchengladbach*2-1FC Ingolstadt 04T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF22/07/23Saarbrucken1-2Monchengladbach*T1:0HòaTrênl0-2Trên
INT CF15/07/23Wegberg-Beeck1-1Monchengladbach*H2 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF31/05/23Hallescher FC0-3Monchengladbach*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D127/05/23Monchengladbach*2-0Augsburg T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 2hòa(11.76%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 2 3 2 0 1 4 3 1
50.00% 25.00% 25.00% 44.44% 22.22% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 37.50% 12.50%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 235 469 360 33 524 573
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 187 265 193 179 262 326 261 248
24.89% 17.05% 24.16% 17.59% 16.32% 23.88% 29.72% 23.79% 22.61%
Sân nhà 139 94 118 72 51 87 146 126 115
29.32% 19.83% 24.89% 15.19% 10.76% 18.35% 30.80% 26.58% 24.26%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 123 109 115 154 164 101 97
19.96% 12.79% 23.84% 21.12% 22.29% 29.84% 31.78% 19.57% 18.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 252 18 264 178 9 143 51 31 46
47.19% 3.37% 49.44% 53.94% 2.73% 43.33% 39.84% 24.22% 35.94%
Sân nhà 144 8 139 58 0 30 19 11 15
49.48% 2.75% 47.77% 65.91% 0.00% 34.09% 42.22% 24.44% 33.33%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 117 9 109 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.79% 3.83% 46.38% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D104/11/2023 14:30:00SC FreiburgVSMonchengladbach
GER D110/11/2023 19:30:00MonchengladbachVSVfL Wolfsburg
GER D125/11/2023 14:30:00Borussia DortmundVSMonchengladbach
GER D102/12/2023 14:30:00MonchengladbachVSHoffenheim
GER D109/12/2023 14:30:00Union BerlinVSMonchengladbach
1. FC Heidenheim 1846 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/231. FC Heidenheim 1846*2-5AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
INT CF12/10/231. FC Heidenheim 18460-1Greuther FurthB  Dướil0-0Dưới
GER D109/10/23Eintracht Frankfurt*2-01. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D130/09/231. FC Heidenheim 18461-0Union Berlin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D124/09/23Bayer Leverkusen*4-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/09/23FC Nurnberg3-11. FC Heidenheim 1846*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D102/09/23Borussia Dortmund*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D126/08/231. FC Heidenheim 18462-3Hoffenheim*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D119/08/23VfL Wolfsburg*2-01. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoDướic2-0Trên
GERC13/08/23Rostocker FC0-81. FC Heidenheim 1846*T5 1/2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
INT CF05/08/231. FC Heidenheim 1846*3-2Hellas VeronaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF01/08/231. FC Heidenheim 1846(T)*1-1Pafos FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF26/07/231. FC Heidenheim 1846(T)2-1Empoli*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/07/23FC Ingolstadt 041-11. FC Heidenheim 1846H  Dướic0-1Trên
GER D228/05/23SSV Jahn Regensburg2-31. FC Heidenheim 1846*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
GER D220/05/231. FC Heidenheim 1846*1-0SV SandhausenT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D214/05/23SC Paderborn 07*3-21. FC Heidenheim 1846B0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D207/05/231. FC Heidenheim 1846*0-01. FC MagdeburgH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 1 3 1 1 0 2 2 6
35.00% 20.00% 45.00% 50.00% 12.50% 37.50% 50.00% 50.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 153 332 182 30 356 341
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 158 168 110 94 148 208 187 154
23.96% 22.67% 24.10% 15.78% 13.49% 21.23% 29.84% 26.83% 22.09%
Sân nhà 92 91 73 41 32 55 86 99 89
27.96% 27.66% 22.19% 12.46% 9.73% 16.72% 26.14% 30.09% 27.05%
Sân trung lập 20 8 11 6 3 7 14 10 17
41.67% 16.67% 22.92% 12.50% 6.25% 14.58% 29.17% 20.83% 35.42%
Sân khách 55 59 84 63 59 86 108 78 48
17.19% 18.44% 26.25% 19.69% 18.44% 26.88% 33.75% 24.38% 15.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Heidenheim 1846 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 11 132 128 2 98 45 35 37
55.31% 3.44% 41.25% 56.14% 0.88% 42.98% 38.46% 29.91% 31.62%
Sân nhà 123 8 93 24 1 22 22 12 11
54.91% 3.57% 41.52% 51.06% 2.13% 46.81% 48.89% 26.67% 24.44%
Sân trung lập 16 0 11 11 0 1 3 2 1
59.26% 0.00% 40.74% 91.67% 0.00% 8.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 38 3 28 93 1 75 20 21 25
55.07% 4.35% 40.58% 55.03% 0.59% 44.38% 30.30% 31.82% 37.88%
1. FC Heidenheim 1846 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D105/11/2023 16:30:001. FC Heidenheim 1846VSVfB Stuttgart
GER D111/11/2023 14:30:00Bayern MunichVS1. FC Heidenheim 1846
GER D126/11/2023 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSVfL Bochum
GER D102/12/2023 14:30:00RB LeipzigVS1. FC Heidenheim 1846
GER D109/12/2023 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSSV Darmstadt 98
Monchengladbach Formation: 352 1. FC Heidenheim 1846 Formation: 442

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình 1. FC Heidenheim 1846:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 21 Tobias Sippel 1 Jonas Omlin 1 Kevin Muller 40 Frank Feller 34 Paul Tschernuth 22 Vitus Eicher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
31 Tomas Cvancara
14 Alassane Plea
38 Yvandro Borges Sanches
28 Grant Leon Ranos
25 Robin Hack
13 Theoson Jordan Siebatcheu
20 Luca Netz
8 Julian Weigl
17 Kouadio Kone
10 Florian Neuhaus
9 Franck Honorat
29 Joseph Scally
7 Patrick Herrmann
27 Rocco Reitz
23 Christoph Kramer
19 Nathan N‘Goumou Minpole
11 Hannes Wolf
5 Marvin Friedrich
39 Maximilian Wober
30 Nico Elvedi
45 Simon Walde
4 Mamadou Doucoure
3 Ko Itakura
26 Lukas Ullrich
24 Tony Jantschke
2 Fabio Chiarodia
18 Stefan Lainer
11 Denis Thomalla
10 Tim Kleindienst
9 Stefan Schimmer
24 Christian Kuhlwetter
20 Nikola Dovedan
44 Elidon Qenaj
33 Lennard Maloney
8 Eren Dinkci
37 Jan Niklas Beste
21 Adrian Beck
30 Norman Theuerkauf
36 Luka Janes
3 Jan Schoppner
27 Thomas Leon Keller
17 Florian Pick
16 Kevin Sessa
18 Marvin Pieringer
6 Patrick Mainka
4 Tim Siersleben
23 Omar Traore
19 Jonas Fohrenbach
29 Seedy Jarju
2 Marnon Busch
5 Benedikt Gimber
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart1111001100.00%Chi tiết
2Schalke 041111001100.00%Chi tiết
3St. Pauli1111001100.00%Chi tiết
4FC Nurnberg1111001100.00%Chi tiết
51.FSV Mainz 051111001100.00%Chi tiết
6Bayer Leverkusen1111001100.00%Chi tiết
7FC Kaiserslautern1111001100.00%Chi tiết
8Arminia Bielefeld1101001100.00%Chi tiết
9Bayern Munich1111001100.00%Chi tiết
10Union Berlin1111001100.00%Chi tiết
11SpVgg Unterhaching1101001100.00%Chi tiết
12Hoffenheim1111001100.00%Chi tiết
13Greuther Furth1111001100.00%Chi tiết
14VfL Osnabruck1101001100.00%Chi tiết
15Saarbrucken1101001100.00%Chi tiết
16RW Essen1101001100.00%Chi tiết
17SC Paderborn 071111001100.00%Chi tiết
18Hertha BSC Berlin1111001100.00%Chi tiết
19Eintracht Frankfurt1111001100.00%Chi tiết
20SV Wehen Wiesbaden1101001100.00%Chi tiết
21FC 08 Homburg1101001100.00%Chi tiết
22FC Gutersloh1101001100.00%Chi tiết
23FSV Frankfurt1101001100.00%Chi tiết
241. FC Heidenheim 18461111001100.00%Chi tiết
25FV Illertissen1101001100.00%Chi tiết
261. FC Magdeburg1111001100.00%Chi tiết
27Viktoria Koln1101001100.00%Chi tiết
28SV Sandhausen11101000.00%Chi tiết
29Werder Bremen111001-10.00%Chi tiết
30Astoria Walldorf110001-10.00%Chi tiết
31Atlas Delmenhorst110001-10.00%Chi tiết
32Rostocker FC110001-10.00%Chi tiết
33Teutonia Ottensen110001-10.00%Chi tiết
34TuS Rot Weiss Koblenz110001-10.00%Chi tiết
35FC Lokomotive Leipzig110001-10.00%Chi tiết
36TSG Balingen110001-10.00%Chi tiết
37RB Leipzig111001-10.00%Chi tiết
38FC Oberneuland110001-10.00%Chi tiết
39Hallescher FC110001-10.00%Chi tiết
40Augsburg111001-10.00%Chi tiết
41SV Darmstadt 98111001-10.00%Chi tiết
42VfL Bochum111001-10.00%Chi tiết
43Carl Zeiss Jena110001-10.00%Chi tiết
44SV Elversberg110001-10.00%Chi tiết
45Preuben Munster110001-10.00%Chi tiết
46Holstein Kiel111001-10.00%Chi tiết
47Eintracht Braunschweig110001-10.00%Chi tiết
48Fortuna Dusseldorf111001-10.00%Chi tiết
49Karlsruher SC111001-10.00%Chi tiết
50SSV Jahn Regensburg110001-10.00%Chi tiết
51VfB Lubeck110001-10.00%Chi tiết
52Hannover 9611001000.00%Chi tiết
53Hamburger111001-10.00%Chi tiết
54Energie Cottbus110001-10.00%Chi tiết
55Koln111001-10.00%Chi tiết
56Hansa Rostock111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 11 37.93%
 Hòa 2 6.90%
 Đội khách thắng kèo 16 55.17%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, 1.FSV Mainz 05, Bayer Leverkusen, FC Kaiserslautern, Hertha BSC Berlin, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, Bayern Munich, Union Berlin, SpVgg Unterhaching, Hoffenheim, Greuther Furth, VfL Osnabruck, Saarbrucken, RW Essen, SC Paderborn 07, SV Wehen Wiesbaden, 1. FC Magdeburg, Viktoria Koln, FC 08 Homburg, FC Gutersloh, FSV Frankfurt, 1. FC Heidenheim 1846, FV Illertissen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Werder Bremen, Hansa Rostock, Energie Cottbus, Koln, Hannover 96, Hamburger, VfL Bochum, VfB Lubeck, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, Eintracht Braunschweig, Fortuna Dusseldorf, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Preuben Munster, Holstein Kiel, Augsburg, SV Darmstadt 98, SV Sandhausen, FC Oberneuland, Hallescher FC, FC Lokomotive Leipzig, TSG Balingen, RB Leipzig, Astoria Walldorf, Atlas Delmenhorst, Rostocker FC, Teutonia Ottensen, TuS Rot Weiss Koblenz, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Arminia Bielefeld, SpVgg Unterhaching, VfL Osnabruck, Saarbrucken, RW Essen, SV Wehen Wiesbaden, Viktoria Koln, FC 08 Homburg, FC Gutersloh, FSV Frankfurt, FV Illertissen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, VfB Stuttgart, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Energie Cottbus, Koln, FC Kaiserslautern, Hannover 96, Hamburger, Hertha BSC Berlin, Eintracht Frankfurt, VfL Bochum, Bayern Munich, Union Berlin, VfB Lubeck, Hoffenheim, Greuther Furth, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, Eintracht Braunschweig, Fortuna Dusseldorf, SC Paderborn 07, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Preuben Munster, Holstein Kiel, Augsburg, SV Darmstadt 98, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, FC Oberneula 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfB Stuttgart, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, 1.FSV Mainz 05, Bayer Leverkusen, FC Kaiserslautern, Hertha BSC Berlin, Eintracht Frankfurt, Bayern Munich, Union Berlin, Hoffenheim, Greuther Furth, SC Paderborn 07, 1. FC Magdeburg, 1. FC Heidenheim 1846, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, Hansa Rostock, Energie Cottbus, Koln, Hannover 96, Hamburger, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, SpVgg Unterhaching, VfB Lubeck, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, Saarbrucken, RW Essen, Eintracht Braunschweig, Fortuna Dusseldorf, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Preuben Munster, Holstein Kiel, SV Wehen Wiesbaden, Augsburg, SV Darmstadt 98, Viktoria Koln, SV Sandhausen, FC 08 Homburg, FC Gutersloh, FSV Frankfurt, FC Oberneuland, Hallescher FC, FC Lokomotive Leipzig, TSG Balingen, RB Leipzig, FV Illertis 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hannover 96, SV Sandhausen, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 31/10/2023 11:18:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
31/10/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Hong Kong Open TV 77
Cập nhật: GMT+0800
31/10/2023 11:18:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.