Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp QG Đức

Monchengladbach

 (0:1/4

VfL Wolfsburg

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL Wolfsburg0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D109/04/23Monchengladbach*2-0VfL Wolfsburg0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D115/10/22VfL Wolfsburg*2-2Monchengladbach0:0HòaTrênc1-1Trên
GER D126/02/22Monchengladbach*2-2VfL Wolfsburg 0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D102/10/21 VfL Wolfsburg*1-3Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D115/02/21VfL Wolfsburg*0-0Monchengladbach0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D118/10/20Monchengladbach*1-1VfL Wolfsburg0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/06/20Monchengladbach*3-0VfL Wolfsburg0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D115/12/19VfL Wolfsburg*2-1Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D123/02/19Monchengladbach*0-3VfL Wolfsburg0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach VfL Wolfsburg
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Monchengladbach toàn thắng 4 trận sân nhà gần đây trên mọi đấu trường, trong đó mỗi trận ghi từ 2 bàn trở lên, còn đại thắng VfL Wolfsburg với cách biệt 4 bàn, họ đã thắng liền 2 trận trước VfL Wolfsburg năm nay, vậy Monchengladbach sẽ nắm chắc vé đi tiếp trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
GERC11/08/23Tus Bersenbruck0-7MonchengladbachT  Trênl0-4Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF29/07/23VfB Stuttgart(T)1-5MonchengladbachT  Trênc0-2Trên
2x30phút
INT CF29/07/23Munchen 1860(T)1-2MonchengladbachT  Trênl1-1Trên
2x30phút
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 2 3 2 0 1 2 3 2
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 42.86% 28.57%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 235 470 364 33 525 577
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 275 188 266 193 180 262 326 263 251
24.95% 17.06% 24.14% 17.51% 16.33% 23.77% 29.58% 23.87% 22.78%
Sân nhà 141 95 118 72 51 87 146 127 117
29.56% 19.92% 24.74% 15.09% 10.69% 18.24% 30.61% 26.62% 24.53%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 124 109 116 154 164 102 98
19.88% 12.74% 23.94% 21.04% 22.39% 29.73% 31.66% 19.69% 18.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 18 264 179 9 144 52 31 46
47.39% 3.36% 49.25% 53.92% 2.71% 43.37% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 146 8 139 58 0 30 20 11 15
49.83% 2.73% 47.44% 65.91% 0.00% 34.09% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 118 9 110 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.79% 3.80% 46.41% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D109/12/2023 14:30:00Union BerlinVSMonchengladbach
GER D115/12/2023 19:30:00MonchengladbachVSWerder Bremen
GER D120/12/2023 19:30:00Eintracht FrankfurtVSMonchengladbach
GER D114/01/2024 16:30:00MonchengladbachVSVfB Stuttgart
GER D121/01/2024 16:30:00MonchengladbachVSAugsburg
VfL Wolfsburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D102/12/23VfL Bochum*3-1VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D105/11/23 VfL Wolfsburg*2-2Werder BremenH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D128/10/23 Augsburg*3-2VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D121/10/23VfL Wolfsburg1-2Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D107/10/23VfB Stuttgart*3-1VfL WolfsburgB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D130/09/23VfL Wolfsburg*2-0Eintracht Frankfurt T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D123/09/23Borussia Dortmund*1-0VfL WolfsburgB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D116/09/23VfL Wolfsburg*2-1Union BerlinT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D102/09/23Hoffenheim*3-1VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D126/08/23Koln*1-2VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D119/08/23VfL Wolfsburg*2-01. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
GERC13/08/23TUS Makkabi Berlin0-6VfL WolfsburgT  Trênc0-2Trên
INT CF05/08/23VfL Wolfsburg0-1Celta VigoB  Dướil0-1Trên
INT CF05/08/23VfL Wolfsburg*1-1US Sassuolo CalcioH0:0HòaDướic1-1Trên
INT CF02/08/23VfL Wolfsburg1-2SpeziaB  Trênl1-0Trên
INT CF29/07/23VfL Wolfsburg*1-1RC LensH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23SC Freiburg(T)2-3VfL Wolfsburg*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
2x60phút
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 3 3 1 0 0 2 0 6
40.00% 15.00% 45.00% 45.45% 27.27% 27.27% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00%
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 503 356 36 509 584
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 265 200 258 175 195 225 358 269 241
24.25% 18.30% 23.60% 16.01% 17.84% 20.59% 32.75% 24.61% 22.05%
Sân nhà 134 99 120 62 67 74 159 134 115
27.80% 20.54% 24.90% 12.86% 13.90% 15.35% 32.99% 27.80% 23.86%
Sân trung lập 18 20 15 14 11 10 30 15 23
23.08% 25.64% 19.23% 17.95% 14.10% 12.82% 38.46% 19.23% 29.49%
Sân khách 113 81 123 99 117 141 169 120 103
21.20% 15.20% 23.08% 18.57% 21.95% 26.45% 31.71% 22.51% 19.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Wolfsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 23 271 165 6 152 50 36 43
44.32% 4.36% 51.33% 51.08% 1.86% 47.06% 38.76% 27.91% 33.33%
Sân nhà 143 13 155 40 0 35 19 12 12
45.98% 4.18% 49.84% 53.33% 0.00% 46.67% 44.19% 27.91% 27.91%
Sân trung lập 21 5 35 3 1 4 3 1 1
34.43% 8.20% 57.38% 37.50% 12.50% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 70 5 81 122 5 113 28 23 30
44.87% 3.21% 51.92% 50.83% 2.08% 47.08% 34.57% 28.40% 37.04%
VfL Wolfsburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D109/12/2023 14:30:00VfL WolfsburgVSSC Freiburg
GER D116/12/2023 14:30:00SV Darmstadt 98VSVfL Wolfsburg
GER D120/12/2023 19:30:00VfL WolfsburgVSBayern Munich
GER D113/01/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSVfL Wolfsburg
GER D120/01/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSVfL Wolfsburg
Monchengladbach Formation: 352 VfL Wolfsburg Formation: 343

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình VfL Wolfsburg:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 21 Tobias Sippel 1 Jonas Omlin 1 Koen Casteels 35 Philipp Schulze 30 Niklas Klinger 12 Pavao Pervan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Nathan N‘Goumou Minpole
14 Alassane Plea
38 Yvandro Borges Sanches
31 Tomas Cvancara
28 Grant Leon Ranos
25 Robin Hack
13 Theoson Jordan Siebatcheu
20 Luca Netz
27 Rocco Reitz
17 Kouadio Kone
10 Florian Neuhaus
9 Franck Honorat
7 Patrick Herrmann
23 Christoph Kramer
8 Julian Weigl
11 Hannes Wolf
5 Marvin Friedrich
30 Nico Elvedi
29 Joseph Scally
45 Simon Walde
4 Mamadou Doucoure
39 Maximilian Wober
2 Fabio Chiarodia
3 Ko Itakura
26 Lukas Ullrich
24 Tony Jantschke
18 Stefan Lainer
7 Vaclav Cerny
19 Lovro Majer
23 Jonas Older Wind
26 Ulysses Llanez
18 Dzenan Pejcinovic
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
9 Amin Sarr
10 Lukas Nmecha
6 Aster Vranckx
32 Mattias Svanberg
27 Maximilian Arnold
20 Bote Nzuzi Baku
13 Rogerio Oliveira da Silva
40 Kevin Paredes
31 Yannick Gerhardt
16 Jakub Kaminski
39 Patrick Wimmer
5 Cedric Zesiger
4 Maxence Lacroix
25 Moritz Jenz
8 Nicolas Cozza
37 Felix Lange
3 Sebastiaan Bornauw
21 Joakim Maehle
2 Kilian Fischer
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfL Wolfsburg2101001100.00%Chi tiết
2VfB Stuttgart2222002100.00%Chi tiết
3Schalke 042212002100.00%Chi tiết
4Monchengladbach2111001100.00%Chi tiết
5Bayer Leverkusen2222002100.00%Chi tiết
6FC Kaiserslautern2212002100.00%Chi tiết
7Hertha BSC Berlin2212002100.00%Chi tiết
8Eintracht Frankfurt2222002100.00%Chi tiết
9Arminia Bielefeld2202002100.00%Chi tiết
10Hoffenheim2212002100.00%Chi tiết
11VfL Osnabruck1101001100.00%Chi tiết
12Saarbrucken2202002100.00%Chi tiết
13RW Essen1101001100.00%Chi tiết
14SC Paderborn 072212002100.00%Chi tiết
15SpVgg Unterhaching2202002100.00%Chi tiết
16SV Wehen Wiesbaden1101001100.00%Chi tiết
17FC 08 Homburg2202002100.00%Chi tiết
18FC Gutersloh1101001100.00%Chi tiết
19FSV Frankfurt1101001100.00%Chi tiết
20FV Illertissen1101001100.00%Chi tiết
211. FC Magdeburg2212002100.00%Chi tiết
22Viktoria Koln220101050.00%Chi tiết
231. FC Heidenheim 1846221101050.00%Chi tiết
24Greuther Furth222101050.00%Chi tiết
25Bayern Munich222101050.00%Chi tiết
26Union Berlin221101050.00%Chi tiết
271.FSV Mainz 05222101050.00%Chi tiết
28Hansa Rostock221101050.00%Chi tiết
29St. Pauli222101050.00%Chi tiết
30FC Nurnberg222101050.00%Chi tiết
31Energie Cottbus110001-10.00%Chi tiết
32Koln222002-20.00%Chi tiết
33Borussia Dortmund211001-10.00%Chi tiết
34VfL Bochum111001-10.00%Chi tiết
35SC Freiburg211001-10.00%Chi tiết
36Hannover 9611001000.00%Chi tiết
37Hamburger222002-20.00%Chi tiết
38Karlsruher SC111001-10.00%Chi tiết
39SSV Jahn Regensburg110001-10.00%Chi tiết
40Eintracht Braunschweig110001-10.00%Chi tiết
41Fortuna Dusseldorf222002-20.00%Chi tiết
42Augsburg111001-10.00%Chi tiết
43SV Darmstadt 98111001-10.00%Chi tiết
44VfB Lubeck110001-10.00%Chi tiết
45Carl Zeiss Jena110001-10.00%Chi tiết
46SV Elversberg110001-10.00%Chi tiết
47Preuben Munster110001-10.00%Chi tiết
48Holstein Kiel222002-20.00%Chi tiết
49FC Lokomotive Leipzig110001-10.00%Chi tiết
50TSG Balingen110001-10.00%Chi tiết
51RB Leipzig222002-20.00%Chi tiết
52FC Oberneuland110001-10.00%Chi tiết
53Hallescher FC110001-10.00%Chi tiết
54SV Sandhausen221011-10.00%Chi tiết
55Werder Bremen111001-10.00%Chi tiết
56Astoria Walldorf110001-10.00%Chi tiết
57Atlas Delmenhorst110001-10.00%Chi tiết
58Rostocker FC110001-10.00%Chi tiết
59Teutonia Ottensen110001-10.00%Chi tiết
60TuS Rot Weiss Koblenz110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 20 44.44%
 Hòa 2 4.44%
 Đội khách thắng kèo 23 51.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfL Wolfsburg, VfB Stuttgart, Schalke 04, Monchengladbach, Bayer Leverkusen, FC Kaiserslautern, Hertha BSC Berlin, Eintracht Frankfurt, Arminia Bielefeld, SpVgg Unterhaching, Hoffenheim, VfL Osnabruck, Saarbrucken, RW Essen, SC Paderborn 07, SV Wehen Wiesbaden, 1. FC Magdeburg, FC 08 Homburg, FC Gutersloh, FSV Frankfurt, FV Illertissen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Werder Bremen, Energie Cottbus, Koln, Hannover 96, Hamburger, SC Freiburg, Borussia Dortmund, VfL Bochum, VfB Lubeck, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, Eintracht Braunschweig, Fortuna Dusseldorf, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Preuben Munster, Holstein Kiel, Augsburg, SV Darmstadt 98, SV Sandhausen, FC Oberneuland, Hallescher FC, FC Lokomotive Leipzig, TSG Balingen, RB Leipzig, Astoria Walldorf, Atlas Delmenhorst, Rostocker FC, Teutonia Ottensen, TuS Rot Weiss Koblenz, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfL Wolfsburg, VfB Stuttgart, Monchengladbach, FC Kaiserslautern, Hertha BSC Berlin, Arminia Bielefeld, SpVgg Unterhaching, VfL Osnabruck, Saarbrucken, RW Essen, SV Wehen Wiesbaden, FC 08 Homburg, FC Gutersloh, FSV Frankfurt, FV Illertissen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Werder Bremen, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, 1.FSV Mainz 05, Hansa Rostock, Bayer Leverkusen, Energie Cottbus, Koln, Hannover 96, Hamburger, SC Freiburg, Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Bayern Munich, Union Berlin, VfB Lubeck, Hoffenheim, Greuther Furth, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, Eintracht Braunschweig, Fortuna Dusseldorf, SC Paderborn 07, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Preuben Munster, Holstein Kiel, Augsburg, SV Darmstadt 98, 1. FC Magdeburg, SV Sandhausen, FC Oberneuland, Hallescher FC, 1. 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách VfB Stuttgart, Schalke 04, St. Pauli, FC Nurnberg, Bayer Leverkusen, FC Kaiserslautern, Hertha BSC Berlin, Eintracht Frankfurt, Hoffenheim, SC Paderborn 07, 1. FC Magdeburg, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Werder Bremen, VfL Wolfsburg, Monchengladbach, Energie Cottbus, Koln, Hannover 96, Hamburger, SC Freiburg, Borussia Dortmund, VfL Bochum, Arminia Bielefeld, SpVgg Unterhaching, VfB Lubeck, Karlsruher SC, SSV Jahn Regensburg, VfL Osnabruck, Saarbrucken, RW Essen, Eintracht Braunschweig, Fortuna Dusseldorf, Carl Zeiss Jena, SV Elversberg, Preuben Munster, Holstein Kiel, SV Wehen Wiesbaden, Augsburg, SV Darmstadt 98, Viktoria Koln, SV Sandhausen, FC 08 Homburg, FC Gutersloh, FSV Frankfurt, FC Oberneuland, Hallescher FC, FC Lokomoti 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hannover 96, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/12/2023 08:43:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/12/2023 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa tuyết
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
05/12/2023 08:43:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.