Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Georgia

[4]
 (0:1/2

Luxembourg

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF06/06/18Luxembourg1-0Georgia*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF16/08/12Luxembourg1-2Georgia* 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF23/08/07Luxembourg0-0Georgia*1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Georgia: 1thắng(33.33%), 1hòa(33.33%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Georgia: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Georgia Luxembourg
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Luxembourg ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Georgia 1 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Luxembourg đang có chuỗi 2 trận thắng liên tiếp. Trận này gặp Georgia đang dần sa sút phong độ gần đây, Luxembourg sẽ nối dài mạch thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Georgia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO20/11/23Tây Ban Nha*3-1GeorgiaB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO17/11/23Georgia2-2Scotland*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO15/10/23Georgia*4-0SípT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF12/10/23Georgia*8-0Thái LanT0:1 3/4Thắng kèoTrênc6-0Trên
UEFA EURO13/09/23Na Uy*2-1GeorgiaB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO08/09/23Georgia1-7Tây Ban Nha*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-4Trên
UEFA EURO21/06/23Scotland*2-0GeorgiaB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/06/23Síp1-2Georgia*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO28/03/23Georgia1-1Na Uy*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF25/03/23Georgia*6-1MongoliaT0:3 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF17/11/22Morocco*3-0GeorgiaB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL27/09/22Gibraltar1-2Georgia*T2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL23/09/22Georgia*2-0Bắc MacedoniaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL12/06/22Georgia*0-0BulgariaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Bắc Macedonia*0-3GeorgiaT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL06/06/22Bulgaria*2-5GeorgiaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL02/06/22Georgia*4-0GibraltarT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF29/03/22Albania*0-0GeorgiaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF26/03/22Bosna và Hercegovina*0-1GeorgiaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF15/11/21 Georgia*1-0Uzbekistan T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 3 1 0 0 0 5 1 4
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Georgia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 55 93 40 8 97 99
Georgia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 29 31 44 46 46 64 74 39 19
14.80% 15.82% 22.45% 23.47% 23.47% 32.65% 37.76% 19.90% 9.69%
Sân nhà 21 14 22 14 13 25 31 16 12
25.00% 16.67% 26.19% 16.67% 15.48% 29.76% 36.90% 19.05% 14.29%
Sân trung lập 2 2 3 5 4 5 6 4 1
12.50% 12.50% 18.75% 31.25% 25.00% 31.25% 37.50% 25.00% 6.25%
Sân khách 6 15 19 27 29 34 37 19 6
6.25% 15.63% 19.79% 28.13% 30.21% 35.42% 38.54% 19.79% 6.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Georgia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 0 30 61 7 40 5 4 4
50.82% 0.00% 49.18% 56.48% 6.48% 37.04% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân nhà 23 0 17 20 0 14 1 2 2
57.50% 0.00% 42.50% 58.82% 0.00% 41.18% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 2 0 3 4 1 4 1 0 0
40.00% 0.00% 60.00% 44.44% 11.11% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 0 10 37 6 22 3 2 2
37.50% 0.00% 62.50% 56.92% 9.23% 33.85% 42.86% 28.57% 28.57%
Luxembourg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO20/11/23Liechtenstein0-1Luxembourg* T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Luxembourg*4-1Bosna và HercegovinaT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Luxembourg0-1Slovakia*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23Iceland*1-1LuxembourgH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/09/23Bồ Đào Nha*9-0LuxembourgB0:2 3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO09/09/23Luxembourg*3-1Iceland T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO21/06/23Bosna và Hercegovina*0-2LuxembourgT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO17/06/23Luxembourg*2-0LiechtensteinT0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF10/06/23Luxembourg*0-1MaltaB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO27/03/23Luxembourg0-6Bồ Đào Nha*B2:0Thua kèoTrênc0-4Trên
UEFA EURO24/03/23Slovakia*0-0LuxembourgH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF20/11/22 Luxembourg*0-0BulgariaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF18/11/22Luxembourg2-2Hungary*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL26/09/22Luxembourg*1-0LithuaniaT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Thổ Nhĩ Kỳ*3-3LuxembourgH0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
UEFA NL15/06/22Luxembourg*2-2Faroe IslandsH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA NL12/06/22Luxembourg0-2Thổ Nhĩ Kỳ*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL08/06/22 Faroe Islands0-1Luxembourg*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL04/06/22Lithuania0-2Luxembourg*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF30/03/22Bosna và Hercegovina*1-0LuxembourgB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 3 4 0 0 0 4 3 2
40.00% 30.00% 30.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Luxembourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 90 58 8 105 101
Luxembourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 25 33 40 95 111 57 23 15
6.31% 12.14% 16.02% 19.42% 46.12% 53.88% 27.67% 11.17% 7.28%
Sân nhà 9 17 21 25 50 64 31 16 11
7.38% 13.93% 17.21% 20.49% 40.98% 52.46% 25.41% 13.11% 9.02%
Sân trung lập 0 0 1 2 3 4 2 0 0
0.00% 0.00% 16.67% 33.33% 50.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 8 11 13 42 43 24 7 4
5.13% 10.26% 14.10% 16.67% 53.85% 55.13% 30.77% 8.97% 5.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luxembourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 2 12 76 6 68 4 3 1
39.13% 8.70% 52.17% 50.67% 4.00% 45.33% 50.00% 37.50% 12.50%
Sân nhà 5 2 10 45 0 40 3 2 1
29.41% 11.76% 58.82% 52.94% 0.00% 47.06% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 2 29 6 26 1 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 47.54% 9.84% 42.62% 50.00% 50.00% 0.00%
Georgia Formation: 433 Luxembourg Formation: 433

Đội hình Georgia:

Đội hình Luxembourg:

Thủ môn Thủ môn
Giorgi Mamardashvili Giorgi Loria Luka Gugeshashvili 1 Anthony Moris 12 Ralph Schon 23 Tiago Pereira Cardoso
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
Levan Shengelia
Khvicha Kvaratskhelia
Georges Mikautadze
Giorgi Kvilitaia
Budu Zivzivadze
Georgiy Tsitaishvili
Zuriko Davitashvili
Nika Kvekveskiri
Giorgi Chakvetadze
Giorgi Kochorashvili
Jaba Kankava
Otar Kiteishvili
Vladimer Mamuchashvili
Sandro Altunashvili
Anzor Mekvabishvili
Guram Kashia
Lasha Dvali
Otar Kakabadze
Luka Lochoshvili
Solomon Kvirkvelia
Giorgi Gvelesiani
Saba Sazonov
Giorgi Gocholeishvili
Danel Sinani
5 Alessio Curci
Yvandro Borges Sanches
9 Gerson Rodrigues Correia Leal
Edvin Muratovic
David Jonathans
Aiman Dardari
Christopher Martins Pereira
16 Leandro Barreiro Martins
19 Mathias Olesen
21 Sebastien Thill
14 Olivier Thill
2 Maxime Chanot
17 Michael Goncalves Pinto
22 Marvin Martins Santos Da Graca
3 Enes Mahmutovic
7 Lars Gerson
18 Laurent Jans
Florian Bohnert
Vahid Selimovic
4 Seid Korac
Eldin Dzogovic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia882701687.50%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5Romania10106703470.00%Chi tiết
6Slovakia10107703470.00%Chi tiết
7Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
8San Marino10100703470.00%Chi tiết
9Albania884512362.50%Chi tiết
10Moldova881503262.50%Chi tiết
11Áo886503262.50%Chi tiết
12Scotland885503262.50%Chi tiết
13Anh887503262.50%Chi tiết
14Hy Lạp883512362.50%Chi tiết
15Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
16Ukraine884512362.50%Chi tiết
17Lithuania880512362.50%Chi tiết
18Slovenia10107613360.00%Chi tiết
19Belarus10102613360.00%Chi tiết
20Iceland10105505050.00%Chi tiết
21Malta880404050.00%Chi tiết
22Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
23Andorra10100514150.00%Chi tiết
24Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
25Kosovo10105505050.00%Chi tiết
26Hungary885422250.00%Chi tiết
27Séc887404050.00%Chi tiết
28Hà Lan886404050.00%Chi tiết
29Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
30Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
31Pháp888404050.00%Chi tiết
32Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
33Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
34Israel10107406-240.00%Chi tiết
35Wales885314-137.50%Chi tiết
36Thổ Nhĩ Kỳ885314-137.50%Chi tiết
37Serbia888305-237.50%Chi tiết
38Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
39Latvia880314-137.50%Chi tiết
40Gibraltar880314-137.50%Chi tiết
41ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
42Montenegro884314-137.50%Chi tiết
43Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
44Estonia881206-425.00%Chi tiết
45Croatia888215-325.00%Chi tiết
46Na Uy885206-425.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Ý887215-325.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ101010208-620.00%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 218 91.60%
 Hòa 20 8.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/03/2024 08:57:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/03/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
22/03/2024 10:39:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.