Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Bosna và Hercegovina

[5]
 (1/2:0

Ukraine

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU17/11/21Bosna và Hercegovina0-2Ukraine*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPEU13/10/21Ukraine*1-1Bosna và Hercegovina0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Bosna và Hercegovina: 0thắng(0.00%), 1hòa(50.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Bosna và Hercegovina: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 0trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bosna và Hercegovina Ukraine
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Ukraine ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bosna và Hercegovina 0 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Bosna và Hercegovina đang có chuỗi 3 trận thua liên tiếp, trong đó mỗi trận để lọt lưới ít nhất 2 bàn hoặc trở lên. Do đó, Bosna và Hercegovina chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bosna và Hercegovina - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO20/11/23 Bosna và Hercegovina1-2Slovakia*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Luxembourg*4-1Bosna và HercegovinaB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Bosna và Hercegovina0-5Bồ Đào Nha*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-5Trên
UEFA EURO14/10/23Liechtenstein0-2Bosna và Hercegovina*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO12/09/23Iceland*1-0Bosna và HercegovinaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO09/09/23Bosna và Hercegovina*2-1LiechtensteinT0:3 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO21/06/23Bosna và Hercegovina*0-2LuxembourgB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO18/06/23Bồ Đào Nha*3-0Bosna và HercegovinaB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO27/03/23Slovakia*2-0Bosna và HercegovinaB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO24/03/23Bosna và Hercegovina*3-0IcelandT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL27/09/22Romania*4-1Bosna và HercegovinaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL24/09/22Bosna và Hercegovina*1-0MontenegroT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL15/06/22Bosna và Hercegovina*3-2Phần LanT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
UEFA NL12/06/22Montenegro1-1Bosna và Hercegovina*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/06/22Bosna và Hercegovina*1-0RomaniaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL04/06/22Phần Lan*1-1Bosna và HercegovinaH0:0HòaDướic1-0Trên
INTERF30/03/22Bosna và Hercegovina*1-0LuxembourgT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF26/03/22Bosna và Hercegovina*0-1GeorgiaB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/12/21Mỹ*1-0Bosna và Hercegovina B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
WCPEU17/11/21Bosna và Hercegovina0-2Ukraine*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 6 0 5 0 0 0 1 2 6
35.00% 10.00% 55.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Bosna và Hercegovina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 51 93 48 10 108 94
Bosna và Hercegovina - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 43 36 44 37 42 61 58 45 38
21.29% 17.82% 21.78% 18.32% 20.79% 30.20% 28.71% 22.28% 18.81%
Sân nhà 21 18 20 13 15 24 27 15 21
24.14% 20.69% 22.99% 14.94% 17.24% 27.59% 31.03% 17.24% 24.14%
Sân trung lập 2 3 4 6 4 7 5 5 2
10.53% 15.79% 21.05% 31.58% 21.05% 36.84% 26.32% 26.32% 10.53%
Sân khách 20 15 20 18 23 30 26 25 15
20.83% 15.63% 20.83% 18.75% 23.96% 31.25% 27.08% 26.04% 15.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bosna và Hercegovina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 2 42 44 3 37 8 5 8
48.24% 2.35% 49.41% 52.38% 3.57% 44.05% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân nhà 25 1 28 8 0 13 3 2 3
46.30% 1.85% 51.85% 38.10% 0.00% 61.90% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 1 0 4 9 1 3 0 1 0
20.00% 0.00% 80.00% 69.23% 7.69% 23.08% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 15 1 10 27 2 21 5 2 5
57.69% 3.85% 38.46% 54.00% 4.00% 42.00% 41.67% 16.67% 41.67%
Ukraine - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO21/11/23Ukraine(T)0-0Ý*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO18/10/23Malta1-3Ukraine*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO14/10/23Ukraine(T)*2-0Bắc MacedoniaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/09/23Ý*2-1UkraineB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EURO09/09/23Ukraine(T)1-1Anh*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO19/06/23Ukraine(T)*1-0MaltaT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Bắc Macedonia2-3Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF12/06/23Đức*3-3UkraineH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO26/03/23Anh*2-0UkraineB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL28/09/22Ukraine(T)*0-0ScotlandH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL24/09/22Armenia0-5Ukraine*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL22/09/22Scotland*3-0UkraineB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL15/06/22Ukraine(T)*1-1ĐT CH IrelandH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL11/06/22Ukraine*3-0ArmeniaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL09/06/22ĐT CH Ireland*0-1UkraineT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPEU05/06/22Wales*1-0UkraineB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
WCPEU02/06/22Scotland*1-3UkraineT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/05/22Empoli1-3UkraineT  Trênc1-1Trên
INTERF12/05/22Monchengladbach1-2UkraineT  Trênl1-1Trên
WCPEU17/11/21Bosna và Hercegovina0-2Ukraine*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 11thắng kèo(61.11%), 1hòa(5.56%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 1 0 0 2 4 0 8 1 4
55.00% 25.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 61.54% 7.69% 30.77%
Ukraine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 67 107 51 5 106 124
Ukraine - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 54 55 64 26 31 64 68 58 40
23.48% 23.91% 27.83% 11.30% 13.48% 27.83% 29.57% 25.22% 17.39%
Sân nhà 24 34 24 11 6 20 34 29 16
24.24% 34.34% 24.24% 11.11% 6.06% 20.20% 34.34% 29.29% 16.16%
Sân trung lập 10 8 11 3 7 15 8 8 8
25.64% 20.51% 28.21% 7.69% 17.95% 38.46% 20.51% 20.51% 20.51%
Sân khách 20 13 29 12 18 29 26 21 16
21.74% 14.13% 31.52% 13.04% 19.57% 31.52% 28.26% 22.83% 17.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ukraine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 3 59 39 3 23 7 5 11
49.18% 2.46% 48.36% 60.00% 4.62% 35.38% 30.43% 21.74% 47.83%
Sân nhà 33 2 38 8 0 5 2 2 4
45.21% 2.74% 52.05% 61.54% 0.00% 38.46% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 12 1 9 8 0 6 1 0 2
54.55% 4.55% 40.91% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 15 0 12 23 3 12 4 3 5
55.56% 0.00% 44.44% 60.53% 7.89% 31.58% 33.33% 25.00% 41.67%
Bosna và Hercegovina Formation: 451 Ukraine Formation: 451

Đội hình Bosna và Hercegovina:

Đội hình Ukraine:

Thủ môn Thủ môn
22 Kenan Piric Ibrahim Sehic 1 Nikola Vasilj 12 Anatolii Trubin 1 Georgi Bushchan 23 Andriy Lunin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Smail Prevljak
11 Haris Tabakovic
15 Nemanja Bilbija
Edin Dzeko
8 Ivan Basic
Denis Huseinbasic
13 Gojko Cimirot
10 Said Hamulic
23 Ermedin Demirovic
7 Amar Rahmanovic
14 Haris Hajradinovic
6 Benjamin Tahirovic
21 Dal Varesanovic
Rade Krunic
Miralem Pjanic
2 Renato Gojkovic
5 Nihad Mujakic
Sead Kolasinac
3 Dennis Hadzikadunic
Amar Dedic
16 Jusuf Gazibegovic
Anel Ahmedhodzic
Eldar Civic
11 Artem Dovbyk
Vladyslav Vanat
14 Danylo Sikan
9 Roman Yaremchuk
17 Oleksandr Zinchenko
Mykola Shaparenko
7 Heorhii Sudakov
15 Viktor Tsygankov
10 Mykhailo Mudryk
20 Oleksandr Zubkov
8 Ruslan Malinovskyi
5 Serhij Sydorcuk
18 Oleksandr Pikhalonok
13 Ilya Zabarnyi
2 Yukhym Konoplia
16 Vitali Mykolenko
Oleksandr Karavaev
Maxim Talovierov
Denys Popov
19 Oleksandr Tymchyk
3 Valerii Bondar
Bogdan Mykhaylychenko
22 Mykola Matviyenko
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia882701687.50%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5Romania10106703470.00%Chi tiết
6Slovakia10107703470.00%Chi tiết
7Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
8San Marino10100703470.00%Chi tiết
9Albania884512362.50%Chi tiết
10Moldova881503262.50%Chi tiết
11Áo886503262.50%Chi tiết
12Scotland885503262.50%Chi tiết
13Anh887503262.50%Chi tiết
14Hy Lạp883512362.50%Chi tiết
15Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
16Ukraine884512362.50%Chi tiết
17Lithuania880512362.50%Chi tiết
18Slovenia10107613360.00%Chi tiết
19Belarus10102613360.00%Chi tiết
20Iceland10105505050.00%Chi tiết
21Malta880404050.00%Chi tiết
22Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
23Andorra10100514150.00%Chi tiết
24Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
25Kosovo10105505050.00%Chi tiết
26Hungary885422250.00%Chi tiết
27Séc887404050.00%Chi tiết
28Hà Lan886404050.00%Chi tiết
29Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
30Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
31Pháp888404050.00%Chi tiết
32Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
33Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
34Israel10107406-240.00%Chi tiết
35Wales885314-137.50%Chi tiết
36Thổ Nhĩ Kỳ885314-137.50%Chi tiết
37Serbia888305-237.50%Chi tiết
38Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
39Latvia880314-137.50%Chi tiết
40Gibraltar880314-137.50%Chi tiết
41ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
42Montenegro884314-137.50%Chi tiết
43Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
44Estonia881206-425.00%Chi tiết
45Croatia888215-325.00%Chi tiết
46Na Uy885206-425.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Ý887215-325.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ101010208-620.00%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 218 91.60%
 Hòa 20 8.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/03/2024 08:58:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/03/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
22/03/2024 10:40:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.