Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Hy Lạp

[3]
 (0:1 1/4

Kazakhstan

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYPINT02/03/06Hy Lạp(T)2-0Kazakhstan  Dướic0-0Dưới
WCPEU07/09/05 Kazakhstan1-2Hy Lạp*1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
WCPEU18/11/04Hy Lạp3-1Kazakhstan Trênc2-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Hy Lạp: 3thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Hy Lạp: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hy Lạp Kazakhstan
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Hy Lạp ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hy Lạp 3 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Hy Lạp duy trì mạch bất bại với 1 thắng và 1 hòa trong 2 trận trên mọi đấu trường trước đó, trong đó mỗi trận đầu đều ghi 2 bàn. Do đó, Hy Lạp sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hy Lạp - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO22/11/23Hy Lạp2-2Pháp*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/11/23Hy Lạp*2-0New ZealandT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Hy Lạp0-1Hà Lan*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23ĐT CH Ireland*0-2Hy LạpT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO11/09/23Hy Lạp*5-0GibraltarT0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO08/09/23Hà Lan*3-0Hy LạpB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO20/06/23Pháp*1-0Hy Lạp B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Hy Lạp*2-1ĐT CH Ireland T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF27/03/23Hy Lạp*0-0LithuaniaH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Gibraltar(T)0-3Hy Lạp*T3:0HòaTrênl0-2Trên
INTERF21/11/22Hungary*2-1Hy LạpB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF18/11/22Malta2-2Hy Lạp* H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL28/09/22Hy Lạp*3-1Bắc IrelandT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL25/09/22Síp1-0Hy Lạp*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA NL13/06/22Hy Lạp*2-0KosovoT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Hy Lạp*3-0SípT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL06/06/22 Kosovo0-1Hy Lạp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA NL03/06/22Bắc Ireland*0-1Hy LạpT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF29/03/22Montenegro1-0Hy Lạp*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF26/03/22Romania0-1Hy Lạp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 6 2 1 1 0 0 4 1 5
55.00% 15.00% 30.00% 66.67% 22.22% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Hy Lạp - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 90 118 35 2 127 118
Hy Lạp - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 73 64 40 29 75 83 66 21
15.92% 29.80% 26.12% 16.33% 11.84% 30.61% 33.88% 26.94% 8.57%
Sân nhà 23 29 23 14 7 27 24 30 15
23.96% 30.21% 23.96% 14.58% 7.29% 28.13% 25.00% 31.25% 15.63%
Sân trung lập 3 12 11 8 9 16 16 9 2
6.98% 27.91% 25.58% 18.60% 20.93% 37.21% 37.21% 20.93% 4.65%
Sân khách 13 32 30 18 13 32 43 27 4
12.26% 30.19% 28.30% 16.98% 12.26% 30.19% 40.57% 25.47% 3.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hy Lạp - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 4 66 53 2 32 7 7 6
41.18% 3.36% 55.46% 60.92% 2.30% 36.78% 35.00% 35.00% 30.00%
Sân nhà 28 2 39 6 2 4 2 1 1
40.58% 2.90% 56.52% 50.00% 16.67% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 4 1 11 10 0 10 2 2 2
25.00% 6.25% 68.75% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 17 1 16 37 0 18 3 4 3
50.00% 2.94% 47.06% 67.27% 0.00% 32.73% 30.00% 40.00% 30.00%
Kazakhstan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF14/03/24Kazakhstan(T)2-0TurkmenistanT  Dướic1-0Trên
UEFA EURO21/11/23Slovenia*2-1KazakhstanB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Kazakhstan*3-1San MarinoT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO17/10/23Phần Lan*1-2KazakhstanT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO15/10/23Đan Mạch*3-1KazakhstanB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO10/09/23Kazakhstan*1-0Bắc IrelandT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO07/09/23Kazakhstan0-1Phần Lan*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO20/06/23Bắc Ireland*0-1KazakhstanT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23San Marino0-3Kazakhstan*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO26/03/23 Kazakhstan3-2Đan Mạch*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO23/03/23Kazakhstan1-2Slovenia*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF19/11/22United Arab Emirates*2-1Kazakhstan B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF16/11/22Uzbekistan*2-0KazakhstanB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL25/09/22Azerbaijan*3-0Kazakhstan B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL22/09/22 Kazakhstan*2-1BelarusT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL13/06/22Kazakhstan2-1Slovakia* T3/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL11/06/22Belarus(T)*1-1KazakhstanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA NL07/06/22Slovakia*0-1KazakhstanT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA NL03/06/22Kazakhstan2-0Azerbaijan*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL29/03/22Kazakhstan*0-1MoldovaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
90 phút[0-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[0-1],11 mét[5-4]
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 6 0 3 1 1 0 4 0 5
55.00% 5.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
Kazakhstan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 88 46 3 85 92
Kazakhstan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 18 21 37 41 60 70 71 21 15
10.17% 11.86% 20.90% 23.16% 33.90% 39.55% 40.11% 11.86% 8.47%
Sân nhà 10 11 15 21 19 27 27 12 10
13.16% 14.47% 19.74% 27.63% 25.00% 35.53% 35.53% 15.79% 13.16%
Sân trung lập 4 2 8 5 2 8 9 3 1
19.05% 9.52% 38.10% 23.81% 9.52% 38.10% 42.86% 14.29% 4.76%
Sân khách 4 8 14 15 39 35 35 6 4
5.00% 10.00% 17.50% 18.75% 48.75% 43.75% 43.75% 7.50% 5.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kazakhstan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 0 17 62 2 61 3 4 2
45.16% 0.00% 54.84% 49.60% 1.60% 48.80% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân nhà 11 0 10 21 1 24 1 2 2
52.38% 0.00% 47.62% 45.65% 2.17% 52.17% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 2 6 0 4 2 2 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 3 0 5 35 1 33 0 0 0
37.50% 0.00% 62.50% 50.72% 1.45% 47.83% 0.00% 0.00% 0.00%
Hy Lạp Formation: 442 Kazakhstan Formation: 433

Đội hình Hy Lạp:

Đội hình Kazakhstan:

Thủ môn Thủ môn
1 Odisseas Vlachodimos 13 Sokratis Dioudis Giorgos Athanasiadis 12 Alexandros Paschalakis 1 Bekkhan Shayzada 12 Igor Shatsky 15 Danil Ustimenko
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Giorgos Masouras
9 Vangelis Pavlidis
16 Anastasios Chatzigiovanis
8 Fotis Ioannidis
19 Giorgos Giakoumakis
5 Andreas Bouchalakis
6 Dimitrios Kourbelis
20 Petros Mandalos
11 Anastasios Bakasetas
25 Giannis Konstantelias
23 Konstantinos Koulierakis
10 Dimitris Pelkas
Emmanouil Siopis
21 Konstantinos Tsimikas
4 Konstantinos Mavropanos
17 Pantelis Hatzidiakos
15 Panagiotis Retsos
26 Manolis Saliakas
Lazaros Rota
2 George Baldock
9 Aleksandr Zuev
10 Maxim Samorodov
6 Islam Chesnokov
Abat Aimbetov
Ramazan Karimov
5 Islambek Kuat
19 Baktiyor Zainutdinov
20 Ramazan Orazov
Askhat Tagybergen
Elkhan Astanov
Adilet Sadybekov
2 Sergey Maliy
21 Abzal Beisebekov
23 Temirlan Erlanov
4 Marat Bystrov
22 Aleksandr Marochkin
11 Yan Vorogovskiy
24 Ruslan Valiullin
3 Nuraly Alip
16 Erkin Tapalov
13 Bagdat Kairov
Adilkhan Tanzharikov
Roman Asrankulov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia882701687.50%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5Romania10106703470.00%Chi tiết
6Slovakia10107703470.00%Chi tiết
7Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
8San Marino10100703470.00%Chi tiết
9Albania884512362.50%Chi tiết
10Moldova881503262.50%Chi tiết
11Áo886503262.50%Chi tiết
12Scotland885503262.50%Chi tiết
13Anh887503262.50%Chi tiết
14Hy Lạp883512362.50%Chi tiết
15Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
16Ukraine884512362.50%Chi tiết
17Lithuania880512362.50%Chi tiết
18Slovenia10107613360.00%Chi tiết
19Belarus10102613360.00%Chi tiết
20Iceland10105505050.00%Chi tiết
21Malta880404050.00%Chi tiết
22Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
23Andorra10100514150.00%Chi tiết
24Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
25Kosovo10105505050.00%Chi tiết
26Hungary885422250.00%Chi tiết
27Séc887404050.00%Chi tiết
28Hà Lan886404050.00%Chi tiết
29Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
30Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
31Pháp888404050.00%Chi tiết
32Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
33Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
34Israel10107406-240.00%Chi tiết
35Wales885314-137.50%Chi tiết
36Thổ Nhĩ Kỳ885314-137.50%Chi tiết
37Serbia888305-237.50%Chi tiết
38Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
39Latvia880314-137.50%Chi tiết
40Gibraltar880314-137.50%Chi tiết
41ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
42Montenegro884314-137.50%Chi tiết
43Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
44Estonia881206-425.00%Chi tiết
45Croatia888215-325.00%Chi tiết
46Na Uy885206-425.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Ý887215-325.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ101010208-620.00%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 218 91.60%
 Hòa 20 8.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/03/2024 08:58:33

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/03/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Cập nhật: GMT+0800
22/03/2024 10:40:22
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.