Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA EURO

Ba Lan

[3]
 (0:1 3/4

Estonia

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF16/08/12Estonia1-0Ba Lan*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF28/02/08Ba Lan*2-0Estonia0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF04/02/07Ba Lan(T)*4-0Estonia 0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF17/11/05Ba Lan*3-1Estonia0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INTERF21/08/03Estonia1-2Ba Lan*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF19/05/02Ba Lan1-0Estonia Dướil 

Cộng 6 trận đấu, Ba Lan: 5thắng(83.33%), 0hòa(0.00%), 1bại(16.67%).
Cộng 5 trận mở kèo, Ba Lan: 4thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(20.00%).
Cộng 3trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ba Lan Estonia
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Ba Lan ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ba Lan 4 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Ba Lan thắng 2 và hòa 2 trong 4 trận gần đây, ngược lại thì Estonia chuỗi nhiều trận không thắng, mà còn đang chuỗi thất bại liên tiếp, do đó, hãy tin rằng Phần Lan sẽ thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ba Lan - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF22/11/23Ba Lan*2-0LatviaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/11/23Ba Lan*1-1SécH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO16/10/23Ba Lan*1-1MoldovaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO13/10/23 Faroe Islands0-2Ba Lan*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO11/09/23Albania2-0Ba Lan*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO08/09/23Ba Lan*2-0Faroe IslandsT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO21/06/23Moldova3-2Ba Lan*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF17/06/23Ba Lan1-0Đức*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO28/03/23Ba Lan*1-0AlbaniaT0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA EURO25/03/23Séc*3-1Ba LanB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
WORLD CUP04/12/22Pháp(T)*3-1Ba LanB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Pháp)
(7) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (1)
(4) Thay người (5)
WORLD CUP01/12/22Ba Lan(T)0-2Argentina*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Ba Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Argentina)  Thẻ vàng thứ nhất(Argentina)
(1) Phạt góc (9)
(1) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP26/11/22Ba Lan(T)*2-0Saudi ArabiaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Ba Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Saudi Arabia)  Thẻ vàng thứ nhất(Ba Lan)
(4) Phạt góc (5)
(3) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (0)
(2) Thay người (5)
WORLD CUP22/11/22Mexico(T)*0-0Ba LanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Mexico)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ba Lan)  Thẻ vàng thứ nhất(Mexico)
(6) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (0)
(3) Thay người (3)
INTERF17/11/22Ba Lan*1-0ChileT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL26/09/22Wales*0-1Ba LanT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Ba Lan0-2Hà Lan*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL15/06/22Ba Lan0-1Bỉ*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL12/06/22Hà Lan*2-2Ba LanH0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL09/06/22Bỉ*6-1Ba LanB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 2 2 1 1 2 2 1 4
40.00% 20.00% 40.00% 55.56% 22.22% 22.22% 25.00% 25.00% 50.00% 28.57% 14.29% 57.14%
Ba Lan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 76 113 77 9 131 144
Ba Lan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 68 61 67 40 39 69 89 58 59
24.73% 22.18% 24.36% 14.55% 14.18% 25.09% 32.36% 21.09% 21.45%
Sân nhà 42 28 32 23 12 31 42 29 35
30.66% 20.44% 23.36% 16.79% 8.76% 22.63% 30.66% 21.17% 25.55%
Sân trung lập 9 19 11 5 5 9 24 8 8
18.37% 38.78% 22.45% 10.20% 10.20% 18.37% 48.98% 16.33% 16.33%
Sân khách 17 14 24 12 22 29 23 21 16
19.10% 15.73% 26.97% 13.48% 24.72% 32.58% 25.84% 23.60% 17.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ba Lan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 69 9 70 43 1 26 14 9 8
46.62% 6.08% 47.30% 61.43% 1.43% 37.14% 45.16% 29.03% 25.81%
Sân nhà 39 6 48 11 0 8 6 4 4
41.94% 6.45% 51.61% 57.89% 0.00% 42.11% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 12 3 10 8 0 4 5 2 2
48.00% 12.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 55.56% 22.22% 22.22%
Sân khách 18 0 12 24 1 14 3 3 2
60.00% 0.00% 40.00% 61.54% 2.56% 35.90% 37.50% 37.50% 25.00%
Estonia - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF13/01/24Thụy Điển(T)*2-1EstoniaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO20/11/23Thụy Điển*2-0EstoniaB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Estonia0-2Áo*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
INTERF17/10/23Estonia*1-1Thái LanH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23Estonia*0-2AzerbaijanB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO13/09/23Bỉ*5-0EstoniaB0:3Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO09/09/23Estonia0-5Thụy Điển*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA EURO21/06/23Estonia0-3Bỉ*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO17/06/23Azerbaijan*1-1EstoniaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO28/03/23Áo*2-1EstoniaB0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF24/03/23Hungary*1-0EstoniaB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF12/01/23Phần Lan(T)*0-1EstoniaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF09/01/23Iceland(T)*1-1EstoniaH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
BCUP19/11/22Estonia*2-0LithuaniaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BCUP17/11/22 Latvia*1-1EstoniaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
UEFA NL27/09/22San Marino0-4Estonia*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL23/09/22Estonia*2-1Malta T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF13/06/22Albania*0-0EstoniaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Malta*1-2EstoniaT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF06/06/22Argentina*5-0EstoniaB0:3 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 1 4 1 1 1 2 3 5
25.00% 25.00% 50.00% 28.57% 14.29% 57.14% 33.33% 33.33% 33.33% 20.00% 30.00% 50.00%
Estonia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 79 133 40 7 122 137
Estonia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 33 39 56 51 80 125 69 49 16
12.74% 15.06% 21.62% 19.69% 30.89% 48.26% 26.64% 18.92% 6.18%
Sân nhà 20 20 28 29 21 45 37 25 11
16.95% 16.95% 23.73% 24.58% 17.80% 38.14% 31.36% 21.19% 9.32%
Sân trung lập 3 4 8 2 5 7 8 6 1
13.64% 18.18% 36.36% 9.09% 22.73% 31.82% 36.36% 27.27% 4.55%
Sân khách 10 15 20 20 54 73 24 18 4
8.40% 12.61% 16.81% 16.81% 45.38% 61.34% 20.17% 15.13% 3.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Estonia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 2 26 77 12 82 5 1 7
49.09% 3.64% 47.27% 45.03% 7.02% 47.95% 38.46% 7.69% 53.85%
Sân nhà 18 1 18 30 1 33 3 1 5
48.65% 2.70% 48.65% 46.88% 1.56% 51.56% 33.33% 11.11% 55.56%
Sân trung lập 3 0 2 11 0 5 0 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 68.75% 0.00% 31.25% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 1 6 36 11 44 2 0 2
46.15% 7.69% 46.15% 39.56% 12.09% 48.35% 50.00% 0.00% 50.00%
Ba Lan Formation: 352 Estonia Formation: 361

Đội hình Ba Lan:

Đội hình Estonia:

Thủ môn Thủ môn
12 Lukasz Skorupski 22 Marcin Bulka 1 Wojciech Szczesny 22 Karl Andre Vallner 12 Karl Jakob Hein 1 Matvei Igonen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Adam Buksa
Robert Lewandowski
Krzysztof Piatek
9 Karol Swiderski
Jakub Moder
11 Kamil Grosicki
19 Przemyslaw Frankowski
10 Piotr Zielinski
20 Sebastian Szymanski
Damian Szymanski
6 Jakub Piotrowski
Nicola Zalewski
Bartosz Bereszynski
Jan Bednarek
14 Jakub Kiwior
Pawel Dawidowicz
Tymoteusz Puchacz
Bartosz Salamon
Sebastian Walukiewicz
2 Matty Cash
Pawel Bochniewicz
8 Henri Anier
Kristo Hussar
Kevor Palumets
Mihkel Ainsalu
23 Vlasiy Sinyavskiy
20 Markus Poom
14 Konstantin Vassiljev
24 Martin Vetkal
15 Ragnar Klavan
19 Ken Kallaste
18 Karol Mets
Kaspar Laur
Erko Tougjas
3 Artur Pikk
13 Maksim Paskotsi
2 Marten Kuusk
16 Joonas Tamm
6 Rasmus Peetson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Armenia882701687.50%Chi tiết
2Liechtenstein1090702577.78%Chi tiết
3Georgia882602475.00%Chi tiết
4Bỉ876502371.43%Chi tiết
5Romania10106703470.00%Chi tiết
6Slovakia10107703470.00%Chi tiết
7Kazakhstan10103703470.00%Chi tiết
8San Marino10100703470.00%Chi tiết
9Albania884512362.50%Chi tiết
10Moldova881503262.50%Chi tiết
11Áo886503262.50%Chi tiết
12Scotland885503262.50%Chi tiết
13Anh887503262.50%Chi tiết
14Hy Lạp883512362.50%Chi tiết
15Tây Ban Nha888503262.50%Chi tiết
16Ukraine884512362.50%Chi tiết
17Lithuania880512362.50%Chi tiết
18Slovenia10107613360.00%Chi tiết
19Belarus10102613360.00%Chi tiết
20Iceland10105505050.00%Chi tiết
21Malta880404050.00%Chi tiết
22Luxembourg10104505050.00%Chi tiết
23Andorra10100514150.00%Chi tiết
24Azerbaijan881404050.00%Chi tiết
25Kosovo10105505050.00%Chi tiết
26Hungary885422250.00%Chi tiết
27Séc887404050.00%Chi tiết
28Hà Lan886404050.00%Chi tiết
29Phần Lan10106514150.00%Chi tiết
30Faroe Islands881404050.00%Chi tiết
31Pháp888404050.00%Chi tiết
32Bồ Đào Nha1099405-144.44%Chi tiết
33Thụy Điển875304-142.86%Chi tiết
34Israel10107406-240.00%Chi tiết
35Wales885314-137.50%Chi tiết
36Thổ Nhĩ Kỳ885314-137.50%Chi tiết
37Serbia888305-237.50%Chi tiết
38Bắc Macedonia882305-237.50%Chi tiết
39Latvia880314-137.50%Chi tiết
40Gibraltar880314-137.50%Chi tiết
41ĐT CH Ireland883305-237.50%Chi tiết
42Montenegro884314-137.50%Chi tiết
43Bulgaria883305-237.50%Chi tiết
44Estonia881206-425.00%Chi tiết
45Croatia888215-325.00%Chi tiết
46Na Uy885206-425.00%Chi tiết
47Síp880206-425.00%Chi tiết
48Ý887215-325.00%Chi tiết
49Thụy Sĩ101010208-620.00%Chi tiết
50Bắc Ireland10104208-620.00%Chi tiết
51Ba Lan887116-512.50%Chi tiết
52Đan Mạch101010127-610.00%Chi tiết
53Bosna và Hercegovina10104109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 218 91.60%
 Hòa 20 8.40%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Armenia, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Đan Mạch, Bosna và Hercegovina, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/03/2024 08:59:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/03/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
22/03/2024 10:41:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.