Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Tottenham Hotspur

[5]
 (0:1 1/4

Burnley

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR15/05/22Tottenham Hotspur*1-0Burnley0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR24/02/22Burnley1-0Tottenham Hotspur*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC28/10/21Burnley0-1Tottenham Hotspur*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/02/21Tottenham Hotspur*4-0Burnley0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR27/10/20Burnley0-1Tottenham Hotspur*1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR08/03/20Burnley*1-1Tottenham Hotspur0:0HòaDướic1-0Trên
ENG PR07/12/19Tottenham Hotspur*5-0Burnley0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR23/02/19Burnley2-1Tottenham Hotspur*1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR15/12/18Tottenham Hotspur*1-0Burnley0:2Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Tottenham Hotspur: 7thắng(70.00%), 1hòa(10.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Tottenham Hotspur: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Tottenham Hotspur Burnley
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Tottenham Hotspur ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Tottenham Hotspur 7 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Sức chiến đấu trên sân nhà của Tottenham Hotspur vẫn có thể tin cây, hiện thắng liền 3 trận trên sân nhà, và thắng 7/10 trận sân nhà kể từ đầu mùa, trận này đối đầu với Burnley nằm trong nhóm cầm đèn đỏ, dự đoán Tottenham Hotspur sẽ thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Tottenham Hotspur - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR31/12/23Tottenham Hotspur*3-1AFC BournemouthT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR29/12/23Brighton & Hove Albion*4-2Tottenham HotspurB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR11/12/23Tottenham Hotspur*4-1NewcastleT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/12/23Tottenham Hotspur*1-2West Ham UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/12/23Manchester City*3-3Tottenham HotspurH0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR28/10/23Crystal Palace1-2Tottenham Hotspur*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR24/10/23Tottenham Hotspur*2-0FulhamT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/09/23Arsenal*2-2Tottenham HotspurH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR16/09/23Tottenham Hotspur*2-1Sheffield United T0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LC30/08/23Fulham1-1Tottenham Hotspur*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR26/08/23AFC Bournemouth0-2Tottenham Hotspur*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR20/08/23Tottenham Hotspur2-0Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 7 0 3 0 0 0 5 3 2
60.00% 15.00% 25.00% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 579 376 43 631 641
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 353 275 291 206 147 250 385 317 320
27.75% 21.62% 22.88% 16.19% 11.56% 19.65% 30.27% 24.92% 25.16%
Sân nhà 214 149 112 74 42 86 163 157 185
36.21% 25.21% 18.95% 12.52% 7.11% 14.55% 27.58% 26.57% 31.30%
Sân trung lập 17 10 15 13 9 15 18 17 14
26.56% 15.63% 23.44% 20.31% 14.06% 23.44% 28.13% 26.56% 21.88%
Sân khách 122 116 164 119 96 149 204 143 121
19.77% 18.80% 26.58% 19.29% 15.56% 24.15% 33.06% 23.18% 19.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tottenham Hotspur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 412 26 359 133 10 121 43 37 38
51.69% 3.26% 45.04% 50.38% 3.79% 45.83% 36.44% 31.36% 32.20%
Sân nhà 236 19 188 33 1 30 17 12 9
53.27% 4.29% 42.44% 51.56% 1.56% 46.88% 44.74% 31.58% 23.68%
Sân trung lập 15 2 22 10 0 7 3 1 2
38.46% 5.13% 56.41% 58.82% 0.00% 41.18% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 161 5 149 90 9 84 23 24 27
51.11% 1.59% 47.30% 49.18% 4.92% 45.90% 31.08% 32.43% 36.49%
Tottenham Hotspur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/01/2024 16:30:00Manchester UnitedVSTottenham Hotspur
ENG PR31/01/2024 19:30:00Tottenham HotspurVSBrentford
ENG PR03/02/2024 12:30:00EvertonVSTottenham Hotspur
ENG PR10/02/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSBrighton & Hove Albion
ENG PR17/02/2024 15:00:00Tottenham HotspurVSWolves
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Burnley*5-0Sheffield United T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR25/11/23Burnley1-2West Ham United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23 Arsenal*3-1BurnleyB0:2HòaTrênc1-0Trên
ENG PR04/11/23Burnley0-2Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/10/23AFC Bournemouth*2-1BurnleyB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Newcastle*2-0BurnleyB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LC27/09/23Salford City0-4Burnley*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/09/23Nottingham Forest*1-1Burnley H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/09/23Burnley2-5Tottenham Hotspur*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 2hòa(10.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 2 14 1 0 7 0 0 0 3 2 7
20.00% 10.00% 70.00% 12.50% 0.00% 87.50% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 16.67% 58.33%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 547 276 21 556 598
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 234 305 202 209 328 401 247 178
17.68% 20.28% 26.43% 17.50% 18.11% 28.42% 34.75% 21.40% 15.42%
Sân nhà 122 120 144 85 76 121 209 121 96
22.30% 21.94% 26.33% 15.54% 13.89% 22.12% 38.21% 22.12% 17.55%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 82 112 160 116 133 207 189 125 82
13.60% 18.57% 26.53% 19.24% 22.06% 34.33% 31.34% 20.73% 13.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 5 192 260 13 226 65 46 40
52.07% 1.22% 46.72% 52.10% 2.61% 45.29% 43.05% 30.46% 26.49%
Sân nhà 146 4 144 65 6 53 36 29 22
49.66% 1.36% 48.98% 52.42% 4.84% 42.74% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 194 7 172 28 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 52.01% 1.88% 46.11% 44.44% 26.98% 28.57%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR15/01/2024 19:45:00BurnleyVSLuton Town
ENG PR31/01/2024 19:30:00Manchester CityVSBurnley
ENG PR03/02/2024 15:00:00BurnleyVSFulham
ENG PR10/02/2024 15:00:00LiverpoolVSBurnley
ENG PR17/02/2024 15:00:00BurnleyVSArsenal
Tottenham Hotspur Formation: 442 Burnley Formation: 442

Đội hình Tottenham Hotspur:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
13 Guglielmo Vicario 41 Alfie Whiteman 40 Brandon Austin 20 Fraser Forster 1 James Trafford 49 Arijanet Muric 29 Lawrence Vigouroux 20 Denis Franchi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Richarlison de Andrade
22 Brennan Johnson
36 Alejo Veliz
14 Ivan Perisic
7 Son Heung Min
5 Pierre Emile Hojbjerg
30 Rodrigo Bentancur Colman
18 Giovani Lo Celso
11 Bryan Gil Salvatierra
4 Oliver Skipp
21 Dejan Kulusevski
27 Manor Solomon
19 Kouassi Ryan Sessegnon
10 James Maddison
8 Yves Bissouma
29 Pape Matar Sarr
38 Iyenoma Destiny Udogie
33 Ben Davies
23 Pedro Porro
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
35 Ashley Phillips
15 Eric Dier
37 Micky van de Ven
17 Cristian Romero
25 Zeki Amdouni
17 Lyle Foster
9 Jay Rodriguez
Enock Agyei
45 Michael Obafemi
10 Manuel Benson Hedilazio
30 Luca Koleosho
8 Joshua Brownhill
7 Johann Berg Gudmundsson
15 Nathan Redmond
47 Wilson Odobert
42 Han-Noah Massengo
4 Jack Cork
27 Darko Churlinov
24 Josh Cullen
21 Aaron Ramsey
19 Anass Zaroury
34 Jacob Bruun Larsen
31 Mike Tresor Ndayishimiye
16 Sander Berge
6 Conrad Egan-Riley
3 Charlie Taylor
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho
2 Dara O‘Shea
44 Hannes Delcroix
28 Ameen Al Dakhil
14 Connor Richard John Roberts
5 Louis Jordan Beyer
18 Hjalmar Ekdal
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Oxford United2222002100.00%Chi tiết
2Shrewsbury Town2212002100.00%Chi tiết
3Gillingham2212002100.00%Chi tiết
4Blackpool2222002100.00%Chi tiết
5Chesterfield3323003100.00%Chi tiết
6Bolton Wanderers2222002100.00%Chi tiết
7Wrexham2212002100.00%Chi tiết
8Bristol Rovers2222002100.00%Chi tiết
9Boston United3111001100.00%Chi tiết
10Aldershot Town4414004100.00%Chi tiết
11Morecambe2202002100.00%Chi tiết
12Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
13Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
14Sutton United2222002100.00%Chi tiết
15AFC Wimbledon2222002100.00%Chi tiết
16Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
17Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
18Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
19Maidstone United5313003100.00%Chi tiết
20Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
21Salford City2202002100.00%Chi tiết
22Slough Town740301275.00%Chi tiết
23Whitby Town631201166.67%Chi tiết
24Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
25Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
26Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
27Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
28Eastleigh332201166.67%Chi tiết
29Newport County332210266.67%Chi tiết
30York City553311260.00%Chi tiết
31Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
32Hereford420101050.00%Chi tiết
33Barrow221101050.00%Chi tiết
34Bath City320101050.00%Chi tiết
35Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
36Darlington222101050.00%Chi tiết
37Kidderminster221101050.00%Chi tiết
38Cambridge United222101050.00%Chi tiết
39Wigan Athletic221110150.00%Chi tiết
40Reading222101050.00%Chi tiết
41Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
42Port Vale442211150.00%Chi tiết
43Barnsley222101050.00%Chi tiết
44Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
45Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
46Welling United421110150.00%Chi tiết
47Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
48Bromley221101050.00%Chi tiết
49Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
50Aveley620101050.00%Chi tiết
51Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
52Worthing421101050.00%Chi tiết
53Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
54Marine720101050.00%Chi tiết
55Needham Market620101050.00%Chi tiết
56Sheppey United620101050.00%Chi tiết
57Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
58AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
59Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
60Chester FC531102-133.33%Chi tiết
61Woking333102-133.33%Chi tiết
62Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
63Stockport County333102-133.33%Chi tiết
64Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
65Walsall333102-133.33%Chi tiết
66Chesham United630111033.33%Chi tiết
67Horsham930102-133.33%Chi tiết
68Braintree Town532111033.33%Chi tiết
69Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
70Barnet554113-220.00%Chi tiết
71Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
72Crawley Town11001000.00%Chi tiết
73Carlisle110001-10.00%Chi tiết
74Exeter City111001-10.00%Chi tiết
75Swindon111001-10.00%Chi tiết
76Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
77Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
78Stevenage FC332021-10.00%Chi tiết
79Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
80Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
81Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
82Altrincham111001-10.00%Chi tiết
83Derby County222002-20.00%Chi tiết
84Torquay United311001-10.00%Chi tiết
85Crystal Palace11101000.00%Chi tiết
86Southend United111001-10.00%Chi tiết
87Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
88Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
89Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
90Rochdale111001-10.00%Chi tiết
91Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
92Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
93Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
94Everton11001000.00%Chi tiết
95Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
96Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
97Peterborough United333003-30.00%Chi tiết
98Notts County222011-10.00%Chi tiết
99Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
100Colchester United110001-10.00%Chi tiết
101Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
102Weymouth211001-10.00%Chi tiết
103Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
104Leek Town410001-10.00%Chi tiết
105Lewes410001-10.00%Chi tiết
106Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
107Workington210001-10.00%Chi tiết
108Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
109Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
110Hastings United31101000.00%Chi tiết
111Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
112Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
113Ashton United510001-10.00%Chi tiết
114Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
115Gateshead211001-10.00%Chi tiết
116Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
117Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
118Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
119Chorley311001-10.00%Chi tiết
120Oxford City221011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 106 84.13%
 Hòa 20 15.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Shrewsbury Town, Oxford United, Gillingham, Blackpool, Chesterfield, Bolton Wanderers, Wrexham, Bristol Rovers, Boston United, Aldershot Town, Morecambe, Alfreton Town, Cray Wanderers, Sutton United, AFC Wimbledon, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Milton Keynes Dons, Torquay United, Crystal Palace, Mansfield Town, Macclesfield Town, Rochdale, Derby County, Bradford City AFC, Everton, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln City, Carlisle, Farnborough FC, Crawley Town, Dagenham and Redbridge, Stevenage FC, Ebbsfleet United, Billericay Town, Kettering Town, Altrincham, Lewes, Leek Town, Weymouth, Worksop Town, Weston 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Crystal Palace, Everton, Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/01/2024 09:05:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/01/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
05/01/2024 09:05:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.