Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Crystal Palace

[14]
 (0:0

Everton

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3Everton0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR22/04/23Crystal Palace*0-0Everton 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/22Everton*3-0Crystal Palace0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/05/22Everton*3-2Crystal Palace0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC20/03/22Crystal Palace*4-0Everton0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR13/12/21Crystal Palace*3-1Everton0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR06/04/21Everton*1-1Crystal Palace0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/09/20Crystal Palace1-2Everton*1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR08/02/20Everton*3-1Crystal Palace0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR10/08/19Crystal Palace0-0Everton* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Crystal Palace: 2thắng(20.00%), 3hòa(30.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Crystal Palace: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Crystal Palace Everton
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Crystal Palace ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Crystal Palace 2 Thắng 3 Hòa 5 Bại
Everton đang có chuỗi 3 trận thua liên tiếp và để lọt lưới tổng cộng 8 bàn, trận này họ phải đá trên sân khách. Do đó, Everton không nên được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Crystal Palace - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR22/12/23Crystal Palace1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR16/12/23Manchester City*2-2Crystal PalaceH0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Crystal Palace*0-2AFC BournemouthB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23West Ham United*1-1Crystal PalaceH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3EvertonB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/11/23Burnley0-2Crystal Palace*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR28/10/23Crystal Palace1-2Tottenham Hotspur*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR21/10/23Newcastle*4-0Crystal PalaceB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG PR08/10/23Crystal Palace*0-0Nottingham ForestH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR23/09/23Crystal Palace*0-0FulhamH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Aston Villa*3-1Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/09/23Crystal Palace*3-2WolvesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC30/08/23Plymouth Argyle2-4Crystal Palace*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR26/08/23Brentford*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 2 3 4 0 0 0 3 3 5
25.00% 30.00% 45.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 322 537 273 21 561 592
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 213 309 239 191 357 376 255 165
17.43% 18.47% 26.80% 20.73% 16.57% 30.96% 32.61% 22.12% 14.31%
Sân nhà 109 111 151 101 69 158 179 124 80
20.15% 20.52% 27.91% 18.67% 12.75% 29.21% 33.09% 22.92% 14.79%
Sân trung lập 3 2 6 2 6 7 7 4 1
15.79% 10.53% 31.58% 10.53% 31.58% 36.84% 36.84% 21.05% 5.26%
Sân khách 89 100 152 136 116 192 190 127 84
15.01% 16.86% 25.63% 22.93% 19.56% 32.38% 32.04% 21.42% 14.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crystal Palace - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 11 196 276 9 219 72 40 56
45.81% 2.88% 51.31% 54.76% 1.79% 43.45% 42.86% 23.81% 33.33%
Sân nhà 128 7 147 70 2 59 34 22 25
45.39% 2.48% 52.13% 53.44% 1.53% 45.04% 41.98% 27.16% 30.86%
Sân trung lập 3 0 3 4 0 6 1 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 44 4 46 202 7 154 37 17 31
46.81% 4.26% 48.94% 55.65% 1.93% 42.42% 43.53% 20.00% 36.47%
Crystal Palace - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/01/2024 12:30:00ArsenalVSCrystal Palace
ENG PR30/01/2024 20:00:00Crystal PalaceVSSheffield United
ENG PR03/02/2024 15:00:00Brighton & Hove AlbionVSCrystal Palace
ENG PR12/02/2024 20:00:00Crystal PalaceVSChelsea FC
ENG PR19/02/2024 20:00:00EvertonVSCrystal Palace
Everton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/12/23Everton3-0Newcastle*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Crystal Palace*2-3EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR04/11/23Everton1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LC02/11/23Everton*3-0BurnleyT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/10/23West Ham United*0-1EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton B0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/10/23Everton*3-0AFC BournemouthT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC28/09/23Aston Villa*1-2EvertonT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Everton0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Sheffield United2-2Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 4 2 4 0 0 0 6 1 3
50.00% 15.00% 35.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 529 288 26 545 596
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 221 305 205 178 296 391 267 187
20.33% 19.37% 26.73% 17.97% 15.60% 25.94% 34.27% 23.40% 16.39%
Sân nhà 147 118 126 86 57 108 175 137 114
27.53% 22.10% 23.60% 16.10% 10.67% 20.22% 32.77% 25.66% 21.35%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 82 99 173 111 114 177 204 127 71
14.16% 17.10% 29.88% 19.17% 19.69% 30.57% 35.23% 21.93% 12.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 257 16 266 193 12 163 50 36 50
47.68% 2.97% 49.35% 52.45% 3.26% 44.29% 36.76% 26.47% 36.76%
Sân nhà 170 14 156 58 4 45 20 11 15
50.00% 4.12% 45.88% 54.21% 3.74% 42.06% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 83 2 102 131 8 109 30 24 34
44.39% 1.07% 54.55% 52.82% 3.23% 43.95% 34.09% 27.27% 38.64%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/01/2024 14:00:00EvertonVSAston Villa
ENG PR30/01/2024 19:45:00FulhamVSEverton
ENG PR03/02/2024 12:30:00EvertonVSTottenham Hotspur
ENG PR10/02/2024 12:30:00Manchester CityVSEverton
ENG PR19/02/2024 20:00:00EvertonVSCrystal Palace
Crystal Palace Formation: 442 Everton Formation: 541

Đội hình Crystal Palace:

Đội hình Everton:

Thủ môn Thủ môn
30 Dean Henderson 41 Joe Whitworth 31 Remi Luke Matthews 1 Samuel Johnstone 1 Jordan Pickford 31 Andy Lonergan 12 Joao Manuel Neves Virginia
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Odsonne Edouard
14 Jean-Philippe Mateta
9 Jordan Ayew
26 Chris Richards
8 Jefferson Andres Lerma Solis
11 Matheus Franca de Oliveira
10 Eberechi Eze
44 Jairo Riedewald
29 Naouirou Mohamed Ahamada
19 Will Hughes
15 Jeffrey Schlupp
23 Malcolm Ebiowei
7 Michael Olise
49 Jesuran Rak-Sakyi
28 Cheick Oumar Doucoure
6 Marc Guehi
3 Tyrick Mitchell
17 Nathaniel Clyne
16 Joachim Andersen
5 James Tomkins
36 Nathan Ferguson
Rob Holding
2 Joel Ward
9 Dominic Calvert-Lewin
28 Youssef Chermiti
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
8 Amadou Onana
7 Dwight James Matthew McNeil
37 James Garner
30 Jack David Harrison
21 Andre Filipe Tavares Gomes
16 Abdoulaye Doucoure
10 Arnaut Danjuma
61 Lewis Dobbin
20 Dele Alli
27 Idrissa Gana Gueye
6 James Tarkowski
5 Michael Keane
32 Jarrad Branthwaite
2 Nathan Patterson
19 Vitali Mykolenko
23 Seamus Coleman
22 Benjamin Matthew Godfrey
18 Ashley Young
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bolton Wanderers2222002100.00%Chi tiết
2Wrexham2212002100.00%Chi tiết
3Bristol Rovers2222002100.00%Chi tiết
4Boston United3111001100.00%Chi tiết
5Aldershot Town4414004100.00%Chi tiết
6Morecambe2202002100.00%Chi tiết
7Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
8Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
9Sutton United2222002100.00%Chi tiết
10AFC Wimbledon2222002100.00%Chi tiết
11Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
12Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
13Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
14Maidstone United5313003100.00%Chi tiết
15Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
16Salford City2202002100.00%Chi tiết
17Oxford United2222002100.00%Chi tiết
18Shrewsbury Town2212002100.00%Chi tiết
19Gillingham2212002100.00%Chi tiết
20Blackpool2222002100.00%Chi tiết
21Chesterfield3323003100.00%Chi tiết
22Slough Town740301275.00%Chi tiết
23Whitby Town631201166.67%Chi tiết
24Newport County332210266.67%Chi tiết
25Eastleigh332201166.67%Chi tiết
26Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
27Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
28Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
29Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
30York City553311260.00%Chi tiết
31Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
32Bath City320101050.00%Chi tiết
33Welling United421110150.00%Chi tiết
34Aveley620101050.00%Chi tiết
35Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
36Bromley221101050.00%Chi tiết
37Barrow221101050.00%Chi tiết
38Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
39Kidderminster221101050.00%Chi tiết
40Darlington222101050.00%Chi tiết
41Port Vale442211150.00%Chi tiết
42Barnsley222101050.00%Chi tiết
43Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
44Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
45Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
46Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
47Hereford420101050.00%Chi tiết
48Cambridge United222101050.00%Chi tiết
49Reading222101050.00%Chi tiết
50Marine720101050.00%Chi tiết
51AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
52Wigan Athletic221110150.00%Chi tiết
53Needham Market620101050.00%Chi tiết
54Sheppey United620101050.00%Chi tiết
55Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
56Worthing421101050.00%Chi tiết
57Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
58Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
59Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
60Braintree Town532111033.33%Chi tiết
61Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
62Woking333102-133.33%Chi tiết
63Chester FC531102-133.33%Chi tiết
64Chesham United630111033.33%Chi tiết
65Horsham930102-133.33%Chi tiết
66Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
67Stockport County333102-133.33%Chi tiết
68Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
69Walsall333102-133.33%Chi tiết
70Barnet554113-220.00%Chi tiết
71Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
72Exeter City111001-10.00%Chi tiết
73Stevenage FC332021-10.00%Chi tiết
74Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
75Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
76Crawley Town11001000.00%Chi tiết
77Carlisle110001-10.00%Chi tiết
78Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
79Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
80Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
81Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
82Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
83Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
84Peterborough United333003-30.00%Chi tiết
85Notts County222011-10.00%Chi tiết
86Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
87Colchester United110001-10.00%Chi tiết
88Swindon111001-10.00%Chi tiết
89Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
90Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
91Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
92Altrincham111001-10.00%Chi tiết
93Leek Town410001-10.00%Chi tiết
94Lewes410001-10.00%Chi tiết
95Weymouth211001-10.00%Chi tiết
96Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
97Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
98Workington210001-10.00%Chi tiết
99Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
100Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
101Derby County222002-20.00%Chi tiết
102Hastings United31101000.00%Chi tiết
103Ashton United510001-10.00%Chi tiết
104Chorley311001-10.00%Chi tiết
105Oxford City221011-10.00%Chi tiết
106Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
107Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
108Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
109Gateshead211001-10.00%Chi tiết
110Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
111Southend United111001-10.00%Chi tiết
112Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
113Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
114Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
115Torquay United311001-10.00%Chi tiết
116Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
117Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
118Rochdale111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 106 85.49%
 Hòa 18 14.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bolton Wanderers, Wrexham, Bristol Rovers, Boston United, Aldershot Town, Morecambe, Alfreton Town, Cray Wanderers, Sutton United, AFC Wimbledon, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, Shrewsbury Town, Oxford United, Gillingham, Blackpool, Chesterfield, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Bradford City AFC, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln City, Carlisle, Farnborough FC, Crawley Town, Dagenham and Redbridge, Stevenage FC, Ebbsfleet United, Billericay Town, Kettering Town, Altrincham, Lewes, Leek Town, Weymouth, Worksop Town, Weston Super Mare, Workington, Solihull Moors, Boreham Wood, Brackley Town, Rushall Olympic, Hastings United, Chelmsford City, Gateshead, Weald 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/01/2024 08:44:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/01/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Macau Cable TV Channel 3
Cập nhật: GMT+0800
04/01/2024 08:44:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.