Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Copenhague

[A2]
 (1 3/4:0

Manchester City

[G1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL12/10/22FC Copenhague0-0Manchester City* 2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL06/10/22Manchester City*5-0FC Copenhague0:3 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL27/02/09Manchester City*2-1FC Copenhague0:1HòaTrênl0-0Dưới
UEFA EL20/02/09FC Copenhague2-2Manchester City*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên

Cộng 4 trận đấu, FC Copenhague: 0thắng(0.00%), 2hòa(50.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, FC Copenhague: 2thắng kèo(50.00%), 1hòa(25.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 3trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 2trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Copenhague Manchester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Copenhague 0 Thắng 2 Hòa 2 Bại
FC Copenhagen lần đầu tiên tiến tới giải đấu UEFA Champions League sau trong những năm gần đây nên các cầu thủ của họ thiếu kinh nghiệm, và họ thể hiện phong độ không tốt ở trận giao hữu. Trận này tiếp Manchester City là đội đương kim vô địch, đội chủ nhà chắc sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Copenhague - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ATL Cup08/02/24FC Copenhague*3-1MoldeT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ATL Cup05/02/24FC Copenhague(T)*1-2BrondbyB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ATL Cup05/02/24Elfsborg4-5FC Copenhague*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-3Trên
INT CF27/01/24FC Copenhague5-1Aarhus AGFT  Trênc 
3x45phút
INT CF20/01/24Sparta Prague2-0FC Copenhague* B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF17/01/24Glasgow Rangers*2-2FC CopenhagueH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL13/12/23 FC Copenhague*1-0GalatasarayT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN CUP10/12/23Silkeborg IF1-2FC Copenhague*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN CUP07/12/23FC Copenhague*0-2Silkeborg IFB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL04/12/23FC Copenhague*1-2Aarhus AGFB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL30/11/23Bayern Munich*0-0FC CopenhagueH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL26/11/23Viborg2-1FC Copenhague*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL12/11/23FC Copenhague*0-0BrondbyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* T3/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
DEN SASL05/11/23Randers FC2-4FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP01/11/23FC Copenhague*1-0MidtjyllandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL28/10/23FC Copenhague*4-0Hvidovre IFT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL21/10/23FC Copenhague*2-1VejleT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL09/10/23Aarhus AGF1-1FC Copenhague* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 7 1 2 0 0 1 3 3 3
50.00% 20.00% 30.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 33.33% 33.33%
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 523 336 29 568 609
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 370 277 278 151 101 224 352 293 308
31.44% 23.53% 23.62% 12.83% 8.58% 19.03% 29.91% 24.89% 26.17%
Sân nhà 203 142 118 52 38 76 161 143 173
36.71% 25.68% 21.34% 9.40% 6.87% 13.74% 29.11% 25.86% 31.28%
Sân trung lập 36 24 31 17 8 27 32 30 27
31.03% 20.69% 26.72% 14.66% 6.90% 23.28% 27.59% 25.86% 23.28%
Sân khách 131 111 129 82 55 121 159 120 108
25.79% 21.85% 25.39% 16.14% 10.83% 23.82% 31.30% 23.62% 21.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 445 39 418 77 3 56 31 26 31
49.33% 4.32% 46.34% 56.62% 2.21% 41.18% 35.23% 29.55% 35.23%
Sân nhà 245 24 211 17 0 11 4 7 11
51.04% 5.00% 43.96% 60.71% 0.00% 39.29% 18.18% 31.82% 50.00%
Sân trung lập 38 1 35 10 0 5 9 3 7
51.35% 1.35% 47.30% 66.67% 0.00% 33.33% 47.37% 15.79% 36.84%
Sân khách 162 14 172 50 3 40 18 16 13
46.55% 4.02% 49.43% 53.76% 3.23% 43.01% 38.30% 34.04% 27.66%
FC Copenhague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL18/02/2024 15:00:00Silkeborg IFVSFC Copenhague
DEN SASL26/02/2024 18:00:00FC CopenhagueVSFC Nordsjaelland
DEN SASL01/03/2024 18:00:00MidtjyllandVSFC Copenhague
UEFA CL06/03/2024 20:00:00Manchester CityVSFC Copenhague
DEN SASL10/03/2024 15:00:00FC CopenhagueVSLyngby
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/24Newcastle2-3Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC07/01/24Manchester City*5-0Huddersfield TownT0:3 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedT0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FIFA CWC23/12/23Manchester City(T)*4-0Fluminense (RJ)T0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FIFA CWC20/12/23Urawa Red Diamonds(T)0-3Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/12/23Manchester City*2-2Crystal PalaceH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL14/12/23Crvena Zvezda Beograd2-3Manchester City*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/12/23Manchester City*3-3Tottenham HotspurH0:2Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL29/11/23Manchester City*3-2RB LeipzigT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*H3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL08/11/23Manchester City*3-0Young Boys T0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR04/11/23Manchester City*6-1AFC BournemouthT0:2 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 7 3 0 2 0 0 6 1 1
75.00% 20.00% 5.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 538 411 50 656 622
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 481 259 233 189 116 237 324 287 430
37.64% 20.27% 18.23% 14.79% 9.08% 18.54% 25.35% 22.46% 33.65%
Sân nhà 264 131 86 60 33 80 125 130 239
45.99% 22.82% 14.98% 10.45% 5.75% 13.94% 21.78% 22.65% 41.64%
Sân trung lập 27 17 17 12 11 15 27 20 22
32.14% 20.24% 20.24% 14.29% 13.10% 17.86% 32.14% 23.81% 26.19%
Sân khách 190 111 130 117 72 142 172 137 169
30.65% 17.90% 20.97% 18.87% 11.61% 22.90% 27.74% 22.10% 27.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 437 50 470 81 14 75 20 22 34
45.66% 5.22% 49.11% 47.65% 8.24% 44.12% 26.32% 28.95% 44.74%
Sân nhà 232 32 226 18 3 14 3 4 7
47.35% 6.53% 46.12% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 29 3 36 6 0 6 2 0 1
42.65% 4.41% 52.94% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 176 15 208 57 11 55 15 18 26
44.11% 3.76% 52.13% 46.34% 8.94% 44.72% 25.42% 30.51% 44.07%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/02/2024 17:30:00Manchester CityVSChelsea FC
ENG PR20/02/2024 19:30:00Manchester CityVSBrentford
ENG PR24/02/2024 17:30:00AFC BournemouthVSManchester City
ENG FAC27/02/2024 20:00:00Luton TownVSManchester City
ENG PR03/03/2024 15:30:00Manchester CityVSManchester United
FC Copenhague Formation: 433 Manchester City Formation: 451

Đội hình FC Copenhague:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
1 Kamil Grabara 31 Runar Alex Runarsson 21 Theo Sander 31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 18 Stefan Ortega Moreno
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Viktor Claesson
30 Elias Achouri
10 Mohamed Elyounoussi
44 Emil Hojlund
18 Orri Steinn Oskarsson
15 El Khouma Babacar
14 Andreas Cornelius
11 Jordan Larsson
9 Diogo Antonio Cupido Goncalves
40 Roony Bardghji
33 Rasmus Falk Jensen
8 Magnus Mattsson
39 Oscar Hojlund
36 William Clem
12 Lukas Lerager
3 Denis Vavro
22 Peter Ankersen
2 Kevin Diks
19 Elias Jelert Kristensen
6 Christian Sorensen
24 Birger Solberg Meling
20 Nicolai Boilesen
5 David Khocholava
9 Erling Haaland
52 Oscar Bobb
27 Matheus Luiz Nunes
19 Julian Alvarez
8 Mateo Kovacic
47 Phil Foden
17 Kevin De Bruyne
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
11 Jeremy Doku
82 Rico Lewis
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
10 Jack Grealish
5 John Stones
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
24 Josko Gvardiol
2 Kyle Walker
6 Nathan Ake
25 Manuel Akanji
21 Sergio Gomez Martin
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Copenhague121261002883.33%Chi tiết
5FC Porto664501483.33%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Arsenal665411366.67%Chi tiết
11NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
12Atletico de Madrid664411366.67%Chi tiết
13FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
14Borussia Dortmund662411366.67%Chi tiết
15Real Sociedad663411366.67%Chi tiết
16Real Madrid665402266.67%Chi tiết
17Young Boys882503262.50%Chi tiết
18Breidablik652302160.00%Chi tiết
19Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
20Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
21Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
22Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
23Napoli665303050.00%Chi tiết
24Manchester City666312150.00%Chi tiết
25RC Lens662312150.00%Chi tiết
26Lazio663312150.00%Chi tiết
27FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
28Larne FC220110150.00%Chi tiết
29Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
30Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
31Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
32BK Hacken444202050.00%Chi tiết
33Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
34Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
35Urartu221101050.00%Chi tiết
36Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
37PSV Eindhoven10107523250.00%Chi tiết
38Union Berlin661303050.00%Chi tiết
39Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
40Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
41FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
42Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
43Ballkani220101050.00%Chi tiết
44Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
45Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
46Inter Milan664222033.33%Chi tiết
47Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
48Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
49Newcastle663213-133.33%Chi tiết
50Celtic661204-233.33%Chi tiết
51Bayern Munich666204-233.33%Chi tiết
52Barcelona666204-233.33%Chi tiết
53Paris Saint Germain665204-233.33%Chi tiết
54AC Milan662222033.33%Chi tiết
55RB Leipzig664222033.33%Chi tiết
56Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
57FC Astana441103-225.00%Chi tiết
58Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
59Qarabag443103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
75The New Saints220002-20.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 170 85.85%
 Hòa 28 14.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/02/2024 16:34:18

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651012616 
2FC Copenhague6222888 
3Galatasaray612310135 
4Manchester United611412154 
Bảng B
1Arsenal641116413 
2PSV Eindhoven62318109 
3RC Lens62226118 
4Sevilla60247122 
Bảng C
1Real Madrid660016718 
2Napoli631210910 
3Sporting Braga61146124 
4Union Berlin60246102 
Bảng D
1Real Sociedad63307212 
2Inter Milan63308512 
3SL Benfica61147114 
4Red Bull Salzburg6114484 
Bảng E
1Atletico de Madrid642017614 
2Lazio63127710 
3Feyenoord Rotterdam62049106 
4Celtic61145154 
Bảng F
1Borussia Dortmund63217411 
2Paris Saint Germain6222988 
3AC Milan6222588 
4Newcastle6123675 
Bảng G
1Manchester City660018718 
2RB Leipzig6402131012 
3Young Boys61147134 
4Crvena Zvezda Beograd60157151 
Bảng H
1Barcelona640212612 
2FC Porto640215812 
3FC Shakhtar Donetsk630310129 
4Royal Antwerp FC61056173 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 185 92.04%
 Các trận chưa diễn ra 16 7.96%
 Tổng số bàn thắng 296 Trung bình 3.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Red Bull Salzburg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/02/2024 16:34:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
13/02/2024 16:34:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.