Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester City

[G1]
 (0:2 1/4

FC Copenhague

[A2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL14/02/24FC Copenhague1-3Manchester City*1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL12/10/22FC Copenhague0-0Manchester City* 2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL06/10/22Manchester City*5-0FC Copenhague0:3 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL27/02/09Manchester City*2-1FC Copenhague0:1HòaTrênl0-0Dưới
UEFA EL20/02/09FC Copenhague2-2Manchester City*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên

Cộng 5 trận đấu, Manchester City: 3thắng(60.00%), 2hòa(40.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Manchester City: 2thắng kèo(40.00%), 1hòa(20.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City FC Copenhague
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 3 Thắng 2 Hòa 0 Bại
FC Copenhague không chỉ không ghi được bàn nào ở trận trước, mà còn để thua Manchester City 1-3 ở trận lượt đi vòng 16 đội UEFA Champions League. Trận này phải đá trên sân khách, FC Copenhague chắc sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR25/02/24AFC Bournemouth0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL14/02/24FC Copenhague1-3Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/24Newcastle2-3Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC07/01/24Manchester City*5-0Huddersfield TownT0:3 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedT0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FIFA CWC23/12/23Manchester City(T)*4-0Fluminense (RJ)T0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FIFA CWC20/12/23Urawa Red Diamonds(T)0-3Manchester City*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/12/23Manchester City*2-2Crystal PalaceH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL14/12/23Crvena Zvezda Beograd2-3Manchester City*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR10/12/23Luton Town1-2Manchester City*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 2hòa(10.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 2 1 6 2 0 2 0 0 9 0 1
85.00% 10.00% 5.00% 75.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 90.00% 0.00% 10.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 539 413 51 658 626
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 484 261 234 189 116 237 327 287 433
37.69% 20.33% 18.22% 14.72% 9.03% 18.46% 25.47% 22.35% 33.72%
Sân nhà 265 132 87 60 33 80 127 130 240
45.93% 22.88% 15.08% 10.40% 5.72% 13.86% 22.01% 22.53% 41.59%
Sân trung lập 27 17 17 12 11 15 27 20 22
32.14% 20.24% 20.24% 14.29% 13.10% 17.86% 32.14% 23.81% 26.19%
Sân khách 192 112 130 117 72 142 173 137 171
30.82% 17.98% 20.87% 18.78% 11.56% 22.79% 27.77% 21.99% 27.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 440 50 473 81 14 75 20 22 34
45.69% 5.19% 49.12% 47.65% 8.24% 44.12% 26.32% 28.95% 44.74%
Sân nhà 233 32 228 18 3 14 3 4 7
47.26% 6.49% 46.25% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 29 3 36 6 0 6 2 0 1
42.65% 4.41% 52.94% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 178 15 209 57 11 55 15 18 26
44.28% 3.73% 51.99% 46.34% 8.94% 44.72% 25.42% 30.51% 44.07%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/03/2024 15:45:00LiverpoolVSManchester City
ENG FAC16/03/2024 15:00:00Manchester CityVSNewcastle
ENG PR31/03/2024 15:30:00Manchester CityVSArsenal
ENG PR03/04/2024 19:15:00Manchester CityVSAston Villa
ENG PR06/04/2024 11:30:00Crystal PalaceVSManchester City
FC Copenhague - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL02/03/24Midtjylland2-0FC Copenhague*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL27/02/24FC Copenhague*2-0FC NordsjaellandT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN SASL18/02/24Silkeborg IF0-3FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL14/02/24FC Copenhague1-3Manchester City*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ATL Cup08/02/24FC Copenhague*3-1MoldeT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ATL Cup05/02/24FC Copenhague(T)*1-2BrondbyB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ATL Cup05/02/24Elfsborg4-5FC Copenhague*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-3Trên
INT CF27/01/24FC Copenhague5-1Aarhus AGFT  Trênc 
3x45phút
INT CF20/01/24Sparta Prague2-0FC Copenhague* B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF17/01/24Glasgow Rangers*2-2FC CopenhagueH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL13/12/23 FC Copenhague*1-0GalatasarayT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN CUP10/12/23Silkeborg IF1-2FC Copenhague*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN CUP07/12/23FC Copenhague*0-2Silkeborg IFB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL04/12/23FC Copenhague*1-2Aarhus AGFB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL30/11/23Bayern Munich*0-0FC CopenhagueH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL26/11/23Viborg2-1FC Copenhague*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL12/11/23FC Copenhague*0-0BrondbyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* T3/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
DEN SASL05/11/23Randers FC2-4FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP01/11/23FC Copenhague*1-0MidtjyllandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 1 3 0 0 1 4 2 3
50.00% 15.00% 35.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 22.22% 33.33%
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 526 337 29 569 612
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 372 277 278 151 103 225 353 294 309
31.50% 23.45% 23.54% 12.79% 8.72% 19.05% 29.89% 24.89% 26.16%
Sân nhà 204 142 118 52 39 76 162 144 173
36.76% 25.59% 21.26% 9.37% 7.03% 13.69% 29.19% 25.95% 31.17%
Sân trung lập 36 24 31 17 8 27 32 30 27
31.03% 20.69% 26.72% 14.66% 6.90% 23.28% 27.59% 25.86% 23.28%
Sân khách 132 111 129 82 56 122 159 120 109
25.88% 21.76% 25.29% 16.08% 10.98% 23.92% 31.18% 23.53% 21.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 447 39 419 77 3 57 31 26 31
49.39% 4.31% 46.30% 56.20% 2.19% 41.61% 35.23% 29.55% 35.23%
Sân nhà 246 24 211 17 0 12 4 7 11
51.14% 4.99% 43.87% 58.62% 0.00% 41.38% 18.18% 31.82% 50.00%
Sân trung lập 38 1 35 10 0 5 9 3 7
51.35% 1.35% 47.30% 66.67% 0.00% 33.33% 47.37% 15.79% 36.84%
Sân khách 163 14 173 50 3 40 18 16 13
46.57% 4.00% 49.43% 53.76% 3.23% 43.01% 38.30% 34.04% 27.66%
FC Copenhague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL10/03/2024 15:00:00FC CopenhagueVSLyngby
DEN SASL17/03/2024 15:59:00Odense BKVSFC Copenhague
Manchester City Formation: 451 FC Copenhague Formation: 433

Đội hình Manchester City:

Đội hình FC Copenhague:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 18 Stefan Ortega Moreno 1 Kamil Grabara 31 Runar Alex Runarsson 21 Theo Sander
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Erling Haaland
47 Phil Foden
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
17 Kevin De Bruyne
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
19 Julian Alvarez
82 Rico Lewis
8 Mateo Kovacic
52 Oscar Bobb
27 Matheus Luiz Nunes
11 Jeremy Doku
10 Jack Grealish
6 Nathan Ake
5 John Stones
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
25 Manuel Akanji
24 Josko Gvardiol
2 Kyle Walker
21 Sergio Gomez Martin
30 Elias Achouri
14 Andreas Cornelius
10 Mohamed Elyounoussi
18 Orri Steinn Oskarsson
15 El Khouma Babacar
11 Jordan Larsson
7 Viktor Claesson
44 Emil Hojlund
9 Diogo Antonio Cupido Goncalves
8 Magnus Mattsson
33 Rasmus Falk Jensen
40 Roony Bardghji
39 Oscar Hojlund
36 William Clem
12 Lukas Lerager
3 Denis Vavro
26 Scott McKenna
24 Birger Solberg Meling
19 Elias Jelert Kristensen
6 Christian Sorensen
22 Peter Ankersen
20 Nicolai Boilesen
2 Kevin Diks
5 David Khocholava
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
3Servette4404004100.00%Chi tiết
4FC Porto774601585.71%Chi tiết
5FC Copenhague131361003776.92%Chi tiết
6VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
7Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
8Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Borussia Dortmund772511471.43%Chi tiết
11Real Madrid776502371.43%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
14Young Boys882503262.50%Chi tiết
15Breidablik652302160.00%Chi tiết
16Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
17Arsenal776412257.14%Chi tiết
18Atletico de Madrid774412257.14%Chi tiết
19Manchester City777412257.14%Chi tiết
20Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
21Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
22Paris Saint Germain886404050.00%Chi tiết
23Urartu221101050.00%Chi tiết
24Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
25Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
26BK Hacken444202050.00%Chi tiết
27Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
28Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
29Union Berlin661303050.00%Chi tiết
30Larne FC220110150.00%Chi tiết
31Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
32Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
33Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
34Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
35Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
36FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
37Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
38Ballkani220101050.00%Chi tiết
39Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
40RC Lens662312150.00%Chi tiết
41Lazio883413150.00%Chi tiết
42FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
43PSV Eindhoven11118524145.45%Chi tiết
44Inter Milan775322142.86%Chi tiết
45Napoli776313042.86%Chi tiết
46Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
47Bayern Munich888305-237.50%Chi tiết
48Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
49AC Milan662222033.33%Chi tiết
50Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
51Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
52Newcastle663213-133.33%Chi tiết
53Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
54Celtic661204-233.33%Chi tiết
55RB Leipzig774223-128.57%Chi tiết
56Barcelona776214-228.57%Chi tiết
57Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61Qarabag443103-225.00%Chi tiết
62FC Astana441103-225.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64Sevilla662105-416.67%Chi tiết
65Molde665114-316.67%Chi tiết
66Manchester United663114-316.67%Chi tiết
67SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
68Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
69Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
72Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
73The New Saints220002-20.00%Chi tiết
74Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
78Marseille222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 179 85.64%
 Hòa 30 14.35%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Shamrock Rovers, Marseille, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/03/2024 09:11:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
06/03/2024 09:10:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.