Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Arsenal

[B1]
 (0:1 1/2

FC Porto

[H2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL22/02/24FC Porto1-0Arsenal*3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL10/03/10Arsenal*5-0FC Porto0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL18/02/10FC Porto*2-1Arsenal0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL11/12/08FC Porto*2-0Arsenal0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL01/10/08Arsenal*4-0FC Porto0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL07/12/06FC Porto*0-0Arsenal0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL27/09/06Arsenal*2-0FC Porto0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
AMST01/08/05Arsenal(T)*2-1FC Porto0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 8 trận đấu, Arsenal: 4thắng(50.00%), 1hòa(12.50%), 3bại(37.50%).
Cộng 8 trận mở kèo, Arsenal: 4thắng kèo(50.00%), 1hòa(12.50%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 4trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Arsenal FC Porto
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Arsenal ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Arsenal 4 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Arsenal toàn thắng 2 trận đối đầu FC Porto đã qua, trong đó thắng cách biệt từ 4 bàn trở lên, hơn nữa, Arsenal duy trì mạch toàn thắng và giữ sạch lưới trên sân nhà trong vòng bảng, dự đoán Arsenal sẽ thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Arsenal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/03/24Arsenal*2-1BrentfordT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*T2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Arsenal*4-1NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL22/02/24FC Porto1-0Arsenal*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Burnley0-5Arsenal*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/02/24West Ham United0-6Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/01/24Arsenal*5-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/12/23Fulham2-1Arsenal*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/12/23Arsenal*0-2West Ham UnitedB0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR17/12/23Arsenal*2-0Brighton & Hove AlbionT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23PSV Eindhoven*1-1ArsenalH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR06/12/23Luton Town3-4Arsenal*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR02/12/23Arsenal*2-1WolvesT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL30/11/23Arsenal*6-0RC LensT0:1 1/4Thắng kèoTrênc5-0Trên
ENG PR26/11/23Brentford0-1Arsenal*T1:0HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 7 0 2 0 0 0 6 2 3
65.00% 10.00% 25.00% 77.78% 0.00% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 639 408 47 662 706
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 488 297 298 163 122 219 389 344 416
35.67% 21.71% 21.78% 11.92% 8.92% 16.01% 28.44% 25.15% 30.41%
Sân nhà 277 153 124 48 42 80 157 183 224
43.01% 23.76% 19.25% 7.45% 6.52% 12.42% 24.38% 28.42% 34.78%
Sân trung lập 25 12 18 6 5 7 21 15 23
37.88% 18.18% 27.27% 9.09% 7.58% 10.61% 31.82% 22.73% 34.85%
Sân khách 186 132 156 109 75 132 211 146 169
28.27% 20.06% 23.71% 16.57% 11.40% 20.06% 32.07% 22.19% 25.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 485 59 453 87 4 86 25 27 30
48.65% 5.92% 45.44% 49.15% 2.26% 48.59% 30.49% 32.93% 36.59%
Sân nhà 262 34 237 13 0 16 10 8 9
49.16% 6.38% 44.47% 44.83% 0.00% 55.17% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân trung lập 21 1 15 15 0 7 2 1 2
56.76% 2.70% 40.54% 68.18% 0.00% 31.82% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 202 24 201 59 4 63 13 18 19
47.31% 5.62% 47.07% 46.83% 3.17% 50.00% 26.00% 36.00% 38.00%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR31/03/2024 15:30:00Manchester CityVSArsenal
ENG PR03/04/2024 18:30:00ArsenalVSLuton Town
ENG PR06/04/2024 16:30:00Brighton & Hove AlbionVSArsenal
ENG PR13/04/2024 16:30:00ArsenalVSAston Villa
ENG PR20/04/2024 14:00:00WolvesVSArsenal
FC Porto - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D109/03/24Portimonense0-3FC Porto*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
POR D104/03/24FC Porto*5-0SL Benfica T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
POR Cup29/02/24CD Santa Clara1-2FC PortoT  Trênl1-0Trên
POR D126/02/24Gil Vicente1-1FC Porto*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL22/02/24FC Porto1-0Arsenal*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POR D118/02/24FC Porto*2-0Estrela AmadoraT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
POR D113/02/24FC Arouca3-2FC Porto* B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
POR D104/02/24FC Porto*0-0Rio Ave H0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D129/01/24SC Farense1-3FC Porto*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
POR D121/01/24FC Porto*5-0MoreirenseT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
POR D115/01/24FC Porto*2-0Sporting BragaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
POR Cup10/01/24GD Estoril Praia0-4FC Porto*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
POR D106/01/24 Boavista FC1-1FC Porto*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
POR D130/12/23FC Porto*1-0G.D. ChavesT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
PORLC24/12/23FC Porto*2-1Leixoes T0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
POR D119/12/23Sporting Clube de Portugal*2-0FC Porto B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL14/12/23FC Porto*5-3FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
POR D110/12/23FC Porto*3-1Casa Pia ACT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
PORLC07/12/23GD Estoril Praia3-1FC Porto*B1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
POR D103/12/23 FC Famalicao0-3FC Porto*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 9 1 0 0 0 0 5 2 3
70.00% 15.00% 15.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
FC Porto - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 545 327 24 620 579
FC Porto - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 486 315 218 114 66 172 343 306 378
40.53% 26.27% 18.18% 9.51% 5.50% 14.35% 28.61% 25.52% 31.53%
Sân nhà 261 158 76 35 19 57 140 143 209
47.54% 28.78% 13.84% 6.38% 3.46% 10.38% 25.50% 26.05% 38.07%
Sân trung lập 36 18 14 13 7 18 26 17 27
40.91% 20.45% 15.91% 14.77% 7.95% 20.45% 29.55% 19.32% 30.68%
Sân khách 189 139 128 66 40 97 177 146 142
33.63% 24.73% 22.78% 11.74% 7.12% 17.26% 31.49% 25.98% 25.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Porto - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 466 53 432 63 3 52 21 19 22
49.00% 5.57% 45.43% 53.39% 2.54% 44.07% 33.87% 30.65% 35.48%
Sân nhà 241 31 220 9 0 7 4 2 5
48.98% 6.30% 44.72% 56.25% 0.00% 43.75% 36.36% 18.18% 45.45%
Sân trung lập 30 5 28 6 0 7 6 2 4
47.62% 7.94% 44.44% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 195 17 184 48 3 38 11 15 13
49.24% 4.29% 46.46% 53.93% 3.37% 42.70% 28.21% 38.46% 33.33%
FC Porto - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D116/03/2024 20:30:00FC PortoVSVizela
POR D130/03/2024 15:59:00GD Estoril PraiaVSFC Porto
POR D107/04/2024 15:00:00FC PortoVSVitoria Guimaraes
POR D114/04/2024 15:00:00FC PortoVSFC Famalicao
POR D121/04/2024 15:00:00Casa Pia ACVSFC Porto
Arsenal Formation: 433 FC Porto Formation: 451

Đội hình Arsenal:

Đội hình FC Porto:

Thủ môn Thủ môn
22 David Raya 31 Karl Jakob Hein 1 Aaron Ramsdale 99 Diogo Meireles Costa 94 Samuel Portugal 14 Claudio Pires Morais Ramos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Bukayo Saka
14 Edward Nketiah
19 Leandro Trossard
9 Gabriel Fernando de Jesus
24 Reiss Nelson
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
8 Martin Odegaard
41 Declan Rice
29 Kai Havertz
5 Thomas Teye Partey
25 Mohamed El-Nenny
21 Fabio Daniel Ferreira Vieira
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
10 Emile Smith Rowe
4 Ben White
2 William Alain Andre Gabriel Saliba
6 Gabriel dos Santos Magalhaes
15 Jakub Kiwior
35 Oleksandr Zinchenko
17 Cedric Ricardo Alves Soares
18 Takehiro Tomiyasu
12 Jurrien Timber
30 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
29 Antonio Martinez Lopez
9 Mehdi Taremi
22 Alan Varela
16 Nicolas Gonzalez Iglesias
10 Francisco Fernandes da Conceicao
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
6 Stephen Antunes Eustaquio
28 Romario Miguel Silva Baro
20 Andre Franco
17 Ivan Jaime Pajuelo
70 Goncalo Oscar Albuquerque Borges
23 Joao Mario Neto Lopes
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
31 Otavio Ataide da Silva
18 Wendell Nascimento Borges
97 Jose Pedro da Silva Figueiredo Freitas,Ze Pedro
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
15 Jorge Eduardo Sanchez Ramos
8 Marko Grujic
5 Ivan Marcano Sierra
12 Zaidu Sanusi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto774601585.71%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Borussia Dortmund772511471.43%Chi tiết
11FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13Young Boys882503262.50%Chi tiết
14Real Madrid887503262.50%Chi tiết
15Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Atletico de Madrid774412257.14%Chi tiết
18Arsenal776412257.14%Chi tiết
19Union Berlin661303050.00%Chi tiết
20Paris Saint Germain886404050.00%Chi tiết
21Urartu221101050.00%Chi tiết
22Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
23Larne FC220110150.00%Chi tiết
24Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
25Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27BK Hacken444202050.00%Chi tiết
28Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
29Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
30Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
31Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
32Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
33Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
34Manchester City888413150.00%Chi tiết
35RC Lens662312150.00%Chi tiết
36Lazio883413150.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
39Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
40FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
41Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
42Ballkani220101050.00%Chi tiết
43PSV Eindhoven11118524145.45%Chi tiết
44Napoli776313042.86%Chi tiết
45Inter Milan775322142.86%Chi tiết
46Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
47Bayern Munich888305-237.50%Chi tiết
48Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
49RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
50Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
51AC Milan662222033.33%Chi tiết
52Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
53Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
54Newcastle663213-133.33%Chi tiết
55Celtic661204-233.33%Chi tiết
56Barcelona776214-228.57%Chi tiết
57BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
58AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
59Qarabag443103-225.00%Chi tiết
60FC Astana441103-225.00%Chi tiết
61Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
62Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
63HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Genk222002-20.00%Chi tiết
73Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
74Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 181 85.78%
 Hòa 30 14.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/03/2024 09:56:41

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651012616 
2FC Copenhague6222888 
3Galatasaray612310135 
4Manchester United611412154 
Bảng B
1Arsenal641116413 
2PSV Eindhoven62318109 
3RC Lens62226118 
4Sevilla60247122 
Bảng C
1Real Madrid660016718 
2Napoli631210910 
3Sporting Braga61146124 
4Union Berlin60246102 
Bảng D
1Real Sociedad63307212 
2Inter Milan63308512 
3SL Benfica61147114 
4Red Bull Salzburg6114484 
Bảng E
1Atletico de Madrid642017614 
2Lazio63127710 
3Feyenoord Rotterdam62049106 
4Celtic61145154 
Bảng F
1Borussia Dortmund63217411 
2Paris Saint Germain6222988 
3AC Milan6222588 
4Newcastle6123675 
Bảng G
1Manchester City660018718 
2RB Leipzig6402131012 
3Young Boys61147134 
4Crvena Zvezda Beograd60157151 
Bảng H
1Barcelona640212612 
2FC Porto640215812 
3FC Shakhtar Donetsk630310129 
4Royal Antwerp FC61056173 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 197 98.01%
 Các trận chưa diễn ra 4 1.99%
 Tổng số bàn thắng 296 Trung bình 3.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Red Bull Salzburg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 12/03/2024 09:56:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
14/03/2024 06:52:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.