Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AS Roma

[6]
 (0:1/2

Feyenoord Rotterdam

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS Roma0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EL21/04/23AS Roma*2-1Feyenoord Rotterdam 0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL14/04/23Feyenoord Rotterdam*1-0AS Roma0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL26/05/22AS Roma(T)*1-0Feyenoord Rotterdam0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EL27/02/15 Feyenoord Rotterdam*1-2AS Roma0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL20/02/15AS Roma*1-1Feyenoord Rotterdam0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 6 trận đấu, AS Roma: 3thắng(50.00%), 2hòa(33.33%), 1bại(16.67%).
Cộng 6 trận mở kèo, AS Roma: 4thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 2trận trên, 4trận dưới, 2trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Roma Feyenoord Rotterdam
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Roma 3 Thắng 2 Hòa 1 Bại
AS Roma không thua khi làm khách của Feyenoord Rotterdam ở trận lượt đi, họ sở hữu sự phục vụ Romelu Lukaku ghi bàn nhiều thứ 3 trong lịch sử Europa League, và trung bình ghi 2,31 bàn/trận trên sân nhà, vậy AS Roma có thể tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Roma - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24 Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/01/24AS Roma*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA Cup04/01/24AS Roma*2-1CremoneseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ITA D131/12/23Juventus*1-0AS RomaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D124/12/23AS Roma*2-0Napoli T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/12/23Bologna*2-0AS RomaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/12/23AS Roma*3-0Sheriff TiraspolT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D111/12/23 AS Roma*1-1FiorentinaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D104/12/23 US Sassuolo Calcio1-2AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL01/12/23Servette1-1AS Roma*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D127/11/23AS Roma*3-1UdineseT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D113/11/23Lazio*0-0AS RomaH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 2 1 0 0 0 4 3 4
50.00% 25.00% 25.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 578 386 41 628 638
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 352 295 301 167 151 217 399 316 334
27.80% 23.30% 23.78% 13.19% 11.93% 17.14% 31.52% 24.96% 26.38%
Sân nhà 214 157 126 53 44 77 163 161 193
36.03% 26.43% 21.21% 8.92% 7.41% 12.96% 27.44% 27.10% 32.49%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 127 120 160 107 99 133 210 143 127
20.72% 19.58% 26.10% 17.46% 16.15% 21.70% 34.26% 23.33% 20.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 385 38 385 109 4 108 43 34 36
47.65% 4.70% 47.65% 49.32% 1.81% 48.87% 38.05% 30.09% 31.86%
Sân nhà 228 29 202 22 0 15 15 10 11
49.67% 6.32% 44.01% 59.46% 0.00% 40.54% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 144 9 163 78 4 87 25 21 23
45.57% 2.85% 51.58% 46.15% 2.37% 51.48% 36.23% 30.43% 33.33%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D126/02/2024 17:30:00AS RomaVSTorino
ITA D102/03/2024 17:00:00S.S.D. Monza 1912VSAS Roma
ITA D110/03/2024 14:00:00FiorentinaVSAS Roma
ITA D117/03/2024 14:00:00AS RomaVSUS Sassuolo Calcio
ITA D130/03/2024 14:00:00LecceVSAS Roma
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D118/02/24Feyenoord Rotterdam*1-0RKC Waalwijk T0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D112/02/24Feyenoord Rotterdam*2-0Sparta RotterdamT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOLC08/02/24Feyenoord Rotterdam*2-0AZ AlkmaarT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D104/02/24AZ Alkmaar0-1Feyenoord Rotterdam*T1:0HòaDướil0-1Trên
HOL D128/01/24Feyenoord Rotterdam*0-0FC Twente EnschedeH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOLC25/01/24Feyenoord Rotterdam*1-0PSV EindhovenT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
HOL D121/01/24Vitesse Arnhem1-2Feyenoord Rotterdam*T2 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D114/01/24Feyenoord Rotterdam*2-2N.E.C. NijmegenH0:2 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF06/01/24Feyenoord Rotterdam(T)1-21.FSV Mainz 05B  Trênl0-2Trên
4x30phút
HOLC21/12/23Feyenoord Rotterdam*2-1FC UtrechtT0:2 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
HOL D117/12/23Heracles Almelo0-4Feyenoord Rotterdam*T2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL14/12/23Celtic2-1Feyenoord Rotterdam*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D108/12/23Feyenoord Rotterdam*3-1VolendamT0:3 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D103/12/23Feyenoord Rotterdam*1-2PSV EindhovenB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL29/11/23Feyenoord Rotterdam*1-3Atletico de MadridB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D125/11/23SBV Excelsior2-4Feyenoord Rotterdam*T2:0HòaTrênc1-1Trên
HOL D112/11/23Feyenoord Rotterdam*1-0AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL08/11/23Lazio*1-0Feyenoord RotterdamB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D105/11/23 RKC Waalwijk1-2Feyenoord Rotterdam*T2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 4thắng kèo(21.05%), 2hòa(10.53%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 7 3 2 0 0 1 5 0 2
60.00% 15.00% 25.00% 58.33% 25.00% 16.67% 0.00% 0.00% 100.00% 71.43% 0.00% 28.57%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 457 374 49 491 568
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 371 197 226 128 137 180 291 248 340
35.03% 18.60% 21.34% 12.09% 12.94% 17.00% 27.48% 23.42% 32.11%
Sân nhà 225 109 102 43 45 66 132 127 199
42.94% 20.80% 19.47% 8.21% 8.59% 12.60% 25.19% 24.24% 37.98%
Sân trung lập 11 9 10 10 9 13 13 10 13
22.45% 18.37% 20.41% 20.41% 18.37% 26.53% 26.53% 20.41% 26.53%
Sân khách 135 79 114 75 83 101 146 111 128
27.78% 16.26% 23.46% 15.43% 17.08% 20.78% 30.04% 22.84% 26.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 35 360 78 4 82 25 19 27
46.11% 4.77% 49.11% 47.56% 2.44% 50.00% 35.21% 26.76% 38.03%
Sân nhà 208 21 194 18 0 15 11 9 13
49.17% 4.96% 45.86% 54.55% 0.00% 45.45% 33.33% 27.27% 39.39%
Sân trung lập 10 0 15 4 2 9 2 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 120 14 151 56 2 58 12 9 13
42.11% 4.91% 52.98% 48.28% 1.72% 50.00% 35.29% 26.47% 38.24%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D125/02/2024 13:30:00Almere City FCVSFeyenoord Rotterdam
HOLC29/02/2024 19:00:00Feyenoord RotterdamVSFC Groningen
HOL D103/03/2024 13:30:00PSV EindhovenVSFeyenoord Rotterdam
HOL D110/03/2024 19:00:00Feyenoord RotterdamVSHeracles Almelo
HOL D117/03/2024 13:30:00SC HeerenveenVSFeyenoord Rotterdam
AS Roma Formation: 433 Feyenoord Rotterdam Formation: 433

Đội hình AS Roma:

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Thủ môn Thủ môn
99 Mile Svilar 1 Rui Pedro dos Santos Patricio 63 Pietro Boer 22 Timon Wellenreuther 39 Mikki van Sas 31 Kostas Lambrou 1 Justin Bijlow
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
90 Romelu Lukaku
59 Nicola Zalewski
67 Joao Costa
17 Sardar Azmoun
92 Stephan El Shaarawy
9 Tammy Abraham
52 Edoardo Bove
16 Leandro Daniel Paredes
7 Lorenzo Pellegrini
35 Tommaso Baldanzi
22 Houssem Aouar
20 Renato Junior Luz Sanches
4 Bryan Cristante
2 Rick Karsdorp
14 Diego Javier Llorente Rios
23 Gianluca Mancini
37 Leonardo Spinazzola
19 Mehmet Zeki Celik
69 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
6 Chris Smalling
19 Yankuba Minteh
9 Ayase Ueda
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
25 Leo Sauer
29 Santiago Gimenez
17 Luka Ivanusec
10 Calvin Stengs
6 Ramiz Zerrouki
20 Mats Wieffer
27 Antoni Milambo
32 Ondrej Lingr
8 Quinten Timber
24 Gjivai Zechiel
16 Thomas van den Belt
2 Bart Nieuwkoop
3 Thomas Beelen
33 David Hancko
5 Quilindschy Hartman
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
18 Gernot Trauner
4 Lutsharel Geertruida
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Shakhtar Donetsk1101001100.00%Chi tiết
2AC Milan1111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
4SC Freiburg774502371.43%Chi tiết
5Toulouse772511471.43%Chi tiết
6Villarreal664402266.67%Chi tiết
7Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
8Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
10Qarabag11115704363.64%Chi tiết
11Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
12Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
13AS Roma775412257.14%Chi tiết
14Stade Rennes FC774403157.14%Chi tiết
15Sporting Clube de Portugal776403157.14%Chi tiết
16Aberdeen220101050.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18Liverpool665312150.00%Chi tiết
19HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
20Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
21BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
22Atalanta664303050.00%Chi tiết
23Real Betis664303050.00%Chi tiết
24NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
25Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Backa Topola660303050.00%Chi tiết
29Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
30Breidablik220101050.00%Chi tiết
31Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
32FC Astana220101050.00%Chi tiết
33Marseille773322142.86%Chi tiết
34BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
35St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
36Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
37Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
38Sparta Prague995324-133.33%Chi tiết
39Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
40Molde662213-133.33%Chi tiết
41West Ham United664213-133.33%Chi tiết
42Servette661213-133.33%Chi tiết
43LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
44Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
45Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
46AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
47Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
48VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
49RC Lens111001-10.00%Chi tiết
50Galatasaray11101000.00%Chi tiết
51Genk221002-20.00%Chi tiết
52SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
53Young Boys110001-10.00%Chi tiết
54Feyenoord Rotterdam111001-10.00%Chi tiết
55Sporting Braga111001-10.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 124 81.58%
 Hòa 28 18.42%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Shakhtar Donetsk, AC Milan, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, Feyenoord Rotterdam, Sporting Braga, SL Benfica, Young Boys, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Galatasaray, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/02/2024 09:01:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
23/02/2024 08:15:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.