Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Marseille

[9]
 (0:3/4

FC Shakhtar Donetsk

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL17/04/09Marseille*1-2FC Shakhtar Donetsk0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL10/04/09FC Shakhtar Donetsk*2-0Marseille0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Marseille: 0thắng(0.00%), 1hòa(33.33%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Marseille: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille FC Shakhtar Donetsk
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Hai đội bất phân thắng thua ở trận lượt đi, FC Shakhtar Donetsk nhỉnh hơn ở kiểm soát bóng, Marseille thì nhỉnh hơn ở hàng công, nhiều khả năng hai đội sẽ hòa nhau trong 90 phút trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville FC(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 5 4 0 1 0 0 2 4 4
40.00% 40.00% 20.00% 55.56% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 595 279 28 617 605
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 296 310 206 142 282 403 317 220
21.93% 24.22% 25.37% 16.86% 11.62% 23.08% 32.98% 25.94% 18.00%
Sân nhà 161 147 129 72 43 97 165 171 119
29.17% 26.63% 23.37% 13.04% 7.79% 17.57% 29.89% 30.98% 21.56%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 85 127 162 117 86 166 207 125 79
14.73% 22.01% 28.08% 20.28% 14.90% 28.77% 35.88% 21.66% 13.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 24 393 96 6 126 55 40 44
46.26% 3.09% 50.64% 42.11% 2.63% 55.26% 39.57% 28.78% 31.65%
Sân nhà 205 17 236 12 0 22 11 7 5
44.76% 3.71% 51.53% 35.29% 0.00% 64.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 124 4 123 79 6 96 41 30 34
49.40% 1.59% 49.00% 43.65% 3.31% 53.04% 39.05% 28.57% 32.38%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D125/02/2024 19:45:00MarseilleVSMontpellier HSC
FRA D102/03/2024 20:00:00Clermont FootVSMarseille
FRA D110/03/2024 15:59:00MarseilleVSNantes
FRA D117/03/2024 15:59:00Stade Rennes FCVSMarseille
FRA D131/03/2024 15:00:00MarseilleVSParis Saint Germain
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
INT CF08/02/24Lechia Gdansk(T)1-1FC Shakhtar DonetskH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24FC Shakhtar Donetsk(T)2-3FK Velez MostarB  Trênl2-2Trên
INT CF03/02/24FC Shakhtar Donetsk(T)0-2Hradec KraloveB  Dướic0-1Trên
INT CF28/01/24NK Maribor0-0FC Shakhtar DonetskH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24Lech Poznan1-3FC Shakhtar Donetsk*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF18/12/23Avispa Fukuoka(T)2-2FC Shakhtar Donetsk*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL14/12/23FC Porto*5-3FC Shakhtar DonetskB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
UKR D108/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Veres RivneT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UKR D103/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Metalist 1925 KharkivT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL29/11/23FC Shakhtar Donetsk(T)*1-0Royal Antwerp FCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D125/11/23FC Shakhtar Donetsk*0-0Polissya Zhytomyr H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/11/23Rukh Lviv3-1FC Shakhtar DonetskB  Trênc2-1Trên
UKR D113/11/23FC Shakhtar Donetsk*1-3Dnipro-1B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-0Barcelona*T1 3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D103/11/23Dynamo Kyiv0-1FC Shakhtar Donetsk*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKRC30/10/23Viktoriya Mykolaivka0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-2Trên
UEFA CL26/10/23Barcelona*2-1FC Shakhtar DonetskB0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D121/10/23FC Shakhtar Donetsk*3-0LNZ CherkasyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF15/10/23Rukh Lviv0-2FC Shakhtar DonetskT  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 3 2 1 2 2 2 4 1 3
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 33.33% 16.67% 33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 12.50% 37.50%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 554 356 42 619 574
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 496 272 222 118 85 176 282 338 397
41.58% 22.80% 18.61% 9.89% 7.12% 14.75% 23.64% 28.33% 33.28%
Sân nhà 214 94 65 36 14 46 92 131 154
50.59% 22.22% 15.37% 8.51% 3.31% 10.87% 21.75% 30.97% 36.41%
Sân trung lập 88 57 53 27 25 43 61 75 71
35.20% 22.80% 21.20% 10.80% 10.00% 17.20% 24.40% 30.00% 28.40%
Sân khách 194 121 104 55 46 87 129 132 172
37.31% 23.27% 20.00% 10.58% 8.85% 16.73% 24.81% 25.38% 33.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 366 32 369 61 0 62 25 13 13
47.72% 4.17% 48.11% 49.59% 0.00% 50.41% 49.02% 25.49% 25.49%
Sân nhà 142 17 136 10 0 9 3 1 3
48.14% 5.76% 46.10% 52.63% 0.00% 47.37% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 95 4 96 11 0 11 6 6 5
48.72% 2.05% 49.23% 50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 129 11 137 40 0 42 16 6 5
46.57% 3.97% 49.46% 48.78% 0.00% 51.22% 59.26% 22.22% 18.52%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D126/02/2024 15:59:00PFK AleksandriyaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D103/03/2024 15:59:00FC Shakhtar DonetskVSKryvbas
UKR D109/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSKolos Kovalivka
UKR D116/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSFC Mynai
UKR D130/03/2024 15:00:00Obolon Brovar KievVSFC Shakhtar Donetsk
Marseille Formation: 433 FC Shakhtar Donetsk Formation: 451

Đội hình Marseille:

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 1 Simon Ngapandouentnbu 36 Ruben Blanco 31 Dmytro Riznyk 1 Artur Rudko 12 Tymur Puzankov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
14 Faris Pemi Moumbagna
10 Pierre Emerick Aubameyang
37 Emran Soglo
29 Iliman Ndiaye
20 Carlos Joaquin Correa
8 Azzedine Ounahi
19 Geoffrey Kondogbia
11 Amine Harit
39 Alexandre Tunkadi
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
27 Jordan Veretout
7 Jonathan Clauss
4 Samuel Gigot
18 Abdoul Bamo Meïte
3 Quentin Merlin
99 Chancel Mbemba Mangulu
5 Leonardo Balerdi Rossa
62 Michael Amir Murillo Bermudez
14 Danylo Sikan
39 Newerton Martins da Silva
18 Kevin Kelsy
2 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
9 Maryan Shved
6 Taras Stepanenko
11 Oleksandr Zubkov
21 Artem Bondarenko
10 Heorhii Sudakov
7 Eguinaldo de Sousa Lemos
8 Dmytro Kryskiv
29 Yegor Nazaryna
34 Ivan Petryak
26 Yukhym Konoplia
23 Pedro Henrique Azevedo Pereira
22 Mykola Matviyenko
16 Irakli Azarovi
13 Giorgi Gocholeishvili
44 Yaroslav Rakitskiy
5 Valerii Bondar
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1AC Milan1111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
3FC Shakhtar Donetsk1101001100.00%Chi tiết
4Toulouse772511471.43%Chi tiết
5SC Freiburg774502371.43%Chi tiết
6Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
7Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
8Villarreal664402266.67%Chi tiết
9Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
10Qarabag11115704363.64%Chi tiết
11Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
12Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
13Stade Rennes FC774403157.14%Chi tiết
14AS Roma775412257.14%Chi tiết
15Sporting Clube de Portugal776403157.14%Chi tiết
16Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
17Liverpool665312150.00%Chi tiết
18HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
19NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
20BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
21Atalanta664303050.00%Chi tiết
22Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
23Real Betis664303050.00%Chi tiết
24Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
25Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Backa Topola660303050.00%Chi tiết
29Aberdeen220101050.00%Chi tiết
30Breidablik220101050.00%Chi tiết
31Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
32FC Astana220101050.00%Chi tiết
33Marseille773322142.86%Chi tiết
34BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
35St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
36Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
37Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
38Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
39Sparta Prague995324-133.33%Chi tiết
40Molde662213-133.33%Chi tiết
41Servette661213-133.33%Chi tiết
42West Ham United664213-133.33%Chi tiết
43LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
44Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
45AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
46Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
47Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
48RC Lens111001-10.00%Chi tiết
49Galatasaray11101000.00%Chi tiết
50Genk221002-20.00%Chi tiết
51Young Boys110001-10.00%Chi tiết
52SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
53Feyenoord Rotterdam111001-10.00%Chi tiết
54Sporting Braga111001-10.00%Chi tiết
55VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 124 81.58%
 Hòa 28 18.42%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất AC Milan, KI Klaksvik, FC Shakhtar Donetsk, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Feyenoord Rotterdam, Sporting Braga, SL Benfica, Young Boys, FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Galatasaray, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/02/2024 09:01:52

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
22/02/2024 09:01:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.