Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sporting Clube de Portugal

[1]
 (0:1 1/2

Young Boys

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL16/02/24 Young Boys1-3Sporting Clube de Portugal*3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF10/07/10Young Boys(T)0-1Sporting Clube de Portugal*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Sporting Clube de Portugal: 2thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Sporting Clube de Portugal: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sporting Clube de Portugal Young Boys
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - Sporting Clube de Portugal ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sporting Clube de Portugal 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Young Boys nhận thất bại ở trận lượt đi mà còn để lọt lưới 3 bàn, cho thấy Young Boys khó để áp chế hàng công của đội mạnh Sporting Clube de Portugal, không gì bất ngờ nếu Young Boys thêm một trận thua ở trận lượt về.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sporting Clube de Portugal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D120/02/24Moreirense0-2Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EL16/02/24 Young Boys1-3Sporting Clube de Portugal*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
POR D112/02/24Sporting Clube de Portugal*5-0Sporting BragaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
POR Cup08/02/24Uniao Leiria0-3Sporting Clube de Portugal*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
POR D130/01/24Sporting Clube de Portugal*8-0Casa Pia ACT0:2Thắng kèoTrênc5-0Trên
PORLC24/01/24Sporting Braga(T)1-0Sporting Clube de Portugal*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D119/01/24Vizela2-5Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
POR D114/01/24G.D. Chaves0-3Sporting Clube de Portugal*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
POR Cup10/01/24Sporting Clube de Portugal*4-0Desportivo de TondelaT0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
POR D106/01/24Sporting Clube de Portugal*5-1GD Estoril PraiaT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
POR D131/12/23Portimonense1-2Sporting Clube de Portugal*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
PORLC24/12/23Desportivo de Tondela1-2Sporting Clube de Portugal*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
POR D119/12/23Sporting Clube de Portugal*2-0FC Porto T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/12/23Sporting Clube de Portugal*3-0Sturm GrazT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
POR D110/12/23Vitoria Guimaraes3-2Sporting Clube de Portugal*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POR D105/12/23Sporting Clube de Portugal*3-1Gil VicenteT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL01/12/23Atalanta*1-1Sporting Clube de PortugalH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
POR Cup27/11/23Sporting Clube de Portugal*8-0DumienseT0:4 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
POR D113/11/23SL Benfica*2-1Sporting Clube de Portugal B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL10/11/23Sporting Clube de Portugal*2-1Rakow Czestochowa T0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 1hòa(5.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 1 3 9 0 0 0 0 1 7 1 2
80.00% 5.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 533 317 25 584 570
Sporting Clube de Portugal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 368 303 239 146 98 200 337 322 295
31.89% 26.26% 20.71% 12.65% 8.49% 17.33% 29.20% 27.90% 25.56%
Sân nhà 219 152 93 54 26 70 152 163 159
40.26% 27.94% 17.10% 9.93% 4.78% 12.87% 27.94% 29.96% 29.23%
Sân trung lập 15 20 22 12 12 21 24 29 7
18.52% 24.69% 27.16% 14.81% 14.81% 25.93% 29.63% 35.80% 8.64%
Sân khách 134 131 124 80 60 109 161 130 129
25.33% 24.76% 23.44% 15.12% 11.34% 20.60% 30.43% 24.57% 24.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sporting Clube de Portugal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 386 52 410 95 7 77 35 18 14
45.52% 6.13% 48.35% 53.07% 3.91% 43.02% 52.24% 26.87% 20.90%
Sân nhà 209 35 214 26 1 15 11 8 4
45.63% 7.64% 46.72% 61.90% 2.38% 35.71% 47.83% 34.78% 17.39%
Sân trung lập 15 2 28 14 0 7 8 3 2
33.33% 4.44% 62.22% 66.67% 0.00% 33.33% 61.54% 23.08% 15.38%
Sân khách 162 15 168 55 6 55 16 7 8
46.96% 4.35% 48.70% 47.41% 5.17% 47.41% 51.61% 22.58% 25.81%
Sporting Clube de Portugal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D125/02/2024 20:30:00Rio AveVSSporting Clube de Portugal
POR Cup29/02/2024 20:45:00Sporting Clube de PortugalVSSL Benfica
POR D103/03/2024 15:59:00Sporting Clube de PortugalVSSC Farense
POR D110/03/2024 15:59:00FC AroucaVSSporting Clube de Portugal
POR D117/03/2024 15:59:00Sporting Clube de PortugalVSBoavista FC
Young Boys - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D118/02/24 Young Boys*1-0Stade Lausanne OuchyT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24 Young Boys1-3Sporting Clube de Portugal*B3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
SUI D111/02/24FC Lugano3-3Young Boys*H0:0HòaTrênc1-1Trên
SUI D104/02/24Lausanne Sports0-1Young Boys*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SUI D131/01/24Young Boys*5-1YverdonT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
SUI D128/01/24Basel1-0Young Boys*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SUI D121/01/24Young Boys*1-0GrasshoppersT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/01/24Young Boys1-0FC Wil 1900T  Dướil1-0Trên
INT CF13/01/24Young Boys*3-2VaduzT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF09/01/24 Young Boys*4-3SionT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
SUI D117/12/23Stade Lausanne Ouchy1-3Young Boys*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL14/12/23RB Leipzig*2-1Young BoysB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SUI D110/12/23Young Boys*3-0St. GallenT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SUI D107/12/23 Young Boys*1-0Stade Lausanne OuchyT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SUI D103/12/23Young Boys*1-1ServetteH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23Young Boys*2-0Crvena Zvezda BeogradT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
SUI D126/11/23Zurich*3-1Young BoysB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SUI D112/11/23Young Boys*6-1FC LuzernT0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA CL08/11/23Manchester City*3-0Young Boys B0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SUI D105/11/23Winterthur1-4Young Boys* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 10 1 1 0 0 0 3 1 4
65.00% 10.00% 25.00% 83.33% 8.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Young Boys - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 458 445 58 558 606
Young Boys - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 379 246 269 135 135 177 334 257 396
32.56% 21.13% 23.11% 11.60% 11.60% 15.21% 28.69% 22.08% 34.02%
Sân nhà 224 120 107 43 37 54 118 129 230
42.18% 22.60% 20.15% 8.10% 6.97% 10.17% 22.22% 24.29% 43.31%
Sân trung lập 33 19 29 22 10 17 36 25 35
29.20% 16.81% 25.66% 19.47% 8.85% 15.04% 31.86% 22.12% 30.97%
Sân khách 122 107 133 70 88 106 180 103 131
23.46% 20.58% 25.58% 13.46% 16.92% 20.38% 34.62% 19.81% 25.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Young Boys - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 386 19 360 111 3 88 30 37 38
50.46% 2.48% 47.06% 54.95% 1.49% 43.56% 28.57% 35.24% 36.19%
Sân nhà 230 11 191 22 0 16 10 10 10
53.24% 2.55% 44.21% 57.89% 0.00% 42.11% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 31 2 35 11 1 8 3 4 5
45.59% 2.94% 51.47% 55.00% 5.00% 40.00% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân khách 125 6 134 78 2 64 17 23 23
47.17% 2.26% 50.57% 54.17% 1.39% 44.44% 26.98% 36.51% 36.51%
Young Boys - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D125/02/2024 15:30:00Young BoysVSServette
SUI Cup29/02/2024 19:30:00SionVSYoung Boys
SUI D103/03/2024 15:30:00ZurichVSYoung Boys
SUI D110/03/2024 15:30:00Young BoysVSBasel
SUI D117/03/2024 15:30:00Lausanne SportsVSYoung Boys
Sporting Clube de Portugal Formation: 361 Young Boys Formation: 433

Đội hình Sporting Clube de Portugal:

Đội hình Young Boys:

Thủ môn Thủ môn
1 Antonio Adan Garrido 12 Franco Israel 99 Francisco Diogo Pereira da Silva 26 David von Ballmoos 1 Anthony Racioppi 40 Dario Marzino
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Viktor Gyokeres
17 Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
21 Geny Catamo
47 Ricardo de Sousa Esgaio
42 Morten Hjulmand
23 Daniel Braganca
11 Nuno Miguel Gomes dos Santos
10 Marcus Edwards
8 Pedro Antonio Pereira Goncalves
80 Koba Koindredi
5 Hidemasa Morita
72 Eduardo Quaresma
25 Goncalo Bernardo Inacio
2 Matheus Reis de Lima
45 Rafael da Silva Pontelo
13 Luis Carlos Novo Neto
32 Joel Mvuka
9 Cedric Jan Itten
11 Ebrima Colley
47 Malik Deme
77 Joel Almada Monteiro
15 Meschack Elia Lina
35 Silvere Ganvoula M‘boussy
8 Lukasz Lakomy
30 Sandro Lauper
7 Filip Ugrinic
39 Darian Males
20 Cheikh Niasse
27 Lewin Blum
13 Mohamed Aly Camara
4 Aurele Amenda
3 Jaouen Hadjam
19 Noah Persson
28 Fabian Lustenberger
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1AC Milan1111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
3FC Shakhtar Donetsk1101001100.00%Chi tiết
4Toulouse772511471.43%Chi tiết
5SC Freiburg774502371.43%Chi tiết
6Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
7Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
8Villarreal664402266.67%Chi tiết
9Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
10Qarabag11115704363.64%Chi tiết
11Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
12Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
13Stade Rennes FC774403157.14%Chi tiết
14AS Roma775412257.14%Chi tiết
15Sporting Clube de Portugal776403157.14%Chi tiết
16Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
17Liverpool665312150.00%Chi tiết
18HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
19NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
20BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
21Atalanta664303050.00%Chi tiết
22Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
23Real Betis664303050.00%Chi tiết
24Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
25Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Backa Topola660303050.00%Chi tiết
29Aberdeen220101050.00%Chi tiết
30Breidablik220101050.00%Chi tiết
31Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
32FC Astana220101050.00%Chi tiết
33Marseille773322142.86%Chi tiết
34BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
35St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
36Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
37Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
38Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
39Sparta Prague995324-133.33%Chi tiết
40Molde662213-133.33%Chi tiết
41Servette661213-133.33%Chi tiết
42West Ham United664213-133.33%Chi tiết
43LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
44Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
45AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
46Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
47Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
48RC Lens111001-10.00%Chi tiết
49Galatasaray11101000.00%Chi tiết
50Genk221002-20.00%Chi tiết
51Young Boys110001-10.00%Chi tiết
52SL Benfica111001-10.00%Chi tiết
53Feyenoord Rotterdam111001-10.00%Chi tiết
54Sporting Braga111001-10.00%Chi tiết
55VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 124 81.58%
 Hòa 28 18.42%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất AC Milan, KI Klaksvik, FC Shakhtar Donetsk, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Feyenoord Rotterdam, Sporting Braga, SL Benfica, Young Boys, FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Galatasaray, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/02/2024 09:02:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 646
Cập nhật: GMT+0800
22/02/2024 09:02:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.