Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J1 League

Albirex Niigata

[7]
 (0:1/4

Kashiwa Reysol

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D124/06/23Kashiwa Reysol*0-0Albirex Niigata0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D107/05/23Albirex Niigata*0-0Kashiwa Reysol0:0HòaDướic0-0Dưới
JLC19/04/23Kashiwa Reysol*3-2Albirex Niigata0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
JLC05/04/23Albirex Niigata*2-0Kashiwa Reysol0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D231/08/19Kashiwa Reysol*1-1Albirex Niigata0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D209/03/19Albirex Niigata0-1Kashiwa Reysol*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D126/08/17 Kashiwa Reysol*1-1Albirex Niigata0:1Thua kèoDướic1-1Trên
JPN D130/04/17Albirex Niigata0-1Kashiwa Reysol*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D102/07/16Kashiwa Reysol*1-0Albirex Niigata0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JLC18/05/16Kashiwa Reysol*1-2Albirex Niigata0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Albirex Niigata: 2thắng(20.00%), 4hòa(40.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Albirex Niigata: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Albirex Niigata Kashiwa Reysol
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Albirex Niigata 2 Thắng 4 Hòa 4 Bại
Albirex Niigata toàn thắng trên sân nhà ở mùa này và chưa để thủng lưới bàn lần nào, trong khi đó, Kashiwa Reysol cũng sở hữu mạch bất bại trên sân khách và không gỡ. Ngoài ra, hai đội này toàn hòa ở 2 lần đụng độ nhau gần nhất. Do vậy, dự kiến hai đội bóng sẽ chia điểm cho nhau ở màn tái đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Albirex Niigata - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D116/03/24Tokyo Verdy*2-2Albirex NiigataH0:0HòaTrênc1-1Trên
JPN D109/03/24Albirex Niigata*1-0Nagoya Grampus EightT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D102/03/24Gamba Osaka*1-0Albirex NiigataB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D124/02/24Sagan Tosu1-2Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D103/12/23Albirex Niigata*1-0Cerezo OsakaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D124/11/23Yokohama F Marinos*0-0Albirex NiigataH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/11/23Albirex Niigata*0-0FC TokyoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/10/23Kyoto Sanga FC0-1Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D121/10/23Albirex Niigata*1-1Sagan TosuH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
JPN D129/09/23Kawasaki Frontale*2-3Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D123/09/23Albirex Niigata*3-1Yokohama FCT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D117/09/23Gamba Osaka*1-1Albirex NiigataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D102/09/23Albirex Niigata1-1Urawa Red Diamonds*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JE Cup30/08/23Albirex Niigata1-1Kawasaki Frontale*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-4]
JPN D126/08/23Kashima Antlers*2-0Albirex NiigataB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D118/08/23Avispa Fukuoka*0-1Albirex NiigataT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D112/08/23Albirex Niigata*2-2Shonan BellmareH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
JPN D105/08/23Nagoya Grampus Eight(T)*1-0Albirex NiigataB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
JE Cup02/08/23FC Machida Zelvia*0-1Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JE Cup19/07/23Kataller Toyama2-2Albirex NiigataH  Trênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-4]
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 3 5 0 0 0 1 5 4 2
40.00% 45.00% 15.00% 37.50% 62.50% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 45.45% 36.36% 18.18%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 403 218 17 466 427
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 182 236 201 140 263 305 196 129
15.01% 20.38% 26.43% 22.51% 15.68% 29.45% 34.15% 21.95% 14.45%
Sân nhà 76 102 116 95 55 121 149 97 77
17.12% 22.97% 26.13% 21.40% 12.39% 27.25% 33.56% 21.85% 17.34%
Sân trung lập 7 2 1 4 4 4 4 5 5
38.89% 11.11% 5.56% 22.22% 22.22% 22.22% 22.22% 27.78% 27.78%
Sân khách 51 78 119 102 81 138 152 94 47
11.83% 18.10% 27.61% 23.67% 18.79% 32.02% 35.27% 21.81% 10.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 152 2 193 194 6 185 59 33 52
43.80% 0.58% 55.62% 50.39% 1.56% 48.05% 40.97% 22.92% 36.11%
Sân nhà 111 2 137 52 0 49 30 19 34
44.40% 0.80% 54.80% 51.49% 0.00% 48.51% 36.14% 22.89% 40.96%
Sân trung lập 5 0 2 3 0 7 1 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 30.00% 0.00% 70.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 36 0 54 139 6 129 28 14 18
40.00% 0.00% 60.00% 50.73% 2.19% 47.08% 46.67% 23.33% 30.00%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/04/2024 10:00:00Jubilo IwataVSAlbirex Niigata
JPN D107/04/2024 05:00:00Albirex NiigataVSCerezo Osaka
JPN D113/04/2024 05:00:00Albirex NiigataVSConsadole Sapporo
JLC17/04/2024 10:00:00Iwaki FCVSAlbirex Niigata
JPN D120/04/2024 05:00:00Kyoto Sanga FCVSAlbirex Niigata
Kashiwa Reysol - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D116/03/24Kashiwa Reysol*0-2Nagoya Grampus EightB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D109/03/24Jubilo Iwata0-1Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D102/03/24Vissel Kobe*0-1Kashiwa ReysolT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/02/24Kashiwa Reysol*1-1Kyoto Sanga FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF18/02/24Kashiwa Reysol*1-2JEF United Ichihara ChibaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JE Cup09/12/23Kawasaki Frontale(T)*0-0Kashiwa ReysolH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[8-7]
JPN D103/12/23Nagoya Grampus Eight*1-1Kashiwa Reysol H0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D125/11/23Kashiwa Reysol*2-2Sagan TosuH0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
JPN D111/11/23Kashima Antlers*1-1Kashiwa ReysolH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D129/10/23Kashiwa Reysol1-1Kawasaki Frontale* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D120/10/23Urawa Red Diamonds*2-0Kashiwa ReysolB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JE Cup08/10/23Roasso Kumamoto0-4Kashiwa Reysol*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
JPN D130/09/23Consadole Sapporo*1-2Kashiwa ReysolT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D123/09/23Kashiwa Reysol*1-3Avispa FukuokaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D117/09/23Yokohama FC1-2Kashiwa Reysol*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D102/09/23Kashiwa Reysol2-0Yokohama F Marinos*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JE Cup30/08/23Kashiwa Reysol2-0Nagoya Grampus Eight*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D126/08/23Kashiwa Reysol0-0Sanfrecce Hiroshima*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D119/08/23Vissel Kobe*1-1Kashiwa ReysolH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D112/08/23Kashiwa Reysol*1-1Cerezo OsakaH0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 9 4 2 5 3 0 1 0 5 3 1
35.00% 45.00% 20.00% 20.00% 50.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 250 433 267 30 484 496
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 197 209 249 186 139 228 344 225 183
20.10% 21.33% 25.41% 18.98% 14.18% 23.27% 35.10% 22.96% 18.67%
Sân nhà 114 96 120 86 62 100 158 113 107
23.85% 20.08% 25.10% 17.99% 12.97% 20.92% 33.05% 23.64% 22.38%
Sân trung lập 4 11 9 13 5 11 17 12 2
9.52% 26.19% 21.43% 30.95% 11.90% 26.19% 40.48% 28.57% 4.76%
Sân khách 79 102 120 87 72 117 169 100 74
17.17% 22.17% 26.09% 18.91% 15.65% 25.43% 36.74% 21.74% 16.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashiwa Reysol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 9 268 183 4 108 60 32 69
41.19% 1.91% 56.90% 62.03% 1.36% 36.61% 37.27% 19.88% 42.86%
Sân nhà 128 8 186 41 1 24 21 8 32
39.75% 2.48% 57.76% 62.12% 1.52% 36.36% 34.43% 13.11% 52.46%
Sân trung lập 5 0 8 11 0 7 3 3 5
38.46% 0.00% 61.54% 61.11% 0.00% 38.89% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 61 1 74 131 3 77 36 21 32
44.85% 0.74% 54.41% 62.09% 1.42% 36.49% 40.45% 23.60% 35.96%
Kashiwa Reysol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/04/2024 10:00:00Kashiwa ReysolVSCerezo Osaka
JPN D107/04/2024 04:00:00Tokyo VerdyVSKashiwa Reysol
JPN D112/04/2024 10:00:00Kashiwa ReysolVSUrawa Red Diamonds
JPN D120/04/2024 05:00:00Yokohama F MarinosVSKashiwa Reysol
JLC24/04/2024 10:00:00Thespa GunmaVSKashiwa Reysol
Albirex Niigata Formation: 451 Kashiwa Reysol Formation: 442

Đội hình Albirex Niigata:

Đội hình Kashiwa Reysol:

Thủ môn Thủ môn
1 Ryosuke Kojima 21 Koto Abe 46 Kenta Matsumoto 31 Tatsuya Morita
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Kaito Taniguchi
27 Motoki Nagakura
11 Shusuke Ota
6 Hiroki Akiyama
8 Eiji Miyamoto
16 Yota Komi
22 Eitaro Matsuda
33 Yoshiaki Takagi
14 Motoki Hasegawa
20 Yuzuru Shimada
3 Thomas Deng
5 Michael James Fitzgerald
25 Soya Fujiwara
31 Yuto Horigome
2 Naoto Arai
26 Ryo Endo
19 Mao Hosoya
14 Tomoya Koyamatsu
45 Ota Yamamoto
15 Kosuke Kinoshita
35 Hidetaka Maie
6 Yuto Yamada
33 Eiji Shirai
5 Tomoki Takamine
10 Matheus Goncalves Savio
34 Takumi Tsuchiya
29 Takuya Shimamura
32 Hiroki Sekine
13 Tomoya Inukai
4 Taiyo Koga
3 Diego Jara Rodrigues
50 Yugo Tatsuta
16 Eiichi Katayama
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Gamba Osaka3323003100.00%Chi tiết
2Vissel Kobe443301275.00%Chi tiết
3FC Tokyo440301275.00%Chi tiết
4Shonan Bellmare440301275.00%Chi tiết
5FC Machida Zelvia443301275.00%Chi tiết
6Cerezo Osaka443301275.00%Chi tiết
7Yokohama F Marinos333201166.67%Chi tiết
8Kashiwa Reysol443202050.00%Chi tiết
9Kashima Antlers442202050.00%Chi tiết
10Albirex Niigata442211150.00%Chi tiết
11Sanfrecce Hiroshima444202050.00%Chi tiết
12Avispa Fukuoka442202050.00%Chi tiết
13Kyoto Sanga FC551212040.00%Chi tiết
14Urawa Red Diamonds442103-225.00%Chi tiết
15Nagoya Grampus Eight442103-225.00%Chi tiết
16Jubilo Iwata440103-225.00%Chi tiết
17Kawasaki Frontale443103-225.00%Chi tiết
18Sagan Tosu440103-225.00%Chi tiết
19Tokyo Verdy552122-120.00%Chi tiết
20Consadole Sapporo443004-40.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 13 30.95%
 Hòa 4 9.52%
 Đội khách thắng kèo 25 59.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Gamba Osaka, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Consadole Sapporo, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Gamba Osaka, Albirex Niigata, Sanfrecce Hiroshima, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds, Nagoya Grampus Eight, Kyoto Sanga FC, Yokohama F Marinos, Tokyo Verdy, Kashiwa Reysol, Jubilo Iwata, Consadole Sapporo, Kawasaki Frontale, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Vissel Kobe, Yokohama F Marinos, Cerezo Osaka, Gamba Osaka, Kashiwa Reysol, FC Tokyo, Avispa Fukuoka, Shonan Bellmare, FC Machida Zelvia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sanfrecce Hiroshima, Consadole Sapporo, Sagan Tosu, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tokyo Verdy, 40.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/03/2024 10:41:16

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/03/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
30/03/2024 10:41:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.