Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Southampton

 (0:1

Watford

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC28/01/24Watford1-1Southampton*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/12/23Watford*1-1Southampton0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF23/07/22Watford0-0Southampton Dướic0-0Dưới
ENG PR13/03/22Southampton*1-2Watford0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR30/10/21Watford0-1Southampton*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR28/06/20Watford*1-3Southampton0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR01/12/19Southampton*2-1Watford0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/04/19Watford*1-1Southampton0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR10/11/18Southampton*1-1Watford0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC27/01/18Southampton*1-0Watford0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Southampton: 4thắng(40.00%), 5hòa(50.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Southampton: 5thắng kèo(55.56%), 1hòa(11.11%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Southampton Watford
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Southampton ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Southampton 4 Thắng 5 Hòa 1 Bại
Watford không ghi được bàn nào trong 2 trận đã qua, trận này đối đầu với Southampton đang có phong độ không kém, Watford không nên được đánh giá cao.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Southampton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/02/24Rotherham United0-2Southampton*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG FAC28/01/24Watford1-1Southampton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/01/24Swansea City1-3Southampton*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG LCH13/01/24Southampton*4-0Sheffield WedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC06/01/24Southampton*4-0WalsallT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH01/01/24Norwich City1-1Southampton*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH30/12/23Southampton*2-1Plymouth ArgyleT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH26/12/23Southampton*5-0Swansea CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH23/12/23Queens Park Rangers0-1Southampton* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LCH16/12/23Southampton*4-0Blackburn Rovers T0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH14/12/23Coventry*1-1SouthamptonH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH09/12/23Watford*1-1SouthamptonH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH02/12/23Southampton*2-0Cardiff CityT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH30/11/23Southampton*1-0Bristol CityT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG LCH25/11/23Huddersfield Town1-1Southampton*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH11/11/23Southampton*2-1West Bromwich(WBA)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH04/11/23Millwall0-1Southampton*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH28/10/23Southampton*3-1BirminghamT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH26/10/23Preston North End2-2Southampton*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH21/10/23Hull City1-2Southampton*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 3hòa(15.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 9 0 0 0 0 0 5 6 0
70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 54.55% 0.00%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 522 325 34 552 608
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 250 200 304 222 184 288 404 257 211
21.55% 17.24% 26.21% 19.14% 15.86% 24.83% 34.83% 22.16% 18.19%
Sân nhà 143 106 149 95 70 127 181 149 106
25.40% 18.83% 26.47% 16.87% 12.43% 22.56% 32.15% 26.47% 18.83%
Sân trung lập 4 4 2 4 3 6 1 3 7
23.53% 23.53% 11.76% 23.53% 17.65% 35.29% 5.88% 17.65% 41.18%
Sân khách 103 90 153 123 111 155 222 105 98
17.76% 15.52% 26.38% 21.21% 19.14% 26.72% 38.28% 18.10% 16.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 264 14 282 178 9 170 53 37 57
47.14% 2.50% 50.36% 49.86% 2.52% 47.62% 36.05% 25.17% 38.78%
Sân nhà 163 12 189 50 4 50 20 13 20
44.78% 3.30% 51.92% 48.08% 3.85% 48.08% 37.74% 24.53% 37.74%
Sân trung lập 4 1 3 0 0 5 1 0 1
50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 97 1 90 128 5 115 32 24 36
51.60% 0.53% 47.87% 51.61% 2.02% 46.37% 34.78% 26.09% 39.13%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH10/02/2024 15:00:00SouthamptonVSHuddersfield Town
ENG LCH13/02/2024 20:00:00Bristol CityVSSouthampton
ENG LCH16/02/2024 20:00:00West Bromwich(WBA)VSSouthampton
ENG LCH20/02/2024 19:45:00SouthamptonVSHull City
ENG LCH24/02/2024 15:00:00SouthamptonVSMillwall
Watford - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/02/24Watford*0-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH01/02/24Sheffield Wed*0-0WatfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/24Watford1-1Southampton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/01/24Bristol City*1-1WatfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH14/01/24Queens Park Rangers*1-2WatfordT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Watford*2-1ChesterfieldT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH01/01/24Plymouth Argyle*3-3WatfordH0:0HòaTrênc3-2Trên
ENG LCH30/12/23 Watford*1-1Stoke CityH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH26/12/23Watford*1-4Bristol CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH23/12/23Blackburn Rovers*1-2WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH16/12/23Preston North End*1-5WatfordT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH13/12/23Watford1-2Ipswich*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH09/12/23Watford*1-1SouthamptonH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH02/12/23Hull City*1-2WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/11/23Watford*3-2Norwich CityT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG LCH25/11/23Leicester City*2-0Watford B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH11/11/23Watford*5-0Rotherham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH04/11/23Huddersfield Town0-0Watford*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/10/23Watford*2-2MillwallH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH25/10/23Swansea City*0-1WatfordT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 3 4 3 0 0 0 5 4 1
40.00% 40.00% 20.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Watford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 292 529 313 18 581 571
Watford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 218 308 226 200 326 371 280 175
17.36% 18.92% 26.74% 19.62% 17.36% 28.30% 32.20% 24.31% 15.19%
Sân nhà 113 124 148 109 67 126 188 148 99
20.14% 22.10% 26.38% 19.43% 11.94% 22.46% 33.51% 26.38% 17.65%
Sân trung lập 3 3 8 3 2 7 6 3 3
15.79% 15.79% 42.11% 15.79% 10.53% 36.84% 31.58% 15.79% 15.79%
Sân khách 84 91 152 114 131 193 177 129 73
14.69% 15.91% 26.57% 19.93% 22.90% 33.74% 30.94% 22.55% 12.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Watford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 7 246 237 12 199 54 56 46
44.52% 1.54% 53.95% 52.90% 2.68% 44.42% 34.62% 35.90% 29.49%
Sân nhà 155 5 175 45 4 44 30 31 21
46.27% 1.49% 52.24% 48.39% 4.30% 47.31% 36.59% 37.80% 25.61%
Sân trung lập 0 0 6 6 1 3 3 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 48 2 65 186 7 152 21 25 25
41.74% 1.74% 56.52% 53.91% 2.03% 44.06% 29.58% 35.21% 35.21%
Watford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH10/02/2024 15:00:00WatfordVSLeicester City
ENG LCH13/02/2024 19:45:00Norwich CityVSWatford
ENG LCH17/02/2024 15:00:00Rotherham UnitedVSWatford
ENG LCH24/02/2024 15:00:00WatfordVSHuddersfield Town
ENG LCH02/03/2024 15:00:00MillwallVSWatford
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Newcastle2222002100.00%Chi tiết
2Manchester City2222002100.00%Chi tiết
3Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
4Liverpool2212002100.00%Chi tiết
5Leicester City2212002100.00%Chi tiết
6Blackpool4424004100.00%Chi tiết
7Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
8Blackburn Rovers2222002100.00%Chi tiết
9Burnley1101001100.00%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
11Aston Villa2212002100.00%Chi tiết
12Plymouth Argyle2212002100.00%Chi tiết
13Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
14Bristol City3303003100.00%Chi tiết
15Boston United3111001100.00%Chi tiết
16Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
17Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
18Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
19Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
20Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
21Maidstone United7515005100.00%Chi tiết
22Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
23Salford City2202002100.00%Chi tiết
24Sheffield Wed2212002100.00%Chi tiết
25Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
26Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
27Wrexham442301275.00%Chi tiết
28Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
29Slough Town740301275.00%Chi tiết
30Morecambe330201166.67%Chi tiết
31Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
32Sutton United332201166.67%Chi tiết
33Whitby Town631201166.67%Chi tiết
34Newport County663411366.67%Chi tiết
35AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
36Wolves332201166.67%Chi tiết
37Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
38Gillingham331201166.67%Chi tiết
39Oxford United332201166.67%Chi tiết
40Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
41Luton Town332201166.67%Chi tiết
42Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
43Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
44Eastleigh553302160.00%Chi tiết
45York City553311260.00%Chi tiết
46Bath City320101050.00%Chi tiết
47Hereford420101050.00%Chi tiết
48Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
49Welling United421110150.00%Chi tiết
50Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
51Bromley221101050.00%Chi tiết
52Barrow221101050.00%Chi tiết
53Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
54Aveley620101050.00%Chi tiết
55Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
56Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
57Needham Market620101050.00%Chi tiết
58Sheppey United620101050.00%Chi tiết
59Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
60Ipswich222101050.00%Chi tiết
61Southampton222101050.00%Chi tiết
62Marine720101050.00%Chi tiết
63AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
64Worthing421101050.00%Chi tiết
65Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
66Leeds United222101050.00%Chi tiết
67Kidderminster221101050.00%Chi tiết
68Darlington222101050.00%Chi tiết
69Swansea City221101050.00%Chi tiết
70Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
71Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
72Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
73Port Vale442211150.00%Chi tiết
74AFC Bournemouth222101050.00%Chi tiết
75Reading222101050.00%Chi tiết
76Brentford221101050.00%Chi tiết
77Barnsley222101050.00%Chi tiết
78Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
79Coventry222101050.00%Chi tiết
80Sheffield United221101050.00%Chi tiết
81West Bromwich(WBA)221101050.00%Chi tiết
82Watford221101050.00%Chi tiết
83Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
84Everton332111033.33%Chi tiết
85Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
86Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
87Birmingham331111033.33%Chi tiết
88Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
89Horsham930102-133.33%Chi tiết
90Chesham United630111033.33%Chi tiết
91Braintree Town532111033.33%Chi tiết
92Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
93Chester FC531102-133.33%Chi tiết
94Woking333102-133.33%Chi tiết
95Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
96Norwich City332102-133.33%Chi tiết
97Stockport County333102-133.33%Chi tiết
98Walsall443103-225.00%Chi tiết
99Barnet554113-220.00%Chi tiết
100Carlisle110001-10.00%Chi tiết
101Exeter City111001-10.00%Chi tiết
102Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
103Swindon111001-10.00%Chi tiết
104Colchester United110001-10.00%Chi tiết
105Arsenal111001-10.00%Chi tiết
106Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
107Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
108Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
109Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
110Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
111Notts County222011-10.00%Chi tiết
112Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
113Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
114Hull City221011-10.00%Chi tiết
115Nottingham Forest333003-30.00%Chi tiết
116Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
117Millwall111001-10.00%Chi tiết
118Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
119Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
120Manchester United222011-10.00%Chi tiết
121Rochdale111001-10.00%Chi tiết
122Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
123Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
124Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
125Fulham221002-20.00%Chi tiết
126Derby County222002-20.00%Chi tiết
127Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
128Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
129Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
130Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
131Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
132Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
133Crawley Town11001000.00%Chi tiết
134Weymouth211001-10.00%Chi tiết
135Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
136Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
137Leek Town410001-10.00%Chi tiết
138Lewes410001-10.00%Chi tiết
139Altrincham111001-10.00%Chi tiết
140Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
141Workington210001-10.00%Chi tiết
142Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
143Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
144Hastings United31101000.00%Chi tiết
145Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
146Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
147Gateshead211001-10.00%Chi tiết
148Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
149Ashton United510001-10.00%Chi tiết
150Oxford City221011-10.00%Chi tiết
151Chorley311001-10.00%Chi tiết
152Southend United111001-10.00%Chi tiết
153Sunderland110001-10.00%Chi tiết
154Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
155Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
156Stoke City110001-10.00%Chi tiết
157Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
158Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
159West Ham United222002-20.00%Chi tiết
160Torquay United311001-10.00%Chi tiết
161Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
162Preston North End110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 159 86.89%
 Hòa 24 13.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Newcastle, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Aston Villa, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Bristol City, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, Sheffield Wed, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln City, Carlisle, Farnborough FC, Crawley Town, Dagenham and Redbridge, Stevenage FC, Ebbsfleet United, Billericay Town, Kettering Town, Altrincham, Le 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/02/2024 09:35:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/02/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
06/02/2024 09:34:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.