Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Aston Villa

[4]
 (0:1/2

Chelsea FC

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston Villa0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston Villa0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/04/23Chelsea FC*0-2Aston Villa0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF11/12/22Aston Villa*1-0Chelsea FC0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR16/10/22Aston Villa0-2Chelsea FC*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR27/12/21Aston Villa1-3Chelsea FC*3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LC23/09/21Chelsea FC*1-1Aston Villa0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/09/21Chelsea FC*3-0Aston Villa0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/05/21Aston Villa2-1Chelsea FC* 1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR29/12/20Chelsea FC*1-1Aston Villa0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Aston Villa: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Aston Villa đại thắng Sheffield United 5-0 ở trận trước, hàng công thi đấu rất tốt, ngược lại thì Chelsea FC thua đau 1-4, do đó, có lẽ Aston Villa sẽ thắng và đi tiếp trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/02/24Sheffield United0-5Aston Villa*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
ENG PR31/01/24Aston Villa*1-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC07/01/24Middlesbrough0-1Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23Aston Villa*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL15/12/23Zrinjski Mostar1-1Aston Villa*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Aston Villa1-0Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR07/12/23Aston Villa1-0Manchester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/12/23AFC Bournemouth2-2Aston Villa*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL01/12/23Aston Villa*2-1Legia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/11/23Tottenham Hotspur*1-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL10/11/23Aston Villa*2-1AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL27/10/23AZ Alkmaar1-4Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 1 1 0 0 0 5 4 2
60.00% 25.00% 15.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 36.36% 18.18%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 528 318 20 545 587
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 219 217 291 203 202 288 403 244 197
19.35% 19.17% 25.71% 17.93% 17.84% 25.44% 35.60% 21.55% 17.40%
Sân nhà 108 118 134 89 69 122 182 120 94
20.85% 22.78% 25.87% 17.18% 13.32% 23.55% 35.14% 23.17% 18.15%
Sân trung lập 6 6 5 3 5 6 7 6 6
24.00% 24.00% 20.00% 12.00% 20.00% 24.00% 28.00% 24.00% 24.00%
Sân khách 105 93 152 111 128 160 214 118 97
17.83% 15.79% 25.81% 18.85% 21.73% 27.16% 36.33% 20.03% 16.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 16 242 216 6 194 48 41 46
47.67% 3.25% 49.09% 51.92% 1.44% 46.63% 35.56% 30.37% 34.07%
Sân nhà 144 11 161 54 0 58 16 18 16
45.57% 3.48% 50.95% 48.21% 0.00% 51.79% 32.00% 36.00% 32.00%
Sân trung lập 7 0 3 9 0 6 0 0 0
70.00% 0.00% 30.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 84 5 78 153 6 130 32 23 30
50.30% 2.99% 46.71% 52.94% 2.08% 44.98% 37.65% 27.06% 35.29%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/02/2024 16:30:00Aston VillaVSManchester United
ENG PR17/02/2024 15:00:00FulhamVSAston Villa
ENG PR24/02/2024 15:00:00Aston VillaVSNottingham Forest
ENG PR02/03/2024 17:30:00Luton TownVSAston Villa
ENG PR10/03/2024 13:00:00Aston VillaVSTottenham Hotspur
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/02/24Chelsea FC*2-4WolvesB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC24/01/24Chelsea FC*6-1MiddlesbroughT0:2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC10/01/24Middlesbrough1-0Chelsea FC*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC07/01/24Chelsea FC*4-0Preston North EndT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedT0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionT0:1HòaTrênl2-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC02/11/23Chelsea FC*2-0Blackburn RoversT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 7 3 2 0 0 0 2 0 6
45.00% 15.00% 40.00% 58.33% 25.00% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 331 630 376 39 657 719
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 464 331 313 158 110 229 412 367 368
33.72% 24.06% 22.75% 11.48% 7.99% 16.64% 29.94% 26.67% 26.74%
Sân nhà 256 149 148 39 34 82 160 178 206
40.89% 23.80% 23.64% 6.23% 5.43% 13.10% 25.56% 28.43% 32.91%
Sân trung lập 30 23 26 17 6 12 38 30 22
29.41% 22.55% 25.49% 16.67% 5.88% 11.76% 37.25% 29.41% 21.57%
Sân khách 178 159 139 102 70 135 214 159 140
27.47% 24.54% 21.45% 15.74% 10.80% 20.83% 33.02% 24.54% 21.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 491 54 526 65 1 55 26 31 36
45.85% 5.04% 49.11% 53.72% 0.83% 45.45% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 251 20 279 9 0 5 4 6 8
45.64% 3.64% 50.73% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 12 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 209 31 220 44 1 44 14 17 21
45.43% 6.74% 47.83% 49.44% 1.12% 49.44% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR12/02/2024 20:00:00Crystal PalaceVSChelsea FC
ENG PR17/02/2024 17:30:00Manchester CityVSChelsea FC
ENG PR23/02/2024 20:00:00Chelsea FCVSTottenham Hotspur
ENG PR02/03/2024 15:00:00BrentfordVSChelsea FC
ENG PR11/03/2024 20:00:00Chelsea FCVSNewcastle
Aston Villa Formation: 442 Chelsea FC Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Damian Martinez Joe Gauci 25 Robin Olsen 28 Djordje Petrovic 47 Lucas Bergstrom 13 Marcus Bettinelli 1 Robert Lynch Sanchez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Moussa Diaby
11 Ollie Watkins
27 Morgan Rogers
8 Youri Tielemans
7 John McGinn
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
44 Boubacar Kamara
47 Tim Iroegbunam
41 Jacob Ramsey
31 Leon Bailey
24 Jhon Jader Duran Palacio
22 Nicolo Zaniolo
10 Emiliano Buendia Stati
2 Matty Cash
17 Clement Lenglet
15 Alexandre Moreno Lopera
14 Pau Francisco Torres
30 Kortney Hause
3 Diego Carlos Santos Silva
16 Calum Chambers
5 Tyrone Mings
4 Ezri Konsa Ngoyo
12 Lucas Digne
20 Cole Palmer
36 Deivid Washington de Souza Eugenio
18 Christopher Nkunku
15 Nicolas Jackson
8 Enzo Jeremias Fernandez
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
23 Conor Gallagher
7 Raheem Shaquille Sterling
11 Noni Madueke
17 Carney Chukwuemeka
10 Mykhailo Mudryk
45 Romeo Lavia
16 Lesley Ugochukwu
6 Thiago Emiliano da Silva
5 Benoit Badiashile
42 Alfie Gilchrist
2 Axel Disasi
31 Malang Sarr
27 Malo Gusto
26 Levi Colwill
21 Ben Chilwell
33 Wesley Fofana
3 Marc Cucurella Saseta
24 Reece James
14 Trevoh Chalobah
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Newcastle2222002100.00%Chi tiết
2Manchester City2222002100.00%Chi tiết
3Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
4Liverpool2212002100.00%Chi tiết
5Leicester City2212002100.00%Chi tiết
6Blackpool4424004100.00%Chi tiết
7Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
8Blackburn Rovers2222002100.00%Chi tiết
9Burnley1101001100.00%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
11Aston Villa2212002100.00%Chi tiết
12Plymouth Argyle3313003100.00%Chi tiết
13Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
14Bristol City3303003100.00%Chi tiết
15Boston United3111001100.00%Chi tiết
16Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
17Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
18Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
19Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
20Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
21Maidstone United7515005100.00%Chi tiết
22Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
23Salford City2202002100.00%Chi tiết
24Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
25Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
26Slough Town740301275.00%Chi tiết
27Wrexham442301275.00%Chi tiết
28Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
29Coventry333201166.67%Chi tiết
30Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
31Luton Town332201166.67%Chi tiết
32Wolves332201166.67%Chi tiết
33Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
34Gillingham331201166.67%Chi tiết
35Oxford United332201166.67%Chi tiết
36Sheffield Wed331201166.67%Chi tiết
37Southampton333201166.67%Chi tiết
38Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
39Morecambe330201166.67%Chi tiết
40Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
41Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
42AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
43Sutton United332201166.67%Chi tiết
44Whitby Town631201166.67%Chi tiết
45Newport County663411366.67%Chi tiết
46Eastleigh553302160.00%Chi tiết
47York City553311260.00%Chi tiết
48Bath City320101050.00%Chi tiết
49Hereford420101050.00%Chi tiết
50Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
51Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
52Kidderminster221101050.00%Chi tiết
53Darlington222101050.00%Chi tiết
54Swansea City221101050.00%Chi tiết
55Aveley620101050.00%Chi tiết
56Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
57Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
58Welling United421110150.00%Chi tiết
59Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
60Bromley221101050.00%Chi tiết
61Barrow221101050.00%Chi tiết
62Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
63Sheffield United221101050.00%Chi tiết
64West Bromwich(WBA)221101050.00%Chi tiết
65Ipswich222101050.00%Chi tiết
66Reading222101050.00%Chi tiết
67Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
68Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
69Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
70Port Vale442211150.00%Chi tiết
71AFC Bournemouth222101050.00%Chi tiết
72Chelsea FC222101050.00%Chi tiết
73Brentford221101050.00%Chi tiết
74Barnsley222101050.00%Chi tiết
75Needham Market620101050.00%Chi tiết
76Sheppey United620101050.00%Chi tiết
77Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
78Marine720101050.00%Chi tiết
79AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
80Worthing421101050.00%Chi tiết
81Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
82Leeds United333102-133.33%Chi tiết
83Chester FC531102-133.33%Chi tiết
84Woking333102-133.33%Chi tiết
85Braintree Town532111033.33%Chi tiết
86Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
87Horsham930102-133.33%Chi tiết
88Chesham United630111033.33%Chi tiết
89Birmingham331111033.33%Chi tiết
90Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
91Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
92Everton332111033.33%Chi tiết
93Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
94Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
95Stockport County333102-133.33%Chi tiết
96Watford331102-133.33%Chi tiết
97Norwich City332102-133.33%Chi tiết
98Walsall443103-225.00%Chi tiết
99Barnet554113-220.00%Chi tiết
100Carlisle110001-10.00%Chi tiết
101Exeter City111001-10.00%Chi tiết
102Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
103Swindon111001-10.00%Chi tiết
104Colchester United110001-10.00%Chi tiết
105Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
106Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
107Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
108Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
109Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
110Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
111Crawley Town11001000.00%Chi tiết
112Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
113Workington210001-10.00%Chi tiết
114Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
115Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
116Hastings United31101000.00%Chi tiết
117Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
118Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
119Gateshead211001-10.00%Chi tiết
120Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
121Weymouth211001-10.00%Chi tiết
122Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
123Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
124Leek Town410001-10.00%Chi tiết
125Lewes410001-10.00%Chi tiết
126Altrincham111001-10.00%Chi tiết
127Hull City221011-10.00%Chi tiết
128Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
129Millwall111001-10.00%Chi tiết
130Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
131Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
132Manchester United222011-10.00%Chi tiết
133Rochdale111001-10.00%Chi tiết
134Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
135Nottingham Forest333003-30.00%Chi tiết
136Preston North End110001-10.00%Chi tiết
137Stoke City110001-10.00%Chi tiết
138Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
139Torquay United311001-10.00%Chi tiết
140Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
141Southend United111001-10.00%Chi tiết
142Sunderland110001-10.00%Chi tiết
143Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
144West Ham United222002-20.00%Chi tiết
145Arsenal111001-10.00%Chi tiết
146Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
147Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
148Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
149Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
150Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
151Notts County222011-10.00%Chi tiết
152Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
153Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
154Fulham221002-20.00%Chi tiết
155Derby County222002-20.00%Chi tiết
156Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
157Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
158Ashton United510001-10.00%Chi tiết
159Oxford City221011-10.00%Chi tiết
160Chorley311001-10.00%Chi tiết
161Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
162Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 162 87.09%
 Hòa 24 12.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Newcastle, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Aston Villa, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Bristol City, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Maidstone United, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, West Ham United, Torquay United, Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Preston North End, Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/02/2024 09:34:00

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
07/02/2024 09:33:49
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.