Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Wolves

 (0:0

Brighton & Hove Albion

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0Wolves0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/08/23 Wolves1-4Brighton & Hove Albion*1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR29/04/23Brighton & Hove Albion*6-0Wolves0:1Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG PR05/11/22 Wolves2-3Brighton & Hove Albion*1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR30/04/22Wolves*0-3Brighton & Hove Albion0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/12/21Brighton & Hove Albion*0-1Wolves0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR09/05/21Wolves2-1Brighton & Hove Albion* 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/01/21Brighton & Hove Albion*3-3Wolves0:0HòaTrênc1-3Trên
ENG PR07/03/20Wolves*0-0Brighton & Hove Albion0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR09/12/19Brighton & Hove Albion*2-2Wolves0:0HòaTrênc2-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Wolves: 2thắng(20.00%), 4hòa(40.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Wolves: 3thắng kèo(30.00%), 2hòa(20.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Wolves Brighton & Hove Albion
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Brighton & Hove Albion ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Wolves 2 Thắng 4 Hòa 4 Bại
Brighton & Hove Albion bất bại 5 trận đối đầu Wolves với 4 thắng và 1 hòa, hơn nữa, Brighton & Hove Albion đầy thuyết phục trên con đường đi tiếp tại Cúp FA mùa này, vậy Brighton có thể tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Wolves - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/02/24Wolves*1-0Sheffield UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR17/02/24Tottenham Hotspur*1-2WolvesT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Wolves*0-2BrentfordB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/02/24Chelsea FC*2-4WolvesT0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/01/24West Bromwich(WBA)0-2Wolves*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0WolvesH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/12/23West Ham United*3-0WolvesB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/12/23Arsenal*2-1WolvesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR11/11/23Wolves2-1Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/11/23Sheffield United2-1Wolves*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR29/10/23Wolves2-2Newcastle*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 3 2 0 0 0 4 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Wolves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 562 296 16 576 607
Wolves - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 265 317 205 176 304 399 298 182
18.60% 22.40% 26.80% 17.33% 14.88% 25.70% 33.73% 25.19% 15.38%
Sân nhà 121 134 147 83 74 131 175 164 89
21.65% 23.97% 26.30% 14.85% 13.24% 23.43% 31.31% 29.34% 15.92%
Sân trung lập 3 8 8 3 0 5 8 4 5
13.64% 36.36% 36.36% 13.64% 0.00% 22.73% 36.36% 18.18% 22.73%
Sân khách 96 123 162 119 102 168 216 130 88
15.95% 20.43% 26.91% 19.77% 16.94% 27.91% 35.88% 21.59% 14.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wolves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 11 282 211 9 163 68 47 55
45.23% 2.06% 52.71% 55.09% 2.35% 42.56% 40.00% 27.65% 32.35%
Sân nhà 157 10 196 48 3 40 22 15 26
43.25% 2.75% 53.99% 52.75% 3.30% 43.96% 34.92% 23.81% 41.27%
Sân trung lập 4 1 7 6 0 1 1 0 0
33.33% 8.33% 58.33% 85.71% 0.00% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 81 0 79 157 6 122 45 32 29
50.63% 0.00% 49.38% 55.09% 2.11% 42.81% 42.45% 30.19% 27.36%
Wolves - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/03/2024 15:00:00NewcastleVSWolves
ENG PR09/03/2024 15:00:00WolvesVSFulham
ENG PR16/03/2024 15:00:00WolvesVSAFC Bournemouth
ENG PR30/03/2024 17:30:00Aston VillaVSWolves
ENG PR02/04/2024 18:45:00BurnleyVSWolves
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/02/24 Brighton & Hove Albion*1-1EvertonH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/02/24 Sheffield United0-5Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Tottenham Hotspur*2-1Brighton & Hove AlbionB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/02/24Brighton & Hove Albion*4-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0WolvesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Stoke City2-4Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/01/24West Ham United0-0Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/12/23Brighton & Hove Albion*4-2Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR22/12/23Crystal Palace1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/12/23Arsenal*2-0Brighton & Hove AlbionB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EL01/12/23 AEK Athens0-1Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23 Brighton & Hove Albion*1-1Sheffield UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Ajax Amsterdam0-2Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 4 0 0 0 0 6 2 4
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 534 269 15 536 602
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 217 332 205 181 325 397 248 168
17.84% 19.07% 29.17% 18.01% 15.91% 28.56% 34.89% 21.79% 14.76%
Sân nhà 111 112 153 95 71 134 185 129 94
20.48% 20.66% 28.23% 17.53% 13.10% 24.72% 34.13% 23.80% 17.34%
Sân trung lập 5 1 4 4 3 6 4 3 4
29.41% 5.88% 23.53% 23.53% 17.65% 35.29% 23.53% 17.65% 23.53%
Sân khách 87 104 175 106 107 185 208 116 70
15.03% 17.96% 30.22% 18.31% 18.48% 31.95% 35.92% 20.03% 12.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 216 10 251 221 8 165 65 54 67
45.28% 2.10% 52.62% 56.09% 2.03% 41.88% 34.95% 29.03% 36.02%
Sân nhà 145 9 185 51 3 46 25 16 30
42.77% 2.65% 54.57% 51.00% 3.00% 46.00% 35.21% 22.54% 42.25%
Sân trung lập 5 0 5 4 0 2 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 66 1 61 166 5 117 40 38 36
51.56% 0.78% 47.66% 57.64% 1.74% 40.63% 35.09% 33.33% 31.58%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/03/2024 15:00:00FulhamVSBrighton & Hove Albion
UEFA EL07/03/2024 17:45:00AS RomaVSBrighton & Hove Albion
ENG PR10/03/2024 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSNottingham Forest
UEFA EL14/03/2024 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSAS Roma
ENG PR17/03/2024 16:30:00Brighton & Hove AlbionVSManchester City
Wolves Formation: 343 Brighton & Hove Albion Formation: 451

Đội hình Wolves:

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Thủ môn Thủ môn
1 Jose Pedro Malheiro de Sa 40 Tom King 25 Daniel Bentley 1 Bart Verbruggen 38 Thomas Peter Wayne McGill 23 Jason Steele
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Pedro Lomba Neto
21 Pablo Sarabia Garcia
11 Hwang Hee Chan
27 Jeanricner Bellegarde
14 Noha Lemina
30 Enso Gonzalez
12 Matheus Cunha
22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
2 Matt Doherty
5 Mario Lemina
20 Thomas Doyle
3 Rayan Ait Nouri
17 Hugo Bueno
8 Joao Victor Gomes da Silva
6 Boubacar Traore
24 Toti Gomes
23 Max Kilman
15 Craig Dawson
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
28 Evan Ferguson
31 Anssumane Fati
10 Julio Cesar Enciso
9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
40 Facundo Valentin Buonanotte
13 Pascal Gross
24 Simon Adingra
18 Danny Welbeck
20 Carlos Noom Quomah Baleba
15 Jakub Moder
14 Adam Lallana
11 Billy Gilmour
7 Solomon March
6 James Milner
41 Jack Hinshelwood
22 Kaoru Mitoma
5 Lewis Dunk
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
29 Jan Paul Van Hecke
2 Tariq Lamptey
4 Adam Webster
34 Joel Veltman
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester City3333003100.00%Chi tiết
2Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
3Liverpool2212002100.00%Chi tiết
4Leicester City3313003100.00%Chi tiết
5Blackpool4424004100.00%Chi tiết
6Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
7Blackburn Rovers3323003100.00%Chi tiết
8Burnley1101001100.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
10Plymouth Argyle3313003100.00%Chi tiết
11Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
12Bristol City4404004100.00%Chi tiết
13Boston United3111001100.00%Chi tiết
14Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
15Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
16Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
17Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
18Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
19Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
20Salford City2202002100.00%Chi tiết
21Maidstone United861501483.33%Chi tiết
22Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
23Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
24Slough Town740301275.00%Chi tiết
25Wrexham442301275.00%Chi tiết
26Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
27Coventry444301275.00%Chi tiết
28Chelsea FC332201166.67%Chi tiết
29Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
30Aston Villa332201166.67%Chi tiết
31Wolves332201166.67%Chi tiết
32Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
33Gillingham331201166.67%Chi tiết
34Newcastle333201166.67%Chi tiết
35Oxford United332201166.67%Chi tiết
36Sheffield Wed331201166.67%Chi tiết
37Southampton333201166.67%Chi tiết
38Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
39Morecambe330201166.67%Chi tiết
40Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
41Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
42AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
43Sutton United332201166.67%Chi tiết
44Whitby Town631201166.67%Chi tiết
45Newport County663411366.67%Chi tiết
46Eastleigh553302160.00%Chi tiết
47York City553311260.00%Chi tiết
48Bath City320101050.00%Chi tiết
49Hereford420101050.00%Chi tiết
50Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
51Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
52Kidderminster221101050.00%Chi tiết
53Darlington222101050.00%Chi tiết
54Swansea City221101050.00%Chi tiết
55Aveley620101050.00%Chi tiết
56Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
57Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
58Welling United421110150.00%Chi tiết
59Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
60Bromley221101050.00%Chi tiết
61Barrow221101050.00%Chi tiết
62Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
63Sheffield United221101050.00%Chi tiết
64West Bromwich(WBA)221101050.00%Chi tiết
65Ipswich222101050.00%Chi tiết
66Reading222101050.00%Chi tiết
67Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
68Luton Town442202050.00%Chi tiết
69Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
70Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
71Port Vale442211150.00%Chi tiết
72Brentford221101050.00%Chi tiết
73Barnsley222101050.00%Chi tiết
74Worthing421101050.00%Chi tiết
75Marine720101050.00%Chi tiết
76AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
77Needham Market620101050.00%Chi tiết
78Sheppey United620101050.00%Chi tiết
79Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
80Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
81Leeds United333102-133.33%Chi tiết
82Chester FC531102-133.33%Chi tiết
83Woking333102-133.33%Chi tiết
84Braintree Town532111033.33%Chi tiết
85Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
86Horsham930102-133.33%Chi tiết
87Chesham United630111033.33%Chi tiết
88Birmingham331111033.33%Chi tiết
89Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
90Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
91AFC Bournemouth333102-133.33%Chi tiết
92Everton332111033.33%Chi tiết
93Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
94Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
95Stockport County333102-133.33%Chi tiết
96Watford331102-133.33%Chi tiết
97Norwich City332102-133.33%Chi tiết
98Walsall443103-225.00%Chi tiết
99Barnet554113-220.00%Chi tiết
100Carlisle110001-10.00%Chi tiết
101Exeter City111001-10.00%Chi tiết
102Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
103Swindon111001-10.00%Chi tiết
104Colchester United110001-10.00%Chi tiết
105Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
106Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
107Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
108Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
109Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
110Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
111Crawley Town11001000.00%Chi tiết
112Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
113Workington210001-10.00%Chi tiết
114Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
115Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
116Hastings United31101000.00%Chi tiết
117Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
118Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
119Gateshead211001-10.00%Chi tiết
120Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
121Weymouth211001-10.00%Chi tiết
122Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
123Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
124Leek Town410001-10.00%Chi tiết
125Lewes410001-10.00%Chi tiết
126Altrincham111001-10.00%Chi tiết
127Hull City221011-10.00%Chi tiết
128Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
129Millwall111001-10.00%Chi tiết
130Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
131Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
132Manchester United222011-10.00%Chi tiết
133Rochdale111001-10.00%Chi tiết
134Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
135Nottingham Forest444004-40.00%Chi tiết
136Preston North End110001-10.00%Chi tiết
137Stoke City110001-10.00%Chi tiết
138Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
139Torquay United311001-10.00%Chi tiết
140Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
141Southend United111001-10.00%Chi tiết
142Sunderland110001-10.00%Chi tiết
143Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
144West Ham United222002-20.00%Chi tiết
145Arsenal111001-10.00%Chi tiết
146Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
147Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
148Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
149Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
150Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
151Notts County222011-10.00%Chi tiết
152Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
153Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
154Fulham221002-20.00%Chi tiết
155Derby County222002-20.00%Chi tiết
156Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
157Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
158Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
159Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
160Chorley311001-10.00%Chi tiết
161Ashton United510001-10.00%Chi tiết
162Oxford City221011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 168 87.50%
 Hòa 24 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Bristol City, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, West Ham United, Torquay United, Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Preston North End, Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/02/2024 08:55:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/02/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
28/02/2024 08:55:10
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.