Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Liverpool

 (0:1

Southampton

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/05/23Southampton4-4Liverpool*1 1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG PR12/11/22Liverpool*3-1Southampton0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG PR18/05/22Southampton1-2Liverpool*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR27/11/21Liverpool*4-0Southampton0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR09/05/21Liverpool*2-0Southampton0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR05/01/21Southampton1-0Liverpool*1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR01/02/20Liverpool*4-0Southampton0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR17/08/19Southampton1-2Liverpool*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR06/04/19Southampton1-3Liverpool*1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR22/09/18Liverpool*3-0Southampton0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 8thắng(80.00%), 1hòa(10.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Southampton
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 8 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Southampton thua 3/4 trận đã qua, đội bóng không đủ sức cạnh tranh, liệu Southampton sẽ phải nhận thất bại trong chuyến hành quân này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 8 2 0 0 1 0 6 1 2
70.00% 20.00% 10.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 333 607 383 56 670 709
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 462 301 325 175 116 271 373 338 397
33.50% 21.83% 23.57% 12.69% 8.41% 19.65% 27.05% 24.51% 28.79%
Sân nhà 250 144 149 51 23 87 161 164 205
40.52% 23.34% 24.15% 8.27% 3.73% 14.10% 26.09% 26.58% 33.23%
Sân trung lập 28 14 23 18 7 17 25 24 24
31.11% 15.56% 25.56% 20.00% 7.78% 18.89% 27.78% 26.67% 26.67%
Sân khách 184 143 153 106 86 167 187 150 168
27.38% 21.28% 22.77% 15.77% 12.80% 24.85% 27.83% 22.32% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 445 51 533 81 1 62 23 33 31
43.25% 4.96% 51.80% 56.25% 0.69% 43.06% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 221 32 260 15 0 7 8 14 5
43.08% 6.24% 50.68% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 37 9 0 4 3 2 5
40.00% 3.08% 56.92% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 198 17 236 57 1 51 12 17 21
43.90% 3.77% 52.33% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSLiverpool
UEFA EL07/03/2024 17:45:00Sparta PragueVSLiverpool
ENG PR10/03/2024 15:45:00LiverpoolVSManchester City
UEFA EL14/03/2024 20:00:00LiverpoolVSSparta Prague
ENG PR17/03/2024 14:00:00EvertonVSLiverpool
Southampton - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH24/02/24Southampton*1-2MillwallB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH21/02/24Southampton*1-2Hull CityB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH17/02/24West Bromwich(WBA)0-2Southampton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH14/02/24Bristol City3-1Southampton*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH10/02/24Southampton*5-3Huddersfield TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC07/02/24Southampton*3-0WatfordT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH03/02/24Rotherham United0-2Southampton*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG FAC28/01/24Watford1-1Southampton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/01/24Swansea City1-3Southampton*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG LCH13/01/24Southampton*4-0Sheffield WedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC06/01/24Southampton*4-0WalsallT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH01/01/24Norwich City1-1Southampton*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH30/12/23Southampton*2-1Plymouth ArgyleT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH26/12/23Southampton*5-0Swansea CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH23/12/23Queens Park Rangers0-1Southampton* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LCH16/12/23Southampton*4-0Blackburn Rovers T0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH14/12/23Coventry*1-1SouthamptonH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH09/12/23Watford*1-1SouthamptonH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH02/12/23Southampton*2-0Cardiff CityT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH30/11/23Southampton*1-0Bristol CityT0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 9 0 2 0 0 0 4 4 1
65.00% 20.00% 15.00% 81.82% 0.00% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 44.44% 11.11%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 526 326 35 555 611
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 253 200 304 224 185 288 407 258 213
21.70% 17.15% 26.07% 19.21% 15.87% 24.70% 34.91% 22.13% 18.27%
Sân nhà 145 106 149 97 70 127 183 149 108
25.57% 18.69% 26.28% 17.11% 12.35% 22.40% 32.28% 26.28% 19.05%
Sân trung lập 4 4 2 4 3 6 1 3 7
23.53% 23.53% 11.76% 23.53% 17.65% 35.29% 5.88% 17.65% 41.18%
Sân khách 104 90 153 123 112 155 223 106 98
17.87% 15.46% 26.29% 21.13% 19.24% 26.63% 38.32% 18.21% 16.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 267 14 285 178 9 170 53 37 57
47.17% 2.47% 50.35% 49.86% 2.52% 47.62% 36.05% 25.17% 38.78%
Sân nhà 165 12 191 50 4 50 20 13 20
44.84% 3.26% 51.90% 48.08% 3.85% 48.08% 37.74% 24.53% 37.74%
Sân trung lập 4 1 3 0 0 5 1 0 1
50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 98 1 91 128 5 115 32 24 36
51.58% 0.53% 47.89% 51.61% 2.02% 46.37% 34.78% 26.09% 39.13%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH02/03/2024 15:00:00BirminghamVSSouthampton
ENG LCH06/03/2024 19:45:00SouthamptonVSPreston North End
ENG LCH09/03/2024 15:00:00SouthamptonVSSunderland
ENG LCH15/03/2024 20:00:00Leicester CityVSSouthampton
ENG LCH29/03/2024 15:00:00SouthamptonVSMiddlesbrough
Liverpool Formation: 433 Southampton Formation: 433

Đội hình Liverpool:

Đội hình Southampton:

Thủ môn Thủ môn
62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 1 Alisson Ramses Becker 1 Alex McCarthy 31 Gavin Bazunu 13 Joe Lumley
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
19 Harvey Elliott
18 Cody Mathes Gakpo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
11 Mohamed Salah Ghaly
20 Diogo Jota
38 Ryan Jiro Gravenberch
3 Wataru Endo
10 Alexis Mac Allister
8 Dominik Szoboszlai
50 Ben Gannon Doak
6 Thiago Alcantara do Nascimento
17 Curtis Jones
84 Conor Bradley
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
78 Jarell Quansah
21 Konstantinos Tsimikas
2 Joseph Gomez
66 Trent Alexander-Arnold
32 Joel Matip
43 Stefan Bajcetic
9 Adam James Armstrong
20 Kamaldeen Sulemana
11 Ross Stewart
7 Joe Aribo
18 Sekou Mara
10 Che Adams
4 Flynn Downes
17 Stuart Armstrong
16 William Smallbone
26 Ryan Fraser
24 Shea Charles
19 Joe Rothwell
23 Samuel Edozie
35 Jan Bednarek
21 Taylor Harwood-Bellis
2 Kyle Walker-Peters
14 James Bree
5 Jack Stephens
3 Ryan Manning
28 Juan Larios Lopez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester City3333003100.00%Chi tiết
2Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
3Liverpool2212002100.00%Chi tiết
4Leicester City3313003100.00%Chi tiết
5Blackpool4424004100.00%Chi tiết
6Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
7Blackburn Rovers3323003100.00%Chi tiết
8Burnley1101001100.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
10Plymouth Argyle3313003100.00%Chi tiết
11Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
12Bristol City4404004100.00%Chi tiết
13Boston United3111001100.00%Chi tiết
14Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
15Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
16Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
17Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
18Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
19Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
20Salford City2202002100.00%Chi tiết
21Maidstone United861501483.33%Chi tiết
22Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
23Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
24Slough Town740301275.00%Chi tiết
25Wrexham442301275.00%Chi tiết
26Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
27Coventry444301275.00%Chi tiết
28Chelsea FC332201166.67%Chi tiết
29Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
30Aston Villa332201166.67%Chi tiết
31Wolves332201166.67%Chi tiết
32Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
33Gillingham331201166.67%Chi tiết
34Newcastle333201166.67%Chi tiết
35Oxford United332201166.67%Chi tiết
36Sheffield Wed331201166.67%Chi tiết
37Southampton333201166.67%Chi tiết
38Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
39Morecambe330201166.67%Chi tiết
40Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
41Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
42AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
43Sutton United332201166.67%Chi tiết
44Whitby Town631201166.67%Chi tiết
45Newport County663411366.67%Chi tiết
46Eastleigh553302160.00%Chi tiết
47York City553311260.00%Chi tiết
48Bath City320101050.00%Chi tiết
49Hereford420101050.00%Chi tiết
50Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
51Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
52Kidderminster221101050.00%Chi tiết
53Darlington222101050.00%Chi tiết
54Swansea City221101050.00%Chi tiết
55Aveley620101050.00%Chi tiết
56Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
57Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
58Welling United421110150.00%Chi tiết
59Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
60Bromley221101050.00%Chi tiết
61Barrow221101050.00%Chi tiết
62Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
63Sheffield United221101050.00%Chi tiết
64West Bromwich(WBA)221101050.00%Chi tiết
65Ipswich222101050.00%Chi tiết
66Reading222101050.00%Chi tiết
67Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
68Luton Town442202050.00%Chi tiết
69Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
70Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
71Port Vale442211150.00%Chi tiết
72Brentford221101050.00%Chi tiết
73Barnsley222101050.00%Chi tiết
74Worthing421101050.00%Chi tiết
75Marine720101050.00%Chi tiết
76AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
77Needham Market620101050.00%Chi tiết
78Sheppey United620101050.00%Chi tiết
79Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
80Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
81Leeds United333102-133.33%Chi tiết
82Chester FC531102-133.33%Chi tiết
83Woking333102-133.33%Chi tiết
84Braintree Town532111033.33%Chi tiết
85Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
86Horsham930102-133.33%Chi tiết
87Chesham United630111033.33%Chi tiết
88Birmingham331111033.33%Chi tiết
89Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
90Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
91AFC Bournemouth333102-133.33%Chi tiết
92Everton332111033.33%Chi tiết
93Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
94Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
95Stockport County333102-133.33%Chi tiết
96Watford331102-133.33%Chi tiết
97Norwich City332102-133.33%Chi tiết
98Walsall443103-225.00%Chi tiết
99Barnet554113-220.00%Chi tiết
100Carlisle110001-10.00%Chi tiết
101Exeter City111001-10.00%Chi tiết
102Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
103Swindon111001-10.00%Chi tiết
104Colchester United110001-10.00%Chi tiết
105Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
106Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
107Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
108Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
109Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
110Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
111Crawley Town11001000.00%Chi tiết
112Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
113Workington210001-10.00%Chi tiết
114Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
115Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
116Hastings United31101000.00%Chi tiết
117Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
118Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
119Gateshead211001-10.00%Chi tiết
120Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
121Weymouth211001-10.00%Chi tiết
122Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
123Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
124Leek Town410001-10.00%Chi tiết
125Lewes410001-10.00%Chi tiết
126Altrincham111001-10.00%Chi tiết
127Hull City221011-10.00%Chi tiết
128Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
129Millwall111001-10.00%Chi tiết
130Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
131Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
132Manchester United222011-10.00%Chi tiết
133Rochdale111001-10.00%Chi tiết
134Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
135Nottingham Forest444004-40.00%Chi tiết
136Preston North End110001-10.00%Chi tiết
137Stoke City110001-10.00%Chi tiết
138Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
139Torquay United311001-10.00%Chi tiết
140Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
141Southend United111001-10.00%Chi tiết
142Sunderland110001-10.00%Chi tiết
143Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
144West Ham United222002-20.00%Chi tiết
145Arsenal111001-10.00%Chi tiết
146Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
147Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
148Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
149Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
150Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
151Notts County222011-10.00%Chi tiết
152Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
153Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
154Fulham221002-20.00%Chi tiết
155Derby County222002-20.00%Chi tiết
156Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
157Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
158Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
159Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
160Chorley311001-10.00%Chi tiết
161Ashton United510001-10.00%Chi tiết
162Oxford City221011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 168 87.50%
 Hòa 24 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Bristol City, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, West Ham United, Torquay United, Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Preston North End, Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/02/2024 08:59:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
28/02/2024 08:58:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.