Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp FA

Nottingham Forest

[17]
 (1/4:0

Manchester United

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/08/23Manchester United*3-2Nottingham Forest 0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR16/04/23Nottingham Forest0-2Manchester United*3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LC02/02/23Manchester United*2-0Nottingham Forest0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LC26/01/23Nottingham Forest0-3Manchester United*3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR28/12/22Manchester United*3-0Nottingham Forest0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 6 trận đấu, Nottingham Forest: 1thắng(16.67%), 0hòa(0.00%), 5bại(83.33%).
Cộng 6 trận mở kèo, Nottingham Forest: 2thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(66.67%).
Cộng 4trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nottingham Forest Manchester United
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Nottingham Forest 1 Thắng 0 Hòa 9 Bại
Manchester United vừa bị chấm dứt mạch thắng, phong độ của Nottingham Forest cũng bất ổn, hai đội phân biệt thắng nhau 1 lần tại Ngoại Hạng Anh mùa này, hãy tin rằng hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nottingham Forest - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/02/24Aston Villa*4-2Nottingham ForestB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG PR17/02/24Nottingham Forest*2-0West Ham United T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR11/02/24Nottingham Forest2-3Newcastle*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG FAC08/02/24Nottingham Forest*1-1Bristol CityH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG PR04/02/24 AFC Bournemouth*1-1Nottingham ForestH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC18/01/24Blackpool2-2Nottingham Forest*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
ENG FAC07/01/24Nottingham Forest*2-2BlackpoolH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/12/23Newcastle*1-3Nottingham ForestT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR23/12/23 Nottingham Forest*2-3AFC BournemouthB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR16/12/23Nottingham Forest0-2Tottenham Hotspur* B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR09/12/23Wolves*1-1Nottingham ForestH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Nottingham Forest*0-1EvertonB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Nottingham Forest2-3Brighton & Hove Albion* B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/11/23West Ham United*3-2Nottingham ForestB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/11/23Nottingham Forest2-0Aston Villa*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 2 6 0 0 0 1 4 4
20.00% 30.00% 50.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 582 289 18 606 615
Nottingham Forest - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 228 354 261 165 331 434 285 171
17.44% 18.67% 28.99% 21.38% 13.51% 27.11% 35.54% 23.34% 14.00%
Sân nhà 133 127 162 105 62 128 202 150 109
22.58% 21.56% 27.50% 17.83% 10.53% 21.73% 34.30% 25.47% 18.51%
Sân trung lập 3 4 1 3 2 5 2 3 3
23.08% 30.77% 7.69% 23.08% 15.38% 38.46% 15.38% 23.08% 23.08%
Sân khách 77 97 191 153 101 198 230 132 59
12.44% 15.67% 30.86% 24.72% 16.32% 31.99% 37.16% 21.32% 9.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nottingham Forest - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 11 272 234 6 174 64 63 86
44.07% 2.17% 53.75% 56.52% 1.45% 42.03% 30.05% 29.58% 40.38%
Sân nhà 170 10 187 59 0 32 24 28 37
46.32% 2.72% 50.95% 64.84% 0.00% 35.16% 26.97% 31.46% 41.57%
Sân trung lập 2 0 2 4 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 51 1 83 171 6 140 40 35 47
37.78% 0.74% 61.48% 53.94% 1.89% 44.16% 32.79% 28.69% 38.52%
Nottingham Forest - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSLiverpool
ENG PR10/03/2024 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSNottingham Forest
ENG PR16/03/2024 15:00:00Luton TownVSNottingham Forest
ENG PR30/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSCrystal Palace
ENG PR02/04/2024 18:45:00Nottingham ForestVSFulham
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/02/24Manchester United*1-2FulhamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR12/02/24Aston Villa*1-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/02/24Manchester United*3-0West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/24Wolves*3-4Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/24Newport County2-4Manchester United*T2 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR15/01/24Manchester United*2-2Tottenham HotspurH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC09/01/24Wigan Athletic0-2Manchester United*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR31/12/23Nottingham Forest2-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR27/12/23Manchester United*3-2Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/12/23West Ham United*2-0Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/12/23Manchester United0-1Bayern Munich*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 4 1 3 0 0 0 6 2 4
50.00% 15.00% 35.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 617 406 47 734 686
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 496 361 283 174 106 242 402 349 427
34.93% 25.42% 19.93% 12.25% 7.46% 17.04% 28.31% 24.58% 30.07%
Sân nhà 268 179 115 60 28 90 168 163 229
41.23% 27.54% 17.69% 9.23% 4.31% 13.85% 25.85% 25.08% 35.23%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 195 160 142 102 69 132 202 163 171
29.19% 23.95% 21.26% 15.27% 10.33% 19.76% 30.24% 24.40% 25.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 518 62 495 77 2 65 27 34 19
48.19% 5.77% 46.05% 53.47% 1.39% 45.14% 33.75% 42.50% 23.75%
Sân nhà 264 33 250 11 0 14 9 8 3
48.26% 6.03% 45.70% 44.00% 0.00% 56.00% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 217 28 216 55 1 46 14 20 11
47.07% 6.07% 46.85% 53.92% 0.98% 45.10% 31.11% 44.44% 24.44%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR03/03/2024 15:30:00Manchester CityVSManchester United
ENG PR09/03/2024 12:30:00Manchester UnitedVSEverton
ENG PR16/03/2024 15:00:00Manchester UnitedVSSheffield United
ENG PR30/03/2024 20:00:00BrentfordVSManchester United
ENG PR03/04/2024 18:45:00Chelsea FCVSManchester United
Nottingham Forest Formation: 451 Manchester United Formation: 451

Đội hình Nottingham Forest:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
26 Matz Sels 23 Odisseas Vlachodimos 13 Wayne Hennessey 1 Matt Turner 24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Taiwo Micheal Awoniyi
27 Divock Origi
11 Chris Wood
28 Danilo dos Santos de Oliveira
16 Nicolas Dominguez
10 Morgan Gibbs White
21 Anthony David Junior Elanga
14 Callum Hudson-Odoi
Harry Arter
8 Cheikhou Kouyate
22 Ryan Yates
6 Ibrahim Sangare
7 Neco Williams
40 Murillo Santiago Costa dos Santos
19 Moussa Niakhate
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
32 Andrew Omobamidele
29 Gonzalo Ariel Montiel
15 Harry Toffolo
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
30 Willy Boly
3 Nuno Tavares
10 Marcus Rashford
16 Diallo Amad Traore
9 Anthony Martial
11 Rasmus Hojlund
37 Kobbie Mainoo
39 Scott McTominay
21 Antony Matheus dos Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
17 Alejandro Garnacho Ferreira
18 Carlos Henrique Casimiro
14 Christian Dannemann Eriksen
7 Mason Mount
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
35 Jonny Evans
4 Sofyan Amrabat
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
19 Raphael Varane
6 Lisandro Martinez
5 Harry Maguire
29 Aaron Wan Bissaka
23 Luke Shaw
12 Tyrell Malacia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Manchester City3333003100.00%Chi tiết
2Rotherham United1101001100.00%Chi tiết
3Liverpool2212002100.00%Chi tiết
4Leicester City3313003100.00%Chi tiết
5Blackpool4424004100.00%Chi tiết
6Chesterfield4424004100.00%Chi tiết
7Blackburn Rovers3323003100.00%Chi tiết
8Burnley1101001100.00%Chi tiết
9Brighton & Hove Albion2222002100.00%Chi tiết
10Plymouth Argyle3313003100.00%Chi tiết
11Queens Park Rangers1101001100.00%Chi tiết
12Bristol City4404004100.00%Chi tiết
13Boston United3111001100.00%Chi tiết
14Alfreton Town6424004100.00%Chi tiết
15Cray Wanderers3101001100.00%Chi tiết
16Wingate & Finchley3101001100.00%Chi tiết
17Bracknell Town5202002100.00%Chi tiết
18Dover Athletic3101001100.00%Chi tiết
19Curzon Ashton FC4202002100.00%Chi tiết
20Salford City2202002100.00%Chi tiết
21Maidstone United861501483.33%Chi tiết
22Aldershot Town551401380.00%Chi tiết
23Bristol Rovers442301275.00%Chi tiết
24Slough Town740301275.00%Chi tiết
25Wrexham442301275.00%Chi tiết
26Bolton Wanderers442301275.00%Chi tiết
27Coventry444301275.00%Chi tiết
28Chelsea FC332201166.67%Chi tiết
29Doncaster Rovers331201166.67%Chi tiết
30Aston Villa332201166.67%Chi tiết
31Wolves332201166.67%Chi tiết
32Crewe Alexandra330201166.67%Chi tiết
33Gillingham331201166.67%Chi tiết
34Newcastle333201166.67%Chi tiết
35Oxford United332201166.67%Chi tiết
36Sheffield Wed331201166.67%Chi tiết
37Southampton333201166.67%Chi tiết
38Shrewsbury Town331201166.67%Chi tiết
39Morecambe330201166.67%Chi tiết
40Forest Green Rovers332201166.67%Chi tiết
41Yeovil Town530201166.67%Chi tiết
42AFC Wimbledon332201166.67%Chi tiết
43Sutton United332201166.67%Chi tiết
44Whitby Town631201166.67%Chi tiết
45Newport County663411366.67%Chi tiết
46Eastleigh553302160.00%Chi tiết
47York City553311260.00%Chi tiết
48Bath City320101050.00%Chi tiết
49Hereford420101050.00%Chi tiết
50Burton Albion FC221101050.00%Chi tiết
51Accrington Stanley221101050.00%Chi tiết
52Kidderminster221101050.00%Chi tiết
53Darlington222101050.00%Chi tiết
54Swansea City221101050.00%Chi tiết
55Aveley620101050.00%Chi tiết
56Hemel Hempstead Town420101050.00%Chi tiết
57Fleetwood Town221101050.00%Chi tiết
58Welling United421110150.00%Chi tiết
59Harrogate Town221101050.00%Chi tiết
60Bromley221101050.00%Chi tiết
61Barrow221101050.00%Chi tiết
62Maidenhead United221101050.00%Chi tiết
63Sheffield United221101050.00%Chi tiết
64West Bromwich(WBA)221101050.00%Chi tiết
65Ipswich222101050.00%Chi tiết
66Reading222101050.00%Chi tiết
67Leyton Orient221101050.00%Chi tiết
68Luton Town442202050.00%Chi tiết
69Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
70Oldham Athletic A.F.C.220101050.00%Chi tiết
71Port Vale442211150.00%Chi tiết
72Brentford221101050.00%Chi tiết
73Barnsley222101050.00%Chi tiết
74Worthing421101050.00%Chi tiết
75Marine720101050.00%Chi tiết
76AFC Fylde221101050.00%Chi tiết
77Needham Market620101050.00%Chi tiết
78Sheppey United620101050.00%Chi tiết
79Cray Valley PM820101050.00%Chi tiết
80Scarborough Athletic751212040.00%Chi tiết
81Leeds United333102-133.33%Chi tiết
82Chester FC531102-133.33%Chi tiết
83Woking333102-133.33%Chi tiết
84Braintree Town532111033.33%Chi tiết
85Ramsgate731102-133.33%Chi tiết
86Horsham930102-133.33%Chi tiết
87Chesham United630111033.33%Chi tiết
88Birmingham331111033.33%Chi tiết
89Charlton Athletic333102-133.33%Chi tiết
90Grimsby Town332102-133.33%Chi tiết
91AFC Bournemouth333102-133.33%Chi tiết
92Everton332111033.33%Chi tiết
93Cambridge United332102-133.33%Chi tiết
94Wigan Athletic331120133.33%Chi tiết
95Stockport County333102-133.33%Chi tiết
96Watford331102-133.33%Chi tiết
97Norwich City332102-133.33%Chi tiết
98Walsall443103-225.00%Chi tiết
99Barnet554113-220.00%Chi tiết
100Carlisle110001-10.00%Chi tiết
101Exeter City111001-10.00%Chi tiết
102Lincoln City111001-10.00%Chi tiết
103Swindon111001-10.00%Chi tiết
104Colchester United110001-10.00%Chi tiết
105Ebbsfleet United222002-20.00%Chi tiết
106Billericay Town511001-10.00%Chi tiết
107Kettering Town410001-10.00%Chi tiết
108Stevenage FC443022-20.00%Chi tiết
109Dagenham and Redbridge111001-10.00%Chi tiết
110Farnborough FC311001-10.00%Chi tiết
111Crawley Town11001000.00%Chi tiết
112Brackley Town311001-10.00%Chi tiết
113Workington210001-10.00%Chi tiết
114Solihull Moors210001-10.00%Chi tiết
115Boreham Wood221011-10.00%Chi tiết
116Hastings United31101000.00%Chi tiết
117Rushall Olympic210001-10.00%Chi tiết
118Chelmsford City621002-20.00%Chi tiết
119Gateshead211001-10.00%Chi tiết
120Wealdstone FC110001-10.00%Chi tiết
121Weymouth211001-10.00%Chi tiết
122Worksop Town610001-10.00%Chi tiết
123Weston Super Mare310001-10.00%Chi tiết
124Leek Town410001-10.00%Chi tiết
125Lewes410001-10.00%Chi tiết
126Altrincham111001-10.00%Chi tiết
127Hull City221011-10.00%Chi tiết
128Cardiff City110001-10.00%Chi tiết
129Millwall111001-10.00%Chi tiết
130Middlesbrough110001-10.00%Chi tiết
131Mansfield Town111001-10.00%Chi tiết
132Manchester United222011-10.00%Chi tiết
133Rochdale111001-10.00%Chi tiết
134Macclesfield Town410001-10.00%Chi tiết
135Nottingham Forest444004-40.00%Chi tiết
136Preston North End110001-10.00%Chi tiết
137Stoke City110001-10.00%Chi tiết
138Tottenham Hotspur221002-20.00%Chi tiết
139Torquay United311001-10.00%Chi tiết
140Crystal Palace221011-10.00%Chi tiết
141Southend United111001-10.00%Chi tiết
142Sunderland110001-10.00%Chi tiết
143Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
144West Ham United222002-20.00%Chi tiết
145Arsenal111001-10.00%Chi tiết
146Halifax Town111001-10.00%Chi tiết
147Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
148Tranmere Rovers11001000.00%Chi tiết
149Northampton Town111001-10.00%Chi tiết
150Peterborough United443004-40.00%Chi tiết
151Notts County222011-10.00%Chi tiết
152Hartlepool United FC111001-10.00%Chi tiết
153Portsmouth111001-10.00%Chi tiết
154Fulham221002-20.00%Chi tiết
155Derby County222002-20.00%Chi tiết
156Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
157Bradford City AFC110001-10.00%Chi tiết
158Gosport Borough410001-10.00%Chi tiết
159Erith & Belvedere21001000.00%Chi tiết
160Chorley311001-10.00%Chi tiết
161Ashton United510001-10.00%Chi tiết
162Oxford City221011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 168 87.50%
 Hòa 24 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Leicester City, Blackpool, Chesterfield, Blackburn Rovers, Burnley, Brighton & Hove Albion, Plymouth Argyle, Queens Park Rangers, Bristol City, Boston United, Alfreton Town, Cray Wanderers, Wingate & Finchley, Bracknell Town, Dover Athletic, Curzon Ashton FC, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southend United, Sunderland, Milton Keynes Dons, West Ham United, Torquay United, Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Preston North End, Nottingham Forest, Millwall, Middlesbrough, Mansfield Town, Manchester United, Macclesfield Town, Rochdale, Cardiff City, Hull City, Huddersfield Town, Fulham, Derby County, Bradford City AFC, Arsenal, Halifax Town, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Hartlepool United FC, Colchester United, Swindon, Exeter City, Lincoln 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tranmere Rovers, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/02/2024 09:02:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/02/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Macau Cable TV Channel 3
Cập nhật: GMT+0800
28/02/2024 09:02:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.