Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AC Milan

[3]
 (0:1 1/4

Slavia Praha

[2]

Tips tham khảo
AC Milan Slavia Praha
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ -
Độ tin cậy - AC Milan ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AC Milan 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Dù AC Milan lọt vào top 16 thông qua vòng play-off, nhưng thực lực của họ tốt hơn so với Slavia Praha, và được đá trên sân nhà. Do đó, AC Milan sẽ giành vé đi tiếp ở trận lượt đi trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AC Milan - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D102/03/24 Lazio0-1AC Milan*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D126/02/24AC Milan*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA EL23/02/24Stade Rennes FC*3-2AC MilanB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D119/02/24S.S.D. Monza 19124-2AC Milan* B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL16/02/24AC Milan*3-0Stade Rennes FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D112/02/24AC Milan*1-0NapoliT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D104/02/24Frosinone2-3AC Milan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ITA D128/01/24AC Milan*2-2BolognaH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D121/01/24Udinese2-3AC Milan*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24AC Milan*1-2AtalantaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D107/01/24Empoli0-3AC Milan*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA Cup03/01/24AC Milan*4-1CagliariT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D131/12/23AC Milan*1-0US Sassuolo CalcioT0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D123/12/23Salernitana2-2AC Milan*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D117/12/23AC Milan*3-0S.S.D. Monza 1912T0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL14/12/23Newcastle*1-2AC MilanT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D110/12/23Atalanta*3-2AC Milan B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D103/12/23AC Milan*3-1FrosinoneT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL29/11/23AC Milan*1-3Borussia DortmundB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 7 2 2 0 0 0 5 1 3
60.00% 15.00% 25.00% 63.64% 18.18% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
AC Milan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 357 576 355 25 657 656
AC Milan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 346 320 334 194 119 273 418 322 300
26.35% 24.37% 25.44% 14.78% 9.06% 20.79% 31.84% 24.52% 22.85%
Sân nhà 195 162 137 77 32 109 179 147 168
32.34% 26.87% 22.72% 12.77% 5.31% 18.08% 29.68% 24.38% 27.86%
Sân trung lập 16 16 26 14 16 29 29 13 17
18.18% 18.18% 29.55% 15.91% 18.18% 32.95% 32.95% 14.77% 19.32%
Sân khách 135 142 171 103 71 135 210 162 115
21.70% 22.83% 27.49% 16.56% 11.41% 21.70% 33.76% 26.05% 18.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AC Milan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 400 42 403 108 3 97 33 33 35
47.34% 4.97% 47.69% 51.92% 1.44% 46.63% 32.67% 32.67% 34.65%
Sân nhà 210 32 224 18 0 21 11 9 8
45.06% 6.87% 48.07% 46.15% 0.00% 53.85% 39.29% 32.14% 28.57%
Sân trung lập 13 3 24 14 1 16 2 0 4
32.50% 7.50% 60.00% 45.16% 3.23% 51.61% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 177 7 155 76 2 60 20 24 23
52.21% 2.06% 45.72% 55.07% 1.45% 43.48% 29.85% 35.82% 34.33%
AC Milan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D110/03/2024 14:00:00AC MilanVSEmpoli
UEFA EL14/03/2024 17:45:00Slavia PrahaVSAC Milan
ITA D117/03/2024 14:00:00Hellas VeronaVSAC Milan
ITA D130/03/2024 19:45:00FiorentinaVSAC Milan
ITA D107/04/2024 13:00:00AC MilanVSLecce
Slavia Praha - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D104/03/24 Sparta Prague*0-0Slavia PrahaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZEC29/02/24Slavia Praha*2-2Sparta Prague H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
CZE D125/02/24Slavia Praha*3-0PardubiceT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CZE D118/02/24MFK Karvina0-3Slavia Praha*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZE D115/02/24FC Fastav Zlin1-1Slavia Praha* H2:0Thua kèoDướic0-1Trên
CZE D112/02/24Slavia Praha*4-3FK JablonecT0:2Thua kèoTrênl3-2Trên
INT CF04/02/24Slavia Praha4-1Zlate Moravce-VrableT  Trênl3-0Trên
INT CF27/01/24Slavia Praha(T)3-1Guoan Bắc KinhT  Trênc0-1Trên
INT CF19/01/24Slavia Praha(T)*2-0AIK SolnaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/01/24Slavia Praha(T)*4-0SonderjyskeT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CZE D117/12/23 Banik Ostrava2-3Slavia Praha*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL15/12/23Slavia Praha*4-0ServetteT0:1 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
CZE D111/12/23Slavia Praha*2-0Mlada BoleslavT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZEC07/12/23Hradec Kralove0-0Slavia Praha*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
UEFA EL01/12/23Sheriff Tiraspol2-3Slavia Praha*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
CZE D126/11/23Slavia Praha*2-1SK Dynamo Ceske BudejoviceT0:2 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
CZE D113/11/23SK Sigma Olomouc1-3Slavia Praha*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL10/11/23Slavia Praha*2-0AS RomaT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D106/11/23Slavia Praha*1-2FC Viktoria PlzenB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
CZE D130/10/23FC Bohemians 19050-2Slavia Praha*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 12thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 7 1 1 3 0 0 5 3 0
75.00% 20.00% 5.00% 77.78% 11.11% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 37.50% 0.00%
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 459 309 31 478 578
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 347 206 255 135 113 225 305 221 305
32.86% 19.51% 24.15% 12.78% 10.70% 21.31% 28.88% 20.93% 28.88%
Sân nhà 193 107 112 37 42 93 126 109 163
39.31% 21.79% 22.81% 7.54% 8.55% 18.94% 25.66% 22.20% 33.20%
Sân trung lập 38 23 27 15 7 12 31 31 36
34.55% 20.91% 24.55% 13.64% 6.36% 10.91% 28.18% 28.18% 32.73%
Sân khách 116 76 116 83 64 120 148 81 106
25.49% 16.70% 25.49% 18.24% 14.07% 26.37% 32.53% 17.80% 23.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slavia Praha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 327 21 323 91 4 77 32 35 36
48.73% 3.13% 48.14% 52.91% 2.33% 44.77% 31.07% 33.98% 34.95%
Sân nhà 189 11 181 17 1 16 9 8 7
49.61% 2.89% 47.51% 50.00% 2.94% 47.06% 37.50% 33.33% 29.17%
Sân trung lập 35 2 32 16 0 5 4 3 5
50.72% 2.90% 46.38% 76.19% 0.00% 23.81% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 103 8 110 58 3 56 19 24 24
46.61% 3.62% 49.77% 49.57% 2.56% 47.86% 28.36% 35.82% 35.82%
Slavia Praha - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D110/03/2024 14:00:00Slavia PrahaVSTeplice
UEFA EL14/03/2024 17:45:00Slavia PrahaVSAC Milan
CZE D117/03/2024 14:00:00Slavia PrahaVSSlovan Liberec
CZE D130/03/2024 14:00:001.FC SlovackoVSSlavia Praha
CZE D106/04/2024 13:00:00Slavia PrahaVSFC Bohemians 1905
AC Milan Formation: 451 Slavia Praha Formation: 451

Đội hình AC Milan:

Đội hình Slavia Praha:

Thủ môn Thủ môn
16 Mike Maignan 83 Antonio Mirante 69 Lapo Nava 57 Marco Sportiello 28 Ales Mandous 31 Jan Sirotnik 1 Ondrej Kolar
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Olivier Giroud
17 Noah Okafor
15 Luka Jovic
8 Ruben Loftus Cheek
7 Yacine Adli
4 Ismael Bennacer
11 Christian Pulisic
10 Rafael Leao
80 Yunus Musah
38 Filippo Terracciano
21 Samuel Chukwueze
14 Tijani Reijnders
32 Tommaso Pobega
46 Matteo Gabbia
28 Malick Thiaw
2 Davide Calabria
19 Theo Hernandez
42 Alessandro Florenzi
30 Mattia Caldara
24 Simon Kjaer
23 Fikayo Tomori
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
14 Mick van Buren
9 Muhamed Tijani
35 Matej Jurasek
29 Michal Tomic
15 Vaclav Jurecka
13 Mojmir Chytil
22 Andres Dumitrescu
8 Lukas Masopust
6 Conrad Wallem
19 Oscar Dorley
26 Ivan Schranz
25 Jakub Hromada
23 Petr Sevcik
17 Lukas Provod
20 David Pech
10 Christos Zafeiris
5 Igoh Ogbu
27 Tomas Vlcek
21 David Doudera
3 Tomas Holes
30 Taras Kacharaba
18 Jan Boril
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Villarreal664402266.67%Chi tiết
4Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
6Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
7SC Freiburg885512362.50%Chi tiết
8Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
9Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
11Qarabag12125705258.33%Chi tiết
12Atalanta774403157.14%Chi tiết
13AC Milan221101050.00%Chi tiết
14Young Boys220101050.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
16BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
17Real Betis664303050.00%Chi tiết
18Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
19Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
20Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
21HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
22FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
23Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
24Marseille884422250.00%Chi tiết
25AS Roma886413150.00%Chi tiết
26Liverpool665312150.00%Chi tiết
27Aberdeen220101050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
30Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
31Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
32Backa Topola660303050.00%Chi tiết
33Breidablik220101050.00%Chi tiết
34Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
35FC Astana220101050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal998405-144.44%Chi tiết
37Sparta Prague10106424040.00%Chi tiết
38BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
39St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
40Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
41Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
42Molde662213-133.33%Chi tiết
43Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45West Ham United664213-133.33%Chi tiết
46LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
47Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
48Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
49AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
50Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
51VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
52RC Lens221011-10.00%Chi tiết
53Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
54Genk221002-20.00%Chi tiết
55SL Benfica222002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 132 81.48%
 Hòa 30 18.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, SL Benfica, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/03/2024 08:36:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
07/03/2024 08:36:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.