Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Marseille

[7]
 (0:1/2

Villarreal

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF01/08/21Marseille*2-1Villarreal 0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF22/07/18Marseille*1-1Villarreal0:0HòaDướic0-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Marseille: 1thắng(50.00%), 1hòa(50.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Marseille: 1thắng kèo(50.00%), 1hòa(50.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Villarreal
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 1 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Marseille giành vé đi tiếp trên sân nhà tại vòng play-off trước đó, Villarreal chơi không tốt trên sân khách tại vòng bảng. Do đó, Marseille sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/03/24Clermont Foot1-5Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville FC(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 3 0 1 0 0 2 4 4
45.00% 35.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 595 282 28 618 607
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 271 296 310 206 142 282 403 317 223
22.12% 24.16% 25.31% 16.82% 11.59% 23.02% 32.90% 25.88% 18.20%
Sân nhà 163 147 129 72 43 97 165 171 121
29.42% 26.53% 23.29% 13.00% 7.76% 17.51% 29.78% 30.87% 21.84%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 162 117 86 166 207 125 80
14.88% 21.97% 28.03% 20.24% 14.88% 28.72% 35.81% 21.63% 13.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 362 24 393 96 6 126 55 40 44
46.47% 3.08% 50.45% 42.11% 2.63% 55.26% 39.57% 28.78% 31.65%
Sân nhà 207 17 236 12 0 22 11 7 5
45.00% 3.70% 51.30% 35.29% 0.00% 64.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 96 41 30 34
49.60% 1.59% 48.81% 43.65% 3.31% 53.04% 39.05% 28.57% 32.38%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/03/2024 19:45:00MarseilleVSNantes
UEFA EL14/03/2024 17:45:00VillarrealVSMarseille
FRA D117/03/2024 16:05:00Stade Rennes FCVSMarseille
FRA D131/03/2024 18:45:00MarseilleVSParis Saint Germain
FRA D107/04/2024 15:00:00Lille OSCVSMarseille
Villarreal - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D103/03/24Villarreal*5-1Granada CFT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SPA D124/02/24Real Sociedad*1-3VillarrealT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D117/02/24Villarreal*1-1GetafeH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D110/02/24Alaves*1-1VillarrealH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA D104/02/24Villarreal*0-0CadizH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D128/01/24Barcelona*3-5VillarrealT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D120/01/24Villarreal*1-1MallorcaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D113/01/24Las Palmas*3-0VillarrealB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA CUP08/01/24Unionistas de Salamanca1-1VillarrealH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[7-6]
SPA D103/01/24Valencia*3-1VillarrealB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D121/12/23Villarreal*3-2Celta VigoT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D118/12/23Real Madrid*4-1VillarrealB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Stade Rennes FC*2-3VillarrealT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D110/12/23Villarreal0-3Real Sociedad*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA EL07/12/23Villarreal*0-0Maccabi HaifaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D104/12/23Sevilla*1-1VillarrealH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Villarreal*3-2PanathinaikosT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SPA D126/11/23Villarreal*3-1OsasunaT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SPA CUP23/11/23Zamora CF1-1Villarreal*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
SPA D113/11/23Atletico de Madrid*3-1VillarrealB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 4 4 1 0 0 0 3 4 4
35.00% 40.00% 25.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Villarreal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 310 622 327 29 619 669
Villarreal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 303 266 341 215 163 304 409 325 250
23.52% 20.65% 26.48% 16.69% 12.66% 23.60% 31.75% 25.23% 19.41%
Sân nhà 177 141 142 68 53 107 170 171 133
30.46% 24.27% 24.44% 11.70% 9.12% 18.42% 29.26% 29.43% 22.89%
Sân trung lập 15 10 15 8 6 11 13 16 14
27.78% 18.52% 27.78% 14.81% 11.11% 20.37% 24.07% 29.63% 25.93%
Sân khách 111 115 184 139 104 186 226 138 103
17.00% 17.61% 28.18% 21.29% 15.93% 28.48% 34.61% 21.13% 15.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Villarreal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 335 35 347 173 11 134 54 61 42
46.72% 4.88% 48.40% 54.40% 3.46% 42.14% 34.39% 38.85% 26.75%
Sân nhà 221 29 194 28 1 26 12 17 9
49.77% 6.53% 43.69% 50.91% 1.82% 47.27% 31.58% 44.74% 23.68%
Sân trung lập 18 0 21 7 0 4 0 3 1
46.15% 0.00% 53.85% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 96 6 132 138 10 104 42 41 32
41.03% 2.56% 56.41% 54.76% 3.97% 41.27% 36.52% 35.65% 27.83%
Villarreal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D110/03/2024 20:00:00Real BetisVSVillarreal
UEFA EL14/03/2024 17:45:00VillarrealVSMarseille
SPA D117/03/2024 15:15:00VillarrealVSValencia
SPA D101/04/2024 19:00:00VillarrealVSAtletico de Madrid
SPA D114/04/2024 15:30:00Athletic BilbaoVSVillarreal
Marseille Formation: 352 Villarreal Formation: 442

Đội hình Marseille:

Đội hình Villarreal:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu 1 Jose Manuel Reina Paez 13 Filip Jorgensen
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Faris Pemi Moumbagna
10 Pierre Emerick Aubameyang
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
23 Ismaila Sarr
20 Carlos Joaquin Correa
7 Jonathan Clauss
8 Azzedine Ounahi
3 Quentin Merlin
19 Geoffrey Kondogbia
11 Amine Harit
37 Emran Soglo
29 Iliman Ndiaye
34 Bilal Nadir
27 Jordan Veretout
21 Valentin Rongier
99 Chancel Mbemba Mangulu
5 Leonardo Balerdi Rossa
18 Abdoul Bamo Meïte
62 Michael Amir Murillo Bermudez
4 Samuel Gigot
7 Gerard Moreno Balaguero
11 Alexander Sorloth
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Bertrand Isidore Traore
15 Jose Luis Morales Martin
21 Yeremi Jesus Pino Santos
6 Etienne Capoue
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
27 Ilias Akhomach
16 Alejandro Baena Rodriguez
4 Santi Comesana
19 Francis Coquelin
14 Manuel Trigueros Munoz
22 Denis Suarez Fernandez
20 Ramon Terrats Espacio
18 Alberto Moreno
17 Kiko Femenia
12 Eric Bertrand Bailly
2 Yerson Mosquera
5 Jorge Cuenca
37 Carlos Romero
26 Adria Altimira
23 Aissa Mandi
8 Juan Marcos Foyth
3 Raul Albiol Tortajada
24 Alfonso Pedraza Sag
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Villarreal664402266.67%Chi tiết
4Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
6Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
7SC Freiburg885512362.50%Chi tiết
8Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
9Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
11Qarabag12125705258.33%Chi tiết
12Atalanta774403157.14%Chi tiết
13AC Milan221101050.00%Chi tiết
14Young Boys220101050.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
16BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
17Real Betis664303050.00%Chi tiết
18Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
19Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
20Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
21HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
22FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
23Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
24Marseille884422250.00%Chi tiết
25AS Roma886413150.00%Chi tiết
26Liverpool665312150.00%Chi tiết
27Aberdeen220101050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
30Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
31Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
32Backa Topola660303050.00%Chi tiết
33Breidablik220101050.00%Chi tiết
34Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
35FC Astana220101050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal998405-144.44%Chi tiết
37Sparta Prague10106424040.00%Chi tiết
38BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
39St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
40Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
41Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
42Molde662213-133.33%Chi tiết
43Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45West Ham United664213-133.33%Chi tiết
46LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
47Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
48Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
49AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
50Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
51VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
52RC Lens221011-10.00%Chi tiết
53Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
54Genk221002-20.00%Chi tiết
55SL Benfica222002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 132 81.48%
 Hòa 30 18.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, SL Benfica, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/03/2024 08:37:39

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
07/03/2024 08:37:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.