Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Sparta Prague

[1]
 (1/2:0

Liverpool

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL25/02/11Liverpool*1-0Sparta Prague0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL18/02/11Sparta Prague0-0Liverpool*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 2 trận đấu, Sparta Prague: 0thắng(0.00%), 1hòa(50.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Sparta Prague: 1thắng kèo(50.00%), 1hòa(50.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sparta Prague Liverpool
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sparta Prague 0 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Liverpool toàn thua trong 2 trận sân khách tại UEFA Champions League vòng bảng, hơn nữa, đội bóng phải thi đấu tại Giải Ngoại Hạng Anh. Trận này tiếp Sparta Prague có thực lực trung bình, Liverpool giành một điểm đã hoàn thành nhiệm vụ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sparta Prague - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D104/03/24 Sparta Prague*0-0Slavia PrahaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZEC29/02/24Slavia Praha*2-2Sparta Prague H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
CZE D126/02/241.FC Slovacko1-3Sparta Prague*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL23/02/24Sparta Prague*4-1Galatasaray T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CZE D119/02/24Sparta Prague*2-1Slovan LiberecT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL16/02/24 Galatasaray*3-2Sparta Prague B0:1HòaTrênl1-0Trên
CZE D110/02/24MFK Karvina0-3Sparta Prague*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF01/02/24Malmo FF(T)1-2Sparta Prague*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF29/01/24Bodo Glimt(T)0-2Sparta Prague*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF25/01/24Sparta Prague(T)*2-0Puskas Akademia FehervarT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF20/01/24Sparta Prague2-0FC Copenhague* T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CZE D118/12/23 Sparta Prague*2-1TepliceT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL15/12/23Aris Limassol1-3Sparta Prague*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
CZE D109/12/23 Sparta Prague*3-0FK JablonecT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
CZE D103/12/23Pardubice1-2Sparta Prague*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/12/23Sparta Prague*1-0Real BetisT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CZE D127/11/23Sparta Prague*2-0FC Fastav ZlinT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
CZE D112/11/23Banik Ostrava0-1Sparta Prague*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23Glasgow Rangers*2-1Sparta PragueB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D105/11/23Sparta Prague*2-0FC Bohemians 1905T0:2HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 2hòa(10.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 2 2 8 1 0 3 0 0 5 1 2
80.00% 10.00% 10.00% 88.89% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 520 317 35 554 582
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 397 241 248 136 114 223 320 269 324
34.95% 21.21% 21.83% 11.97% 10.04% 19.63% 28.17% 23.68% 28.52%
Sân nhà 223 123 85 37 39 73 124 132 178
43.98% 24.26% 16.77% 7.30% 7.69% 14.40% 24.46% 26.04% 35.11%
Sân trung lập 51 28 40 26 15 33 47 35 45
31.88% 17.50% 25.00% 16.25% 9.38% 20.63% 29.38% 21.88% 28.13%
Sân khách 123 90 123 73 60 117 149 102 101
26.23% 19.19% 26.23% 15.57% 12.79% 24.95% 31.77% 21.75% 21.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sparta Prague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 373 45 397 59 4 67 24 24 29
45.77% 5.52% 48.71% 45.38% 3.08% 51.54% 31.17% 31.17% 37.66%
Sân nhà 189 24 185 13 0 12 8 4 6
47.49% 6.03% 46.48% 52.00% 0.00% 48.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân trung lập 46 8 56 8 0 13 7 4 7
41.82% 7.27% 50.91% 38.10% 0.00% 61.90% 38.89% 22.22% 38.89%
Sân khách 138 13 156 38 4 42 9 16 16
44.95% 4.23% 50.81% 45.24% 4.76% 50.00% 21.95% 39.02% 39.02%
Sparta Prague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D110/03/2024 17:00:00FC Viktoria PlzenVSSparta Prague
UEFA EL14/03/2024 20:00:00LiverpoolVSSparta Prague
CZE D117/03/2024 17:00:00Sparta PragueVSHradec Kralove
CZE D130/03/2024 14:00:00SK Dynamo Ceske BudejoviceVSSparta Prague
CZE D106/04/2024 13:00:00Sparta PragueVSMlada Boleslav
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Liverpool*3-0SouthamptonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 8 2 0 0 1 0 6 1 2
70.00% 20.00% 10.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 334 608 383 56 672 709
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 463 302 325 175 116 271 374 338 398
33.53% 21.87% 23.53% 12.67% 8.40% 19.62% 27.08% 24.48% 28.82%
Sân nhà 251 144 149 51 23 87 161 164 206
40.61% 23.30% 24.11% 8.25% 3.72% 14.08% 26.05% 26.54% 33.33%
Sân trung lập 28 14 23 18 7 17 25 24 24
31.11% 15.56% 25.56% 20.00% 7.78% 18.89% 27.78% 26.67% 26.67%
Sân khách 184 144 153 106 86 167 188 150 168
27.34% 21.40% 22.73% 15.75% 12.78% 24.81% 27.93% 22.29% 24.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 446 52 533 81 1 62 23 33 31
43.26% 5.04% 51.70% 56.25% 0.69% 43.06% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 222 32 260 15 0 7 8 14 5
43.19% 6.23% 50.58% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 37 9 0 4 3 2 5
40.00% 3.08% 56.92% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 198 18 236 57 1 51 12 17 21
43.81% 3.98% 52.21% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR10/03/2024 15:45:00LiverpoolVSManchester City
UEFA EL14/03/2024 20:00:00LiverpoolVSSparta Prague
ENG FAC17/03/2024 15:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG PR31/03/2024 13:00:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
ENG PR04/04/2024 18:30:00LiverpoolVSSheffield United
Sparta Prague Formation: 334 Liverpool Formation: 433

Đội hình Sparta Prague:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
1 Peter Vindahl Jensen 24 Vojtech Vorel 44 Jakub Surovcik 45 Filip Nalezinek 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 1 Alisson Ramses Becker
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Lukas Haraslin
9 Jan Kuchta
14 Veljko Birmancevic
32 Matej Rynes
21 Jakub Pesek
7 Victor Olatunji
11 Indrit Tuci
6 Kaan Kairinen
20 Qazim Laci
37 Ladislav Krejci
8 David Pavelka
18 Lukas Sadilek
4 Markus Solbakken
29 Michal Sevcik
10 Adam Karabec
25 Asger Sorensen
2 Angelo Smit Preciado Quinonez
41 Martin Vitik
30 Jaroslav Zeleny
28 Tomas Wiesner
19 Jan Mejdr
5 James Gomez
26 Patrik Vydra
27 Filip Panak
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
19 Harvey Elliott
18 Cody Mathes Gakpo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
20 Diogo Jota
11 Mohamed Salah Ghaly
78 Jarell Quansah
50 Ben Gannon Doak
10 Alexis Mac Allister
8 Dominik Szoboszlai
3 Wataru Endo
6 Thiago Alcantara do Nascimento
38 Ryan Jiro Gravenberch
17 Curtis Jones
84 Conor Bradley
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
43 Stefan Bajcetic
21 Konstantinos Tsimikas
2 Joseph Gomez
66 Trent Alexander-Arnold
32 Joel Matip
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
4Villarreal664402266.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
6Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
7SC Freiburg885512362.50%Chi tiết
8Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
9Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
11Qarabag12125705258.33%Chi tiết
12Atalanta774403157.14%Chi tiết
13BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
14AC Milan221101050.00%Chi tiết
15Young Boys220101050.00%Chi tiết
16NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
17Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
18Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
19Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
20Real Betis664303050.00%Chi tiết
21Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
22Breidablik220101050.00%Chi tiết
23Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
24FC Astana220101050.00%Chi tiết
25Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Backa Topola660303050.00%Chi tiết
29Aberdeen220101050.00%Chi tiết
30HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
31FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
32Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
33Marseille884422250.00%Chi tiết
34AS Roma886413150.00%Chi tiết
35Liverpool665312150.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal998405-144.44%Chi tiết
37BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
38Sparta Prague10106424040.00%Chi tiết
39Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
40St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
41Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
42West Ham United664213-133.33%Chi tiết
43Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45Molde662213-133.33%Chi tiết
46Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
47LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
48AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
49Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
50Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
51RC Lens221011-10.00%Chi tiết
52Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
53Genk221002-20.00%Chi tiết
54SL Benfica222002-20.00%Chi tiết
55FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
56Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
57VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 132 81.48%
 Hòa 30 18.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất SL Benfica, FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, RC Lens, Galatasaray, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/03/2024 08:38:22

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/03/2024 17:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
07/03/2024 08:38:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.