Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Brighton & Hove Albion

 (0:3/4

AS Roma

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove Albion0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 1 trận đấu, Brighton & Hove Albion: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Brighton & Hove Albion: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brighton & Hove Albion AS Roma
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brighton & Hove Albion 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
AS Roma có phong độ rất tốt sau khi thay HLV mới, trong đó đại thắng Brighton với 4 bàn thắng ở trận lượt đi, xét tới đội bóng đã nắm chắc vé đi tiếp, dự đoán AS Roma sẽ thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brighton & Hove Albion - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/03/24Brighton & Hove Albion*1-0Nottingham ForestT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR02/03/24Fulham*3-0Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC29/02/24Wolves*1-0Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR24/02/24 Brighton & Hove Albion*1-1EvertonH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR18/02/24 Sheffield United0-5Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Tottenham Hotspur*2-1Brighton & Hove AlbionB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/02/24Brighton & Hove Albion*4-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield United2-5Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR23/01/24Brighton & Hove Albion*0-0WolvesH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Stoke City2-4Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/01/24West Ham United0-0Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/12/23Brighton & Hove Albion*4-2Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR22/12/23Crystal Palace1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/12/23Arsenal*2-0Brighton & Hove AlbionB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/12/23Brighton & Hove Albion*2-1BrentfordT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionB0:1HòaTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 3 0 0 0 0 3 2 7
40.00% 25.00% 35.00% 62.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 16.67% 58.33%
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 322 535 270 15 539 603
Brighton & Hove Albion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 218 332 206 183 328 398 248 168
17.78% 19.09% 29.07% 18.04% 16.02% 28.72% 34.85% 21.72% 14.71%
Sân nhà 111 113 153 95 71 134 186 129 94
20.44% 20.81% 28.18% 17.50% 13.08% 24.68% 34.25% 23.76% 17.31%
Sân trung lập 5 1 4 4 3 6 4 3 4
29.41% 5.88% 23.53% 23.53% 17.65% 35.29% 23.53% 17.65% 23.53%
Sân khách 87 104 175 107 109 188 208 116 70
14.95% 17.87% 30.07% 18.38% 18.73% 32.30% 35.74% 19.93% 12.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 217 10 251 221 8 166 65 54 69
45.40% 2.09% 52.51% 55.95% 2.03% 42.03% 34.57% 28.72% 36.70%
Sân nhà 146 9 185 51 3 46 25 16 30
42.94% 2.65% 54.41% 51.00% 3.00% 46.00% 35.21% 22.54% 42.25%
Sân trung lập 5 0 5 4 0 2 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 66 1 61 166 5 118 40 38 38
51.56% 0.78% 47.66% 57.44% 1.73% 40.83% 34.48% 32.76% 32.76%
Brighton & Hove Albion - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR31/03/2024 13:00:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
ENG PR03/04/2024 18:30:00BrentfordVSBrighton & Hove Albion
ENG PR06/04/2024 16:30:00Brighton & Hove AlbionVSArsenal
ENG PR13/04/2024 14:00:00BurnleyVSBrighton & Hove Albion
ENG PR20/04/2024 14:00:00Brighton & Hove AlbionVSChelsea FC
AS Roma - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D111/03/24Fiorentina*2-2AS RomaH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/03/24S.S.D. Monza 19121-4AS Roma*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D127/02/24AS Roma*3-2TorinoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL23/02/24AS Roma*1-1Feyenoord RotterdamH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24 Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/01/24AS Roma*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA Cup04/01/24AS Roma*2-1CremoneseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ITA D131/12/23Juventus*1-0AS RomaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D124/12/23AS Roma*2-0Napoli T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/12/23Bologna*2-0AS RomaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/12/23AS Roma*3-0Sheriff TiraspolT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 7 2 1 0 0 0 4 2 4
55.00% 20.00% 25.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 579 390 41 630 641
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 296 303 167 151 217 400 317 337
27.85% 23.29% 23.84% 13.14% 11.88% 17.07% 31.47% 24.94% 26.51%
Sân nhà 215 158 127 53 44 77 164 161 195
36.01% 26.47% 21.27% 8.88% 7.37% 12.90% 27.47% 26.97% 32.66%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 128 120 161 107 99 133 210 144 128
20.81% 19.51% 26.18% 17.40% 16.10% 21.63% 34.15% 23.41% 20.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 388 38 386 109 4 108 43 35 36
47.78% 4.68% 47.54% 49.32% 1.81% 48.87% 37.72% 30.70% 31.58%
Sân nhà 230 29 203 22 0 15 15 10 11
49.78% 6.28% 43.94% 59.46% 0.00% 40.54% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 145 9 163 78 4 87 25 22 23
45.74% 2.84% 51.42% 46.15% 2.37% 51.48% 35.71% 31.43% 32.86%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D117/03/2024 17:00:00AS RomaVSUS Sassuolo Calcio
ITA D101/04/2024 15:59:00LecceVSAS Roma
ITA D107/04/2024 13:00:00AS RomaVSLazio
ITA D114/04/2024 13:00:00UdineseVSAS Roma
ITA D121/04/2024 13:00:00AS RomaVSBologna
Brighton & Hove Albion Formation: 451 AS Roma Formation: 433

Đội hình Brighton & Hove Albion:

Đội hình AS Roma:

Thủ môn Thủ môn
23 Jason Steele 1 Bart Verbruggen 38 Thomas Peter Wayne McGill 99 Mile Svilar 63 Pietro Boer 1 Rui Pedro dos Santos Patricio
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Danny Welbeck
31 Anssumane Fati
28 Evan Ferguson
9 Joao Pedro Junqueira de Jesus
11 Billy Gilmour
13 Pascal Gross
24 Simon Adingra
10 Julio Cesar Enciso
40 Facundo Valentin Buonanotte
14 Adam Lallana
15 Jakub Moder
44 Cameron Peupion
47 Benicio Baker-Boaitey
20 Carlos Noom Quomah Baleba
6 James Milner
7 Solomon March
41 Jack Hinshelwood
22 Kaoru Mitoma
2 Tariq Lamptey
29 Jan Paul Van Hecke
5 Lewis Dunk
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
4 Adam Webster
34 Joel Veltman
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
90 Romelu Lukaku
92 Stephan El Shaarawy
17 Sardar Azmoun
9 Tammy Abraham
4 Bryan Cristante
16 Leandro Daniel Paredes
7 Lorenzo Pellegrini
35 Tommaso Baldanzi
52 Edoardo Bove
59 Nicola Zalewski
22 Houssem Aouar
20 Renato Junior Luz Sanches
19 Mehmet Zeki Celik
23 Gianluca Mancini
5 Obite Evan N‘Dicka
37 Leonardo Spinazzola
69 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
2 Rick Karsdorp
14 Diego Javier Llorente Rios
6 Chris Smalling
43 Rasmus Nissen Kristensen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Glasgow Rangers774502371.43%Chi tiết
4SC Freiburg996612466.67%Chi tiết
5AC Milan332201166.67%Chi tiết
6Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
7Qarabag13135805361.54%Chi tiết
8Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
9Villarreal774403157.14%Chi tiết
10Liverpool776412257.14%Chi tiết
11Bayer Leverkusen777412257.14%Chi tiết
12Brighton & Hove Albion776403157.14%Chi tiết
13Atalanta774403157.14%Chi tiết
14Marseille995522355.56%Chi tiết
15AS Roma997513255.56%Chi tiết
16Slavia Praha11119614254.55%Chi tiết
17Young Boys220101050.00%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
20Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
21Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
22Backa Topola660303050.00%Chi tiết
23Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
28Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
29Aberdeen220101050.00%Chi tiết
30BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
31Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
32Real Betis664303050.00%Chi tiết
33HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
34Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
35Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal998405-144.44%Chi tiết
37BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
38St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
39Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
40Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
41Sparta Prague11116425-136.36%Chi tiết
42Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
43Molde662213-133.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45West Ham United774214-228.57%Chi tiết
46LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
47Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
48Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
49AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
50Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
51VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
52RC Lens221011-10.00%Chi tiết
53Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
54Genk221002-20.00%Chi tiết
55SL Benfica333003-30.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 139 82.25%
 Hòa 30 17.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, SL Benfica, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/03/2024 08:34:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
14/03/2024 08:34:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.