Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Liverpool

 (0:1 3/4

Sparta Prague

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL08/03/24Sparta Prague1-5Liverpool*3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA EL25/02/11Liverpool*1-0Sparta Prague0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL18/02/11Sparta Prague0-0Liverpool*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Liverpool: 2thắng(66.67%), 1hòa(33.33%), 0bại(0.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Liverpool: 1thắng kèo(33.33%), 1hòa(33.33%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Sparta Prague
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 2 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Liverpool thắng 5-1 ở trận lượt đi, đội bóng đã rất gần với tấm vé dự tứ kết, trận đại thắng này đã cho thấy sự khoảng cách lớn giữa hai đội, dự đoán Liverpool sẽ một lần nữa đánh bại đối thủ và giành vé đi tiếp.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL08/03/24Sparta Prague1-5Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Liverpool*3-0SouthamptonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 8 3 0 0 1 0 6 1 1
70.00% 25.00% 5.00% 72.73% 27.27% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 334 609 384 56 672 711
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 464 302 326 175 116 271 375 338 399
33.55% 21.84% 23.57% 12.65% 8.39% 19.60% 27.11% 24.44% 28.85%
Sân nhà 251 144 150 51 23 87 162 164 206
40.55% 23.26% 24.23% 8.24% 3.72% 14.05% 26.17% 26.49% 33.28%
Sân trung lập 28 14 23 18 7 17 25 24 24
31.11% 15.56% 25.56% 20.00% 7.78% 18.89% 27.78% 26.67% 26.67%
Sân khách 185 144 153 106 86 167 188 150 169
27.45% 21.36% 22.70% 15.73% 12.76% 24.78% 27.89% 22.26% 25.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 447 52 533 82 1 62 23 33 31
43.31% 5.04% 51.65% 56.55% 0.69% 42.76% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 222 32 260 16 0 7 8 14 5
43.19% 6.23% 50.58% 69.57% 0.00% 30.43% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 37 9 0 4 3 2 5
40.00% 3.08% 56.92% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 199 18 236 57 1 51 12 17 21
43.93% 3.97% 52.10% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC17/03/2024 15:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG PR31/03/2024 13:00:00LiverpoolVSBrighton & Hove Albion
ENG PR04/04/2024 18:30:00LiverpoolVSSheffield United
ENG PR07/04/2024 14:30:00Manchester UnitedVSLiverpool
ENG PR14/04/2024 13:00:00LiverpoolVSCrystal Palace
Sparta Prague - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D111/03/24FC Viktoria Plzen*4-0Sparta Prague B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24Sparta Prague1-5Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
CZE D104/03/24 Sparta Prague*0-0Slavia PrahaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZEC29/02/24Slavia Praha*2-2Sparta Prague H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
CZE D126/02/241.FC Slovacko1-3Sparta Prague*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL23/02/24Sparta Prague*4-1Galatasaray T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CZE D119/02/24Sparta Prague*2-1Slovan LiberecT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL16/02/24 Galatasaray*3-2Sparta Prague B0:1HòaTrênl1-0Trên
CZE D110/02/24MFK Karvina0-3Sparta Prague*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF01/02/24Malmo FF(T)1-2Sparta Prague*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF29/01/24Bodo Glimt(T)0-2Sparta Prague*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF25/01/24Sparta Prague(T)*2-0Puskas Akademia FehervarT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF20/01/24Sparta Prague2-0FC Copenhague* T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CZE D118/12/23 Sparta Prague*2-1TepliceT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL15/12/23Aris Limassol1-3Sparta Prague*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
CZE D109/12/23 Sparta Prague*3-0FK JablonecT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
CZE D103/12/23Pardubice1-2Sparta Prague*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/12/23Sparta Prague*1-0Real BetisT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CZE D127/11/23Sparta Prague*2-0FC Fastav ZlinT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
CZE D112/11/23Banik Ostrava0-1Sparta Prague*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 7 1 1 3 0 0 5 1 2
75.00% 10.00% 15.00% 77.78% 11.11% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 520 319 35 554 584
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 397 241 248 136 116 224 321 269 324
34.89% 21.18% 21.79% 11.95% 10.19% 19.68% 28.21% 23.64% 28.47%
Sân nhà 223 123 85 37 40 73 125 132 178
43.90% 24.21% 16.73% 7.28% 7.87% 14.37% 24.61% 25.98% 35.04%
Sân trung lập 51 28 40 26 15 33 47 35 45
31.88% 17.50% 25.00% 16.25% 9.38% 20.63% 29.38% 21.88% 28.13%
Sân khách 123 90 123 73 61 118 149 102 101
26.17% 19.15% 26.17% 15.53% 12.98% 25.11% 31.70% 21.70% 21.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sparta Prague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 373 45 397 59 4 68 24 24 30
45.77% 5.52% 48.71% 45.04% 3.05% 51.91% 30.77% 30.77% 38.46%
Sân nhà 189 24 185 13 0 13 8 4 6
47.49% 6.03% 46.48% 50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân trung lập 46 8 56 8 0 13 7 4 7
41.82% 7.27% 50.91% 38.10% 0.00% 61.90% 38.89% 22.22% 38.89%
Sân khách 138 13 156 38 4 42 9 16 17
44.95% 4.23% 50.81% 45.24% 4.76% 50.00% 21.43% 38.10% 40.48%
Sparta Prague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D117/03/2024 17:00:00Sparta PragueVSHradec Kralove
CZE D131/03/2024 15:59:00SK Dynamo Ceske BudejoviceVSSparta Prague
CZE D107/04/2024 15:59:00Sparta PragueVSMlada Boleslav
CZE D113/04/2024 13:00:00FC Bohemians 1905VSSparta Prague
CZE D120/04/2024 13:00:00Sparta PragueVSBanik Ostrava
Liverpool Formation: 433 Sparta Prague Formation: 343

Đội hình Liverpool:

Đội hình Sparta Prague:

Thủ môn Thủ môn
62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 93 Fabian Mrozek 1 Alisson Ramses Becker 1 Peter Vindahl Jensen 44 Jakub Surovcik 24 Vojtech Vorel
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
18 Cody Mathes Gakpo
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
49 Kaide Gordon
11 Mohamed Salah Ghaly
20 Diogo Jota
19 Harvey Elliott
3 Wataru Endo
10 Alexis Mac Allister
67 Louie Koumas
42 Bobby Clark
53 James McConnell
8 Dominik Szoboszlai
6 Thiago Alcantara do Nascimento
38 Ryan Jiro Gravenberch
17 Curtis Jones
2 Joseph Gomez
78 Jarell Quansah
5 Ibrahima Konate
26 Andrew Robertson
21 Konstantinos Tsimikas
84 Conor Bradley
4 Virgil van Dijk
32 Joel Matip
66 Trent Alexander-Arnold
14 Veljko Birmancevic
9 Jan Kuchta
22 Lukas Haraslin
11 Indrit Tuci
7 Victor Olatunji
32 Matej Rynes
2 Angelo Smit Preciado Quinonez
4 Markus Solbakken
6 Kaan Kairinen
30 Jaroslav Zeleny
10 Adam Karabec
29 Michal Sevcik
20 Qazim Laci
18 Lukas Sadilek
25 Asger Sorensen
41 Martin Vitik
37 Ladislav Krejci
26 Patrik Vydra
19 Jan Mejdr
28 Tomas Wiesner
27 Filip Panak
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Glasgow Rangers774502371.43%Chi tiết
4SC Freiburg996612466.67%Chi tiết
5AC Milan332201166.67%Chi tiết
6Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
7Qarabag13135805361.54%Chi tiết
8Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
9Villarreal774403157.14%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion776403157.14%Chi tiết
11Atalanta774403157.14%Chi tiết
12Liverpool776412257.14%Chi tiết
13Bayer Leverkusen777412257.14%Chi tiết
14Marseille995522355.56%Chi tiết
15AS Roma997513255.56%Chi tiết
16Slavia Praha11119614254.55%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
19Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
20Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
21Real Betis664303050.00%Chi tiết
22Breidablik220101050.00%Chi tiết
23Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
24FC Astana220101050.00%Chi tiết
25Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Backa Topola660303050.00%Chi tiết
29Aberdeen220101050.00%Chi tiết
30Young Boys220101050.00%Chi tiết
31NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
32Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
33FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
34Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
35HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal998405-144.44%Chi tiết
37BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
38St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
39Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
40Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
41Sparta Prague11116425-136.36%Chi tiết
42Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
43Servette661213-133.33%Chi tiết
44Molde662213-133.33%Chi tiết
45West Ham United774214-228.57%Chi tiết
46LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
47Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
48Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
49AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
50Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
51RC Lens221011-10.00%Chi tiết
52Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
53Genk221002-20.00%Chi tiết
54FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
55SL Benfica333003-30.00%Chi tiết
56VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 139 82.25%
 Hòa 30 17.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất SL Benfica, FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, RC Lens, Galatasaray, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/03/2024 08:35:14

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
14/03/2024 08:35:00
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.